STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
50401 |
000.00.19.H26-201230-0008 |
210000021/PCBA-HN |
|
CHI NHÁNH HÀ NỘI - CÔNG TY TNHH BANKFOOD |
Nước muối sinh lý Mekong |
Còn hiệu lực
|
|
50402 |
000.00.19.H26-210104-0004 |
210000022/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VŨ TRỤ XANH |
Nước súc miệng Mường Nha |
Còn hiệu lực
|
|
50403 |
000.00.19.H26-201218-0008 |
210000007/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT SÔNG HỒNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
50404 |
000.00.19.H26-201225-0011 |
210000023/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ GICO |
DUNG DỊCH KHÍ DUNG |
Còn hiệu lực
|
|
50405 |
000.00.19.H26-201224-0011 |
210000002/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ Y TẾ HASAKY |
Giường châm cứu, xoa bóp, bấm huyệt |
Còn hiệu lực
|
|
50406 |
000.00.19.H26-201224-0022 |
210000024/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BỆNH VIỆN ĐKTN AN SINH - PHÚC TRƯỜNG MINH |
Giường dùng trong khám chữa bệnh bằng điện |
Còn hiệu lực
|
|
50407 |
000.00.19.H26-201224-0021 |
210000025/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BỆNH VIỆN ĐKTN AN SINH - PHÚC TRƯỜNG MINH |
Giường dùng trong khám chữa bệnh |
Còn hiệu lực
|
|
50408 |
000.00.19.H26-201224-0020 |
210000026/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BỆNH VIỆN ĐKTN AN SINH - PHÚC TRƯỜNG MINH |
Giường kiểm tra dùng trong khám chữa bệnh |
Còn hiệu lực
|
|
50409 |
000.00.19.H26-201224-0019 |
210000027/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BỆNH VIỆN ĐKTN AN SINH - PHÚC TRƯỜNG MINH |
Xe đẩy dạng cáng dùng trong khám chữa bệnh |
Còn hiệu lực
|
|
50410 |
000.00.19.H26-201224-0018 |
210000028/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BỆNH VIỆN ĐKTN AN SINH - PHÚC TRƯỜNG MINH |
Nôi của trẻ em |
Còn hiệu lực
|
|
50411 |
000.00.19.H26-201224-0017 |
210000029/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BỆNH VIỆN ĐKTN AN SINH - PHÚC TRƯỜNG MINH |
Giường dùng trong khám chữa bệnh và phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
50412 |
000.00.18.H56-210106-0002 |
210000001/PCBA-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TH PHARMA |
Dung dịch vệ sinh mũi Ximax Babygold |
Còn hiệu lực
|
|
50413 |
000.00.18.H56-210106-0003 |
210000002/PCBA-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TH PHARMA |
Dung dịch vệ sinh mũi Ximax Adults |
Còn hiệu lực
|
|
50414 |
000.00.18.H56-210106-0001 |
210000001/PCBSX-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TH PHARMA |
Nước muối sinh lý Thanh Hoa |
Còn hiệu lực
|
|
50415 |
000.00.19.H26-201223-0010 |
210000001/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ KHOA HỌC THÁI BÌNH DƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
50416 |
000.00.19.H26-201228-0009 |
210000001/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Máy chụp đáy mắt không nhỏ giãn di động |
Còn hiệu lực
|
|
50417 |
000.00.19.H26-201217-0007 |
210000002/PCBA-HN |
|
VIỆN NGHIÊN CỨU CÁC BÀI THUỐC DÂN TỘC VIỆT NAM |
AN THẢO NHI |
Còn hiệu lực
|
|
50418 |
000.00.19.H26-201222-0010 |
210000003/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TÂY BẮC Á |
Giường bệnh nhân các loại và phụ kiện kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
50419 |
000.00.19.H26-201228-0019 |
210000004/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NEW TECH PHARM |
Dung dịch xịt Nacurgo |
Còn hiệu lực
|
|
50420 |
000.00.19.H26-201229-0003 |
210000005/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH NAGARA NHẬT BẢN |
XỊT HỌNG KEO ONG NAGAPOLIS |
Còn hiệu lực
|
|
50421 |
000.00.19.H26-201229-0005 |
210000002/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ AN NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
50422 |
000.00.19.H26-201228-0021 |
210000003/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ XÂY LẮP BIỂN BẠC |
|
Còn hiệu lực
|
|
50423 |
000.00.19.H26-201207-0017 |
210000004/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI TÍN PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
50424 |
000.00.19.H26-201228-0010 |
210000006/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TẤT THÀNH |
MIẾNG DÁN GIẢM ĐAU CHỈ THỐNG |
Còn hiệu lực
|
|
50425 |
000.00.19.H26-201228-0008 |
210000007/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ TÂN VIỆT PHÁT |
GEL VỆ SINH IRIS NANO |
Còn hiệu lực
|
|
50426 |
000.00.19.H26-201225-0004 |
210000008/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HEALTH & AUTOMATIC |
DUNG DỊCH XỊT MŨI HỌNG RHINOVAG EXTRA |
Còn hiệu lực
|
|
50427 |
000.00.19.H26-201228-0016 |
210000009/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ |
Bộ kit xét nghiệm ung thư cổ tử cung BestPrep |
Còn hiệu lực
|
|
50428 |
000.00.19.H26-201228-0015 |
210000010/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ |
Dung dịch bảo quản và tách mẫu tế bào |
Còn hiệu lực
|
|
50429 |
000.00.19.H26-201228-0014 |
210000011/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ |
Máy xử lý mẫu tế bào tự động |
Còn hiệu lực
|
|
50430 |
000.00.17.H09-201229-0001 |
210000001/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH TD HEALTHCARE |
KÍNH HIỂN VI PHẪU THUẬT ĐA CHỨC NĂNG |
Còn hiệu lực
|
|
50431 |
000.00.17.H09-201229-0002 |
210000003/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH TD HEALTHCARE |
KÍNH HIỂN VI PHẪU THUẬT NỘI SOI CỔ TỬ CUNG |
Còn hiệu lực
|
|
50432 |
000.00.17.H39-201118-0001 |
210000001/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ TÂN VINH PHÁT |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
50433 |
000.00.17.H39-201219-0001 |
210000001/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY TNHH BẢO VƯƠNG THÔNG 3T |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
50434 |
000.00.17.H39-201222-0001 |
210000002/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI GARMENTTECH PRO. |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
50435 |
000.00.19.H26-201228-0002 |
210000005/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DXC |
|
Còn hiệu lực
|
|
50436 |
000.00.19.H29-201027-0004 |
210000001/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Đèn quang trùng hợp dùng trong nha khoa và phụ kiện đồng bộ |
Còn hiệu lực
|
|
50437 |
000.00.19.H29-201228-0006 |
210000001/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ SATICUS |
|
Còn hiệu lực
|
|
50438 |
000.00.19.H29-201228-0004 |
210000002/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SMARTBUILD VIỆT NAM |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
50439 |
000.00.19.H29-201228-0005 |
210000003/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SMARTBUILD VIỆT NAM |
KHẨU TRANG Y TẾ TRẺ EM |
Còn hiệu lực
|
|
50440 |
000.00.19.H29-201229-0002 |
210000005/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TRẦN THỊNH |
Medical network adapter (thiết bị phòng mổ tích hợp) |
Còn hiệu lực
|
|
50441 |
000.00.19.H29-201230-0002 |
210000002/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT HỢP TIẾN |
|
Còn hiệu lực
|
|
50442 |
000.00.19.H29-201222-0014 |
210000006/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Dụng cụ phục hình cho implant |
Còn hiệu lực
|
|
50443 |
000.00.19.H29-201222-0015 |
210000007/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC MBS |
Hóa chất chẩn đoán (IVD) dùng cho xét nghiệm sinh học phân tử |
Còn hiệu lực
|
|
50444 |
000.00.19.H29-201224-0005 |
210000008/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Dụng cụ dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
50445 |
000.00.19.H29-201230-0001 |
210000001/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HOÀNG PHONG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
50446 |
000.00.10.H31-201214-0002 |
210000001/PCBA-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CHĂM SÓC SỨC KHỎE VG |
Khẩu trang y tế trẻ em (Medical Face Mask for Kid) |
Còn hiệu lực
|
|
50447 |
000.00.12.H19-201224-0004 |
210000001/PCBMB-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH Y KHOA THÔNG MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
50448 |
000.00.19.H26-200923-0015 |
200002272/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHARMATOPES VIỆT NAM |
Thiết bị dò phóng xạ và phụ kiện trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
50449 |
000.00.19.H26-201120-0003 |
200000486/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TLP THĂNG LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
50450 |
000.00.19.H26-201222-0013 |
200002273/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ PHƯƠNG THANH |
CUMINO SPRAY |
Còn hiệu lực
|
|
50451 |
000.00.19.H26-201224-0012 |
200002274/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TRÀNG AN |
Máy in phim nhiệt |
Còn hiệu lực
|
|
50452 |
000.00.19.H26-201222-0018 |
200002275/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÓA DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HẢI LINH |
Gel bôi hỗ trợ giảm đau lạnh và nóng Biofrost Active |
Còn hiệu lực
|
|
50453 |
000.00.19.H26-201222-0017 |
200002276/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÓA DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HẢI LINH |
Gel bôi hỗ trợ giảm đau lạnh Biofrost Pain Relief |
Còn hiệu lực
|
|
50454 |
000.00.19.H26-201223-0001 |
200002277/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM CNL VIỆT NAM |
DUNG DỊCH XOANG BÁCH MỘC HƯƠNG |
Còn hiệu lực
|
|
50455 |
000.00.19.H26-201214-0003 |
200000487/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN NAM PHÚ |
|
Còn hiệu lực
|
|
50456 |
000.00.19.H26-201214-0009 |
200002278/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM CNL VIỆT NAM |
DUNG DỊCH XỊT MŨI SEASALT HPA |
Còn hiệu lực
|
|
50457 |
000.00.19.H26-201225-0013 |
200002279/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CZ PHARMA |
Dung dịch SUPOCARE |
Còn hiệu lực
|
|
50458 |
000.00.19.H26-201222-0003 |
200002280/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ DAHAGO |
SẢN PHẨM DÙNG NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
50459 |
000.00.19.H26-201222-0009 |
200002282/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP HOÀNG LONG |
Túi ép tiệt trùng dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
50460 |
000.00.19.H26-201222-0015 |
200002283/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP HOÀNG LONG |
Túi tyvek tiệt trùng dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
50461 |
000.00.19.H26-201222-0016 |
200002284/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TỔNG HỢP HOÀNG ANH |
BỘ HỘP ĐỰNG DỤNG CỤ TIỆT TRÙNG |
Còn hiệu lực
|
|
50462 |
000.00.19.H26-201224-0016 |
200000488/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VINMED |
|
Còn hiệu lực
|
|
50463 |
000.00.19.H26-201124-0003 |
200000489/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ABT |
|
Còn hiệu lực
|
|
50464 |
000.00.19.H26-201225-0003 |
200000264/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH LIVESPO PHARMA |
LIVESPO® NAVAX (Dung dịch nước muối sinh lý chứa bảo từ lợi khuẩn vệ sinh tai - mũi họng cho trẻ em) |
Còn hiệu lực
|
|
50465 |
000.00.19.H26-201223-0005 |
200002286/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
MIẾNG DÁN CHƯỜM NÓNG-SƯỞI ẤM |
Còn hiệu lực
|
|
50466 |
000.00.19.H26-201224-0003 |
200002287/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Bộ dụng cụ phẫu thuật ổ bụng và lồng ngực |
Còn hiệu lực
|
|
50467 |
000.00.19.H26-201224-0002 |
200002288/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Bộ dụng cụ phẫu thuật tiêu hóa và tiết niệu |
Còn hiệu lực
|
|
50468 |
000.00.19.H26-201224-0001 |
200002289/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Bộ dụng cụ phẫu thuật trung phẫu, tiểu phẫu |
Còn hiệu lực
|
|
50469 |
000.00.19.H26-201225-0016 |
200002291/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HỆ THỐNG Y TẾ AD |
Bộ kit xét nghiệm ung thư cổ tử cung BestPrep |
Còn hiệu lực
|
|
50470 |
000.00.19.H26-201111-0005 |
200002292/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Kìm rút đinh |
Còn hiệu lực
|
|
50471 |
000.00.19.H26-201111-0003 |
200002293/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Dụng cụ đóng chỏm khớp |
Còn hiệu lực
|
|
50472 |
000.00.19.H26-201111-0001 |
200002294/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Tay đóng chuôi khớp |
Còn hiệu lực
|
|
50473 |
000.00.19.H26-201111-0004 |
200002295/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Thanh nén xi măng |
Còn hiệu lực
|
|
50474 |
000.00.19.H26-201111-0006 |
200002296/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Đục xương |
Còn hiệu lực
|
|
50475 |
000.00.19.H26-201111-0007 |
200002297/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Dùi ống tủy |
Còn hiệu lực
|
|