STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
55801 |
000.00.18.H56-200513-0001 |
200000009/PCBA-TH |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC VTYT TAKARA |
Cáng đẩy y tế |
Còn hiệu lực
|
|
55802 |
000.00.16.H05-200521-0001 |
200000055/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH NANOCARE R&D |
Khẩu trang y tế Silvercare |
Còn hiệu lực
|
|
55803 |
000.00.19.H29-200517-0007 |
200000119/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT VẠN CƯỜNG PHÁT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
55804 |
000.00.19.H29-200515-0013 |
200000120/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ AN THỊNH MINH ĐỨC |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
55805 |
000.00.19.H29-200426-0003 |
200000798/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Cây lấy dấu |
Còn hiệu lực
|
|
55806 |
000.00.19.H29-200424-0010 |
200000799/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Bộ dụng cụ phẫu thuật implant nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
55807 |
000.00.19.H29-200426-0002 |
200000800/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Bộ dụng cụ vặn nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
55808 |
000.00.19.H29-200514-0015 |
200000801/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA TÂM AN |
Sinh hiển vi khám mắt kèm phụ kiện. |
Còn hiệu lực
|
|
55809 |
000.00.19.H29-200520-0003 |
200000121/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CRAFTER |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
55810 |
000.00.19.H29-200520-0002 |
200000122/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN NHẤT TÍN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
55811 |
000.00.03.H42-200520-0001 |
200000002/PCBSX-NB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM |
Que lấy mẫu bệnh phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
55812 |
000.00.17.H09-200518-0001 |
200000058/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH MỸ THÀNH VN |
Khẩu trang Y tế 4 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
55813 |
000.00.17.H09-200522-0001 |
200000022/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT XUẤT NHẬP KHẨU VŨ BẢO |
Khẩu trang y tế các loại |
Còn hiệu lực
|
|
55814 |
000.00.18.H20-200519-0001 |
200000005/PCBSX-ĐT |
|
CƠ SỞ HUỲNH ANH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
55815 |
000.00.19.H29-200424-0002 |
200000797/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ QUẢNG THUẬN MEDICAL |
Khẩu trang y tế QT |
Còn hiệu lực
|
|
55816 |
000.00.17.H09-200521-0003 |
200000057/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH BK INNOVATION |
khẩu trang y tế 4 lớp COMASK kháng khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
55817 |
000.00.17.H09-200521-0002 |
200000056/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH BK INNOVATION |
khẩu trang y tế 4 lớp COMASK |
Còn hiệu lực
|
|
55818 |
000.00.17.H09-200519-0002 |
200000055/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ BẢO HỘ LỢI KHANG |
Khẩu trang 3 lớp lọc khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
55819 |
000.00.16.H23-200518-0004 |
200000022/PCBSX-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN AIRTECH THẾ LONG - CHI NHÁNH HẢI DƯƠNG |
Máy khử khuẩn áp lực âm |
Còn hiệu lực
|
|
55820 |
000.00.16.H23-200521-0001 |
200000023/PCBSX-HD |
|
CÔNG TY TNHH SUNG HWA VINA HAI DUONG |
Khẩu trang y tế ( đơn vị tính) |
Còn hiệu lực
|
|
55821 |
000.00.10.H31-200515-0001 |
200000011/PCBSX-HY |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI VINH THỊNH VƯỢNG |
Dung dịch, kem, gel, hỗn dịch, viên đặt, khẩu trang y tế, miếng dán. |
Còn hiệu lực
|
|
55822 |
000.00.10.H31-200515-0003 |
200000005/PCBA-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÚ KHANG |
Bộ bảo hộ y tế kháng khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
55823 |
000.00.10.H31-200515-0002 |
200000006/PCBA-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÚ KHANG |
Bộ bảo hộ phòng dịch |
Còn hiệu lực
|
|
55824 |
000.00.17.H09-200521-0001 |
200000021/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY TNHH BK INNOVATION |
Sản xuất khẩu trang y tế các loại |
Còn hiệu lực
|
|
55825 |
000.00.17.H09-200514-0001 |
200000020/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DUY MINH PHÁT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
55826 |
000.00.17.H09-200514-0002 |
200000018/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ BẢO HỘ LỢI KHANG |
Khẩu trang 3 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
55827 |
000.00.16.H02-200519-0002 |
200000008/PCBSX-BG |
|
CÔNG TY XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI LINH HẢI - (TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN) - CHI NHÁNH BẮC GIANG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
55828 |
20013970/HSCBA-HCM |
200000788/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PARAMOUNT BED VIỆT NAM |
Xe đẩy cấp cứu và cấp phát thuốc |
Còn hiệu lực
|
|
55829 |
000.00.19.H29-200508-0007 |
200000789/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PARAMOUNT BED VIỆT NAM |
Ghế tựa y tế đa năng dùng trong bệnh viện và phụ kiện kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
55830 |
000.00.19.H29-200508-0009 |
200000790/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PARAMOUNT BED VIỆT NAM |
Ghế khám sản khoa. |
Còn hiệu lực
|
|
55831 |
000.00.19.H29-200508-0008 |
200000791/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PARAMOUNT BED VIỆT NAM |
Giường sanh và phụ kiện kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
55832 |
000.00.19.H29-200515-0009 |
200000792/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ GVE |
MEPHARCO KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
55833 |
000.00.19.H29-200508-0006 |
200000793/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PARAMOUNT BED VIỆT NAM |
Xe đẩy y tá dụng cụ phòng mổ bằng nhựa PP |
Còn hiệu lực
|
|
55834 |
000.00.19.H29-200514-0007 |
200000116/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SX TM DV GIA NGUYỄN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
55835 |
000.00.19.H29-200509-0002 |
200000117/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT & XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC VIỆT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
55836 |
000.00.19.H29-200514-0016 |
200000131/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NGHE NHÌN TOÀN CẦU |
|
Còn hiệu lực
|
|
55837 |
000.00.19.H29-200518-0008 |
200000118/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ QUẢNG THUẬN MEDICAL |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
55838 |
000.00.19.H29-200510-0004 |
200000795/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VOLGA VN |
KHẨU TRANG Y TẾ KHÁNG KHUẨN VOLGA |
Còn hiệu lực
|
|
55839 |
000.00.19.H29-200519-0001 |
200000796/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM QUANG MINH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
55840 |
000.00.16.H05-200518-0001 |
200000047/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ VINAPEC |
Khẩu trang y tế thông thường |
Còn hiệu lực
|
|
55841 |
000.00.04.G18-200327-0311 |
20000070/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
55842 |
000.00.04.G18-200424-0006 |
200017/NKTTB-BYT |
|
BỆNH VIỆN K |
Kim tiêm 21GX1.25IN loại eclipse và phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
55843 |
000.00.04.G18-200506-0003 |
200016/NKTTB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC NUTRIPHAR VIỆT NAM |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro phát hiện định tính các kháng thể IgM, IgG kháng vi rút Corona (SARS-CoV-2) |
Còn hiệu lực
|
|
55844 |
000.00.04.G18-200424-0004 |
200015/NKTTB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP |
Khay thử phát hiện và phân biệt các kháng thể kháng HIV týp 1 và HIV týp 2 trong mẫu máu người |
Còn hiệu lực
|
|
55845 |
000.00.19.H26-200518-0014 |
200000918/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÚC GIA VIỆT NAM |
KHẨU TRANG Y TẾ KHÁNG KHUẨN |
Còn hiệu lực
|
|
55846 |
000.00.19.H26-200516-0004 |
200000113/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HABIMEC VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế 3 lớp, 4 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
55847 |
000.00.16.H23-200520-0001 |
200000021/PCBSX-HD |
|
CÔNG TY TNHH THUẬN TRƯỜNG PHÁT HD |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
55848 |
000.00.17.H62-200518-0001 |
200000013/PCBA-VP |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THƯỢNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HƯNG PHÁT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
55849 |
000.00.12.H19-200519-0003 |
200000009/PCBSX-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU MINH NHẬT HÀ |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
55850 |
000.00.12.H19-200519-0002 |
200000024/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH TRADING TAK |
Bộ dung dịch vệ sinh và thụt rửa phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
55851 |
20015265/HSCBA-HN |
200000907/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC ĐỨC |
GÓI MUỐI SINH LÝ DR SALT KARE |
Còn hiệu lực
|
|
55852 |
000.00.19.H26-200420-0014 |
200000908/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐÔNG Y GIA TRUYỀN TIẾN HẠNH |
Viên đặt phụ khoa Tiến Hạnh |
Còn hiệu lực
|
|
55853 |
000.00.19.H26-200420-0012 |
200000909/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐÔNG Y XỨ MƯỜNG |
Kén đặt XM |
Còn hiệu lực
|
|
55854 |
000.00.19.H26-200420-0013 |
200000910/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐÔNG Y XỨ MƯỜNG |
Viên đặt XM |
Còn hiệu lực
|
|
55855 |
000.00.19.H26-200423-0021 |
200000911/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CÁT LINH |
Hemocalm |
Còn hiệu lực
|
|
55856 |
000.00.19.H26-200421-0022 |
200000150/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU CÔNG NGHỆ SÔNG HỒNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
55857 |
000.00.19.H26-200507-0001 |
200000913/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC MỸ PHẨM DOVA |
Viên đặt phụ khoa Hoa Mỹ Nhân |
Còn hiệu lực
|
|
55858 |
000.00.19.H26-200511-0013 |
200000914/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Ghế kéo cổ thủ công |
Còn hiệu lực
|
|
55859 |
000.00.19.H26-200515-0005 |
200000916/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VIỆT HÀN |
Khẩu trang y tế VIVA FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
55860 |
000.00.19.H26-200519-0010 |
200000110/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC VIỆT NAM |
Miếng dán ngoài da Plaster |
Còn hiệu lực
|
|
55861 |
000.00.19.H26-200519-0013 |
200000111/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM DATC VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
55862 |
000.00.19.H26-200519-0006 |
200000917/PCBA-HN |
|
TỔNG CÔNG TY ĐỨC GIANG - CÔNG TY CỔ PHẦN |
Bộ trang phục phòng, chống dịch (mũ, áo, quần +bao giầy) |
Còn hiệu lực
|
|
55863 |
000.00.19.H26-200519-0011 |
200000112/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VINTRAN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
55864 |
000.00.19.H26-200519-0009 |
200000151/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DHK |
|
Còn hiệu lực
|
|
55865 |
000.00.10.H55-200424-0001 |
200000004/PCBA-TNg |
|
CÔNG TY TNHH THẢO NGỌC LINH |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA NGỌC TÌNH ĐAN |
Còn hiệu lực
|
|
55866 |
000.00.10.H55-200509-0001 |
200000003/PCBA-TNg |
|
CÔNG TY TNHH THIỆN HẢI THÁI NGUYÊN |
Khẩu trang Y tế 4 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
55867 |
000.00.19.H29-200518-0003 |
200000785/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TENAMYD |
KHẨU TRANG Y TẾ DFENZ® FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
55868 |
000.00.19.H29-200518-0001 |
200000786/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TENAMYD |
KHẨU TRANG Y TẾ DFENZ® N95+ |
Còn hiệu lực
|
|
55869 |
000.00.19.H29-200518-0002 |
200000787/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TENAMYD |
KHẨU TRANG Y TẾ DFENZ® FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
55870 |
000.00.19.H15-200513-0001 |
200000005/PCBA-ĐL |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU HUMA |
Khẩu trang y tế HUMA |
Còn hiệu lực
|
|
55871 |
000.00.19.H29-200510-0002 |
200000768/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT MAY ÁO THUN SÀI GÒN PHÚ THÀNH |
Khẩu trang Y tế SGPT |
Còn hiệu lực
|
|
55872 |
000.00.19.H29-200513-0004 |
200000769/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU TOÀN GIA PHÁT |
Khẩu trang Y tế kháng khuẩn Toàn Gia Phát |
Còn hiệu lực
|
|
55873 |
000.00.19.H29-200513-0001 |
200000770/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TBYT PHÚC AN |
Khẩu Trang Y Tế |
Còn hiệu lực
|
|
55874 |
000.00.19.H29-200513-0012 |
200000772/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI |
Điện cực bề mặt |
Còn hiệu lực
|
|
55875 |
000.00.19.H29-200513-0010 |
200000773/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ SẢN XUẤT TRÂM ANH HỒ |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|