STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
54151 |
000.00.04.G18-200629-0012 |
20000340CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ KINH DOANH XUẤT NHẬP KHẨU HẢI LONG |
Khẩu trang y tế Hải Long (Hai Long medical mask) |
Còn hiệu lực
|
|
54152 |
000.00.04.G18-200617-0012 |
20000339CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI PC HƯNG THỊNH |
Khẩu trang Y tế (Medical Masks) |
Còn hiệu lực
|
|
54153 |
000.00.10.H37-200710-0001 |
200000001/PCBSX-LS |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ KHANG NGUYÊN |
Gang tay cao su y tế |
Còn hiệu lực
|
|
54154 |
000.00.04.G18-200624-0009 |
20000338CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THÀNH KIM SƠN PHAMATECH |
Khẩu trang y tế cao cấp PhamaTech (PhamaTech High Quality Medical Disposable Face Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
54155 |
000.00.04.G18-200624-0008 |
20000337CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THẢO NGUYÊN |
Khẩu trang y tế Thảo Nguyên (Thao Nguyen Medical Face Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
54156 |
000.00.04.G18-200624-0005 |
20000336CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế/ Medical Masks |
Còn hiệu lực
|
|
54157 |
000.00.04.G18-200626-0004 |
20000335CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ KHANG VIỆT |
Khẩu trang y tế (Medical Masks) |
Còn hiệu lực
|
|
54158 |
000.00.04.G18-200630-0014 |
20000334CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ KHÁNH AN |
Khẩu trang y tế PM2.5 (PM2.5 Medical Face Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
54159 |
000.00.04.G18-200630-0008 |
20000333CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KNA APPAREL SOURCING (VIỆT NAM) |
KHẨU TRANG Y TẾ / MEDICAL FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
54160 |
000.00.04.G18-200701-0005 |
20000332CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HUỲNH GIA |
Khẩu trang Y tế (Medical Face Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
54161 |
000.00.04.G18-200618-0005 |
20000331CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ SAO VIỆT |
Khẩu Trang Y Tế - Medical Mask |
Còn hiệu lực
|
|
54162 |
000.00.04.G18-200619-0001 |
20000330CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HQGANO |
Bộ trang phục phòng, chống dịch (Coverall Medical Protective Clothing) |
Còn hiệu lực
|
|
54163 |
000.00.04.G18-200619-0003 |
20000329CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT MAY ÁO THUN SÀI GÒN PHÚ THÀNH |
Khẩu trang Y tế MPM (MPM Medical Face Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
54164 |
000.00.04.G18-200625-0019 |
20000328CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN WORLD HEALTH |
KHẨU TRANG Y TẾ / MEDICAL FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
54165 |
000.00.04.G18-200606-0001 |
20000327CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY LIÊN DOANH Y HỌC VIỆT - HÀN |
Máy x-quang kỹ thuật số và phụ kiện (Digital Radiography System) |
Còn hiệu lực
|
|
54166 |
000.00.04.G18-200627-0001 |
20000326CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH TRƯỜNG PHÚC HƯNG YÊN |
Khẩu trang y tế/ Medical mask |
Còn hiệu lực
|
|
54167 |
000.00.04.G18-200529-0021 |
20000325CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ SEN VIỆT |
Khẩu trang y tế (Medical Masks) |
Còn hiệu lực
|
|
54168 |
000.00.04.G18-200610-0015 |
20000324CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH DỆT MAY XUẤT KHẨU THÀNH CÔNG |
Khẩu trang y tế / Medical Face Mask |
Còn hiệu lực
|
|
54169 |
000.00.04.G18-200609-0013 |
20000323CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SX VÀ TM QUANG ANH |
Khẩu trang y tế (Medical Face Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
54170 |
000.00.04.G18-200612-0003 |
20000322CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT AN NGUYÊN |
Khẩu trang y tế (Medical Face Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
54171 |
20000377/CFS-BYT-TB-CT |
20000321CFS/BYT-TB-CT |
|
TỔNG CÔNG TY MAY 10 - CÔNG TY CỔ PHẦN |
BỘ ÁO CHOÀNG Y TẾ PHÒNG DỊCH/PROTECTIVE GEAR FOR NON-WOVEN JUMPSUITS |
Còn hiệu lực
|
|
54172 |
20000485/HSHNPL-BYT |
20000084/BYT-CCHNPL |
|
BÙI QUANG SANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
54173 |
20000487/HSHNPL-BYT |
20000083/BYT-CCHNPL |
|
NGUYỄN HỮU TRƯỜNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
54174 |
000.00.04.G18-200625-0020 |
20000082/BYT-CCHNPL |
|
NGUYỄN THỊ HÒA |
|
Còn hiệu lực
|
|
54175 |
000.00.04.G18-200427-0015 |
20000320CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ CỬU LONG |
Khẩu trang y tế (Medical masks) |
Còn hiệu lực
|
|
54176 |
000.00.04.G18-200429-0016 |
20000319CFS/BYT-TB-CT |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT ĐỨC |
Khẩu trang y tế / Medical mask |
Còn hiệu lực
|
|
54177 |
000.00.04.G18-200429-0006 |
20000318CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Bộ trang phục phòng chống dịch (Disposable Protective Clothing) |
Còn hiệu lực
|
|
54178 |
000.00.04.G18-200515-0004 |
20000317CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỆT MAY NAM VIỆT |
Bộ trang phục phòng, chống dịch (Medical protective clothing) |
Còn hiệu lực
|
|
54179 |
000.00.04.G18-200520-0004 |
20000316CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT MỸ PHẨM THUẦN VIỆT |
Khẩu trang y tế 04 lớp (04 ply Medical Masks) |
Còn hiệu lực
|
|
54180 |
000.00.04.G18-200529-0005 |
20000315CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ THỊNH LONG |
Khẩu trang Y tế (Medical Masks) |
Còn hiệu lực
|
|
54181 |
000.00.04.G18-200529-0009 |
20000314CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ THỊNH LONG |
Khẩu trang Y tế (Medical Masks) |
Còn hiệu lực
|
|
54182 |
000.00.04.G18-200611-0001 |
20000313CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH DỆT MAY XUẤT KHẨU THÀNH CÔNG |
Khẩu trang y tế / Medical Face Mask |
Còn hiệu lực
|
|
54183 |
000.00.04.G18-200612-0011 |
20000312CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KIM KHÍ THANH PHONG |
KHẨU TRANG Y TẾ 4 LỚP ( 4-PLY MEDICAL FACE MASK) |
Còn hiệu lực
|
|
54184 |
000.00.04.G18-200609-0020 |
20000311CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT VẠN CƯỜNG PHÁT |
Khẩu trang y tế / Medical Mask |
Còn hiệu lực
|
|
54185 |
000.00.04.G18-200608-0010 |
20000310CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH TERUMO VIỆT NAM |
Catheter chụp tim, chụp mạch vành, chụp mạch não và mạch ngoại biên lòng rộng (Radifocus Optitorque Angiographic Catheter ) |
Còn hiệu lực
|
|
54186 |
000.00.04.G18-200608-0009 |
20000309CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH TERUMO VIỆT NAM |
Catheter chụp tim, chụp mạch vành, chụp mạch não và mạch ngoại biên (Radifocus Angiographic Catheter) |
Còn hiệu lực
|
|
54187 |
000.00.04.G18-200604-0013 |
20000308CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH TERUMO VIỆT NAM |
Dụng cụ mở đường vào động mạch (Radifocus Introducer II) |
Còn hiệu lực
|
|
54188 |
000.00.04.G18-200616-0018 |
20000307CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN ĐẠI NAM |
KHẨU TRANG Y TẾ / Medical Masks |
Còn hiệu lực
|
|
54189 |
000.00.04.G18-200608-0001 |
20000306CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH TERUMO VIỆT NAM |
Dây dẫn đường cho Catheter (Radifocus Guide Wire M) |
Còn hiệu lực
|
|
54190 |
000.00.04.G18-200703-0001 |
20000305CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TRƯỜNG VIỆT |
Khẩu trang y tế/ Medical mask |
Còn hiệu lực
|
|
54191 |
000.00.04.G18-200703-0016 |
20000304CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MAY CAM RANH |
KHẨU TRANG Y TẾ (MEDICAL FACE MASK) |
Còn hiệu lực
|
|
54192 |
000.00.04.G18-200703-0017 |
20000303CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MAY CAM RANH |
Bộ trang phục phòng, chống dịch (CRC Protective Clothing Including Hats and Shoes) |
Còn hiệu lực
|
|
54193 |
000.00.04.G18-200704-0001 |
20000302CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SẢN XUẤT DAE-HDN |
Khẩu trang y tế 3 lớp / 3-layer medical mask |
Còn hiệu lực
|
|
54194 |
000.00.04.G18-200706-0003 |
20000301CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THIẾT KẾ AN PHÚ |
Khẩu trang y tế 3 lớp (3-layer medical mask) |
Còn hiệu lực
|
|
54195 |
000.00.04.G18-200706-0006 |
20000300CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH TRANG PHỤC NGOÀI TRỜI CPPC (VIỆT NAM) |
Khẩu trang y tế 3 lớp (3 layers medical mask) |
Còn hiệu lực
|
|
54196 |
000.00.04.G18-200701-0008 |
20000299CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SÀI GÒN MEDIC INTERNATIONAL |
KHẨU TRANG Y TẾ / MEDICAL FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
54197 |
000.00.04.G18-200707-0017 |
20000298CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH VINMAS POWER |
KHẨU TRANG Y TẾ PRO MASK/ MEDICAL MASK |
Còn hiệu lực
|
|
54198 |
000.00.04.G18-200705-0003 |
20000297CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI NGÔI SAO TÂY ĐÔ |
KHẨU TRANG Y TẾ / MEDICAL FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
54199 |
000.00.04.G18-200707-0004 |
20000296CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MAY MẶC NUTICA |
KHẨU TRANG Y TẾ (MEDICAL MASK) |
Còn hiệu lực
|
|
54200 |
000.00.04.G18-200630-0009 |
20000295CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MTV TM-DV-SX CÔNG NGHỆ CAO DIAMOND |
KHẨU TRANG DIAMOND KHÁNG KHUẨN CAO CẤP (HIGH QUALITY ANTIBACTERIAL DIAMOND MASK) |
Còn hiệu lực
|
|
54201 |
000.00.04.G18-200606-0002 |
20000294CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BẢO HỘ LAO ĐỘNG VCĐ |
KHẨU TRANG Y TẾ / MEDICAL FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
54202 |
000.00.04.G18-200709-0010 |
20000293CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH DELATECH |
ÁO CHOÀNG Y TẾ / Medical Protective Gown |
Còn hiệu lực
|
|
54203 |
000.00.04.G18-200618-0006 |
20000292CFS/BYT-TB-CT |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH NGUYỄN LỢI/ BRANCH OF NGUYEN LOI COMPANY LIMITED |
Khẩu trang y tế thông thường HAI LÚA/ HAI LUA normal medical face mask |
Còn hiệu lực
|
|
54204 |
000.00.04.G18-200713-0005 |
20000291CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CẶP TÚI HỒNG HÀ |
Khẩu trang y tế ( Medical Mask ) |
Còn hiệu lực
|
|
54205 |
000.00.04.G18-200612-0008 |
20000290CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT HÀN |
Khẩu trang Y tế 4 lớp (4 ply Medical Face Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
54206 |
000.00.04.G18-200612-0009 |
20000289CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT HÀN |
Khẩu trang Y tế (Medical Face Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
54207 |
000.00.04.G18-200605-0002 |
20000288CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TÂN ĐÔNG TIẾN/ TAN DONG TIEN TRADING INVESTMENT COMPANY LIMITED |
Khẩu trang y tế TADOTICO/ TADOTICO Medical face mask |
Còn hiệu lực
|
|
54208 |
000.00.04.G18-200625-0018 |
20000287CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI KJ VINA |
Khẩu trang y tế KJ KIDS/ Medical Face Mask KJ KIDS |
Còn hiệu lực
|
|
54209 |
000.00.16.H11-200716-0001 |
200000002/PCBA-BT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VINH HẢI BÌNH THUẬN |
Khẩu trang y tế SUBIN |
Còn hiệu lực
|
|
54210 |
000.00.19.H17-200629-0001 |
200000027/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH TANACARE |
|
Còn hiệu lực
|
|
54211 |
000.00.19.H17-200617-0001 |
200000028/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHANG MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
54212 |
000.00.16.H05-200716-0001 |
200000071/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ ANA |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
54213 |
000.00.19.H26-200710-0010 |
200001246/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ KHÔI NGUYÊN |
Dung dịch thụt trực tràng SODILAX ENTEROCLISMA 120 ml |
Còn hiệu lực
|
|
54214 |
000.00.19.H26-200504-0009 |
200001247/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TIẾN BỘ QUỐC TẾ AIC SÀI GÒN |
Máy in phim nhiệt |
Còn hiệu lực
|
|
54215 |
000.00.19.H26-200706-0002 |
200001248/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU AN PHƯỚC LỢI |
Khẩu trang y tế cao cấp |
Còn hiệu lực
|
|
54216 |
000.00.19.H26-200710-0009 |
200001249/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT |
Miếng dán hạ sốt |
Còn hiệu lực
|
|
54217 |
000.00.19.H26-200712-0002 |
200001251/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ LÂM ANH |
HỆ THỐNG DỤNG CỤ CỐ ĐỊNH BỆNH NHÂN TRONG CAN THIỆP VÀ XẠ TRỊ |
Còn hiệu lực
|
|
54218 |
000.00.19.H26-200713-0003 |
200001252/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HÒA PHÁT |
Túi bơm áp lực |
Còn hiệu lực
|
|
54219 |
000.00.19.H26-200710-0008 |
200001253/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN CƯƠNG |
Băng dính y tế cá nhân |
Còn hiệu lực
|
|
54220 |
000.00.19.H26-200713-0002 |
200001254/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KHATHUCO |
DUNG DỊCH XỊT MŨI XOANG TOXANA PLUS |
Còn hiệu lực
|
|
54221 |
000.00.19.H26-200713-0001 |
200001255/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI PHÁT TRIỂN MINH PHÚ |
DUNG DỊCH XỊT MŨI SEAFRESH |
Còn hiệu lực
|
|
54222 |
000.00.19.H26-200706-0013 |
200000234/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI GIA VŨ |
|
Còn hiệu lực
|
|
54223 |
000.00.19.H26-200716-0019 |
200001256/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ DƯỢC MỸ PHẨM SUNPHARMA |
TRUY MÃ VƯƠNG |
Còn hiệu lực
|
|
54224 |
000.00.19.H26-200720-0006 |
200001257/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TOKYO VIỆT NAM |
GEL PHỤ KHOA TOKYO LADY |
Còn hiệu lực
|
|
54225 |
000.00.19.H26-200720-0008 |
200001258/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH NOVAMIN VIỆT NAM |
DUNG DỊCH XỊT NOVASINUS |
Còn hiệu lực
|
|