STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
50851 |
000.00.19.H26-201118-0006 |
200002049/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THANH MỘC HƯƠNG |
DUNG DỊCH XỊT MŨI, HỌNG - VA DR HƯƠNG |
Còn hiệu lực
|
|
50852 |
000.00.19.H26-201116-0015 |
200002050/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SINH NAM |
Máy vùi mô tế bào |
Còn hiệu lực
|
|
50853 |
000.00.19.H26-201116-0016 |
200002051/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SINH NAM |
Máy xử lý mô tế bào |
Còn hiệu lực
|
|
50854 |
000.00.19.H26-201117-0010 |
200002052/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SINH NAM |
Bộ phận vận chuyển lát cắt dùng cho máy cắt vi phẫu mô tế bào |
Còn hiệu lực
|
|
50855 |
000.00.19.H26-201117-0012 |
200002053/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SINH NAM |
Máy ly tâm tế bào |
Còn hiệu lực
|
|
50856 |
000.00.19.H26-201117-0014 |
200002054/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SINH NAM |
Máng chứa dịch tế bào cho máy ly tâm tế bào |
Còn hiệu lực
|
|
50857 |
000.00.19.H26-201117-0009 |
200002055/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SINH NAM |
Bộ phận làm lạnh mẫu vật cắt dùng cho máy cắt vi phẫu mô tế bào |
Còn hiệu lực
|
|
50858 |
000.00.19.H26-201117-0008 |
200002056/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SINH NAM |
Máy cắt vi phẫu mô tế bào |
Còn hiệu lực
|
|
50859 |
000.00.19.H26-201117-0006 |
200002057/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SINH NAM |
Máy cắt lạnh vi phẫu mô tế bào |
Còn hiệu lực
|
|
50860 |
000.00.19.H26-201117-0001 |
200002058/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SINH NAM |
Máy nhuộm tiêu bản tự động |
Còn hiệu lực
|
|
50861 |
000.00.19.H26-201118-0007 |
200002059/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
Xe đẩy tiêm |
Còn hiệu lực
|
|
50862 |
000.00.19.H26-201119-0004 |
200002060/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH MKMED VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ phẫu thuật chi trên - dưới |
Còn hiệu lực
|
|
50863 |
000.00.19.H26-201118-0019 |
200002061/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC TKT VIỆT NAM |
Xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
50864 |
000.00.19.H26-201118-0018 |
200002062/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC TKT VIỆT NAM |
Xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
50865 |
000.00.19.H26-201118-0020 |
200002063/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ Y TẾ GIA AN |
Bộ dụng cụ đại phẫu |
Còn hiệu lực
|
|
50866 |
000.00.19.H26-201119-0007 |
200002064/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH AION VIỆT NAM |
XỊT XOANG OGA |
Còn hiệu lực
|
|
50867 |
000.00.19.H26-201119-0008 |
200002065/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH RIPPLE VIỆT NAM |
XỊT XOANG RICO |
Còn hiệu lực
|
|
50868 |
000.00.19.H26-201113-0001 |
200002066/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH BẮC |
BỒN RỬA TAY VÔ TRÙNG CHO PHẪU THUẬT VIÊN |
Còn hiệu lực
|
|
50869 |
000.00.19.H26-201119-0001 |
200002067/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ PHƯƠNG TÂY |
Hóa chất xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
50870 |
000.00.19.H26-201120-0004 |
200002068/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TMC VIỆT NAM |
Dung dịch sử dụng cho máy rửa khử khuẩn dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
50871 |
000.00.19.H26-200803-0002 |
200002069/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG PHÁT |
GIƯỜNG BỆNH NHÂN |
Còn hiệu lực
|
|
50872 |
000.00.19.H26-201123-0003 |
200002070/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Họ Ống thông niệu đạo |
Còn hiệu lực
|
|
50873 |
000.00.19.H26-201123-0004 |
200002071/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Họ Kìm mang kim phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
50874 |
000.00.19.H26-201123-0005 |
200002072/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Họ Móc dùng trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
50875 |
000.00.19.H26-201123-0006 |
200002073/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Họ Dụng cụ thăm dò trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
50876 |
000.00.19.H26-201123-0007 |
200002074/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Họ Banh tự giữ |
Còn hiệu lực
|
|
50877 |
000.00.19.H26-201123-0001 |
200002075/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TUỆ MINH PHARMA |
DUNG DỊCH HỌNG HOÀNG SU PHÌ |
Còn hiệu lực
|
|
50878 |
000.00.19.H26-201125-0001 |
200002076/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ VITACO VIỆT NAM |
Xịt xoang LikiGold Spray |
Còn hiệu lực
|
|
50879 |
000.00.19.H26-201124-0012 |
200002077/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ CAO TM |
Đèn mổ tiểu phẫu |
Còn hiệu lực
|
|
50880 |
000.00.19.H26-201123-0015 |
200002078/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XNK THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP AN PHÚ MỸ |
Bộ dụng cụ phẫu thuật cho cấy ghép đĩa đệm cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
50881 |
000.00.19.H26-201125-0008 |
200000438/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ HHT |
|
Còn hiệu lực
|
|
50882 |
000.00.19.H26-201125-0006 |
200002079/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ SPES |
Ống nghe tim phổi ALP K2 |
Còn hiệu lực
|
|
50883 |
000.00.19.H26-201125-0009 |
200002080/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ SPES |
Máy đo huyết áp cơ ALP K2 |
Còn hiệu lực
|
|
50884 |
000.00.19.H26-201013-0011 |
200002081/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ KINH DOANH VÀ THƯƠNG MẠI ANTANA |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
50885 |
000.00.19.H26-201105-0023 |
200002082/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT |
SAMYE |
Còn hiệu lực
|
|
50886 |
000.00.19.H26-201130-0028 |
200002083/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ dụng cụ tiểu phẫu |
Còn hiệu lực
|
|
50887 |
000.00.19.H26-201128-0002 |
200002084/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH |
Giường bệnh nhân 2 chức năng kèm bàn ăn thường hoặc bàn ăn di động; Tủ đầu giường |
Còn hiệu lực
|
|
50888 |
000.00.19.H26-201125-0003 |
200000439/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ PHÚ GIA |
|
Còn hiệu lực
|
|
50889 |
000.00.19.H26-201124-0005 |
200002086/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ Y TẾ GIA AN |
DỤNG CỤ PHẪU THUẬT CHUYÊN MỔ VÀ ĐIỀU TRỊ CHẤN THƯƠNG |
Còn hiệu lực
|
|
50890 |
000.00.19.H26-201128-0001 |
200002085/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
Đèn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
50891 |
000.00.19.H26-201119-0006 |
200002087/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Máy phân tích tư thế (Máy tập thăng bằng) |
Còn hiệu lực
|
|
50892 |
000.00.19.H26-201118-0021 |
200002088/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ Y TẾ GIA AN |
Bộ dụng cụ phẫu thuật xương |
Còn hiệu lực
|
|
50893 |
000.00.19.H26-200731-0012 |
200000256/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH TERUMO VIỆT NAM |
Dụng cụ mở đường vào động mạch (Radifocus Introducer II) |
Còn hiệu lực
|
|
50894 |
000.00.19.H26-200618-0014 |
200000440/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ HÙNG VĨ |
|
Còn hiệu lực
|
|
50895 |
000.00.19.H26-201121-0002 |
200000441/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CP THIẾT BỊ ĐỊA VẬT LÝ |
|
Còn hiệu lực
|
|
50896 |
000.00.19.H26-201117-0002 |
200000442/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ TRANG ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
50897 |
000.00.19.H26-201109-0010 |
200000443/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH HỆ THỐNG Y TẾ QMED |
|
Còn hiệu lực
|
|
50898 |
000.00.19.H26-201111-0008 |
200000444/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM XUÂN HOÀ |
|
Còn hiệu lực
|
|
50899 |
000.00.19.H26-201010-0001 |
200000257/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN QUỐC TẾ VIỆT PHONG |
KHẨU TRANG Y TẾ SAFEKEEPER |
Còn hiệu lực
|
|
50900 |
000.00.17.H13-201030-0001 |
200000016/PCBMB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MEDICAL SONG NGÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
50901 |
000.00.12.H19-200923-0003 |
200000038/PCBSX-ĐN |
|
CÔNG TY HH KIM LOẠI SHENG BANG |
GIƯỜNG Y TẾ BÁN TỰ ĐỘNG VÀ GIƯỜNG Y TẾ TỰ ĐỘNG, LINH KIỆN CỦA GIƯỜNG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
50902 |
000.00.16.H02-201123-0001 |
200000029/PCBSX-BG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ SƠN HÀ |
Khẩu trang y tế các loại |
Còn hiệu lực
|
|
50903 |
000.00.16.H02-201125-0002 |
200000030/PCBSX-BG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ VISUN |
Găng tay y tế |
Còn hiệu lực
|
|
50904 |
000.00.19.H29-201122-0001 |
200002103/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM DV SX DDT VIỆT NAM |
Khẩu trang Y tế Dr Trust |
Còn hiệu lực
|
|
50905 |
000.00.19.H29-201124-0004 |
200002104/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ GLK VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế GLK |
Còn hiệu lực
|
|
50906 |
000.00.19.H29-201125-0004 |
200002105/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN VIỆT |
Họ đèn khám bệnh đội đầu và phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
50907 |
000.00.19.H29-201124-0003 |
200000323/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT Y TẾ HUỲNH VĂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
50908 |
000.00.19.H29-201125-0002 |
200000324/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH AMETHYST MEDICAL VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
50909 |
000.00.19.H29-201125-0005 |
200002106/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT NGÂN HOÀNG 6 |
Giường kéo giãn cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
50910 |
000.00.17.H09-200811-0004 |
200000137/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH NTI VINA |
Khẩu Trang Y Tế |
Còn hiệu lực
|
|
50911 |
000.00.17.H09-201124-0001 |
200000138/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO DƯỢC PHẨM TRƯỜNG SINH |
KHẨU TRANG Y TẾ TS |
Còn hiệu lực
|
|
50912 |
000.00.17.H09-201124-0002 |
200000139/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO DƯỢC PHẨM TRƯỜNG SINH |
KHẨU TRANG Y TẾ TS |
Còn hiệu lực
|
|
50913 |
000.00.48.H41-201126-0001 |
200000011/PCBMB-NA |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY LẮP HOÀNG AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
50914 |
000.00.16.H25-201103-0001 |
200000071/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY TNHH MTV XUẤT NHẬP KHẨU NAM VIỆT HƯNG THỊNH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
50915 |
000.00.12.H19-201109-0001 |
200000037/PCBSX-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CHUNG THÀNH PHÁT |
SẢN XUẤT KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
50916 |
000.00.16.H05-201124-0001 |
200000117/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM ÉLOGE FRANCE VIỆT NAM |
Nước súc miệng |
Còn hiệu lực
|
|
50917 |
000.00.16.H05-201125-0001 |
200000161/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT KIM PHÚ |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
50918 |
000.00.19.H29-201120-0014 |
200002101/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐƯỜNG CONG XƯƠNG CHÂU Á |
Băng Dán Y Tế |
Còn hiệu lực
|
|
50919 |
000.00.17.H13-201123-0001 |
200000015/PCBMB-CT |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN ĐA KHOA TP. CẦN THƠ |
|
Còn hiệu lực
|
|
50920 |
000.00.19.H26-201124-0006 |
200002043/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN NEWDAY VIỆT NAM |
Disposable Examination Gloves (găng tay khám bệnh dùng một lần) |
Còn hiệu lực
|
|
50921 |
000.00.19.H26-201111-0018 |
200002025/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ BẮC HẢI |
Phim X-quang khô |
Còn hiệu lực
|
|
50922 |
000.00.19.H26-201116-0005 |
200002026/PCBA-HN |
|
CHI NHÁNH HÀ NỘI – CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ GISP VIỆT NAM |
Ống hút chống sặc |
Còn hiệu lực
|
|
50923 |
000.00.19.H26-201124-0010 |
200002027/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TD THĂNG LONG |
GĂNG TAY Y TẾ KHÁM BỆNH (Găng tay chuyên dùng cho y tế) |
Còn hiệu lực
|
|
50924 |
000.00.19.H26-201015-0004 |
200002028/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KÍNH MẮT THIÊN VŨ |
Tròng kính quang học bằng nhựa cận, viễn, loạn 1.56/1.60/1.67/1.71/1.74 |
Còn hiệu lực
|
|
50925 |
000.00.19.H26-201124-0004 |
200002029/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN NEWDAY VIỆT NAM |
Disposable Protective Gloves (găng tay y tế dùng một lần Protective) |
Còn hiệu lực
|
|