STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
55576 |
000.00.19.H29-200518-0005 |
200000124/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ĐOÀN THỊ |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
55577 |
000.00.19.H29-200522-0001 |
200000125/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KIẾN NGÂN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
55578 |
000.00.16.H05-200521-0002 |
200000051/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DU LỊCH & XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG TOÀN CẦU |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
55579 |
000.00.16.H05-200521-0003 |
200000059/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ VINAPEC |
Khẩu trang y tế thông thường |
Còn hiệu lực
|
|
55580 |
20001408/HSCBMB-ĐNa |
200000025/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH HOÀN THÀNH VŨ |
|
Còn hiệu lực
|
|
55581 |
000.00.16.H33-200518-0001 |
200000001/PCBMB-KG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TMT KIÊN GIANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
55582 |
000.00.16.H23-200522-0001 |
200000072/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH SUNG HWA VINA HAI DUONG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
55583 |
000.00.16.H23-200524-0001 |
200000073/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH DHQ |
Khẩu trang y tế cao cấp V3N |
Còn hiệu lực
|
|
55584 |
000.00.17.H62-200505-0001 |
200000014/PCBA-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC |
Nước cất 2 lần |
Còn hiệu lực
|
|
55585 |
000.00.17.H62-200505-0002 |
200000015/PCBA-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC |
Nước cất tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
55586 |
000.00.17.H62-200505-0003 |
200000016/PCBA-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC |
Gel siêu âm Ulsa Gel |
Còn hiệu lực
|
|
55587 |
000.00.17.H09-200526-0001 |
200000059/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH DỤNG CỤ Y KHOA VẠN ĐẠT |
Khẩu trang y tế Vạn đạt 4 lớp chưa tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
55588 |
000.00.16.H25-200513-0001 |
200000016/PCBSX-HNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THỜI TRANG HT PHẠM NGUYỄN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
55589 |
000.00.19.H26-200513-0005 |
200000115/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI VIỆT PERFECT |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
55590 |
000.00.19.H26-200522-0015 |
200000152/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ VẬT TƯ Y TẾ TDA |
|
Còn hiệu lực
|
|
55591 |
20015109/HSCBA-HN |
200000920/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN DƯỢC VESTA |
Dầu xoa giải phóng |
Còn hiệu lực
|
|
55592 |
000.00.19.H26-200427-0015 |
200000921/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẨN TẬP ĐOÀN VINPHARMA VIỆT NAM |
Xịt Phụ khoa Spray love |
Còn hiệu lực
|
|
55593 |
000.00.19.H26-200427-0019 |
200000116/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH MEDISTAR VIỆT NAM |
Dung dịch xịt tai, mũi, họng |
Còn hiệu lực
|
|
55594 |
000.00.19.H26-200521-0010 |
200000922/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SHBLIGHTING |
KHẨU TRANG Y TẾ 4 LỚP |
Còn hiệu lực
|
|
55595 |
000.00.19.H26-200515-0003 |
200000923/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI NHẤT LINH HÀ NỘI |
Khẩu trang y tế 4 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
55596 |
000.00.19.H26-200514-0007 |
200000153/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC NHẬT THÁI |
|
Còn hiệu lực
|
|
55597 |
000.00.19.H26-200515-0007 |
200000924/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BIOCARE VIỆT NAM |
Kính hiển vi soi thẳng |
Còn hiệu lực
|
|
55598 |
000.00.19.H26-200518-0002 |
200000925/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THẢO DƯỢC XANH VIỆT NAM |
OKUSCAR |
Còn hiệu lực
|
|
55599 |
000.00.19.H26-200518-0001 |
200000154/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ TRƯỜNG VIỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
55600 |
000.00.19.H26-200515-0006 |
200000117/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG HẢI |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
55601 |
000.00.19.H26-200519-0012 |
200000155/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH HDT GLOBAL VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
55602 |
000.00.19.H26-200515-0001 |
200000927/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ BÌNH MINH VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
55603 |
000.00.19.H26-200511-0014 |
200000156/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
55604 |
000.00.19.H26-200522-0013 |
200000928/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NAVIPHA |
CÔNG TY CỔ PHẦN NAVIPHA |
Còn hiệu lực
|
|
55605 |
000.00.19.H26-200522-0001 |
200000929/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CÁT LINH |
SINUFRESH PLUS |
Còn hiệu lực
|
|
55606 |
000.00.18.H20-200524-0001 |
200000011/PCBA-ĐT |
|
CƠ SỞ HUỲNH ANH |
Khẩu trang y tế H.A.T MASK |
Còn hiệu lực
|
|
55607 |
000.00.17.H09-200521-0004 |
200000023/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ SEN VIỆT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
55608 |
000.00.19.H15-200503-0001 |
200000006/PCBA-ĐL |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THÙY TIÊN |
Khẩu trang y tế 4 lớp Thùy Tiên và Khẩu trang y tế 3 lớp Thùy Tiên |
Còn hiệu lực
|
|
55609 |
000.00.19.H26-200511-0018 |
200000114/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ THỊNH LONG |
Khẩu trang Y tế |
Còn hiệu lực
|
|
55610 |
000.00.10.H31-200514-0004 |
200000012/PCBSX-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI THỊNH PHÁT THẾ KỶ MỚI |
Khẩu trang y tế thông thường |
Còn hiệu lực
|
|
55611 |
000.00.10.H31-200512-0001 |
200000013/PCBSX-HY |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TECOMEN |
Khẩu trang Y tế |
Còn hiệu lực
|
|
55612 |
000.00.04.G18-200506-0462 |
20000071/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
55613 |
20000355/CFS-BYT-TB-CT |
20000125CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM THIÊN THỦY |
KHẨU TRANG Y TẾ / MEDICAL FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
55614 |
20000385/CFS-BYT-TB-CT |
20000124CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ HOÀNG HÀ |
KHẨU TRANG Y TẾ 4 LỚP HAFAPRO (HAFAPRO DISPOSABLE MASK - 4 PLY WITH EARLOOPS) |
Còn hiệu lực
|
|
55615 |
20000337/CFS-BYT-TB-CT |
20000123CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KIM SORA |
KHẨU TRANG Y TẾ/Medical face mask |
Còn hiệu lực
|
|
55616 |
000.00.04.G18-200421-0004 |
20000122CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Á LONG |
Khẩu trang y tế thông thường ( medical mask) |
Còn hiệu lực
|
|
55617 |
000.00.04.G18-200422-0010 |
20000121CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG XANH |
Khẩu trang y tế/ Medical Face Mask |
Còn hiệu lực
|
|
55618 |
000.00.04.G18-200424-0017 |
20000120CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NHÀN THANH |
Khẩu trang y tế 4 lớp (4-layer Medical Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
55619 |
000.00.04.G18-200426-0001 |
20000119CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU MQ |
Khẩu trang y tế MQ SKIN AQUA MASK (Medical face mask MQ SKIN AQUA MASK) |
Còn hiệu lực
|
|
55620 |
000.00.04.G18-200424-0016 |
20000118CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ĐÔNG NAM DƯỢC TRUNG VINH |
Khẩu trang y tế Trung Vinh (Trung Vinh medical masks) |
Còn hiệu lực
|
|
55621 |
000.00.04.G18-200422-0021 |
20000117CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ELAPHE |
Khẩu trang y tế ELA (ELA medical face mask) |
Còn hiệu lực
|
|
55622 |
000.00.04.G18-200427-0016 |
20000116CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT DỆT MAY VĨNH PHÁT |
Khẩu Trang Y tế Bảo Linh/ Medical Mask Bao Linh |
Còn hiệu lực
|
|
55623 |
000.00.04.G18-200428-0014 |
20000115CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ GIA BẢO |
Khẩu trang y tế / Medical mask |
Còn hiệu lực
|
|
55624 |
000.00.04.G18-200428-0010 |
20000114CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI GIA HIỂN |
KHẨU TRANG Y TẾ GH MASK (MEDICAL MASK GH MASK ) |
Còn hiệu lực
|
|
55625 |
000.00.04.G18-200429-0013 |
20000113CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT & CÔNG NGHỆ BÌNH TIÊN |
Khẩu trang y tế MED TETS v.02/ Medical Mask MED TETS v.02 |
Còn hiệu lực
|
|
55626 |
000.00.04.G18-200506-0001 |
20000112CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ HỒNG MINH |
Khẩu trang y tế (Medical Face Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
55627 |
000.00.04.G18-200429-0005 |
20000111CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Khẩu trang y tế sử dụng một lần UCHIKO (UCHIKO Disposable Medical Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
55628 |
000.00.04.G18-200421-0001 |
20000110CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ VÀ DỊCH VỤ Y TẾ |
Giường sưởi ấm trẻ sơ sinh - INFANT WARMER |
Còn hiệu lực
|
|
55629 |
000.00.04.G18-200421-0007 |
20000109CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ VÀ DỊCH VỤ Y TẾ |
Máy thở CPAP cho trẻ sơ sinh - NEONATAL BUBLLE CPAP |
Còn hiệu lực
|
|
55630 |
000.00.04.G18-200507-0006 |
20000108CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ GIA PHÚ |
KHẨU TRANG Y TẾ KIM NGÂN (KIM NGAN MEDICAL MASK) |
Còn hiệu lực
|
|
55631 |
000.00.04.G18-200423-0013 |
20000107CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ SINH HỌC Y TẾ |
Khẩu trang y tế MEBILOO< / MEBILOO< medical mask |
Còn hiệu lực
|
|
55632 |
000.00.04.G18-200423-0012 |
20000106CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ SINH HỌC Y TẾ |
KHẨU TRANG Y TẾ MEBIPHAR 3D MASK |
Còn hiệu lực
|
|
55633 |
000.00.04.G18-200508-0001 |
20000105CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CÔNG NGHỆ CAO HỒNG PHÁT |
Khẩu trang y tế Hồng Phát/Medical Facemask Hong Phat |
Còn hiệu lực
|
|
55634 |
000.00.04.G18-200510-0002 |
20000104CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH DHQ |
Khẩu trang y tế V3N( V3N medical mask) |
Còn hiệu lực
|
|
55635 |
000.00.04.G18-200508-0010 |
20000103CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐẠI TÂY DƯƠNG |
khẩu trang y tế / Face Mask Medical |
Còn hiệu lực
|
|
55636 |
000.00.04.G18-200503-0002 |
20000102CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MAY MẶC NUTICA |
KHẨU TRANG Y TẾ / MEDICAL FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
55637 |
000.00.04.G18-200511-0002 |
20000101CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ANH THU |
Khẩu trang y tế 4 Lớp Lidosad/ Lidosad 4 layers Medical Facemask |
Còn hiệu lực
|
|
55638 |
000.00.04.G18-200511-0006 |
20000100CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GOGREEN |
Khẩu trang y tế (Medical mask) |
Còn hiệu lực
|
|
55639 |
000.00.04.G18-200511-0004 |
20000099CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CAREPLUS VIỆT NAM |
KHẨU TRANG Y TẾ / MEDICAL FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
55640 |
000.00.04.G18-200512-0002 |
20000098CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BẢO HỘ LAO ĐỘNG PHÚ QUÝ |
BỘ TRANG PHỤC BẢO HỘ PHÚ QUÝ (Phu Quy Medical protective wear) |
Còn hiệu lực
|
|
55641 |
000.00.04.G18-200511-0010 |
20000097CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ORIBAL VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế Dr.Ryan - Dr.Ryan Medical Face |
Còn hiệu lực
|
|
55642 |
000.00.04.G18-200422-0030 |
20000096CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ MEM-CO |
Khẩu trang y tế (Medical Facemask) |
Còn hiệu lực
|
|
55643 |
000.00.04.G18-200511-0009 |
20000095CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH PROTEC VINA |
Khẩu trang y tế Protec Vina (PROTEC Medical Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
55644 |
000.00.04.G18-200513-0004 |
20000094CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP CÔNG NGHỆ CAO BÌNH AN |
Khẩu trang y tế / Medical mask |
Còn hiệu lực
|
|
55645 |
000.00.04.G18-200508-0008 |
20000093CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH PHỤ LIỆU MAY MẶC TRÚC LONG |
KHẨU TRANG Y TẾ 4 LỚP (4-PLY MEDICAL FACE MASK) |
Còn hiệu lực
|
|
55646 |
000.00.04.G18-200514-0005 |
20000092CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CP MELANGE VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
55647 |
000.00.04.G18-200514-0013 |
20000091CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH YONG SUNG |
KHẨU TRANG Y TẾ / MEDICAL FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
55648 |
000.00.04.G18-200516-0002 |
20000090CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GIA BẢO HƯNG |
Khẩu trang y tế (GREEN LIFE FACE MASK) |
Còn hiệu lực
|
|
55649 |
000.00.12.H19-200522-0001 |
200000026/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DUY MINH PHÁT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
55650 |
000.00.12.H19-200519-0001 |
200000010/PCBSX-ĐN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MẶT TRỜI VIỆT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|