STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
54526 |
000.00.19.H26-200701-0019 |
200001208/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dụng cụ tuốt gân, tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
54527 |
000.00.19.H26-200701-0023 |
200001209/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
(Họ) Cây đè lưỡi trong thăm khám, phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
54528 |
000.00.19.H26-200703-0017 |
200001210/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THỂ THAO DAPO |
Băng dán cơ thể thao |
Còn hiệu lực
|
|
54529 |
000.00.19.H26-200703-0009 |
200000218/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LE DELTA |
|
Còn hiệu lực
|
|
54530 |
000.00.19.H26-200706-0014 |
200001211/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI A1 Á CHÂU |
KHẨU TRANG Y TẾ 4 LỚP |
Còn hiệu lực
|
|
54531 |
000.00.19.H26-200706-0012 |
200000219/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AMC VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
54532 |
000.00.19.H26-200703-0018 |
200001212/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CETECH HEALTHCARE |
Medical display |
Còn hiệu lực
|
|
54533 |
000.00.19.H26-200707-0002 |
200001213/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
Xe tiêm đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
54534 |
000.00.19.H26-200707-0006 |
200001214/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
Xe đẩy cáng cứu thương |
Còn hiệu lực
|
|
54535 |
000.00.19.H26-200707-0009 |
200001215/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
Đèn tiểu phẫu |
Còn hiệu lực
|
|
54536 |
20014902/HSCBA-HN |
200001217/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LEGATEK |
Bộ đèn phẫu thuật đội đầu và kính lúp |
Còn hiệu lực
|
|
54537 |
000.00.19.H26-200709-0023 |
200000151/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XNK VINANGO NAM ANH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
54538 |
000.00.19.H26-200703-0015 |
200000221/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BÁCH TOÀN |
|
Còn hiệu lực
|
|
54539 |
000.00.19.H26-200707-0015 |
200000222/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ M.BELLE |
|
Còn hiệu lực
|
|
54540 |
000.00.19.H26-200709-0004 |
200001218/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN NAM THIÊN DƯỢC |
BERINGO |
Còn hiệu lực
|
|
54541 |
000.00.19.H29-200708-0014 |
200000173/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIỆN TRÍ |
|
Còn hiệu lực
|
|
54542 |
000.00.19.H29-200708-0010 |
200001126/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DELTECH |
Màn hình theo dõi aView và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
54543 |
000.00.19.H29-200702-0012 |
200000174/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG NĂNG LƯỢNG VẬT TƯ Y TẾ BẮC ĐẨU |
|
Còn hiệu lực
|
|
54544 |
000.00.19.H29-200706-0011 |
200001127/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
54545 |
000.00.19.H29-200708-0009 |
200001128/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MAY MẶC NUTICA |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
54546 |
000.00.19.H29-200709-0008 |
200000206/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HBC HEALTHCARE |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
54547 |
000.00.19.H29-200708-0002 |
200000175/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ KOINT |
|
Còn hiệu lực
|
|
54548 |
000.00.19.H29-200702-0003 |
200000176/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
54549 |
000.00.19.H29-200708-0003 |
200000207/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - KHẨU TRANG Y TẾ MẠNH TRUNG |
Khẩu trang y tế, Khẩu trang y tế kháng khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
54550 |
000.00.19.H29-200708-0018 |
200001130/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM ORGANIC MINH ANH |
Khẩu trang Y tế AncareN95 (AncareN95 Medical Face Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
54551 |
000.00.19.H29-200615-0008 |
200001131/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM ORGANIC MINH ANH |
Khẩu trang Y ế ANCARE (ANCARE Medical Face Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
54552 |
000.00.17.H39-200625-0002 |
200000048/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH MEDIPHAR USA |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
54553 |
000.00.16.H02-200706-0002 |
200000010/PCBA-BG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MAY TIÊN HƯNG |
KHẨU TRANG Y TẾ TIÊN HƯNG |
Còn hiệu lực
|
|
54554 |
000.00.16.H02-200619-0003 |
200000011/PCBA-BG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MAY SJC |
Khẩu trang Y tế SJC |
Còn hiệu lực
|
|
54555 |
000.00.19.H29-200629-0005 |
200001114/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TSA |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
54556 |
000.00.19.H29-200706-0014 |
200001115/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU TIẾN MINH |
Bộ đồ phòng dịch |
Còn hiệu lực
|
|
54557 |
000.00.19.H29-200702-0002 |
200000172/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VAAN |
|
Còn hiệu lực
|
|
54558 |
20013946/HSCBA-HCM |
200001117/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TATAVN |
Các loại kìm kẹp phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
54559 |
000.00.19.H29-200707-0012 |
200000204/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẠI ĐỨC TÂN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
54560 |
000.00.19.H29-200707-0008 |
200001118/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THỜI TRANG MAI LÂM |
Áo choàng bảo vệ |
Còn hiệu lực
|
|
54561 |
000.00.19.H29-200707-0009 |
200001119/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THỜI TRANG MAI LÂM |
Áo choàng cách ly |
Còn hiệu lực
|
|
54562 |
000.00.19.H29-200706-0008 |
200000205/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NPCARE |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
54563 |
000.00.19.H29-200708-0001 |
200001120/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI T D&C |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
54564 |
000.00.19.H29-200708-0012 |
200001121/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRỊNH TRƯỜNG GIANG |
Bàn khám sản phụ khoa và phụ kiện kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
54565 |
000.00.19.H29-200708-0005 |
200001122/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH |
GẠC TẨM CỒN |
Còn hiệu lực
|
|
54566 |
000.00.19.H29-200708-0007 |
200001123/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH |
BỘ TRANG PHỤC CHỐNG DỊCH (Trang phục bảo hộ cá nhân dùng trong phòng chống dịch) |
Còn hiệu lực
|
|
54567 |
000.00.19.H29-200708-0015 |
200001124/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NOVARTIS VIỆT NAM |
Khẩu trang phẫu thuật - Surgical Mask for Medical Use |
Còn hiệu lực
|
|
54568 |
000.00.19.H29-200708-0013 |
200001125/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRỊNH TRƯỜNG GIANG |
Bàn khám bệnh và phụ kiện kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
54569 |
000.00.10.H31-200616-0001 |
200000019/PCBA-HY |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM PHÚC AN |
Dung dịch XỊT XOANG AN XOAN TÁN |
Còn hiệu lực
|
|
54570 |
000.00.19.H26-200703-0008 |
200001192/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CẶP TÚI HỒNG HÀ |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
54571 |
000.00.19.H29-200611-0005 |
200001108/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIV |
Dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
54572 |
000.00.19.H29-200624-0002 |
200001109/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
vật liệu nha khoa thẩm mỹ |
Còn hiệu lực
|
|
54573 |
000.00.19.H29-200629-0014 |
200001110/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN DU LỊCH TÙNG LÂM |
Khẩu Trang Y Tế TLC |
Còn hiệu lực
|
|
54574 |
000.00.19.H29-200629-0007 |
200001111/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG |
BÀN GIÚP SANH ĐA NĂNG |
Còn hiệu lực
|
|
54575 |
000.00.19.H29-200625-0003 |
200001112/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHANG DUY |
KHẨU TRANG Y TẾ 3 LỚP |
Còn hiệu lực
|
|
54576 |
000.00.19.H29-200626-0004 |
200001113/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHANG DUY |
KHẨU TRANG Y TẾ MEDFAM 4 LỚP |
Còn hiệu lực
|
|
54577 |
000.00.19.H29-200703-0001 |
200000170/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TMDV - SX VICTORY MEDICAL |
|
Còn hiệu lực
|
|
54578 |
000.00.19.H29-200629-0008 |
200000171/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
54579 |
000.00.04.G18-200520-0009 |
20000286CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHẤT TRÍ |
Khẩu trang Y tế / MEDICAL FACE MASK (PREMIUM FACE MASK ADPRO) |
Còn hiệu lực
|
|
54580 |
000.00.04.G18-200520-0008 |
20000285CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT GĂNG TAY VÀ SẢN PHẨM BẢO HỘ LAO ĐỘNG (S.G.M CO.,LTD) |
Khẩu trang y tế / Medical Face mask |
Còn hiệu lực
|
|
54581 |
000.00.04.G18-200525-0004 |
20000284CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THANH PHƯƠNG NEW |
Khẩu trang Y tế 3 lớp E-U Red Rose (E-U Red Rose 3 Ply Medical Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
54582 |
000.00.04.G18-200525-0003 |
20000283CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THANH PHƯƠNG NEW |
Khẩu trang Y tế 4 lớp E-U Rose ( E- U Rose 4 ply Medical Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
54583 |
000.00.04.G18-200527-0005 |
20000282CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SHBLIGHTING |
KHẨU TRANG Y TẾ 4 LỚP- MEDICAL MASK |
Còn hiệu lực
|
|
54584 |
000.00.04.G18-200528-0015 |
20000281CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH DADA CONCEPT |
BỘ ĐỒ BẢO HỘ Y TẾ / MEDICAL PROTECTIVE CLOTHING |
Còn hiệu lực
|
|
54585 |
000.00.04.G18-200529-0014 |
20000280CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CRAFTER |
Khẩu trang y tế/ Medical Mask |
Còn hiệu lực
|
|
54586 |
000.00.04.G18-200529-0018 |
20000279CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THĂNG LONG |
Khẩu trang y tế/ Medical Face Mask |
Còn hiệu lực
|
|
54587 |
000.00.04.G18-200602-0009 |
20000278CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN XUẤT NHẬP KHẨU THÀNH PHÁT |
KHẨU TRANG Y TẾ (Medical masks) |
Còn hiệu lực
|
|
54588 |
000.00.04.G18-200603-0011 |
20000277CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI – DỊCH VỤ - SẢN XUẤT RỰC SÁNG |
KHẨU TRANG Y TẾ / MEDICAL FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
54589 |
000.00.04.G18-200604-0003 |
20000276CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN KIM ĐỨC |
Khẩu trang y tế / Medical Face Mask |
Còn hiệu lực
|
|
54590 |
000.00.04.G18-200604-0002 |
20000275CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN KIM ĐỨC |
Khẩu trang y tế / Medical Face Mask |
Còn hiệu lực
|
|
54591 |
000.00.04.G18-200604-0011 |
20000274CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ĐOÀN THỊ |
Khẩu trang y tế/ Medical mask |
Còn hiệu lực
|
|
54592 |
000.00.04.G18-200605-0003 |
20000273CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SX TM DV GIA NGUYỄN |
Khẩu trang y tế/ Medical Mask |
Còn hiệu lực
|
|
54593 |
000.00.04.G18-200605-0014 |
20000272CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MTV BOOWOO |
Khẩu trang y tế/ Medical Mask |
Còn hiệu lực
|
|
54594 |
000.00.04.G18-200608-0003 |
20000271CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI THỊNH PHÁT THẾ KỶ MỚI |
Khẩu trang y tế ( Medical Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
54595 |
000.00.04.G18-200608-0004 |
20000270CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI THỊNH PHÁT THẾ KỶ MỚI |
Khẩu trang y tế Nano bạc ( Nano Silver Medical Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
54596 |
000.00.04.G18-200608-0005 |
20000269CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THỰC PHẨM VI NA |
Khẩu trang y tế Thiên Thảo 3 lớp (Thien Thao Medical Face Mask 3 layers), Khẩu trang y tế Thiên Thảo 4 lớp (Thien Thao Medical Face Mask 4 layers) |
Còn hiệu lực
|
|
54597 |
000.00.04.G18-200605-0015 |
20000268CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ORANGE |
KHẨU TRAN Y TẾ MASQUER ANTI - FOG / MASQUER ANTIFOG MEDICAL MASKS |
Còn hiệu lực
|
|
54598 |
000.00.04.G18-200609-0008 |
20000267CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Nẹp, vít dùng cho phẫu thuật gãy xương (Plates, Screws System Using for Fracture Surgery) |
Còn hiệu lực
|
|
54599 |
000.00.04.G18-200615-0004 |
20000266CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT AN BÌNH AN |
Khẩu trang y tế/ Medical Mask |
Còn hiệu lực
|
|
54600 |
000.00.04.G18-200612-0004 |
20000265CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH BẮC VIỆT AN |
Khẩu trang y tế (Medical Face Mask) |
Còn hiệu lực
|
|