STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
55651 |
000.00.17.H39-200518-0001 |
200000035/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH SX TM GARMENTTECH HUỲNH LONG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
55652 |
000.00.17.H39-200515-0001 |
200000036/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH SX TM XNK YOUNG JIN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
55653 |
000.00.17.H39-200514-0001 |
200000021/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY TNHH THỊNH GIA HUY L.A |
Khẩu trang y tế thông thường |
Còn hiệu lực
|
|
55654 |
000.00.16.H05-200522-0003 |
200000056/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VẬT TƯ Y TẾ AN BÌNH |
Khẩu trang y tế AB Mask |
Còn hiệu lực
|
|
55655 |
19000438/HSHNPL-BYT |
20000065/BYT-CCHNPL |
|
PHẠM THẾ ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
55656 |
19000455/HSHNPL-BYT |
20000064/BYT-CCHNPL |
|
BÙI VĂN ĐÔNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
55657 |
19000439/HSHNPL-BYT |
20000063/BYT-CCHNPL |
|
VŨ THỊ VÂN KHÁNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
55658 |
19000447/HSHNPL-BYT |
20000062/BYT-CCHNPL |
|
DƯƠNG MINH THẠCH |
|
Còn hiệu lực
|
|
55659 |
19000450/HSHNPL-BYT |
20000061/BYT-CCHNPL |
|
CHUNG VĂN SƠN |
|
Còn hiệu lực
|
|
55660 |
19000451/HSHNPL-BYT |
20000060/BYT-CCHNPL |
|
ĐẶNG HỮU TRÍ |
|
Còn hiệu lực
|
|
55661 |
19000453/HSHNPL-BYT |
20000059/BYT-CCHNPL |
|
ĐẶNG NGUYỄN NGỌC AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
55662 |
20000496/HSHNPL-BYT |
20000058/BYT-CCHNPL |
|
NGUYỄN HỮU VẠN |
|
Còn hiệu lực
|
|
55663 |
19000454/HSHNPL-BYT |
20000057/BYT-CCHNPL |
|
HOÀNG GIANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
55664 |
19000452/HSHNPL-BYT |
20000056/BYT-CCHNPL |
|
NGUYỄN THU PHƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
55665 |
19000460/HSHNPL-BYT |
20000055/BYT-CCHNPL |
|
NGUYỄN ĐÌNH HOÀN |
|
Còn hiệu lực
|
|
55666 |
19000469/HSHNPL-BYT |
20000054/BYT-CCHNPL |
|
NGUYỄN HUY HOÀNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
55667 |
20000322/CFS-BYT-TB-CT |
20000089CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KIM BẢNG |
Khẩu trang Y tế ( Medical Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
55668 |
20000357/CFS-BYT-TB-CT |
20000088CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ QUỐC TẾ HOÀNG GIA |
Khẩu trang y tế ( Medical masks ) |
Còn hiệu lực
|
|
55669 |
000.00.18.H56-200523-0001 |
200000004/PCBSX-TH |
|
CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM Y TẾ MỸ ĐỨC |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
55670 |
000.00.18.H56-200513-0001 |
200000009/PCBA-TH |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC VTYT TAKARA |
Cáng đẩy y tế |
Còn hiệu lực
|
|
55671 |
000.00.16.H05-200521-0001 |
200000055/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH NANOCARE R&D |
Khẩu trang y tế Silvercare |
Còn hiệu lực
|
|
55672 |
000.00.19.H29-200517-0007 |
200000119/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT VẠN CƯỜNG PHÁT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
55673 |
000.00.19.H29-200515-0013 |
200000120/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ AN THỊNH MINH ĐỨC |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
55674 |
000.00.19.H29-200426-0003 |
200000798/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Cây lấy dấu |
Còn hiệu lực
|
|
55675 |
000.00.19.H29-200424-0010 |
200000799/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Bộ dụng cụ phẫu thuật implant nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
55676 |
000.00.19.H29-200426-0002 |
200000800/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Bộ dụng cụ vặn nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
55677 |
000.00.19.H29-200514-0015 |
200000801/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA TÂM AN |
Sinh hiển vi khám mắt kèm phụ kiện. |
Còn hiệu lực
|
|
55678 |
000.00.19.H29-200520-0003 |
200000121/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CRAFTER |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
55679 |
000.00.19.H29-200520-0002 |
200000122/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN NHẤT TÍN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
55680 |
000.00.03.H42-200520-0001 |
200000002/PCBSX-NB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM |
Que lấy mẫu bệnh phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
55681 |
000.00.17.H09-200518-0001 |
200000058/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH MỸ THÀNH VN |
Khẩu trang Y tế 4 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
55682 |
000.00.17.H09-200522-0001 |
200000022/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT XUẤT NHẬP KHẨU VŨ BẢO |
Khẩu trang y tế các loại |
Còn hiệu lực
|
|
55683 |
000.00.18.H20-200519-0001 |
200000005/PCBSX-ĐT |
|
CƠ SỞ HUỲNH ANH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
55684 |
000.00.19.H29-200424-0002 |
200000797/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ QUẢNG THUẬN MEDICAL |
Khẩu trang y tế QT |
Còn hiệu lực
|
|
55685 |
000.00.17.H09-200521-0003 |
200000057/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH BK INNOVATION |
khẩu trang y tế 4 lớp COMASK kháng khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
55686 |
000.00.17.H09-200521-0002 |
200000056/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH BK INNOVATION |
khẩu trang y tế 4 lớp COMASK |
Còn hiệu lực
|
|
55687 |
000.00.17.H09-200519-0002 |
200000055/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ BẢO HỘ LỢI KHANG |
Khẩu trang 3 lớp lọc khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
55688 |
000.00.16.H23-200518-0004 |
200000022/PCBSX-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN AIRTECH THẾ LONG - CHI NHÁNH HẢI DƯƠNG |
Máy khử khuẩn áp lực âm |
Còn hiệu lực
|
|
55689 |
000.00.16.H23-200521-0001 |
200000023/PCBSX-HD |
|
CÔNG TY TNHH SUNG HWA VINA HAI DUONG |
Khẩu trang y tế ( đơn vị tính) |
Còn hiệu lực
|
|
55690 |
000.00.10.H31-200515-0001 |
200000011/PCBSX-HY |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI VINH THỊNH VƯỢNG |
Dung dịch, kem, gel, hỗn dịch, viên đặt, khẩu trang y tế, miếng dán. |
Còn hiệu lực
|
|
55691 |
000.00.10.H31-200515-0003 |
200000005/PCBA-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÚ KHANG |
Bộ bảo hộ y tế kháng khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
55692 |
000.00.10.H31-200515-0002 |
200000006/PCBA-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÚ KHANG |
Bộ bảo hộ phòng dịch |
Còn hiệu lực
|
|
55693 |
000.00.17.H09-200521-0001 |
200000021/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY TNHH BK INNOVATION |
Sản xuất khẩu trang y tế các loại |
Còn hiệu lực
|
|
55694 |
000.00.17.H09-200514-0001 |
200000020/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DUY MINH PHÁT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
55695 |
000.00.17.H09-200514-0002 |
200000018/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ BẢO HỘ LỢI KHANG |
Khẩu trang 3 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
55696 |
000.00.16.H02-200519-0002 |
200000008/PCBSX-BG |
|
CÔNG TY XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI LINH HẢI - (TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN) - CHI NHÁNH BẮC GIANG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
55697 |
20013970/HSCBA-HCM |
200000788/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PARAMOUNT BED VIỆT NAM |
Xe đẩy cấp cứu và cấp phát thuốc |
Còn hiệu lực
|
|
55698 |
000.00.19.H29-200508-0007 |
200000789/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PARAMOUNT BED VIỆT NAM |
Ghế tựa y tế đa năng dùng trong bệnh viện và phụ kiện kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
55699 |
000.00.19.H29-200508-0009 |
200000790/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PARAMOUNT BED VIỆT NAM |
Ghế khám sản khoa. |
Còn hiệu lực
|
|
55700 |
000.00.19.H29-200508-0008 |
200000791/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PARAMOUNT BED VIỆT NAM |
Giường sanh và phụ kiện kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
55701 |
000.00.19.H29-200515-0009 |
200000792/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ GVE |
MEPHARCO KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
55702 |
000.00.19.H29-200508-0006 |
200000793/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PARAMOUNT BED VIỆT NAM |
Xe đẩy y tá dụng cụ phòng mổ bằng nhựa PP |
Còn hiệu lực
|
|
55703 |
000.00.19.H29-200514-0007 |
200000116/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SX TM DV GIA NGUYỄN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
55704 |
000.00.19.H29-200509-0002 |
200000117/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT & XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC VIỆT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
55705 |
000.00.19.H29-200514-0016 |
200000131/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NGHE NHÌN TOÀN CẦU |
|
Còn hiệu lực
|
|
55706 |
000.00.19.H29-200518-0008 |
200000118/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ QUẢNG THUẬN MEDICAL |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
55707 |
000.00.19.H29-200510-0004 |
200000795/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VOLGA VN |
KHẨU TRANG Y TẾ KHÁNG KHUẨN VOLGA |
Còn hiệu lực
|
|
55708 |
000.00.19.H29-200519-0001 |
200000796/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM QUANG MINH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
55709 |
000.00.16.H05-200518-0001 |
200000047/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ VINAPEC |
Khẩu trang y tế thông thường |
Còn hiệu lực
|
|
55710 |
000.00.04.G18-200327-0311 |
20000070/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
55711 |
000.00.04.G18-200424-0006 |
200017/NKTTB-BYT |
|
BỆNH VIỆN K |
Kim tiêm 21GX1.25IN loại eclipse và phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
55712 |
000.00.04.G18-200506-0003 |
200016/NKTTB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC NUTRIPHAR VIỆT NAM |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro phát hiện định tính các kháng thể IgM, IgG kháng vi rút Corona (SARS-CoV-2) |
Còn hiệu lực
|
|
55713 |
000.00.04.G18-200424-0004 |
200015/NKTTB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP |
Khay thử phát hiện và phân biệt các kháng thể kháng HIV týp 1 và HIV týp 2 trong mẫu máu người |
Còn hiệu lực
|
|
55714 |
000.00.19.H26-200518-0014 |
200000918/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÚC GIA VIỆT NAM |
KHẨU TRANG Y TẾ KHÁNG KHUẨN |
Còn hiệu lực
|
|
55715 |
000.00.19.H26-200516-0004 |
200000113/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HABIMEC VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế 3 lớp, 4 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
55716 |
000.00.16.H23-200520-0001 |
200000021/PCBSX-HD |
|
CÔNG TY TNHH THUẬN TRƯỜNG PHÁT HD |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
55717 |
000.00.17.H62-200518-0001 |
200000013/PCBA-VP |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THƯỢNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HƯNG PHÁT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
55718 |
000.00.12.H19-200519-0003 |
200000009/PCBSX-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU MINH NHẬT HÀ |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
55719 |
000.00.12.H19-200519-0002 |
200000024/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH TRADING TAK |
Bộ dung dịch vệ sinh và thụt rửa phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
55720 |
20015265/HSCBA-HN |
200000907/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC ĐỨC |
GÓI MUỐI SINH LÝ DR SALT KARE |
Còn hiệu lực
|
|
55721 |
000.00.19.H26-200420-0014 |
200000908/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐÔNG Y GIA TRUYỀN TIẾN HẠNH |
Viên đặt phụ khoa Tiến Hạnh |
Còn hiệu lực
|
|
55722 |
000.00.19.H26-200420-0012 |
200000909/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐÔNG Y XỨ MƯỜNG |
Kén đặt XM |
Còn hiệu lực
|
|
55723 |
000.00.19.H26-200420-0013 |
200000910/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐÔNG Y XỨ MƯỜNG |
Viên đặt XM |
Còn hiệu lực
|
|
55724 |
000.00.19.H26-200423-0021 |
200000911/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CÁT LINH |
Hemocalm |
Còn hiệu lực
|
|
55725 |
000.00.19.H26-200421-0022 |
200000150/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU CÔNG NGHỆ SÔNG HỒNG |
|
Còn hiệu lực
|
|