STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
54376 |
000.00.16.H02-200706-0002 |
200000010/PCBA-BG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MAY TIÊN HƯNG |
KHẨU TRANG Y TẾ TIÊN HƯNG |
Còn hiệu lực
|
|
54377 |
000.00.16.H02-200619-0003 |
200000011/PCBA-BG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MAY SJC |
Khẩu trang Y tế SJC |
Còn hiệu lực
|
|
54378 |
000.00.19.H29-200629-0005 |
200001114/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TSA |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
54379 |
000.00.19.H29-200706-0014 |
200001115/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU TIẾN MINH |
Bộ đồ phòng dịch |
Còn hiệu lực
|
|
54380 |
000.00.19.H29-200702-0002 |
200000172/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VAAN |
|
Còn hiệu lực
|
|
54381 |
20013946/HSCBA-HCM |
200001117/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TATAVN |
Các loại kìm kẹp phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
54382 |
000.00.19.H29-200707-0012 |
200000204/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẠI ĐỨC TÂN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
54383 |
000.00.19.H29-200707-0008 |
200001118/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THỜI TRANG MAI LÂM |
Áo choàng bảo vệ |
Còn hiệu lực
|
|
54384 |
000.00.19.H29-200707-0009 |
200001119/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THỜI TRANG MAI LÂM |
Áo choàng cách ly |
Còn hiệu lực
|
|
54385 |
000.00.19.H29-200706-0008 |
200000205/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NPCARE |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
54386 |
000.00.19.H29-200708-0001 |
200001120/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI T D&C |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
54387 |
000.00.19.H29-200708-0012 |
200001121/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRỊNH TRƯỜNG GIANG |
Bàn khám sản phụ khoa và phụ kiện kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
54388 |
000.00.19.H29-200708-0005 |
200001122/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH |
GẠC TẨM CỒN |
Còn hiệu lực
|
|
54389 |
000.00.19.H29-200708-0007 |
200001123/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH |
BỘ TRANG PHỤC CHỐNG DỊCH (Trang phục bảo hộ cá nhân dùng trong phòng chống dịch) |
Còn hiệu lực
|
|
54390 |
000.00.19.H29-200708-0015 |
200001124/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NOVARTIS VIỆT NAM |
Khẩu trang phẫu thuật - Surgical Mask for Medical Use |
Còn hiệu lực
|
|
54391 |
000.00.19.H29-200708-0013 |
200001125/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRỊNH TRƯỜNG GIANG |
Bàn khám bệnh và phụ kiện kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
54392 |
000.00.10.H31-200616-0001 |
200000019/PCBA-HY |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM PHÚC AN |
Dung dịch XỊT XOANG AN XOAN TÁN |
Còn hiệu lực
|
|
54393 |
000.00.19.H26-200703-0008 |
200001192/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CẶP TÚI HỒNG HÀ |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
54394 |
000.00.19.H29-200611-0005 |
200001108/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIV |
Dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
54395 |
000.00.19.H29-200624-0002 |
200001109/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
vật liệu nha khoa thẩm mỹ |
Còn hiệu lực
|
|
54396 |
000.00.19.H29-200629-0014 |
200001110/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN DU LỊCH TÙNG LÂM |
Khẩu Trang Y Tế TLC |
Còn hiệu lực
|
|
54397 |
000.00.19.H29-200629-0007 |
200001111/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG |
BÀN GIÚP SANH ĐA NĂNG |
Còn hiệu lực
|
|
54398 |
000.00.19.H29-200625-0003 |
200001112/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHANG DUY |
KHẨU TRANG Y TẾ 3 LỚP |
Còn hiệu lực
|
|
54399 |
000.00.19.H29-200626-0004 |
200001113/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHANG DUY |
KHẨU TRANG Y TẾ MEDFAM 4 LỚP |
Còn hiệu lực
|
|
54400 |
000.00.19.H29-200703-0001 |
200000170/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TMDV - SX VICTORY MEDICAL |
|
Còn hiệu lực
|
|
54401 |
000.00.19.H29-200629-0008 |
200000171/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
54402 |
000.00.04.G18-200520-0009 |
20000286CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHẤT TRÍ |
Khẩu trang Y tế / MEDICAL FACE MASK (PREMIUM FACE MASK ADPRO) |
Còn hiệu lực
|
|
54403 |
000.00.04.G18-200520-0008 |
20000285CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT GĂNG TAY VÀ SẢN PHẨM BẢO HỘ LAO ĐỘNG (S.G.M CO.,LTD) |
Khẩu trang y tế / Medical Face mask |
Còn hiệu lực
|
|
54404 |
000.00.04.G18-200525-0004 |
20000284CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THANH PHƯƠNG NEW |
Khẩu trang Y tế 3 lớp E-U Red Rose (E-U Red Rose 3 Ply Medical Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
54405 |
000.00.04.G18-200525-0003 |
20000283CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THANH PHƯƠNG NEW |
Khẩu trang Y tế 4 lớp E-U Rose ( E- U Rose 4 ply Medical Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
54406 |
000.00.04.G18-200527-0005 |
20000282CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SHBLIGHTING |
KHẨU TRANG Y TẾ 4 LỚP- MEDICAL MASK |
Còn hiệu lực
|
|
54407 |
000.00.04.G18-200528-0015 |
20000281CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH DADA CONCEPT |
BỘ ĐỒ BẢO HỘ Y TẾ / MEDICAL PROTECTIVE CLOTHING |
Còn hiệu lực
|
|
54408 |
000.00.04.G18-200529-0014 |
20000280CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CRAFTER |
Khẩu trang y tế/ Medical Mask |
Còn hiệu lực
|
|
54409 |
000.00.04.G18-200529-0018 |
20000279CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THĂNG LONG |
Khẩu trang y tế/ Medical Face Mask |
Còn hiệu lực
|
|
54410 |
000.00.04.G18-200602-0009 |
20000278CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN XUẤT NHẬP KHẨU THÀNH PHÁT |
KHẨU TRANG Y TẾ (Medical masks) |
Còn hiệu lực
|
|
54411 |
000.00.04.G18-200603-0011 |
20000277CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI – DỊCH VỤ - SẢN XUẤT RỰC SÁNG |
KHẨU TRANG Y TẾ / MEDICAL FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
54412 |
000.00.04.G18-200604-0003 |
20000276CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN KIM ĐỨC |
Khẩu trang y tế / Medical Face Mask |
Còn hiệu lực
|
|
54413 |
000.00.04.G18-200604-0002 |
20000275CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN KIM ĐỨC |
Khẩu trang y tế / Medical Face Mask |
Còn hiệu lực
|
|
54414 |
000.00.04.G18-200604-0011 |
20000274CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ĐOÀN THỊ |
Khẩu trang y tế/ Medical mask |
Còn hiệu lực
|
|
54415 |
000.00.04.G18-200605-0003 |
20000273CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SX TM DV GIA NGUYỄN |
Khẩu trang y tế/ Medical Mask |
Còn hiệu lực
|
|
54416 |
000.00.04.G18-200605-0014 |
20000272CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MTV BOOWOO |
Khẩu trang y tế/ Medical Mask |
Còn hiệu lực
|
|
54417 |
000.00.04.G18-200608-0003 |
20000271CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI THỊNH PHÁT THẾ KỶ MỚI |
Khẩu trang y tế ( Medical Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
54418 |
000.00.04.G18-200608-0004 |
20000270CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI THỊNH PHÁT THẾ KỶ MỚI |
Khẩu trang y tế Nano bạc ( Nano Silver Medical Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
54419 |
000.00.04.G18-200608-0005 |
20000269CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THỰC PHẨM VI NA |
Khẩu trang y tế Thiên Thảo 3 lớp (Thien Thao Medical Face Mask 3 layers), Khẩu trang y tế Thiên Thảo 4 lớp (Thien Thao Medical Face Mask 4 layers) |
Còn hiệu lực
|
|
54420 |
000.00.04.G18-200605-0015 |
20000268CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ORANGE |
KHẨU TRAN Y TẾ MASQUER ANTI - FOG / MASQUER ANTIFOG MEDICAL MASKS |
Còn hiệu lực
|
|
54421 |
000.00.04.G18-200609-0008 |
20000267CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Nẹp, vít dùng cho phẫu thuật gãy xương (Plates, Screws System Using for Fracture Surgery) |
Còn hiệu lực
|
|
54422 |
000.00.04.G18-200615-0004 |
20000266CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT AN BÌNH AN |
Khẩu trang y tế/ Medical Mask |
Còn hiệu lực
|
|
54423 |
000.00.04.G18-200612-0004 |
20000265CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH BẮC VIỆT AN |
Khẩu trang y tế (Medical Face Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
54424 |
000.00.04.G18-200616-0008 |
20000264CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TẬP ĐOÀN PHÚ HƯNG |
Khẩu trang Y tế 4 lớp PHMaskQuality (PHMaskQuality 4 layer Medical Face Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
54425 |
000.00.16.H23-200709-0001 |
200000034/PCBSX-HD |
|
CÔNG TY TNHH KHÁCH SẠN DU LỊCH HUY HÙNG |
Khẩu trang y tế DANCO |
Còn hiệu lực
|
|
54426 |
000.00.16.H23-200708-0001 |
200000080/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SH CAMPUS |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
54427 |
000.00.16.H23-200709-0002 |
200000081/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SH CAMPUS |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
54428 |
000.00.19.H29-200624-0004 |
200001101/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH IN BAO BÌ VÀ QUẢNG CÁO MẮT VIỆT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
54429 |
000.00.19.H29-200628-0003 |
200001102/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT VẠN CƯỜNG PHÁT |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
54430 |
000.00.19.H29-200630-0002 |
200001103/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NIPEXCO |
Bộ dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
54431 |
000.00.19.H29-200602-0003 |
200001104/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TÂN XUÂN TÂM |
GĂNG KHÁM SẢN PHỤ KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
54432 |
000.00.19.H29-200703-0003 |
200001105/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT DỆT MAY VĨNH PHÁT |
KHẨU TRANG Y TẾ RESPICARE |
Còn hiệu lực
|
|
54433 |
000.00.19.H29-200707-0001 |
200001106/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TT GREEN TECH |
Khẩu trang Y tế TT GREEN TECH |
Còn hiệu lực
|
|
54434 |
000.00.19.H29-200707-0007 |
200001107/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU USA MASK |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
54435 |
000.00.10.H31-200702-0001 |
200000025/PCBSX-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU VENUS VIỆT NAM |
khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
54436 |
000.00.17.H07-200617-0001 |
200000001/PCBMB-BT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE |
|
Còn hiệu lực
|
|
54437 |
000.00.17.H07-200616-0001 |
200000001/PCBSX-BT |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ TÂY VIỆT |
Khẩu trang y tế 3 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
54438 |
000.00.19.H26-200610-0006 |
200000211/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CAO MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
54439 |
000.00.19.H26-200615-0011 |
200001184/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHƯƠNG MINH |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
54440 |
000.00.19.H26-200623-0014 |
200000150/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU AN PHƯỚC LỢI |
Khẩu trang y tế cao cấp APL.01 |
Còn hiệu lực
|
|
54441 |
000.00.19.H26-200629-0007 |
200001185/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
54442 |
000.00.19.H26-200707-0007 |
200001186/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI HUMA MEDICAL |
Dung dịch rửa máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
54443 |
000.00.19.H26-200709-0003 |
200001187/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐTTM HIẾU LINH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
54444 |
000.00.19.H26-200703-0010 |
200001188/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM QUỐC TẾ TƯỜNG VY |
VIÊN ĐẶT LỢI KHUẨN TƯỜNG VY |
Còn hiệu lực
|
|
54445 |
000.00.19.H26-200709-0010 |
200001190/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH FUJIN VIỆT NAM |
XỊT XOANG TÂM PHÚC |
Còn hiệu lực
|
|
54446 |
000.00.19.H26-200709-0020 |
200000212/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN 216 |
|
Còn hiệu lực
|
|
54447 |
000.00.19.H26-200709-0015 |
200001191/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SOLPHARMA |
DUNG DỊCH XỊT MŨI XOANG FLU – C |
Còn hiệu lực
|
|
54448 |
000.00.16.H02-200707-0001 |
200000009/PCBA-BG |
|
CÔNG TY XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI LINH HẢI - (TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN) - CHI NHÁNH BẮC GIANG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
54449 |
000.00.19.H29-200706-0001 |
200000198/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU DUY BẢO LINH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
54450 |
000.00.19.H29-200702-0011 |
200001082/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao cho các hệ thống khí máu, điện giải |
Còn hiệu lực
|
|