STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
50026 |
18012458/HSCBA-HN |
190000088/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Hệ thống kìm bấm động mạch chủ |
Còn hiệu lực
|
|
50027 |
18012469/HSCBA-HN |
190000089/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Hệ thống dụng cụ cắt trong khớp |
Còn hiệu lực
|
|
50028 |
18012470/HSCBA-HN |
190000090/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Kẹp gặm mô trong phẫu thuật tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
50029 |
18012472/HSCBA-HN |
190000091/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Kẹp bấm mô có trục hình ống |
Còn hiệu lực
|
|
50030 |
19012504/HSCBA-HN |
190000092/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CETECH HEALTHCARE |
Medical display |
Còn hiệu lực
|
|
50031 |
18012441/HSCBA-HN |
190000095/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI |
Buồng đếm dùng trong phân tích nước tiểu Fast-Read và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
50032 |
19012482/HSCBA-HN |
190000058/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI VIỆT HƯNG |
Bơm truyền dịch dùng 1 lần |
Còn hiệu lực
|
|
50033 |
19009156/HSCBMB-HCM |
190000006/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA |
|
Còn hiệu lực
|
|
50034 |
19011888/HSCBMB-HN |
190000008/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VÀ THƯƠNG MẠI TRẦN GIA |
|
Còn hiệu lực
|
|
50035 |
19011890/HSCBMB-HN |
190000007/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN CƯỜNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
50036 |
18011886/HSCBMB-HN |
190000006/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHÍ CÔNG NGIỆP VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
50037 |
18011884/HSCBMB-HN |
190000005/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI ĐẠI NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
50038 |
18011885/HSCBMB-HN |
190000004/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & CÔNG NGHỆ DILEN |
|
Còn hiệu lực
|
|
50039 |
18011882/HSCBMB-HN |
190000003/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP NAM THÁI BÌNH DƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
50040 |
18010940/HSCBA-HCM |
190000033/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
Máy phân tích điện giải IO-005 |
Còn hiệu lực
|
|
50041 |
18011359/HSCBA-HCM |
190000034/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
Ống xét nghiệm lấy máu chân không |
Còn hiệu lực
|
|
50042 |
18011645/HSCBA-HCM |
190000035/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẠI KHẢI NGUYÊN |
Đèn phẫu thuật L6, L6A, L6B |
Còn hiệu lực
|
|
50043 |
18011663/HSCBA-HCM |
190000036/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Gạc lưới che vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
50044 |
18011664/HSCBA-HCM |
190000037/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Băng keo cá nhân |
Còn hiệu lực
|
|
50045 |
18011665/HSCBA-HCM |
190000038/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Băng lót hình ống |
Còn hiệu lực
|
|
50046 |
18011666/HSCBA-HCM |
190000039/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Gạc thấm hút dịch |
Còn hiệu lực
|
|
50047 |
18011672/HSCBA-HCM |
190000040/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẠI KHẢI NGUYÊN |
Giường bệnh |
Còn hiệu lực
|
|
50048 |
18011673/HSCBA-HCM |
190000041/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẠI KHẢI NGUYÊN |
Xe đẩy hộ lý |
Còn hiệu lực
|
|
50049 |
18011674/HSCBA-HCM |
190000042/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẠI KHẢI NGUYÊN |
Băng ca cấp cứu |
Còn hiệu lực
|
|
50050 |
18011675/HSCBA-HCM |
190000043/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẠI KHẢI NGUYÊN |
Ghế thăm nuôi |
Còn hiệu lực
|
|
50051 |
19009154/HSCBMB-HCM |
190000004/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHOA HỌC KỸ THUẬT TẤN PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
50052 |
19009155/HSCBMB-HCM |
190000005/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ CÁNH CỬA VIỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
50053 |
19011679/HSCBA-HCM |
190000044/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TÂN XUÂN TÂM |
Găng kiểm tra dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
50054 |
19011676/HSCBA-HCM |
190000048/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ SINH HỌC Y TẾ |
Dung dịch vệ sinh mũi SESAX Trẻ em |
Còn hiệu lực
|
|
50055 |
18000003/HSCBSX-TB |
190000001/PCBSX-TB |
|
CÔNG TY TNHH INNOPHARM - CHI NHÁNH THÁI BÌNH |
Băng dán y tế |
Còn hiệu lực
|
|
50056 |
18000409/HSCBMB-TB |
190000002/PCBMB-TB |
|
CÔNG TY TNHH 268 THÁI HÀ |
|
Còn hiệu lực
|
|
50057 |
18001323/HSCBMB-HP |
190000002/PCBMB-HP |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VIỆT HÀ HẢI PHÒNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
50058 |
18001322/HSCBMB-HP |
190000001/PCBMB-HP |
|
XÍ NGHIỆP TẬP THỂ THƯƠNG BINH QUANG MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
50059 |
18000011/HSCBA-TTH |
190000002/PCBA-TTH |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN QUẢNG BÁ TIẾN BỘ VÀ ỨNG DỤNG MỚI |
Gel bôi da Dr.NANO |
Còn hiệu lực
|
|
50060 |
18000012/HSCBA-TTH |
190000003/PCBA-TTH |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN QUẢNG BÁ TIẾN BỘ VÀ ỨNG DỤNG MỚI |
Dung dịch rửa vết thương NANOTECH |
Còn hiệu lực
|
|
50061 |
18000013/HSCBA-TTH |
190000004/PCBA-TTH |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN QUẢNG BÁ TIẾN BỘ VÀ ỨNG DỤNG MỚI |
Gel bôi vết thương NANOTECH |
Còn hiệu lực
|
|
50062 |
18000014/HSCBA-TTH |
190000005/PCBA-TTH |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN QUẢNG BÁ TIẾN BỘ VÀ ỨNG DỤNG MỚI |
Dung dịch phòng ngừa loét do tỳ đè |
Còn hiệu lực
|
|
50063 |
18000015/HSCBA-TTH |
190000006/PCBA-TTH |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN QUẢNG BÁ TIẾN BỘ VÀ ỨNG DỤNG MỚI |
Dung dịch rửa vết thương RRONANO |
Còn hiệu lực
|
|
50064 |
18000016/HSCBA-TTH |
190000007/PCBA-TTH |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN QUẢNG BÁ TIẾN BỘ VÀ ỨNG DỤNG MỚI |
Gel bôi da PRO-GEL |
Còn hiệu lực
|
|
50065 |
18011660/HSCBA-HCM |
190000023/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Hệ thống máy tiền phân tích cobas 8100 |
Còn hiệu lực
|
|
50066 |
18011661/HSCBA-HCM |
190000024/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐẠI TÂM |
BÀN KHÁM |
Còn hiệu lực
|
|
50067 |
18011662/HSCBA-HCM |
190000025/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT HÌNH ẢNH SÔNG MÊ KÔNG |
Máy in phim X-quang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
50068 |
18011667/HSCBA-HCM |
190000026/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Máy trám răng |
Còn hiệu lực
|
|
50069 |
18011668/HSCBA-HCM |
190000027/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Chất lấy dấu răng |
Còn hiệu lực
|
|
50070 |
18011669/HSCBA-HCM |
190000028/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Dụng cụ trám răng |
Còn hiệu lực
|
|
50071 |
18011670/HSCBA-HCM |
190000029/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Dụng cụ banh môi |
Còn hiệu lực
|
|
50072 |
18011671/HSCBA-HCM |
190000030/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Mũi trám răng |
Còn hiệu lực
|
|
50073 |
18009153/HSCBMB-HCM |
190000003/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH TRUNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
50074 |
18011640/HSCBA-HCM |
190000031/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Găng tay y tế |
Còn hiệu lực
|
|
50075 |
18000841/HSCBA-LA |
190000001/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ XANH LONG AN |
NÓN CON SÂU |
Còn hiệu lực
|
|
50076 |
18000842/HSCBA-LA |
190000002/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ XANH LONG AN |
BAO CHÂN Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
50077 |
18000843/HSCBA-LA |
190000003/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ XANH LONG AN |
ÁO CHOÀNG PHẪU THUẬT |
Còn hiệu lực
|
|
50078 |
18000824/HSCBA-LA |
190000004/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
BĂNG KEO CUỘN |
Còn hiệu lực
|
|
50079 |
18000825/HSCBA-LA |
190000005/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
BĂNG KEO CÁ NHÂN |
Còn hiệu lực
|
|
50080 |
18000735/HSCBSX-BD |
190000001/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG AN |
Khẩu trang em bé ( Xanh, Hồng, Trắng ) |
Còn hiệu lực
|
|
50081 |
18011639/HSCBA-HCM |
190000006/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Khẩu trang phẫu thuật tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
50082 |
18011643/HSCBA-HCM |
190000007/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN UNICO ALLIANCE COMPANY LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Máy trợ thính EasyHear |
Còn hiệu lực
|
|
50083 |
18003278/HSCBSX-HCM |
190000002/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC DƯỢC NANOGEN |
NANOQUANT REAL-TIME HBV |
Còn hiệu lực
|
|
50084 |
18011647/HSCBA-HCM |
190000009/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT HÌNH ẢNH SÔNG MÊ KÔNG |
Phim X - quang y tế ( Medical X-ray films ) |
Còn hiệu lực
|
|
50085 |
18011649/HSCBA-HCM |
190000011/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT HÌNH ẢNH SÔNG MÊ KÔNG |
Phim X - quang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
50086 |
18011651/HSCBA-HCM |
190000013/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BMS |
Dụng cụ y tế tái sử dụng nhiều lần sau khi tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
50087 |
18011652/HSCBA-HCM |
190000014/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG |
Máy ghế nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
50088 |
18011653/HSCBA-HCM |
190000015/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT HÌNH ẢNH SÔNG MÊ KÔNG |
Hóa chất rửa phim X quang ( Dung dịch tráng rửa phim X quang ) |
Còn hiệu lực
|
|
50089 |
18011654/HSCBA-HCM |
190000016/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN VIỆT |
Họ xe đẩy y tế |
Còn hiệu lực
|
|
50090 |
18011656/HSCBA-HCM |
190000018/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
Kính phóng đại mổ vi phẫu kèm phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
50091 |
18011657/HSCBA-HCM |
190000019/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI MẮT KÍNH TUYẾT HÀ |
Tròng kính quang học (cận, viễn, loạn) |
Còn hiệu lực
|
|
50092 |
18011658/HSCBA-HCM |
190000020/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN |
Bơm tiêm Nipro không kim các cỡ (Nipro syringe without needle) |
Còn hiệu lực
|
|
50093 |
18012467/HSCBA-HN |
190000033/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
Bộ dụng cụ trung phẫu và Bộ dụng cụ nạo buồng tử cung |
Còn hiệu lực
|
|
50094 |
18009135/HSCBMB-HCM |
190000001/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂM VIỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
50095 |
18000013/HSCBA-PT |
190000001/PCBA-PT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM |
cáng vận chuyển bệnh nhân, giường bệnh y tế, tủ đầu giường, xe đẩy y tế, ghế ngồi truyền dịch, xe lăn khung gấp |
Còn hiệu lực
|
|
50096 |
19001632/HSCBSX-ĐN |
190000001/PCBSX-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH PLATZ VIỆT NAM |
Giường y tế điều khiển điện 2 mô tơ |
Còn hiệu lực
|
|
50097 |
18011881/HSCBMB-HN |
190000002/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHÂN THIẾT BỊ Y TẾ TUỆ TÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
50098 |
18010931/HSCBA-HCM |
190000001/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
Máy xét nghiệm đông máu SCO-2000 |
Còn hiệu lực
|
|
50099 |
18010938/HSCBA-HCM |
190000002/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
Máy phân tích huyết học tự động 28 thông số H-7028 |
Còn hiệu lực
|
|
50100 |
18011480/HSCBA-HCM |
190000003/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẶNG KHANG |
Khẩu trang y tế vải lọc |
Còn hiệu lực
|
|