STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
50026 |
000.00.19.H26-210119-0002 |
210000136/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DP WESTERN PHARMA |
Xịt xoang Nasa |
Còn hiệu lực
|
|
50027 |
000.00.19.H26-210121-0012 |
210000137/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN AMY |
GĂNG TAY Y TẾ NITRILE KHÔNG BỘT |
Còn hiệu lực
|
|
50028 |
000.00.19.H26-210119-0010 |
210000038/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIPHARCO |
|
Còn hiệu lực
|
|
50029 |
000.00.19.H26-210122-0007 |
210000138/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI NOVATECH HÀ NỘI |
Cồn tiệt trùng dụng cụ y tế 90 độ |
Còn hiệu lực
|
|
50030 |
000.00.19.H26-210122-0004 |
210000139/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH NHÀ MÁY LIÊN DOANH DƯỢC QUỐC TẾ ANNA KOREA |
BENTADIN XỊT MŨI HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
50031 |
000.00.19.H26-210126-0003 |
210000140/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN MINH |
Bộ dụng cụ hỗ trợ sử dụng cho vật liệu cấy ghép dùng trong chấn thương chỉnh hình |
Còn hiệu lực
|
|
50032 |
000.00.19.H26-210127-0002 |
210000039/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV ELECTRONICS |
|
Còn hiệu lực
|
|
50033 |
000.00.19.H26-210127-0006 |
210000141/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM PHÁP EIFFEL |
NƯỚC BIỂN SÂU NANO OCEAN GOLD |
Còn hiệu lực
|
|
50034 |
000.00.19.H26-210129-0001 |
210000142/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SUN MEDICAL |
Miếng dán vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
50035 |
000.00.19.H15-210201-0001 |
210000001/PCBMB-ĐL |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ |
|
Còn hiệu lực
|
|
50036 |
000.00.19.H29-210125-0007 |
210000017/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MITSUI & CO. GLOBAL LOGISTICS (VIETNAM) |
|
Còn hiệu lực
|
|
50037 |
000.00.18.H56-210111-0001 |
210000003/PCBA-TH |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MINH KHANG |
KHẨU TRANG Y TẾ MINH KHANG |
Còn hiệu lực
|
|
50038 |
000.00.04.G18-200518-0018 |
2100023ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ VÀ DỊCH VỤ Y TẾ |
Đèn chiếu vàng da hai mặt |
Còn hiệu lực
|
|
50039 |
000.00.04.G18-200723-0032 |
2100035ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
Công ty TNHH Cao Khả |
Mũi khoan xương |
Còn hiệu lực
|
|
50040 |
170000804/HSDKLH_NK_CD_K_QG-BYT |
2100032ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Van tim cơ học nhân tạo và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
50041 |
000.00.04.G18-200817-0008 |
2100021ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM |
Mặt nạ xông khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
50042 |
19008642/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100030ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc (Acid) |
Còn hiệu lực
|
|
50043 |
17000147/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100036ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Ống thông (Catheter) chụp tim, mạch vành, chụp mạch não, mạch ngoại biên |
Còn hiệu lực
|
|
50044 |
17002144/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100019ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT LONG |
Thủy tinh thể nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
50045 |
17001699/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100025ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA |
GĂNG TAY PHẪU THUẬT |
Còn hiệu lực
|
|
50046 |
000.00.04.G18-201005-0006 |
21000787CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH HONG KY VIỆT NAM |
Giường điện (Electric Bed) |
Còn hiệu lực
|
|
50047 |
000.00.04.G18-201005-0009 |
21000786CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH HONG KY VIỆT NAM |
Giường điện (Electric Bed) |
Còn hiệu lực
|
|
50048 |
000.00.04.G18-201031-0002 |
21000785CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Băng dính vô trùng vải không dệt, có gạc, cố định kim luồn DECOMED (DECOMED Non woven IV Dressing with pad) |
Còn hiệu lực
|
|
50049 |
000.00.04.G18-201031-0003 |
21000784CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Băng dính vô trùng không thấm nước, có gạc, cố định kim luồn DECOMED (DECOMED Transparent IV Dressing with pad) |
Còn hiệu lực
|
|
50050 |
000.00.04.G18-201031-0004 |
21000783CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Băng dính vô trùng không thấm nước, không gạc, cố định kim luồn DECOMED (DECOMED Transparent IV Dressing without pad) |
Còn hiệu lực
|
|
50051 |
000.00.04.G18-201120-0001 |
21000782CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SÁN XUẤT T.MAX |
KHẨU TRANG Y TẾ T.MAX ( T.MAX MEDICAL FACE MASKS ) |
Còn hiệu lực
|
|
50052 |
000.00.04.G18-201123-0001 |
21000781CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ BẢO AN KHANG |
KHẨU TRANG Y TẾ / MEDICAL FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
50053 |
000.00.04.G18-201126-0003 |
21000780CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH DENKO VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế (Medical Face Mask ) |
Còn hiệu lực
|
|
50054 |
000.00.04.G18-201201-0001 |
21000779CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - SẢN XUẤT GLOBAL FASHION |
Bộ quần áo phòng, chống dịch/Anti – Epidemic prevention clothing |
Còn hiệu lực
|
|
50055 |
000.00.04.G18-201026-0006 |
21000778CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ KINH DOANH VÀ THƯƠNG MẠI ANTANA |
Khẩu trang Y tế / Medical Face Mask |
Còn hiệu lực
|
|
50056 |
000.00.04.G18-201204-0012 |
21000777CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT – THƯƠNG MẠI – DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU XUÂN LONG |
KHẨU TRANG Y TẾ 4 LỚP/ 4 LAYERS MEDICAL FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
50057 |
000.00.04.G18-201207-0002 |
21000776CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH HÀNG TIÊU DÙNG VẠN MỸ |
Khẩu trang y tế/ Medical Masks |
Còn hiệu lực
|
|
50058 |
000.00.04.G18-201204-0001 |
21000775CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH HUNUFA |
KHẨU TRANG Y TẾ 5 LỚP/ 5 LAYERS MEDICAL FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
50059 |
000.00.04.G18-201212-0002 |
21000774CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU YUMI |
Khẩu trang y tế JP - 99 ( JP - 99 Medical Face Mask ) |
Còn hiệu lực
|
|
50060 |
000.00.04.G18-201211-0012 |
21000773CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH TERUMO BCT VIỆT NAM |
Bộ kit túi máu Trima Accel®/ Trima Accel® set |
Còn hiệu lực
|
|
50061 |
000.00.04.G18-201214-0008 |
21000772CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH TERUMO BCT VIỆT NAM |
Bộ kit túi máu Reveos/ Reveos Blood Bag Set |
Còn hiệu lực
|
|
50062 |
000.00.04.G18-201215-0004 |
21000771CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH TERUMO BCT VIỆT NAM |
Túi đựng máu/ Blood Bags |
Còn hiệu lực
|
|
50063 |
000.00.04.G18-201216-0001 |
21000770CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ ORIT |
Khẩu trang y tế (Medical Face Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
50064 |
000.00.04.G18-201221-0001 |
21000769CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ORANGE |
Khẩu trang y tế Masquer Anti-fog/Masquer Anti-fog medical face masks |
Còn hiệu lực
|
|
50065 |
000.00.04.G18-201225-0001 |
21000768CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG GIA ABC |
Khẩu Trang Y Tế Hoàng Gia (Royal Medical Masks) |
Còn hiệu lực
|
|
50066 |
000.00.04.G18-201229-0003 |
21000767CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT FACE MASK BẢO AN |
Khẩu trang y tế Bảo An (Medical mask Bao An) |
Còn hiệu lực
|
|
50067 |
000.00.04.G18-201231-0020 |
21000766CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIPROTEK VIỆT NAM |
Khẩu Trang Y Tế/ Medical mask |
Còn hiệu lực
|
|
50068 |
000.00.04.G18-210105-0002 |
21000765CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VINKOR GROUP |
Khẩu trang Y tế (Medical Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
50069 |
000.00.04.G18-210111-0002 |
21000764CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẤY VĨNH TIẾN |
Khẩu trang y tế 3HMASK / 3HMASK Medical face mask |
Còn hiệu lực
|
|
50070 |
000.00.04.G18-210111-0004 |
21000763CFS/BYT-TB-CT |
|
Công ty cổ phần Meiko Automation |
Máy thở không xâm nhập CPAP (CPAP non-invasive ventilator) |
Còn hiệu lực
|
|
50071 |
000.00.17.H54-201230-0001 |
210000001/PCBMB-TB |
|
CÔNG TY TNHH SEOULGROUP |
|
Còn hiệu lực
|
|
50072 |
19008643/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100028ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc (Bicarbonat) |
Còn hiệu lực
|
|
50073 |
000.00.04.G18-201229-00001 |
21000156/2021/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC NUTRIPHAR VIỆT NAM |
Chất làm đầy, bôi trơn khớp |
Còn hiệu lực
|
|
50074 |
19008641/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100020ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc (Acid) |
Còn hiệu lực
|
|
50075 |
000.00.04.G18-200814-0557 |
21000155/2021/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Que thử dùng cho máy đo đường huyết: Accu-Chek® Guide (25 tests) |
Còn hiệu lực
|
|
50076 |
000.00.04.G18-201214-00001 |
21000154/2021/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Chất làm đầy, bôi trơn khớp |
Còn hiệu lực
|
|
50077 |
000.00.04.G18-200723-0036 |
2100031ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
Công ty TNHH Cao Khả |
Đinh cố định xương |
Còn hiệu lực
|
|
50078 |
000.00.04.G18-201202-00001 |
21000153/2021/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
Que thử đường huyết dùng cho máy đo đường huyết OGCare - OGCare Strips Glucose |
Còn hiệu lực
|
|
50079 |
000.00.04.G18-201015-0004 |
2100022ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH LAVICHEM |
GẠC ALGINATE KHÁNG KHUẨN |
Còn hiệu lực
|
|
50080 |
000.00.04.G18-200817-0559 |
21000152/2021/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC NUTRIPHAR VIỆT NAM |
Chất làm đầy, bôi trơn khớp |
Còn hiệu lực
|
|
50081 |
000.00.04.G18-200702-0004 |
2100034ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT VIỆT NAM |
Bộ dây kim cánh bướm(Scalp Vein Sets) dạng tiêu chuẩn/dạng an toàn, needle gauge 16G~27G |
Còn hiệu lực
|
|
50082 |
19009805/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100024ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dây nối dài dùng trong truyền dịch, bơm thuốc |
Còn hiệu lực
|
|
50083 |
19008644/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100029ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc (Bicarbonat) |
Còn hiệu lực
|
|
50084 |
18008085/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100026ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bộ dây truyền dịch an toàn dùng bơm |
Còn hiệu lực
|
|
50085 |
000.00.04.G18-210119-0024 |
210054GPNK/BYT-TB-CT |
|
BỆNH VIỆN PHỔI TRUNG ƯƠNG |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán vi rút Corona (Sars-CoV-2) sử dụng cùng máy GeneXpert |
Còn hiệu lực
|
|
50086 |
000.00.19.H26-210105-0006 |
210000121/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VT-MEDICAL |
LƯỠI ĐẶT NỘI KHÍ QUẢN |
Còn hiệu lực
|
|
50087 |
000.00.19.H26-210105-0007 |
210000122/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VT-MEDICAL |
BỘ ĐẶT NỘI KHÍ QUẢN |
Còn hiệu lực
|
|
50088 |
000.00.19.H26-210120-0003 |
210000123/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SINH NAM |
Khuôn đúc mẫu mô |
Còn hiệu lực
|
|
50089 |
000.00.19.H26-210120-0008 |
210000124/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Bộ dụng cụ phẫu thuật tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
50090 |
000.00.19.H26-210113-0014 |
210000032/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TUẤN NGỌC MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
50091 |
000.00.19.H26-210121-0001 |
210000125/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN TÂN HOÀNG LONG |
XỊT HỌNG ICHI |
Còn hiệu lực
|
|
50092 |
000.00.19.H26-210121-0005 |
210000033/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH JCRE VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
50093 |
000.00.19.H26-210120-0004 |
210000126/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DNG VIỆT NAM |
Xe lăn cho người tàn tật |
Còn hiệu lực
|
|
50094 |
000.00.19.H26-210120-0006 |
210000034/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DNG VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
50095 |
000.00.19.H26-210121-0009 |
210000127/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG PHÁT |
Bàn đẻ và làm thủ thuật Inox |
Còn hiệu lực
|
|
50096 |
000.00.19.H26-210121-0011 |
210000128/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG PHÁT |
Bàn khám phụ khoa Inox |
Còn hiệu lực
|
|
50097 |
000.00.19.H26-210122-0005 |
210000035/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
50098 |
000.00.19.H26-210122-0009 |
210000129/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU SIHUPHAR |
BIOVAGINAN |
Còn hiệu lực
|
|
50099 |
000.00.19.H26-210115-0006 |
210000130/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TM – XNK NOVA PHARMA – C.T.K |
GEL BÔI NHIỆT MIỆNG NOVA |
Còn hiệu lực
|
|
50100 |
000.00.19.H26-210121-0006 |
210000131/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KHOA HỌC BIOMEDIC |
Hóa chất tách chiết |
Còn hiệu lực
|
|