STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
54751 |
000.00.04.G18-200514-0484 |
20000083/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH FRESENIUS MEDICAL CARE VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
54752 |
000.00.04.G18-200514-0485 |
20000082/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH FRESENIUS MEDICAL CARE VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
54753 |
000.00.04.G18-200514-0486 |
20000081/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH FRESENIUS MEDICAL CARE VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
54754 |
000.00.04.G18-200421-0384 |
20000080/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
|
Còn hiệu lực
|
|
54755 |
000.00.04.G18-200408-0348 |
20000079/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
|
Còn hiệu lực
|
|
54756 |
000.00.04.G18-200421-0385 |
20000078/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
|
Còn hiệu lực
|
|
54757 |
000.00.04.G18-200421-0382 |
20000077/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
|
Còn hiệu lực
|
|
54758 |
000.00.04.G18-200421-0383 |
20000076/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
|
Còn hiệu lực
|
|
54759 |
000.00.04.G18-200611-0004 |
20000219CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VIETPOWER |
KHẨU TRANG Y TẾ CAO CẤP VIETPOWER- MEDICAL MASK |
Còn hiệu lực
|
|
54760 |
000.00.04.G18-200605-0005 |
20000218CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN RECOIN |
KHẨU TRANG Y TẾ (MEDICAL MASKS) |
Còn hiệu lực
|
|
54761 |
000.00.04.G18-200610-0001 |
20000217CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH TRƯỜNG MINH |
KHẨU TRANG Y TẾ / MEDICAL FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
54762 |
000.00.04.G18-200609-0015 |
20000216CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐẠI MỸ GIA |
KHẨU TRANG Y TẾ M6/ MEDICAL FACE MASK M6 |
Còn hiệu lực
|
|
54763 |
000.00.04.G18-200608-0008 |
20000215CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT ĐỒ LÓT LOVELY - VN |
Khẩu trang y tế (Medical Facemask) |
Còn hiệu lực
|
|
54764 |
000.00.04.G18-200605-0016 |
20000214CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH AN LỘC PHÁT |
KHẨU TRANG Y TẾ / MEDICAL FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
54765 |
000.00.04.G18-200519-0020 |
20000213CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU LẠC QUANG |
Khẩu trang y tế (Medical Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
54766 |
000.00.04.G18-200602-0015 |
20000212CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Bóng nong mạch ngoại vi 0,018” GW (Peripheral Balloon Catheter 0.018” GW) |
Còn hiệu lực
|
|
54767 |
000.00.04.G18-200602-0013 |
20000211CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Bóng nong mạch ngoại vi 0,035” GW (Peripheral Balloon Catheter 0.035” GW) |
Còn hiệu lực
|
|
54768 |
000.00.04.G18-200605-0001 |
20000210CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT THIẾT BỊ VINH QUANG |
Khẩu trang y tế/ Medical Mask |
Còn hiệu lực
|
|
54769 |
000.00.04.G18-200604-0014 |
20000209CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH NIÊN |
Khẩu Trang Y Tế 4 lớp (4-layer medical mask). |
Còn hiệu lực
|
|
54770 |
20000352/CFS-BYT-TB-CT |
20000208CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ BẢO THẠCH |
Khẩu trang y tế (3 lớp, 4 lớp)/Medical Mask (3-layer, 4-layer ) |
Còn hiệu lực
|
|
54771 |
000.00.04.G18-200522-0006 |
20000207CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÚ KHANG |
Bộ bảo hộ y tế kháng khuẩn - Anti-bacterial Medical Protective Clothing |
Còn hiệu lực
|
|
54772 |
000.00.04.G18-200512-0005 |
20000206CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN AMY |
Khẩu trang y tế AMYMASK (AMYMASK MEDICAL FACE MASK ) |
Còn hiệu lực
|
|
54773 |
000.00.19.H29-200623-0001 |
200001013/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT & CÔNG NGHỆ BÌNH TIÊN |
Khẩu trang y tế MED TETS- v.01/ Medical Mask MED TETS- v.01 |
Còn hiệu lực
|
|
54774 |
000.00.16.H23-200617-0001 |
200000032/PCBSX-HD |
|
CÔNG TY TNHH LINH NGỌC HD |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
54775 |
000.00.16.H05-200618-0001 |
200000083/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THẢO NGUYÊN |
Khẩu trang y tế Thảo Nguyên |
Còn hiệu lực
|
|
54776 |
000.00.16.H05-200623-0002 |
200000064/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY TNHH TRE ĐẠI VIỆT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
54777 |
000.00.20.H63-200615-0001 |
200000005/PCBA-YB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THANH PHƯƠNG NEW |
Khẩu trang Y tế 4 lớp E-U Rose ( E- U Rose 4 ply Medical Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
54778 |
000.00.20.H63-200615-0002 |
200000006/PCBA-YB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THANH PHƯƠNG NEW |
Khẩu trang Y tế 3 lớp E-U Red Rose |
Còn hiệu lực
|
|
54779 |
000.00.16.H05-200622-0001 |
200000082/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH TOÀN THỊNH |
Khẩu trang y tế Toàn Thịnh |
Còn hiệu lực
|
|
54780 |
000.00.18.H56-200622-0001 |
200000010/PCBA-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU VÀ ĐẦU TƯ VIỆT HP |
Khẩu trang y tế VIETHP CARE |
Còn hiệu lực
|
|
54781 |
000.00.19.H29-200524-0003 |
200000994/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ THẢO NGỌC |
KHẨU TRANG THẢO NGỌC |
Còn hiệu lực
|
|
54782 |
000.00.19.H29-200612-0012 |
200000996/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI PC HƯNG THỊNH |
Khẩu trang Y tế |
Còn hiệu lực
|
|
54783 |
000.00.19.H29-200615-0009 |
200000180/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ANH NHẬT JEAN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
54784 |
000.00.19.H29-200610-0014 |
200000181/PCBSX-HCM |
|
HỘ KINH DOANH NGUYỄN NHỰT HÀO |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
54785 |
000.00.19.H29-200613-0001 |
200000997/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐẠI KIẾN VĂN |
KHẨU TRANG Y TẾ ĐỨC NHÂN |
Còn hiệu lực
|
|
54786 |
000.00.19.H29-200612-0019 |
200000998/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HẢI NGUYÊN |
Họ Dụng Cụ Phẫu Thuật Tiết Niệu |
Còn hiệu lực
|
|
54787 |
000.00.19.H29-200612-0018 |
200000999/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HẢI NGUYÊN |
Họ Que Thăm Và Ống Hút |
Còn hiệu lực
|
|
54788 |
000.00.19.H29-200612-0017 |
200001000/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HẢI NGUYÊN |
Họ Dụng Cụ Phẫu Thuật Mắt Và Phụ Kiện |
Còn hiệu lực
|
|
54789 |
000.00.19.H29-200612-0016 |
200001001/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HẢI NGUYÊN |
Họ Dụng Cụ Nội Soi Ít Xâm Lấn |
Còn hiệu lực
|
|
54790 |
000.00.19.H29-200612-0013 |
200001002/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HẢI NGUYÊN |
Họ Dụng Cụ Phẫu Thuật Thần Kinh Cột Sống |
Còn hiệu lực
|
|
54791 |
000.00.19.H29-200612-0015 |
200001003/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HẢI NGUYÊN |
Họ Kẹp Và Phụ Kiện Khâu |
Còn hiệu lực
|
|
54792 |
000.00.19.H29-200612-0020 |
200001004/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ TÍCH HỢP VẠN NAM |
Giường bệnh nhân điều khiển điện và phụ kiện kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
54793 |
000.00.19.H29-200612-0022 |
200001005/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ TÍCH HỢP VẠN NAM |
Thiết bị điều trị áp lực ngắt quãng kèm nệm chống loét |
Còn hiệu lực
|
|
54794 |
000.00.19.H29-200527-0019 |
200001006/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KẾT GIAO PHÁT TRIỂN QUỐC TẾ |
Kelosil Silicone Scar Gel |
Còn hiệu lực
|
|
54795 |
000.00.19.H29-200529-0008 |
200001007/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI PHÁT TRIỂN TÂM PHÚC |
KHẨU TRANG Y TẾ TÂM PHÚC |
Còn hiệu lực
|
|
54796 |
000.00.19.H29-200616-0005 |
200001008/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Hệ thống vi phẫu thuật (Kính hiển vi phẫu thuật) |
Còn hiệu lực
|
|
54797 |
000.00.19.H29-200617-0014 |
200001009/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BẢO HỘ LAO ĐỘNG VCĐ |
KHẨU TRANG Y TẾ VN95 |
Còn hiệu lực
|
|
54798 |
000.00.19.H29-200613-0002 |
200000157/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ TAKENKO |
|
Còn hiệu lực
|
|
54799 |
000.00.19.H29-200612-0003 |
200000182/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH IN BAO BÌ VÀ QUẢNG CÁO MẮT VIỆT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
54800 |
000.00.19.H29-200617-0012 |
200001010/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KINH DOANH THIẾT BỊ NHA KHOA ĐẠI ĐỈNH |
Đầu cọ |
Còn hiệu lực
|
|
54801 |
000.00.19.H29-200617-0015 |
200001011/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM DƯỢC |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
54802 |
000.00.19.H29-200618-0004 |
200001012/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THÀNH KIM SƠN PHAMATECH |
Khẩu trang y tế cao cấp PhamaTech |
Còn hiệu lực
|
|
54803 |
000.00.19.H29-200615-0006 |
200000179/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHƯƠNG THỦY |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
54804 |
000.00.19.H26-200601-0009 |
200001116/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CP KINH DOANH VÀ THƯƠNG MẠI BÁCH GIA |
DUNG DỊCH XOA BÓP |
Còn hiệu lực
|
|
54805 |
000.00.19.H26-200619-0008 |
200001117/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI ĐỖ GIA HÀ NỘI |
DUNG DỊCH XỊT BIO HADA |
Còn hiệu lực
|
|
54806 |
000.00.19.H26-200619-0007 |
200001118/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH NOVAMIN VIỆT NAM |
NOVA QUEEN GEL VỆ SINH PHỤ NỮ |
Còn hiệu lực
|
|
54807 |
000.00.19.H26-200619-0005 |
200001119/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẨN TẬP ĐOÀN VINPHARMA VIỆT NAM |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA ROYAL SECRET |
Còn hiệu lực
|
|
54808 |
000.00.19.H26-200622-0007 |
200001120/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HỒNG PHI |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
54809 |
000.00.19.H26-200622-0001 |
200000139/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MA SECI VIỆT NAM |
Quần áo chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
54810 |
000.00.16.H05-200619-0001 |
200000063/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY TNHH TOÀN THỊNH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
54811 |
000.00.17.H39-200514-0002 |
200000041/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
54812 |
000.00.17.H39-200520-0001 |
200000042/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AMTEX PHARMA |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
54813 |
000.00.17.H39-200611-0002 |
200000043/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH MEDICARE LIFE |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
54814 |
000.00.16.H23-200612-0001 |
200000031/PCBSX-HD |
|
CÔNG TY TNHH MAY TINH LỢI |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
54815 |
000.00.19.H29-200610-0008 |
200000155/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ SINH LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
54816 |
000.00.19.H29-200608-0004 |
200000156/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI DL PHARMACY |
|
Còn hiệu lực
|
|
54817 |
000.00.19.H29-200420-0003 |
200000992/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Dụng cụ tháo ghim khâu da |
Còn hiệu lực
|
|
54818 |
000.00.19.H29-200619-0002 |
200000993/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT MAY ÁO THUN SÀI GÒN PHÚ THÀNH |
Khẩu trang y tế MPM |
Còn hiệu lực
|
|
54819 |
000.00.19.H29-200617-0002 |
200000178/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN S.P.M |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
54820 |
000.00.16.H02-200608-0001 |
200000014/PCBSX-BG |
|
CÔNG TY TNHH SMARTGAP VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
54821 |
000.00.17.H08-200616-0001 |
200000005/PCBA-BĐ |
|
CÔNG TY TNHH TRANG PHỤC NGOÀI TRỜI CPPC (VIỆT NAM) |
Khẩu Trang Y tế 3 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
54822 |
000.00.19.H29-200615-0002 |
200000984/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Túi trữ khí Oxy |
Còn hiệu lực
|
|
54823 |
20013722/HSCBA-HCM |
200000985/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
BÓNG BÓP GIÚP THỞ |
Còn hiệu lực
|
|
54824 |
000.00.19.H29-200615-0012 |
200000173/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI AN VẠN THỊNH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
54825 |
000.00.19.H29-200609-0005 |
200000986/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BAXTER VIỆT NAM HEALTHCARE |
Túi đựng dịch thải 5L-Prismaflex |
Còn hiệu lực
|
|