STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
5551 |
000.00.16.H02-221009-0001 |
220000096/PCBMB-BG |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HOA PHƯỢNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
5552 |
000.00.16.H02-221005-0003 |
220000095/PCBMB-BG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 892 |
|
Còn hiệu lực
|
|
5553 |
000.00.04.G18-221007-0022 |
220003181/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Cụm IVD Globulin miễn dịch (không có IgE): IgG, IgA, IgM |
Còn hiệu lực
|
|
5554 |
000.00.04.G18-221007-0021 |
220003180/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Cụm IVD Enzymes: ALT/GPT, AST/GOT, LDH |
Còn hiệu lực
|
|
5555 |
000.00.04.G18-220924-0009 |
220003179/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Cụm IVD Chất nền: Albumin, Protein |
Còn hiệu lực
|
|
5556 |
000.00.17.H39-221001-0001 |
220000013/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN RẠNG ĐÔNG HEALTHCARE |
Túi đựng Tử thi |
Còn hiệu lực
|
|
5557 |
000.00.04.G18-221007-0009 |
220003178/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng 25-hydroxyvitamin D toàn phần |
Còn hiệu lực
|
|
5558 |
000.00.04.G18-221007-0001 |
220003177/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng kháng thể IgG kháng dsDNA |
Còn hiệu lực
|
|
5559 |
000.00.04.G18-220420-0082 |
220003176/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Cụm IVD Chất nền: Acid uric |
Còn hiệu lực
|
|
5560 |
000.00.04.G18-220420-0080 |
220003175/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Cụm IVD Chất nền: Protein toàn phần |
Còn hiệu lực
|
|
5561 |
000.00.19.H29-221007-0011 |
220003251/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein bcl-2 của u lympho tế bào B |
Còn hiệu lực
|
|
5562 |
000.00.19.H29-221006-0016 |
220003250/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng gentamicin |
Còn hiệu lực
|
|
5563 |
000.00.19.H29-221006-0019 |
220003249/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng acetaminophen |
Còn hiệu lực
|
|
5564 |
000.00.19.H29-221007-0003 |
220002108/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là giá xử lý mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
5565 |
000.00.19.H29-221007-0005 |
220002107/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD đựng mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
5566 |
000.00.19.H29-221007-0007 |
220002106/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là đầu típ pipet |
Còn hiệu lực
|
|
5567 |
000.00.19.H29-221007-0008 |
220002105/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là giá xử lý mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
5568 |
000.00.19.H29-221007-0009 |
220002104/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là giá đỡ đầu típ và dụng cụ đâm nắp |
Còn hiệu lực
|
|
5569 |
000.00.19.H29-221007-0010 |
220002103/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là dụng cụ đâm nắp |
Còn hiệu lực
|
|
5570 |
000.00.19.H26-220916-0008 |
220000081/PCBMB-BV |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 919 |
|
Còn hiệu lực
|
|
5571 |
000.00.19.H26-221007-0008 |
220003223/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VITROTECH |
Dụng cụ chuyển phôi |
Còn hiệu lực
|
|
5572 |
000.00.19.H29-220928-0009 |
220001395/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 947 |
|
Còn hiệu lực
|
|
5573 |
000.00.19.H26-221004-0018 |
220002791/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HỆ THỐNG Y TẾ AD |
Vật tư tiêu hao dùng trong Giải phẫu bệnh |
Còn hiệu lực
|
|
5574 |
000.00.19.H26-221003-0029 |
220002790/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HỆ THỐNG Y TẾ AD |
Dung dịch nhuộm giải phẫu bệnh |
Còn hiệu lực
|
|
5575 |
000.00.19.H26-221004-0019 |
220002789/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HỆ THỐNG Y TẾ AD |
Hóa chất dùng trong Giải phẫu bệnh |
Còn hiệu lực
|
|
5576 |
000.00.19.H29-221003-0003 |
220003248/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN 24 SEVEN HEALTH CARE VIỆT NAM |
Khối phôi nhựa PMMA dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
5577 |
000.00.19.H29-220629-0037 |
220003247/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Vật liệu tái tạo men răng |
Còn hiệu lực
|
|
5578 |
000.00.19.H29-220919-0033 |
220003246/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
Bộ trao đổi nhiệt và độ ẩm dùng cho máy thở |
Còn hiệu lực
|
|
5579 |
000.00.19.H29-221005-0005 |
220003245/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẨN LIWORLDCO |
Que thử xét nghiệm định tính LH (Que thử rụng trứng nhanh) |
Còn hiệu lực
|
|
5580 |
000.00.19.H29-221005-0004 |
220001394/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ NAM VIỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
5581 |
000.00.19.H29-221005-0006 |
220002102/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
Thiết bị bơm xịt tự động dung dịch vệ sinh tay |
Còn hiệu lực
|
|
5582 |
000.00.19.H29-220927-0008 |
220003244/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV TMDV LONG HAI |
NHỰA DẺO LÀM NỀN HÀM RĂNG GIẢ |
Còn hiệu lực
|
|
5583 |
000.00.19.H29-221004-0010 |
220002101/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÍN PHÚC |
Xịt ngừa sâu răng |
Còn hiệu lực
|
|
5584 |
000.00.19.H29-221004-0023 |
220003243/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯƠNG PHƯỚC ĐÔNG |
Chất tẩy rửa và làm sạch bề mặt dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
5585 |
000.00.19.H29-220907-0010 |
220003242/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỲNH NGHI |
Bộ dụng cụ dùng đặt buồng tiêm dưới da sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
5586 |
000.00.19.H29-221004-0030 |
220003241/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Acid Folic |
Còn hiệu lực
|
|
5587 |
000.00.19.H29-221006-0025 |
220003240/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Vitamin B12 |
Còn hiệu lực
|
|
5588 |
000.00.19.H29-221003-0035 |
220003239/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Estradiol |
Còn hiệu lực
|
|
5589 |
000.00.17.H39-221005-0004 |
220000012/PCBB-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN RẠNG ĐÔNG HEALTHCARE |
Bộ dây truyền dịch có kim |
Còn hiệu lực
|
|
5590 |
000.00.17.H39-221005-0003 |
220000011/PCBB-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN RẠNG ĐÔNG HEALTHCARE |
Bơm tiêm |
Còn hiệu lực
|
|
5591 |
000.00.17.H39-221005-0002 |
220000010/PCBB-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN RẠNG ĐÔNG HEALTHCARE |
Bơm tiêm |
Còn hiệu lực
|
|
5592 |
000.00.17.H39-221005-0001 |
220000009/PCBB-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN RẠNG ĐÔNG HEALTHCARE |
Dây truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
5593 |
000.00.19.H26-221007-0004 |
220002788/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM PHƯỚC AN |
DUNG DỊCH VỆ SINH MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
5594 |
000.00.04.G18-220421-0064 |
220003174/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Cụm IVD Chất nền: Glucose |
Còn hiệu lực
|
|
5595 |
000.00.04.G18-220421-0068 |
220003172/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Cụm IVD Chất nền: Acid uric |
Còn hiệu lực
|
|
5596 |
000.00.04.G18-221007-0006 |
220003173/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
Mũi mài xương dùng trong phẫu thuật nội soi cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
5597 |
000.00.04.G18-220421-0066 |
220003171/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Cụm IVD Chất nền: Protein toàn phần |
Còn hiệu lực
|
|
5598 |
000.00.04.G18-220420-0074 |
220003170/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Cụm IVD Chất nền: Bilirubin toàn phần |
Còn hiệu lực
|
|
5599 |
000.00.04.G18-220420-0073 |
220003169/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Cụm IVD Chất nền: Bilirubin trực tiếp |
Còn hiệu lực
|
|
5600 |
000.00.04.G18-220420-0058 |
220003168/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Cụm IVD Enzymes: Alpha-Amylase |
Còn hiệu lực
|
|
5601 |
000.00.04.G18-221007-0007 |
220003167/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein S100 |
Còn hiệu lực
|
|
5602 |
000.00.04.G18-221006-0018 |
220003166/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng vancomycin |
Còn hiệu lực
|
|
5603 |
000.00.04.G18-221006-0017 |
220003165/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng các yếu tố thấp khớp (RF‑II) |
Còn hiệu lực
|
|
5604 |
000.00.04.G18-221006-0015 |
220003164/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng phenobarbital |
Còn hiệu lực
|
|
5605 |
000.00.19.H26-211228-0004 |
220002787/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KINH DOANH VÀ THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM GREENLIFE |
DUNG DỊCH XỊT VẾT THƯƠNG NGOÀI DA |
Còn hiệu lực
|
|
5606 |
000.00.19.H29-221004-0022 |
220003238/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN NAM |
Máy xét nghiệm điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
5607 |
000.00.19.H29-221005-0013 |
220003237/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN NAM |
Thuốc thử xét nghiệm điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
5608 |
000.00.19.H29-221005-0014 |
220003236/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN NAM |
Chất hiệu chuẩn điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
5609 |
000.00.19.H29-221003-0002 |
220003235/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN NAM |
Máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
5610 |
000.00.19.H29-221003-0026 |
220003234/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
Vôi Soda |
Còn hiệu lực
|
|
5611 |
000.00.19.H29-221004-0026 |
220003233/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT MSD |
Bộ chuyển đổi ảnh X-quang kỹ thuật số trực tiếp FPD |
Còn hiệu lực
|
|
5612 |
000.00.19.H29-221004-0017 |
220000071/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL |
Giá đỡ ống nghiệm chân không |
Còn hiệu lực
|
|
5613 |
000.00.19.H29-221004-0012 |
220003232/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CREW INVESTMENT |
Kính áp tròng (cận, viễn, loạn) |
Còn hiệu lực
|
|
5614 |
000.00.19.H29-221004-0011 |
220003231/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED |
Thiết bị quang trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
5615 |
000.00.19.H29-221004-0019 |
220002100/PCBA-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Panh (punch) nội soi mũi - xoang mũi |
Còn hiệu lực
|
|
5616 |
000.00.19.H29-221003-0033 |
220003230/PCBB-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Dụng cụ cắt đoạn trong phẫu thuật nội soi niệu khoa |
Còn hiệu lực
|
|
5617 |
000.00.19.H29-221004-0007 |
220002099/PCBA-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Kẹp (forcep) cho thăm khám, phẫu thuật và điều trị nội soi mũi - xoang mũi |
Còn hiệu lực
|
|
5618 |
000.00.19.H29-220610-0021 |
220003229/PCBB-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Cần nâng tử cung và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
5619 |
000.00.19.H29-221004-0021 |
220002098/PCBA-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Kìm kẹp clip nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
5620 |
000.00.19.H29-220927-0015 |
220002097/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VIN SON |
Chất tẩy tế bào chết |
Còn hiệu lực
|
|
5621 |
000.00.19.H29-220930-0005 |
220002096/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VIN SON |
Chất tẩy tế bào chết |
Còn hiệu lực
|
|
5622 |
000.00.19.H29-220808-0007 |
220003228/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Hệ thống máy bơm khí CO2 |
Còn hiệu lực
|
|
5623 |
000.00.19.H29-221003-0015 |
220003227/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ M&K |
Nhũ tương bôi âm đạo |
Còn hiệu lực
|
|
5624 |
000.00.19.H29-221003-0034 |
220002095/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ GIA DỤNG E GROUP |
Xe lăn điện |
Còn hiệu lực
|
|
5625 |
000.00.19.H29-221003-0036 |
220003226/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MANGO |
Máy khoan cưa y tế |
Còn hiệu lực
|
|