STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
4951 |
000.00.17.H09-220519-0001 |
220000028/PCBB-BD |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Máy thủy tinh hóa phôi tự động |
Còn hiệu lực
|
|
4952 |
000.00.17.H09-220519-0002 |
220000027/PCBB-BD |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Tủ nuôi cấy phôi |
Còn hiệu lực
|
|
4953 |
000.00.17.H09-220519-0003 |
220000026/PCBB-BD |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Tủ nuôi cấy phôi |
Còn hiệu lực
|
|
4954 |
000.00.17.H09-220520-0001 |
220000025/PCBB-BD |
|
CONG TY TNHH ASENAC |
Kim chạy thận |
Còn hiệu lực
|
|
4955 |
000.00.17.H09-220520-0002 |
220000024/PCBB-BD |
|
CONG TY TNHH ASENAC |
Dây truyền máu |
Còn hiệu lực
|
|
4956 |
000.00.19.H29-220520-0011 |
220001112/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TOÀN TÂM GLOVES |
GĂNG TY CAO SU Y TẾ NITRILE |
Còn hiệu lực
|
|
4957 |
000.00.19.H29-220428-0003 |
220001111/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHÚ THÀNH |
DẦU XOA BÓP TIPUTA |
Còn hiệu lực
|
|
4958 |
000.00.19.H29-220510-0011 |
220001110/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW ASIA PACIFIC PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Miếng dán cố định ống thông và bảo vệ khu vực tiêm |
Còn hiệu lực
|
|
4959 |
000.00.19.H29-220518-0013 |
220001726/PCBB-HCM |
|
CTY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ PT BIOMED |
Khăn làm sạch và khử khuẩn bề mặt trang thiết bị y tế |
Còn hiệu lực
|
|
4960 |
000.00.19.H29-220520-0002 |
220001725/PCBB-HCM |
|
CTY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ PT BIOMED |
Hệ thống sưởi ấm bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
4961 |
000.00.19.H29-220511-0013 |
220001724/PCBB-HCM |
|
CTY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ PT BIOMED |
Hệ thống làm ấm máu và dịch truyền |
Còn hiệu lực
|
|
4962 |
000.00.16.H22-220523-0001 |
220000028/PCBMB-HG |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN ĐỨC MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
4963 |
000.00.19.H29-220222-0014 |
220001109/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ phẫu thuật cột sống lối chếch bên |
Còn hiệu lực
|
|
4964 |
000.00.19.H29-220427-0015 |
220001723/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Hệ thống đo áp lực thực quản độ phân giải cao |
Còn hiệu lực
|
|
4965 |
000.00.04.G18-220526-0005 |
220002315/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Băng dán vô trùng |
Còn hiệu lực
|
|
4966 |
000.00.19.H29-220518-0014 |
220001722/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Hệ thống chụp cộng hưởng từ |
Còn hiệu lực
|
|
4967 |
000.00.19.H29-220519-0036 |
220001108/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH AMETHYST MEDICAL VIỆT NAM |
Tấm trải đa năng Amethyst |
Còn hiệu lực
|
|
4968 |
000.00.19.H29-220519-0031 |
220001721/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI |
Chỉ phẫu thuật không tự tiêu |
Còn hiệu lực
|
|
4969 |
000.00.19.H29-220519-0029 |
220001107/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẶNG KHANG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
4970 |
000.00.19.H29-220519-0030 |
220001720/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ENRAF - NONIUS VIETNAM |
Máy từ trường điều trị |
Còn hiệu lực
|
|
4971 |
000.00.04.G18-220526-0003 |
220002314/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng PTH |
Còn hiệu lực
|
|
4972 |
000.00.19.H29-220511-0005 |
220001719/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Máy lèn nhiệt và phụ kiện đồng bộ |
Còn hiệu lực
|
|
4973 |
000.00.19.H29-220524-0024 |
220001718/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BIOGROUP VIETNAM |
Hệ thống tách tế bào gốc máu cuống rốn tự động (AXP II system) |
Còn hiệu lực
|
|
4974 |
000.00.19.H29-220518-0006 |
220001717/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BIOGROUP VIETNAM |
Túi bảo quản đông sâu tế bào CryoStore |
Còn hiệu lực
|
|
4975 |
000.00.19.H29-220518-0019 |
220001716/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y TẾ VÀ MỸ PHẨM HOA MAI |
GIƯỜNG SƯỞI ẨM TRẺ SƠ SINH |
Còn hiệu lực
|
|
4976 |
000.00.04.G18-220525-0008 |
220002313/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng vitamin B12 |
Còn hiệu lực
|
|
4977 |
000.00.19.H29-220516-0012 |
220001145/PCBMB-HCM |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY – NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1190 |
|
Còn hiệu lực
|
|
4978 |
000.00.19.H29-220516-0014 |
220001144/PCBMB-HCM |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1257 |
|
Còn hiệu lực
|
|
4979 |
000.00.19.H29-220516-0015 |
220001143/PCBMB-HCM |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1258 |
|
Còn hiệu lực
|
|
4980 |
000.00.19.H29-220516-0016 |
220001142/PCBMB-HCM |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1279 |
|
Còn hiệu lực
|
|
4981 |
000.00.19.H29-220516-0017 |
220001141/PCBMB-HCM |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY – NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1395 |
|
Còn hiệu lực
|
|
4982 |
000.00.17.H58-220518-0001 |
220000046/PCBMB-TG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 739 |
|
Còn hiệu lực
|
|
4983 |
000.00.17.H58-220427-0003 |
220000045/PCBMB-TG |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1289 |
|
Còn hiệu lực
|
|
4984 |
000.00.17.H58-220427-0002 |
220000044/PCBMB-TG |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1358 |
|
Còn hiệu lực
|
|
4985 |
000.00.17.H58-220427-0001 |
220000043/PCBMB-TG |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1336 |
|
Còn hiệu lực
|
|
4986 |
000.00.19.H32-220523-0001 |
220000002/PCBA-KH |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI HUY ĐẠT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
4987 |
000.00.19.H32-220421-0001 |
220000044/PCBMB-KH |
|
CÔNG TY TNHH VÕ TÍN |
|
Còn hiệu lực
|
|
4988 |
000.00.04.G18-220526-0002 |
220002312/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
Máy siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
4989 |
000.00.19.H29-210727-0007 |
220001140/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA TÂM AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
4990 |
000.00.04.G18-220520-0022 |
220002311/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dung dịch phòng ngừa loét tì đè giai đoạn 1 |
Còn hiệu lực
|
|
4991 |
000.00.19.H29-220519-0021 |
220001715/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NHA PHÚC AN |
Phôi nhựa tổng hợp |
Còn hiệu lực
|
|
4992 |
000.00.19.H29-220519-0024 |
220001714/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NHA PHÚC AN |
Răng nhựa tổng hợp |
Còn hiệu lực
|
|
4993 |
000.00.19.H29-220429-0016 |
220001713/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
Gel Silicon để làm giảm các vết sẹo |
Còn hiệu lực
|
|
4994 |
000.00.19.H29-220429-0011 |
220001712/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
Thiết bị cấy tóc |
Còn hiệu lực
|
|
4995 |
000.00.04.G18-220126-0022 |
220002310/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bộ dây truyền dịch dùng cho máy, loại dùng trong điều trị ung thư |
Còn hiệu lực
|
|
4996 |
000.00.16.H05-220524-0002 |
220000030/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SUNMED |
Khẩu trang Y tế |
Còn hiệu lực
|
|
4997 |
000.00.04.G18-220525-0015 |
220002309/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Hệ thống định danh nhanh vi sinh vật bằng khối phổ |
Còn hiệu lực
|
|
4998 |
000.00.16.H05-220523-0001 |
220000070/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH ROBIN GROUP |
Xịt mũi muối biển |
Còn hiệu lực
|
|
4999 |
000.00.16.H05-220519-0001 |
220000069/PCBA-BN |
|
NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA - CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA |
Dung dịch thảo dược cho phụ nữ sau sinh Yaocare mama |
Còn hiệu lực
|
|
5000 |
000.00.19.H26-220525-0014 |
220001620/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NAKATA |
Natriclorid 0,9% Nakata |
Còn hiệu lực
|
|
5001 |
000.00.19.H26-220525-0013 |
220001619/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NAKATA |
NƯỚC MUỐI SINH LÝ SHIZEN |
Còn hiệu lực
|
|
5002 |
000.00.19.H26-220524-0003 |
220000080/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ HARUKO GROUP |
Cồn y tế |
Còn hiệu lực
|
|
5003 |
000.00.19.H26-220524-0016 |
220001829/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH LÊ LỢI |
Kim luồn tĩnh mạch (có cánh, có cửa bơm thuốc, chất liệu FEP, PUR) |
Còn hiệu lực
|
|
5004 |
000.00.19.H26-220524-0026 |
220001828/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH LÊ LỢI |
Kim luồn tĩnh mạch (Không có cánh, chất liệu PUR, FEP) |
Còn hiệu lực
|
|
5005 |
000.00.19.H29-220518-0041 |
220001711/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ACCESS-2-HEALTHCARE VIETNAM |
Thiết bị đo phản xạ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
5006 |
000.00.19.H29-220517-0024 |
220000044/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHƯƠNG ĐÔNG |
Dung dịch, hỗn dịch dạng xịt vệ sinh tai |
Còn hiệu lực
|
|
5007 |
000.00.19.H29-220524-0004 |
220001710/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TM VÀ DV NỤ CƯỜI VIỆT |
Vật liệu gắn răng |
Còn hiệu lực
|
|
5008 |
000.00.19.H29-220523-0077 |
220001709/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TM VÀ DV NỤ CƯỜI VIỆT |
Vật liệu gắn răng |
Còn hiệu lực
|
|
5009 |
000.00.19.H29-220518-0030 |
220001708/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TM VÀ DV NỤ CƯỜI VIỆT |
Vật liệu chống ê buốt ngà răng |
Còn hiệu lực
|
|
5010 |
000.00.19.H29-210827-0013 |
220001106/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VIETCARE SOLUTIONS |
Thiết bị PHCN chi dưới và nhận thức [DREAM'S BIKE] |
Còn hiệu lực
|
|
5011 |
000.00.04.G18-220117-0041 |
220002308/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bộ dây truyền dịch dùng cho máy, loại tránh ánh sáng |
Còn hiệu lực
|
|
5012 |
000.00.19.H29-220518-0009 |
220001707/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP THẨM MỸ KHOA HỌC ACG |
Đèn điều trị da |
Còn hiệu lực
|
|
5013 |
000.00.04.G18-220505-0019 |
220002307/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng kháng thể kháng thyroglobulin |
Còn hiệu lực
|
|
5014 |
000.00.19.H29-220510-0028 |
220001706/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN QUỐC |
MÁY ĐO THÍNH LỰC |
Còn hiệu lực
|
|
5015 |
000.00.19.H29-220517-0012 |
220001139/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AN NHÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
5016 |
000.00.19.H26-220524-0015 |
220001827/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN |
Máy kéo giãn cột sống lưng và cổ |
Còn hiệu lực
|
|
5017 |
000.00.19.H26-220524-0011 |
220001826/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN |
Máy điều trị chứng khó nuốt |
Còn hiệu lực
|
|
5018 |
000.00.19.H29-220505-0025 |
220001705/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Đinh xương |
Còn hiệu lực
|
|
5019 |
000.00.19.H29-220517-0036 |
220001704/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DERMAMED |
Hệ thống làm mát da |
Còn hiệu lực
|
|
5020 |
000.00.19.H29-220516-0010 |
220001703/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ KHÁNH HƯNG |
Máy phân tích nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
5021 |
000.00.19.H26-220519-0028 |
220001825/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ ANH |
Bộ bơm xi măng tạo hình thân đốt sống |
Còn hiệu lực
|
|
5022 |
000.00.19.H29-220516-0009 |
220001105/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ KHÁNH HƯNG |
Que thử phân tích nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
5023 |
000.00.19.H26-220519-0016 |
220001824/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THANH QUANG |
Viên đặt phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
5024 |
000.00.19.H26-220512-0025 |
220001823/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DƯƠNG SINH |
Bộ bơm xi măng tạo hình thân đốt sống có bóng 2 bóng (LIBRA) |
Còn hiệu lực
|
|
5025 |
000.00.19.H26-220512-0020 |
220001822/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DƯƠNG SINH |
Bộ bơm xi măng tạo hình thân đốt sống có bóng 1 bóng (LIBRA) |
Còn hiệu lực
|
|