STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
4951 |
000.00.04.G18-221206-0006 |
220003546/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng N-MID osteocalcin |
Còn hiệu lực
|
|
4952 |
000.00.04.G18-220420-0008 |
220003545/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 8 thông số sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
4953 |
000.00.04.G18-220421-0051 |
220003544/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Cystatin C (Cys C) |
Còn hiệu lực
|
|
4954 |
000.00.04.G18-220420-0064 |
220003543/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Thuốc thử bổ trợ cho xét nghiệm định lượng ALT, AST |
Còn hiệu lực
|
|
4955 |
000.00.04.G18-221206-0002 |
220003542/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định danh và tính nhạy cảm với kháng sinh của vi khuẩn gram âm hiếu khí và kỵ khí tuỳ nghi |
Còn hiệu lực
|
|
4956 |
000.00.03.H42-221109-0001 |
220000017/PCBB-NB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM |
Bộ dây truyền máu |
Còn hiệu lực
|
|
4957 |
000.00.04.G18-221206-0001 |
220003541/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng PTH (1-84) |
Còn hiệu lực
|
|
4958 |
000.00.17.H09-221118-0001 |
220000096/PCBMB-BD |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH ĐỨC |
|
Còn hiệu lực
|
|
4959 |
000.00.17.H09-221203-0001 |
220000078/PCBB-BD |
|
CÔNG TY TNHH SEWOON MEDICAL VINA |
Ống thông tiểu có bóng ở đầu làm từ nhựa Silicone – All- Silicone Foley Balloon Catheter |
Còn hiệu lực
|
|
4960 |
000.00.17.H09-221203-0002 |
220000077/PCBB-BD |
|
CÔNG TY TNHH SEWOON MEDICAL VINA |
Ống thông tiểu có bóng ở đầu làm từ nhựa Latex- Latex Foley Balloon Catheter |
Còn hiệu lực
|
|
4961 |
000.00.17.H09-221203-0003 |
220000076/PCBB-BD |
|
CÔNG TY TNHH SEWOON MEDICAL VINA |
Ống dẫn lưu niệu đạo chất liệu Latex - Latex Nelaton Catheter |
Còn hiệu lực
|
|
4962 |
000.00.17.H09-221203-0004 |
220000075/PCBB-BD |
|
CÔNG TY TNHH SEWOON MEDICAL VINA |
Bộ hút áp suất thấp - Evacuator - Evacuator (Closed Wound Drainage System) |
Còn hiệu lực
|
|
4963 |
000.00.17.H09-221203-0005 |
220000074/PCBB-BD |
|
CÔNG TY TNHH SEWOON MEDICAL VINA |
Ống thông dạ dày Silicone – All-Silicone Gastric Duodenal Levin Tube |
Còn hiệu lực
|
|
4964 |
000.00.17.H09-221203-0006 |
220000063/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH SEWOON MEDICAL VINA |
Ống hút dẫn chất liệu Silicone - Silicone Tube |
Còn hiệu lực
|
|
4965 |
000.00.16.H02-221202-0001 |
220000012/PCBB-BG |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM HẠNH PHÁT |
Dung dịch nhỏ mắt IMOTIC |
Còn hiệu lực
|
|
4966 |
000.00.04.G18-220304-0026 |
220003540/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng LDL-Cholesterol |
Còn hiệu lực
|
|
4967 |
000.00.04.G18-221202-0017 |
220003539/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng HDL-Cholesterol |
Còn hiệu lực
|
|
4968 |
000.00.04.G18-220216-0056 |
220003538/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Bộ IVD xét nghiệm định tính các kháng thể kháng nhân |
Còn hiệu lực
|
|
4969 |
000.00.04.G18-221205-0021 |
220003537/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng N-MID osteocalcin |
Còn hiệu lực
|
|
4970 |
000.00.19.H26-221205-0026 |
220003319/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DIAMOND HEALTH VIETNAM |
SẢN PHẨM DÙNG NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
4971 |
000.00.19.H26-221203-0001 |
220003318/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG QUANG |
KHĂN HẠ SỐT |
Còn hiệu lực
|
|
4972 |
000.00.04.G18-221024-0002 |
2200083GPNK/BYT-TB-CT |
|
BỆNH VIỆN K |
Dụng cụ đảm bảo chất lượng hệ thống xạ trị kỹ thuật xạ phẫu ( kèm bộ phụ kiện chèn đầu đo bức xạ thể tích nhỏ Razor nano Insert) |
Còn hiệu lực
|
|
4973 |
000.00.04.G18-221102-0016 |
2200082GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DELTA |
Bao cao su |
Còn hiệu lực
|
|
4974 |
000.00.04.G18-221116-0010 |
2200081GPNK/BYT-TB-CT |
|
BỆNH VIỆN PHỔI TRUNG ƯƠNG |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
4975 |
000.00.04.G18-220908-0004 |
2200080GPNK/BYT-TB-CT |
|
BỆNH VIỆN NHI TRUNG ƯƠNG |
Que thử xét nghiệm định tính 11 thông số nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
4976 |
000.00.04.G18-221028-0016 |
2200079GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM SANG |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
4977 |
000.00.04.G18-220316-0029 |
2200078GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
4978 |
000.00.04.G18-220408-0030 |
2200077GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MTV ÂN PHÁT |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
4979 |
000.00.19.H26-221129-0007 |
220003714/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VAALBARA BIOTECH GROUP |
DUNG DỊCH VẾT THƯƠNG BH+ |
Còn hiệu lực
|
|
4980 |
000.00.19.H26-221129-0006 |
220003317/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VAALBARA BIOTECH GROUP |
GEL VẾT THƯƠNG KAAPVAAL |
Còn hiệu lực
|
|
4981 |
000.00.19.H21-221128-0001 |
220000002/PCBA-GL |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÚC LÂM |
Nước muối sinh lý AQUA SALSA |
Còn hiệu lực
|
|
4982 |
000.00.19.H21-221126-0001 |
220000004/PCBMB-GL |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1032 |
|
Còn hiệu lực
|
|
4983 |
000.00.19.H21-221125-0001 |
220000003/PCBMB-GL |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1004 |
|
Còn hiệu lực
|
|
4984 |
000.00.19.H26-221205-0001 |
220003713/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI KHANG PHẠM GIA |
Máy quét trong miệng (Máy scanner ) |
Còn hiệu lực
|
|
4985 |
000.00.17.H54-221202-0003 |
220000077/PCBA-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÁI BÌNH |
Bình phong |
Còn hiệu lực
|
|
4986 |
000.00.17.H54-221202-0002 |
220000076/PCBA-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÁI BÌNH |
Xe đẩy đồ, thiết bị |
Còn hiệu lực
|
|
4987 |
000.00.17.H54-221202-0001 |
220000075/PCBA-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÁI BÌNH |
Xe tiêm |
Còn hiệu lực
|
|
4988 |
000.00.19.H26-221202-0020 |
220003316/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIETNEW99 |
TỦ ĐẦU GIƯỜNG |
Còn hiệu lực
|
|
4989 |
000.00.17.H54-220718-0001 |
220000074/PCBA-TB |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ XANH PG |
Dr Nano |
Còn hiệu lực
|
|
4990 |
000.00.17.H54-221202-0004 |
220000073/PCBA-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÁI BÌNH |
Cọc truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
4991 |
000.00.04.G18-221205-0013 |
220003536/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng LIP |
Còn hiệu lực
|
|
4992 |
000.00.19.H29-221130-0015 |
220003887/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP PHỤC HỒI CHỨC NĂNG |
Hệ thống phân tích cột sống, tư thế và chuyển động kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
4993 |
000.00.19.H29-221117-0012 |
220003886/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Cụm IVD Protein - hormone về khả năng sinh sản - mang thai |
Còn hiệu lực
|
|
4994 |
000.00.19.H29-221118-0006 |
220002503/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÂM ĐỨC |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
4995 |
000.00.19.H29-221128-0013 |
220003885/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng thông số điện giải đồ |
Còn hiệu lực
|
|
4996 |
000.00.19.H29-221128-0007 |
220002502/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIFOOD |
TÚI BAO GÓI TIỆT TRÙNG CÁC LOẠI |
Còn hiệu lực
|
|
4997 |
000.00.19.H29-221130-0010 |
220003884/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Máy xét nghiệm điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
4998 |
000.00.19.H29-221130-0011 |
220003883/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Máy xét nghiệm điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
4999 |
000.00.19.H29-221202-0007 |
220002501/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD pha loãng mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
5000 |
000.00.19.H29-221201-0007 |
220003882/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein SALL4 |
Còn hiệu lực
|
|
5001 |
000.00.19.H29-221201-0008 |
220003881/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein TFE3 |
Còn hiệu lực
|
|
5002 |
000.00.19.H29-221201-0009 |
220003880/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính CD45 |
Còn hiệu lực
|
|
5003 |
000.00.19.H29-221201-0010 |
220003879/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein S100 |
Còn hiệu lực
|
|
5004 |
000.00.19.H29-221130-0009 |
220003878/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Máy xét nghiệm điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
5005 |
000.00.19.H29-221129-0003 |
220002500/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BIOGROUP VIETNAM |
Máy rã đông khô ZipThaw |
Còn hiệu lực
|
|
5006 |
000.00.19.H29-221130-0017 |
220002499/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LONG |
Chỉ thị màu dùng trong tiệt trùng dụng cụ |
Còn hiệu lực
|
|
5007 |
000.00.19.H29-221128-0009 |
220003877/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Dụng cụ cắt đốt u xơ tiền liệt tuyến |
Còn hiệu lực
|
|
5008 |
000.00.19.H29-221130-0002 |
220003876/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Dây nối đo điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
5009 |
000.00.19.H29-221130-0007 |
220003875/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Dây nối đo huyết áp động mạch xâm lấn |
Còn hiệu lực
|
|
5010 |
000.00.19.H29-221123-0001 |
220003874/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG |
Súng và kim sinh thiết các loại |
Còn hiệu lực
|
|
5011 |
000.00.19.H29-221129-0012 |
220003873/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ MEDECO |
Dụng Cụ Banh Dùng Trong Phẫu Thuật |
Còn hiệu lực
|
|
5012 |
000.00.19.H29-221128-0011 |
220002498/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ MEDECO |
Kìm, Kẹp Dùng Trong Phẫu Thuật |
Còn hiệu lực
|
|
5013 |
000.00.19.H29-221120-0001 |
220002497/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BSGONE VIETNAM |
Băng bó bột sợi thủy tinh |
Còn hiệu lực
|
|
5014 |
000.00.19.H29-221130-0006 |
220003872/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG TÂN LONG |
Bộ xét nghiệm định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ |
Còn hiệu lực
|
|
5015 |
000.00.19.H29-221130-0008 |
220002496/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ALPHACHEM |
Khoanh giấy làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
5016 |
000.00.19.H29-221128-0019 |
220003871/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ |
Vật liệu làm răng tạm |
Còn hiệu lực
|
|
5017 |
000.00.19.H29-220721-0018 |
220003870/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM DV N.K. MAY MẮN |
Máy phẫu thuật đa chức năng |
Còn hiệu lực
|
|
5018 |
000.00.19.H29-221129-0009 |
220002495/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TRẦN THỊNH |
Nội thất y tế |
Còn hiệu lực
|
|
5019 |
000.00.19.H29-221201-0011 |
220003869/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY |
Nhiệt kế, máy đo huyết áp |
Còn hiệu lực
|
|
5020 |
000.00.19.H29-221125-0029 |
220003868/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY |
Mặt nạ máy trợ thở |
Còn hiệu lực
|
|
5021 |
000.00.19.H29-221126-0003 |
220002494/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE |
Ống lấy máu chân không |
Còn hiệu lực
|
|
5022 |
000.00.19.H29-221128-0022 |
220002493/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GPHARM |
Dung dich xoa bóp Su Tong |
Còn hiệu lực
|
|
5023 |
000.00.19.H29-221128-0021 |
220002492/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GPHARM |
Dung dich xoa bóp phong thấp trật đả Chánh đại |
Còn hiệu lực
|
|
5024 |
000.00.19.H29-221007-0020 |
220003867/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Lưỡi cưa |
Còn hiệu lực
|
|
5025 |
000.00.19.H29-221004-0016 |
220003866/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Hệ thống máy khoan cưa |
Còn hiệu lực
|
|