STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
51751 |
000.00.19.H29-201019-0006 |
200001896/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MAY MẶC HUY PHÁT |
Khẩu trang y tế HP |
Còn hiệu lực
|
|
51752 |
000.00.19.H29-201019-0012 |
200001897/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU TRUNG KIÊN |
Khẩu trang y tế Trung Kiên |
Còn hiệu lực
|
|
51753 |
000.00.19.H29-201019-0002 |
200001898/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH |
Hóa chất sử dụng cho chương trình ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm Miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
51754 |
000.00.19.H29-201016-0003 |
200001899/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH |
Hóa chất sử dụng cho chương trình ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm Sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
51755 |
000.00.19.H29-201016-0004 |
200001900/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH |
Hóa chất sử dụng cho chương trình ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm sinh hóa định kỳ hàng tháng |
Còn hiệu lực
|
|
51756 |
000.00.19.H29-201016-0005 |
200001901/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH |
Hóa chất sử dụng cho chương trình ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm Bộ Tim Mạch định kỳ hàng tháng |
Còn hiệu lực
|
|
51757 |
000.00.19.H29-201019-0016 |
200001902/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG LÊ THÀNH |
Khẩu trang y tế 5 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
51758 |
000.00.19.H29-201019-0001 |
200001903/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DOLPHIN |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
51759 |
000.00.19.H29-201016-0001 |
200001904/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA ĐỖ THÂN |
Đèn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
51760 |
000.00.19.H29-201020-0005 |
200001905/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NANO JAPAN |
DUNG DỊCH TRỊ MỤN NANOACNE 12H |
Còn hiệu lực
|
|
51761 |
000.00.19.H29-201020-0002 |
200001906/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Linh kiện, phụ kiện cho hệ thống máy phân tích sinh hóa và miễn dịch. |
Còn hiệu lực
|
|
51762 |
000.00.19.H29-201020-0001 |
200001907/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NIPEXCO |
BỘ DỤNG CỤ PHẪU THUẬT TỔNG QUÁT |
Còn hiệu lực
|
|
51763 |
000.00.19.H29-201020-0015 |
200001908/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y TẾ VÀ MỸ PHẨM HOA MAI |
BỒN RỬA TAY KỸ THUẬT VIÊN VÀ PHỤ KIỆN |
Còn hiệu lực
|
|
51764 |
000.00.19.H29-201020-0014 |
200001909/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử phụ trợ dùng trong chẩn đoán in vitro được dùng để tách chiết các chất phân tích đặc hiệu từ mẫu thử. |
Còn hiệu lực
|
|
51765 |
000.00.19.H29-201020-0013 |
200001910/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử phụ trợ dùng để bán định lượng chỉ số lipid huyết, chỉ số tán huyết và chỉ số vàng da. |
Còn hiệu lực
|
|
51766 |
000.00.19.H29-201020-0012 |
200001911/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử phụ trợ dùng để kiểm tra độ đúng và độ chính xác của việc hút mẫu và thuốc thử với dung dịch chất nhuộm và dung dịch muối. |
Còn hiệu lực
|
|
51767 |
000.00.19.H29-201020-0010 |
200001912/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử phụ trợ dùng để kiểm tra độ đúng và độ chính xác của việc hút mẫu và thuốc thử với dung dịch chất nhuộm và dung dịch muối. |
Còn hiệu lực
|
|
51768 |
000.00.19.H29-201020-0009 |
200001913/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử phụ trợ dùng để bán định lượng chỉ số lipid huyết, chỉ số tán huyết và chỉ số vàng da. |
Còn hiệu lực
|
|
51769 |
000.00.19.H29-201020-0008 |
200001914/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Điện cực tham chiếu được sử dụng chung với mô đun ISE của máy phân tích Roche/Hitachi. |
Còn hiệu lực
|
|
51770 |
000.00.19.H29-201001-0006 |
200001915/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OPTIMISE |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
51771 |
000.00.19.H29-201016-0002 |
200000287/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HIỆP TIẾN |
|
Còn hiệu lực
|
|
51772 |
000.00.19.H29-200913-0003 |
200001916/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TTB |
PHIM X-QUANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
51773 |
000.00.10.H31-201014-0001 |
200000035/PCBA-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT HI |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
51774 |
000.00.10.H31-200907-0001 |
200000051/PCBSX-HY |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VMH VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
51775 |
000.00.19.H29-201019-0004 |
200001894/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Bộ dụng cụ chỉnh nha |
Còn hiệu lực
|
|
51776 |
000.00.16.H40-201019-0001 |
200000014/PCBSX-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
Bộ Tiêm Chích FAV |
Còn hiệu lực
|
|
51777 |
000.00.16.H40-200929-0001 |
200000038/PCBA-NĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI MAZA ĐẠI THẮNG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
51778 |
000.00.04.G18-201013-0007 |
200039/NKTTB-BYT |
|
BỆNH VIỆN PHỔI TRUNG ƯƠNG |
Máy tạo oxy |
Còn hiệu lực
|
|
51779 |
000.00.19.H26-201007-0005 |
200001848/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
Khung cố định không bánh xe |
Còn hiệu lực
|
|
51780 |
000.00.19.H26-201007-0008 |
200001849/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
Thiết bị luyện tập chi trên và cơ thân mình |
Còn hiệu lực
|
|
51781 |
000.00.19.H26-201007-0009 |
200001850/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
Thiết bị tập chi trên |
Còn hiệu lực
|
|
51782 |
000.00.19.H26-201007-0004 |
200001851/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
Thiết bị luyện tập chi trên và hai chi dưới dạng ròng rọc |
Còn hiệu lực
|
|
51783 |
000.00.19.H26-201007-0001 |
200001852/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THÁI |
Găng tay khám thông thường (nhãn hiệu LAVITA GLOVE) |
Còn hiệu lực
|
|
51784 |
000.00.19.H26-201007-0003 |
200001853/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THÁI |
Găng tay khám Nitrile (nhãn hiệu LAVITA GLOVE) |
Còn hiệu lực
|
|
51785 |
000.00.19.H26-201013-0021 |
200001854/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ THĂNG LONG |
Dụng cụ phẫu thuật, họ kim chích/ nạo |
Còn hiệu lực
|
|
51786 |
000.00.19.H26-201012-0009 |
200001855/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐÔNG NAM |
Giường bệnh nhân 2 tay quay |
Còn hiệu lực
|
|
51787 |
000.00.19.H26-201012-0010 |
200001856/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐÔNG NAM |
Tủ đầu giường |
Còn hiệu lực
|
|
51788 |
000.00.19.H26-201019-0004 |
200001857/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LOVE MOM |
XOANG NEWSKY |
Còn hiệu lực
|
|
51789 |
000.00.19.H26-201019-0007 |
200000244/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH HÓA DƯỢC AERO CHEMIE |
GẠC RƠ LƯỠI TIỆT TRÙNG |
Còn hiệu lực
|
|
51790 |
000.00.19.H26-201019-0003 |
200000245/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KHÍ CÔNG NGHIỆP |
N20 dùng trong y tế dạng lỏng và khí |
Còn hiệu lực
|
|
51791 |
000.00.19.H26-201014-0009 |
200000380/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VẮCXIN VÀ SINH PHẨM SỐ 1 |
|
Còn hiệu lực
|
|
51792 |
000.00.19.H26-201014-0014 |
200000246/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM CNL VIỆT NAM |
Dung dịch nhỏ tai |
Còn hiệu lực
|
|
51793 |
000.00.19.H26-201015-0002 |
200001858/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THANH MỘC HƯƠNG |
DUNG DỊCH XOANG MŨI THANH MỘC HƯƠNG |
Còn hiệu lực
|
|
51794 |
000.00.19.H26-201005-0008 |
200001859/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT |
Ống lấy máu Vacuette |
Còn hiệu lực
|
|
51795 |
000.00.19.H26-201020-0003 |
200000381/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN HIỆP ĐẦU TƯ XÂY DỰNG NÔNG THÔN VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
51796 |
000.00.19.H26-201021-0004 |
200001861/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC SỰ SỐNG |
Máy ly tâm |
Còn hiệu lực
|
|
51797 |
000.00.12.H19-201019-0003 |
200000031/PCBSX-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG PHA |
GẠC RỐN ĐÔNG FA 3 CON NAI |
Còn hiệu lực
|
|
51798 |
000.00.20.H63-200915-0001 |
200000001/PCBMB-YB |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN VIỆT THÁI |
|
Còn hiệu lực
|
|
51799 |
000.00.19.H29-200928-0010 |
200001888/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y TẾ MIỀN ĐÔNG |
GHẾ KHÁM VÀ PHỤ KIỆN |
Còn hiệu lực
|
|
51800 |
000.00.19.H29-201013-0003 |
200000368/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT & THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SACOM VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
51801 |
000.00.19.H29-200918-0008 |
200001889/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM SX AN PHÁT PHÁT |
Gạc y tế tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
51802 |
000.00.19.H29-200922-0008 |
200001890/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VIỆT NHA |
Cảm biến hình ảnh X-Quang nha khoa kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
51803 |
000.00.19.H29-200929-0007 |
200001891/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NEO AGRO BUSINESS CO., LTD. TẠI TP. HỒ CHÍ MINH |
Băng bó bột |
Còn hiệu lực
|
|
51804 |
000.00.19.H29-201015-0009 |
200001892/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
Bộ túi dẫn lưu nước tiểu có bầu lường |
Còn hiệu lực
|
|
51805 |
000.00.19.H29-201019-0003 |
200000370/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GĂNG HỢP THÀNH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
51806 |
000.00.17.H53-200923-0001 |
200000001/PCBSX-TN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT SÀI GÒN SAO |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
51807 |
000.00.19.H29-200917-0026 |
200001872/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KHOLICO |
Vật tư tiêu hao dùng cho máy phân tích miễn dịch tự động |
Còn hiệu lực
|
|
51808 |
000.00.19.H29-201015-0002 |
200001873/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
Sinh hiển vi khám mắt |
Còn hiệu lực
|
|
51809 |
000.00.19.H29-201009-0017 |
200000284/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR |
|
Còn hiệu lực
|
|
51810 |
000.00.19.H29-201012-0013 |
200001879/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THANH TÙNG PHÁT |
KHẨU TRANG Y TẾ NGỌC MAI |
Còn hiệu lực
|
|
51811 |
000.00.19.H29-201015-0010 |
200000367/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT, THƯƠNG MẠI, THIẾT BỊ Y TẾ TÂM MINH ANH |
Khẩu trang y tế các loại |
Còn hiệu lực
|
|
51812 |
000.00.19.H29-201008-0010 |
200001880/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Vật liệu lấy dấu kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
51813 |
000.00.19.H29-201008-0005 |
200001881/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW ASIA PACIFIC PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bộ dụng cụ phẫu thuật gân Graftmaster (GRAFTMASTER Surgical Instruments) |
Còn hiệu lực
|
|
51814 |
000.00.19.H29-201015-0004 |
200001882/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NHẬT KHANG |
ĐÈN MỖ TREO TRẦN |
Còn hiệu lực
|
|
51815 |
000.00.19.H29-201009-0014 |
200000285/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDEQ |
|
Còn hiệu lực
|
|
51816 |
000.00.19.H29-201014-0005 |
200000286/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VƯỜN THÚ KKF |
|
Còn hiệu lực
|
|
51817 |
000.00.19.H29-201014-0006 |
200001883/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
TV-Adapter các loại, các cỡ. Bao gồm: |
Còn hiệu lực
|
|
51818 |
000.00.19.H29-201014-0008 |
200001884/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Dây dẫn sáng / Nguồn sáng phẫu thuật nội soi các loại, các cỡ. Bao gồm: |
Còn hiệu lực
|
|
51819 |
000.00.19.H29-201014-0009 |
200001885/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Hộp đựng dụng cụ nội soi các loại, các cỡ. Bao gồm: |
Còn hiệu lực
|
|
51820 |
000.00.19.H29-201014-0010 |
200001886/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Kẹp phẫu thuật nội soi các loại, các cỡ. Bao gồm: |
Còn hiệu lực
|
|
51821 |
000.00.19.H29-201014-0011 |
200001887/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Dụng cụ dùng trong phẫu thuật nội soi các loại, các cỡ. Bao gồm: |
Còn hiệu lực
|
|
51822 |
000.00.04.G18-201012-0001 |
200038/NKTTB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
Xét nghiệm chẩn đoán nhanh in vitro để phát hiện định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 (Ag) |
Còn hiệu lực
|
|
51823 |
000.00.16.H05-200922-0001 |
200000156/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VỆ SINH Y TẾ LÊ MINH |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
51824 |
000.00.19.H26-200824-0009 |
200001825/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Kính hiển vi phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
51825 |
000.00.19.H26-200925-0014 |
200001826/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Thiết bị đo khúc xạ và chiều dài trục giác mạc |
Còn hiệu lực
|
|