STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
55876 |
000.00.04.G18-200422-0030 |
20000096CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ MEM-CO |
Khẩu trang y tế (Medical Facemask) |
Còn hiệu lực
|
|
55877 |
000.00.04.G18-200511-0009 |
20000095CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH PROTEC VINA |
Khẩu trang y tế Protec Vina (PROTEC Medical Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
55878 |
000.00.04.G18-200513-0004 |
20000094CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP CÔNG NGHỆ CAO BÌNH AN |
Khẩu trang y tế / Medical mask |
Còn hiệu lực
|
|
55879 |
000.00.04.G18-200508-0008 |
20000093CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH PHỤ LIỆU MAY MẶC TRÚC LONG |
KHẨU TRANG Y TẾ 4 LỚP (4-PLY MEDICAL FACE MASK) |
Còn hiệu lực
|
|
55880 |
000.00.04.G18-200514-0005 |
20000092CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CP MELANGE VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
55881 |
000.00.04.G18-200514-0013 |
20000091CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH YONG SUNG |
KHẨU TRANG Y TẾ / MEDICAL FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
55882 |
000.00.04.G18-200516-0002 |
20000090CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GIA BẢO HƯNG |
Khẩu trang y tế (GREEN LIFE FACE MASK) |
Còn hiệu lực
|
|
55883 |
000.00.12.H19-200522-0001 |
200000026/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DUY MINH PHÁT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
55884 |
000.00.12.H19-200519-0001 |
200000010/PCBSX-ĐN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MẶT TRỜI VIỆT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
55885 |
000.00.17.H39-200518-0001 |
200000035/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH SX TM GARMENTTECH HUỲNH LONG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
55886 |
000.00.17.H39-200515-0001 |
200000036/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH SX TM XNK YOUNG JIN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
55887 |
000.00.17.H39-200514-0001 |
200000021/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY TNHH THỊNH GIA HUY L.A |
Khẩu trang y tế thông thường |
Còn hiệu lực
|
|
55888 |
000.00.16.H05-200522-0003 |
200000056/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VẬT TƯ Y TẾ AN BÌNH |
Khẩu trang y tế AB Mask |
Còn hiệu lực
|
|
55889 |
19000438/HSHNPL-BYT |
20000065/BYT-CCHNPL |
|
PHẠM THẾ ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
55890 |
19000455/HSHNPL-BYT |
20000064/BYT-CCHNPL |
|
BÙI VĂN ĐÔNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
55891 |
19000439/HSHNPL-BYT |
20000063/BYT-CCHNPL |
|
VŨ THỊ VÂN KHÁNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
55892 |
19000447/HSHNPL-BYT |
20000062/BYT-CCHNPL |
|
DƯƠNG MINH THẠCH |
|
Còn hiệu lực
|
|
55893 |
19000450/HSHNPL-BYT |
20000061/BYT-CCHNPL |
|
CHUNG VĂN SƠN |
|
Còn hiệu lực
|
|
55894 |
19000451/HSHNPL-BYT |
20000060/BYT-CCHNPL |
|
ĐẶNG HỮU TRÍ |
|
Còn hiệu lực
|
|
55895 |
19000453/HSHNPL-BYT |
20000059/BYT-CCHNPL |
|
ĐẶNG NGUYỄN NGỌC AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
55896 |
20000496/HSHNPL-BYT |
20000058/BYT-CCHNPL |
|
NGUYỄN HỮU VẠN |
|
Còn hiệu lực
|
|
55897 |
19000454/HSHNPL-BYT |
20000057/BYT-CCHNPL |
|
HOÀNG GIANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
55898 |
19000452/HSHNPL-BYT |
20000056/BYT-CCHNPL |
|
NGUYỄN THU PHƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
55899 |
19000460/HSHNPL-BYT |
20000055/BYT-CCHNPL |
|
NGUYỄN ĐÌNH HOÀN |
|
Còn hiệu lực
|
|
55900 |
19000469/HSHNPL-BYT |
20000054/BYT-CCHNPL |
|
NGUYỄN HUY HOÀNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
55901 |
20000322/CFS-BYT-TB-CT |
20000089CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KIM BẢNG |
Khẩu trang Y tế ( Medical Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
55902 |
20000357/CFS-BYT-TB-CT |
20000088CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ QUỐC TẾ HOÀNG GIA |
Khẩu trang y tế ( Medical masks ) |
Còn hiệu lực
|
|
55903 |
000.00.18.H56-200523-0001 |
200000004/PCBSX-TH |
|
CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM Y TẾ MỸ ĐỨC |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
55904 |
000.00.18.H56-200513-0001 |
200000009/PCBA-TH |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC VTYT TAKARA |
Cáng đẩy y tế |
Còn hiệu lực
|
|
55905 |
000.00.16.H05-200521-0001 |
200000055/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH NANOCARE R&D |
Khẩu trang y tế Silvercare |
Còn hiệu lực
|
|
55906 |
000.00.19.H29-200517-0007 |
200000119/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT VẠN CƯỜNG PHÁT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
55907 |
000.00.19.H29-200515-0013 |
200000120/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ AN THỊNH MINH ĐỨC |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
55908 |
000.00.19.H29-200426-0003 |
200000798/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Cây lấy dấu |
Còn hiệu lực
|
|
55909 |
000.00.19.H29-200424-0010 |
200000799/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Bộ dụng cụ phẫu thuật implant nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
55910 |
000.00.19.H29-200426-0002 |
200000800/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Bộ dụng cụ vặn nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
55911 |
000.00.19.H29-200514-0015 |
200000801/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA TÂM AN |
Sinh hiển vi khám mắt kèm phụ kiện. |
Còn hiệu lực
|
|
55912 |
000.00.19.H29-200520-0003 |
200000121/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CRAFTER |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
55913 |
000.00.19.H29-200520-0002 |
200000122/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN NHẤT TÍN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
55914 |
000.00.03.H42-200520-0001 |
200000002/PCBSX-NB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM |
Que lấy mẫu bệnh phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
55915 |
000.00.17.H09-200518-0001 |
200000058/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH MỸ THÀNH VN |
Khẩu trang Y tế 4 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
55916 |
000.00.17.H09-200522-0001 |
200000022/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT XUẤT NHẬP KHẨU VŨ BẢO |
Khẩu trang y tế các loại |
Còn hiệu lực
|
|
55917 |
000.00.18.H20-200519-0001 |
200000005/PCBSX-ĐT |
|
CƠ SỞ HUỲNH ANH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
55918 |
000.00.19.H29-200424-0002 |
200000797/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ QUẢNG THUẬN MEDICAL |
Khẩu trang y tế QT |
Còn hiệu lực
|
|
55919 |
000.00.17.H09-200521-0003 |
200000057/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH BK INNOVATION |
khẩu trang y tế 4 lớp COMASK kháng khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
55920 |
000.00.17.H09-200521-0002 |
200000056/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH BK INNOVATION |
khẩu trang y tế 4 lớp COMASK |
Còn hiệu lực
|
|
55921 |
000.00.17.H09-200519-0002 |
200000055/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ BẢO HỘ LỢI KHANG |
Khẩu trang 3 lớp lọc khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
55922 |
000.00.16.H23-200518-0004 |
200000022/PCBSX-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN AIRTECH THẾ LONG - CHI NHÁNH HẢI DƯƠNG |
Máy khử khuẩn áp lực âm |
Còn hiệu lực
|
|
55923 |
000.00.16.H23-200521-0001 |
200000023/PCBSX-HD |
|
CÔNG TY TNHH SUNG HWA VINA HAI DUONG |
Khẩu trang y tế ( đơn vị tính) |
Còn hiệu lực
|
|
55924 |
000.00.10.H31-200515-0001 |
200000011/PCBSX-HY |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI VINH THỊNH VƯỢNG |
Dung dịch, kem, gel, hỗn dịch, viên đặt, khẩu trang y tế, miếng dán. |
Còn hiệu lực
|
|
55925 |
000.00.10.H31-200515-0003 |
200000005/PCBA-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÚ KHANG |
Bộ bảo hộ y tế kháng khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
55926 |
000.00.10.H31-200515-0002 |
200000006/PCBA-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÚ KHANG |
Bộ bảo hộ phòng dịch |
Còn hiệu lực
|
|
55927 |
000.00.17.H09-200521-0001 |
200000021/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY TNHH BK INNOVATION |
Sản xuất khẩu trang y tế các loại |
Còn hiệu lực
|
|
55928 |
000.00.17.H09-200514-0001 |
200000020/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DUY MINH PHÁT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
55929 |
000.00.17.H09-200514-0002 |
200000018/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ BẢO HỘ LỢI KHANG |
Khẩu trang 3 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
55930 |
000.00.16.H02-200519-0002 |
200000008/PCBSX-BG |
|
CÔNG TY XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI LINH HẢI - (TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN) - CHI NHÁNH BẮC GIANG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
55931 |
20013970/HSCBA-HCM |
200000788/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PARAMOUNT BED VIỆT NAM |
Xe đẩy cấp cứu và cấp phát thuốc |
Còn hiệu lực
|
|
55932 |
000.00.19.H29-200508-0007 |
200000789/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PARAMOUNT BED VIỆT NAM |
Ghế tựa y tế đa năng dùng trong bệnh viện và phụ kiện kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
55933 |
000.00.19.H29-200508-0009 |
200000790/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PARAMOUNT BED VIỆT NAM |
Ghế khám sản khoa. |
Còn hiệu lực
|
|
55934 |
000.00.19.H29-200508-0008 |
200000791/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PARAMOUNT BED VIỆT NAM |
Giường sanh và phụ kiện kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
55935 |
000.00.19.H29-200515-0009 |
200000792/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ GVE |
MEPHARCO KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
55936 |
000.00.19.H29-200508-0006 |
200000793/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PARAMOUNT BED VIỆT NAM |
Xe đẩy y tá dụng cụ phòng mổ bằng nhựa PP |
Còn hiệu lực
|
|
55937 |
000.00.19.H29-200514-0007 |
200000116/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SX TM DV GIA NGUYỄN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
55938 |
000.00.19.H29-200509-0002 |
200000117/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT & XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC VIỆT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
55939 |
000.00.19.H29-200514-0016 |
200000131/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NGHE NHÌN TOÀN CẦU |
|
Còn hiệu lực
|
|
55940 |
000.00.19.H29-200518-0008 |
200000118/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ QUẢNG THUẬN MEDICAL |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
55941 |
000.00.19.H29-200510-0004 |
200000795/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VOLGA VN |
KHẨU TRANG Y TẾ KHÁNG KHUẨN VOLGA |
Còn hiệu lực
|
|
55942 |
000.00.19.H29-200519-0001 |
200000796/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM QUANG MINH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
55943 |
000.00.16.H05-200518-0001 |
200000047/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ VINAPEC |
Khẩu trang y tế thông thường |
Còn hiệu lực
|
|
55944 |
000.00.04.G18-200327-0311 |
20000070/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
55945 |
000.00.04.G18-200424-0006 |
200017/NKTTB-BYT |
|
BỆNH VIỆN K |
Kim tiêm 21GX1.25IN loại eclipse và phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
55946 |
000.00.04.G18-200506-0003 |
200016/NKTTB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC NUTRIPHAR VIỆT NAM |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro phát hiện định tính các kháng thể IgM, IgG kháng vi rút Corona (SARS-CoV-2) |
Còn hiệu lực
|
|
55947 |
000.00.04.G18-200424-0004 |
200015/NKTTB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP |
Khay thử phát hiện và phân biệt các kháng thể kháng HIV týp 1 và HIV týp 2 trong mẫu máu người |
Còn hiệu lực
|
|
55948 |
000.00.19.H26-200518-0014 |
200000918/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÚC GIA VIỆT NAM |
KHẨU TRANG Y TẾ KHÁNG KHUẨN |
Còn hiệu lực
|
|
55949 |
000.00.19.H26-200516-0004 |
200000113/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HABIMEC VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế 3 lớp, 4 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
55950 |
000.00.16.H23-200520-0001 |
200000021/PCBSX-HD |
|
CÔNG TY TNHH THUẬN TRƯỜNG PHÁT HD |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|