STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
55951 |
000.00.19.H29-200510-0008 |
200000745/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU LẠC QUANG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
55952 |
000.00.19.H29-200507-0012 |
200000746/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV KIM NHẬT CƯỜNG |
Hóa chất và nước rửa dùng cho máy phân tích sinh hóa tự động |
Còn hiệu lực
|
|
55953 |
000.00.19.H29-200508-0010 |
200000097/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ PHÚC THỊNH THÀNH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
55954 |
000.00.19.H29-200508-0012 |
200000098/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MẠNH HOÀNG |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
55955 |
000.00.19.H29-200508-0011 |
200000747/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW ASIA PACIFIC PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Xe đẩy và phụ kiện (Arthoscopy cart and accessories) |
Còn hiệu lực
|
|
55956 |
000.00.19.H29-200508-0002 |
200000748/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ SAO VIỆT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
55957 |
000.00.19.H29-200508-0003 |
200000749/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ SAO VIỆT |
Khẩu trang kháng khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
55958 |
000.00.19.H29-200423-0023 |
200000099/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SX - TM - XNK THIẾT BỊ Y TẾ BỐN SAO |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
55959 |
000.00.19.H29-200507-0006 |
200000750/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH AI-LEN |
KHẨU TRANG Y TẾ 4 LỚP AI-LEN PHARMA+ (Medical face mask 4 layer Ai-len Pharma+) |
Còn hiệu lực
|
|
55960 |
000.00.19.H29-200429-0017 |
200000751/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM QUANG MINH |
Khẩu trang Y tế NAPOTEK CARE ® |
Còn hiệu lực
|
|
55961 |
000.00.19.H29-200510-0001 |
200000100/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT MAY ÁO THUN SÀI GÒN PHÚ THÀNH |
Khẩu trang Y tế |
Còn hiệu lực
|
|
55962 |
000.00.10.H31-200428-0002 |
200000005/PCBSX-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
55963 |
000.00.09.H61-200507-0001 |
200000001/PCBMB-VL |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HỮU NGHỊ |
|
Còn hiệu lực
|
|
55964 |
000.00.19.H26-200513-0003 |
200000097/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VIỆT HÀN |
Khẩu trang y tế 3 lớp, 4 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
55965 |
000.00.10.H31-200507-0003 |
200000002/PCBA-HY |
|
CÔNG TY TNHH PHỤ LIỆU MAY MẶC TRÚC LONG |
KHẨU TRANG Y TẾ 4 LỚP |
Còn hiệu lực
|
|
55966 |
000.00.17.H08-200513-0001 |
200000002/PCBSX-BĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MỚI THIÊN PHÚC |
Khẩu trang y tế các loại (từ 3 đến 5 lớp) |
Còn hiệu lực
|
|
55967 |
000.00.19.H26-200506-0009 |
200000858/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN THỊNH LÂM |
khẩu trang kháng khuẩn 4 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
55968 |
000.00.19.H26-200506-0008 |
200000859/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN THỊNH LÂM |
khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
55969 |
000.00.19.H26-200512-0005 |
200000861/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ TIẾP VẬN VĨNH CÁT |
Tăm bông vô trùng dùng lấy mẫu xét nghiệm |
Còn hiệu lực
|
|
55970 |
000.00.19.H26-200512-0004 |
200000862/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GIA BẢO HƯNG |
GREEN LIFE FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
55971 |
000.00.19.H26-200511-0020 |
200000863/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG BẢO QUANG |
KHẨU TRANG Y TẾ BẢO QUANG MASK |
Còn hiệu lực
|
|
55972 |
000.00.19.H26-200511-0016 |
200000096/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TH-NIA |
Nước muối sinh lý Natri Clorid 0.9% |
Còn hiệu lực
|
|
55973 |
000.00.19.H26-200422-0008 |
200000139/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DMCK |
|
Còn hiệu lực
|
|
55974 |
000.00.16.H05-200504-0002 |
200000052/PCBA-BN |
|
NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA - CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA |
Yaocare Medic Spray |
Còn hiệu lực
|
|
55975 |
000.00.16.H05-200512-0001 |
200000043/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM ÉLOGE FRANCE VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
55976 |
000.00.16.H05-200512-0002 |
200000053/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH PROTEC VINA |
Khẩu trang y tế PROTEC |
Còn hiệu lực
|
|
55977 |
000.00.10.H31-200507-0001 |
200000004/PCBSX-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÚ KHANG |
Bộ bảo hộ phòng dịch |
Còn hiệu lực
|
|
55978 |
000.00.16.H05-200507-0002 |
200000040/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY TNHH KM ACT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
55979 |
000.00.16.H05-200508-0001 |
200000041/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY TNHH NANOCARE R&D |
khẩu trang |
Còn hiệu lực
|
|
55980 |
000.00.10.H31-200505-0002 |
200000001/PCBA-HY |
|
CÔNG TY TNHH TÂM PHÁT PHARMA |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
55981 |
200301/NKTTB-BYT |
200014/NKTTB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Trang thiết bị y tế phát hiện kháng nguyên vi rút Corona (SARS-CoV-2) dùng cho máy phân tích miễn dịch huỳnh quang |
Còn hiệu lực
|
|
55982 |
000.00.04.G18-200424-0011 |
200013/NKTTB-BYT |
|
BỆNH VIỆN ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP HỒ CHÍ MINH |
Kim 21GX1.25IN, ECLIPSE và phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
55983 |
000.00.17.H62-200504-0001 |
200000008/PCBSX-VP |
|
CÔNG TY TNHH HÀ HỒNG PHÁT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
55984 |
000.00.19.H29-200504-0047 |
200000121/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV N.A |
|
Còn hiệu lực
|
|
55985 |
000.00.19.H29-200503-0002 |
200000734/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU GIA VIỆT |
Mặt nạ nhựa chịu nhiệt các loại |
Còn hiệu lực
|
|
55986 |
000.00.19.H29-200504-0048 |
200000735/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THỜI TRANG LA-NA |
KHẨU TRANG Y TẾ KHÁNG KHUẨN LA NA MASK |
Còn hiệu lực
|
|
55987 |
000.00.19.H29-200505-0002 |
200000736/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM KIỂM TRA SỨC KHỎE CHÌA KHÓA VÀNG |
Dung dịch chống ngáy ASONOR |
Còn hiệu lực
|
|
55988 |
000.00.19.H29-200505-0004 |
200000091/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TIẾN DŨNG SÀI GÒN |
Giường Inox nâng đầu (Inox 201 , 304 ) |
Còn hiệu lực
|
|
55989 |
000.00.19.H29-200506-0010 |
200000092/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI CON ĐƯỜNG XANH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
55990 |
000.00.19.H29-200505-0005 |
200000122/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC DƯ |
|
Còn hiệu lực
|
|
55991 |
000.00.04.G18-200422-0389 |
20000069/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
55992 |
000.00.04.G18-200416-0368 |
20000068/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH FRESENIUS MEDICAL CARE VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
55993 |
000.00.04.G18-200330-0338 |
20000067/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
55994 |
000.00.04.G18-200414-0357 |
20000066/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
55995 |
000.00.04.G18-200422-0393 |
20000065/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
|
Còn hiệu lực
|
|
55996 |
000.00.04.G18-200422-0394 |
20000064/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
|
Còn hiệu lực
|
|
55997 |
000.00.04.G18-200422-0392 |
20000063/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
|
Còn hiệu lực
|
|
55998 |
000.00.04.G18-200422-0391 |
20000062/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
|
Còn hiệu lực
|
|
55999 |
000.00.04.G18-200422-0390 |
20000061/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
|
Còn hiệu lực
|
|
56000 |
000.00.04.G18-200330-0339 |
20000060/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
|
Còn hiệu lực
|
|
56001 |
000.00.04.G18-200505-0006 |
200012/NKTTB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ QUỐC TẾ THIÊN THÀNH |
Kit xét nghiệm nhanh phát hiện vi rút Corona (SARS-CoV-2) |
Còn hiệu lực
|
|
56002 |
000.00.43.H48-200511-0001 |
200000001/PCBSX-QNg |
|
CÔNG TY TNHH HOYA LENS VIỆT NAM - CHI NHÁNH QUẢNG NGÃI |
Tròng mắt kính |
Còn hiệu lực
|
|
56003 |
000.00.16.H11-200429-0001 |
200000001/PCBA-BT |
|
CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP CÔNG NGHỆ CAO BÌNH AN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
56004 |
000.00.19.H26-200505-0004 |
200000136/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ARMYPHARM |
|
Còn hiệu lực
|
|
56005 |
000.00.19.H26-200429-0010 |
200000137/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ TIẾN HÙNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
56006 |
000.00.19.H26-200429-0020 |
200000849/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Xe lăn điện |
Còn hiệu lực
|
|
56007 |
000.00.19.H26-200505-0003 |
200000850/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ VIỆT NAM |
Cốc thụ thai FERTI∙LILY |
Còn hiệu lực
|
|
56008 |
000.00.19.H26-200429-0019 |
200000851/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN CƯƠNG |
Băng dính y tế cá nhân |
Còn hiệu lực
|
|
56009 |
000.00.19.H26-200429-0014 |
200000852/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH PHÁT |
Giường đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
56010 |
000.00.19.H26-200505-0006 |
200000853/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HƯỚNG DƯƠNG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
56011 |
000.00.19.H26-200504-0004 |
200000854/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ VIỆT NAM |
Tấm bù mô |
Còn hiệu lực
|
|
56012 |
000.00.19.H26-200504-0006 |
200000855/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ VIỆT NAM |
Tấm bù mô |
Còn hiệu lực
|
|
56013 |
000.00.19.H26-200505-0026 |
200000091/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỆT MAY LÝ VINH |
khẩu trang kháng khuẩn 4 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
56014 |
000.00.19.H26-200508-0001 |
200000841/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DECOTRA |
Khẩu trang y tế Dplus |
Còn hiệu lực
|
|
56015 |
000.00.19.H26-200504-0018 |
200000842/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BIOCARE VIỆT NAM |
Máy quét lam kính tự động |
Còn hiệu lực
|
|
56016 |
000.00.19.H26-200511-0001 |
200000843/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUÂN HỒNG ANH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
56017 |
000.00.19.H26-200505-0024 |
200000844/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TIẾN BỘ QUỐC TẾ AIC SÀI GÒN |
Giường bệnh nhân và phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
56018 |
000.00.19.H26-200505-0023 |
200000845/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TIẾN BỘ QUỐC TẾ AIC THỦ ĐÔ |
Giường bệnh nhân và phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
56019 |
000.00.19.H26-200505-0009 |
200000846/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Đèn mổ/Đèn khám |
Còn hiệu lực
|
|
56020 |
000.00.19.H26-200506-0004 |
200000847/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THU THUỶ |
Bộ dụng cụ cấp cứu |
Còn hiệu lực
|
|
56021 |
000.00.19.H26-200507-0013 |
200000092/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THƯỢNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HƯNG PHÁT |
khẩu trang y tế 3 lớp, 4 lớp, vật tư thiết bị y tế, khẩu trang kháng khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
56022 |
000.00.19.H26-200504-0005 |
200000856/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ VIỆT NAM |
Tấm bù mô |
Còn hiệu lực
|
|
56023 |
000.00.19.H26-200429-0016 |
200000138/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ VÀ CÔNG NGHỆ SINH HỌC TESLA VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
56024 |
000.00.19.H26-200511-0015 |
200000094/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CP MELANGE VIỆT NAM |
Khẩu Trang Y Tế |
Còn hiệu lực
|
|
56025 |
000.00.07.H28-200504-0001 |
200000003/PCBSX-HB |
|
CÔNG TY TNHH ATMT VINA |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|