STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
5551 |
000.00.19.H26-230807-0010 |
230001534/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
IVD cố định mẫu tế bào phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
5552 |
000.00.19.H26-230816-0030 |
230002005/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIMEDCO |
Dung dịch nhỏ mắt thảo dược Ovital Daily |
Còn hiệu lực
|
|
5553 |
000.00.19.H26-230816-0017 |
230002004/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ĐÔNG |
Dung dịch nhỏ mắt SOYES |
Còn hiệu lực
|
|
5554 |
000.00.19.H26-230809-0027 |
230002003/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MIANTRANS |
Kit phát hiện định tính kháng nguyên bề mặt viêm gan B HbsAg |
Còn hiệu lực
|
|
5555 |
000.00.19.H26-230809-0019 |
230002002/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MIANTRANS |
Kit phát hiện định tính kháng thể HIV-1 & 2 |
Còn hiệu lực
|
|
5556 |
000.00.19.H26-230815-0009 |
230002001/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MIANTRANS |
Kit định tính kháng thể sốt xuất huyết IgG & IgM |
Còn hiệu lực
|
|
5557 |
000.00.19.H26-230808-0017 |
230000386/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MIANTRANS |
|
Còn hiệu lực
|
|
5558 |
000.00.19.H26-230816-0029 |
230002000/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHA KHOA HOÀN CẦU |
Kim gây tê nha khoa bằng kim loại dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
5559 |
000.00.19.H26-230816-0024 |
230001999/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CFA VIỆT NAM |
Viên đặt hỗ trợ phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
5560 |
000.00.19.H26-230728-0005 |
230001533/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KIM HƯNG |
Dụng cụ phẫu thuật nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
5561 |
000.00.19.H26-230816-0022 |
230001998/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TIÊN PHONG |
Dung dịch nước mắt nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
5562 |
000.00.19.H26-230816-0020 |
230001532/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
Ambu bóp bóng |
Còn hiệu lực
|
|
5563 |
000.00.19.H26-230816-0019 |
230000385/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ SOKA U.S.A PHARMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
5564 |
000.00.19.H26-230816-0005 |
230001531/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VITHACOM VIỆT NAM |
Đèn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
5565 |
000.00.19.H26-230808-0012 |
230001997/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ BMB |
Máy đo huyết áp bắp tay điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
5566 |
000.00.19.H26-230810-0025 |
230001530/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
Máy cắt tiêu bản |
Còn hiệu lực
|
|
5567 |
000.00.19.H26-230810-0026 |
230001529/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
Máy cắt lạnh bệnh phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
5568 |
000.00.19.H26-230816-0006 |
230000384/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ VIỆT PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
5569 |
000.00.19.H26-230814-0036 |
230001996/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SỨC KHOẺ SỐ IC2 |
Máy đo huyết áp |
Còn hiệu lực
|
|
5570 |
000.00.19.H26-230814-0040 |
230001995/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SỨC KHOẺ SỐ IC2 |
Nhiệt kế thông minh |
Còn hiệu lực
|
|
5571 |
000.00.19.H26-230814-0034 |
230001994/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SỨC KHOẺ SỐ IC2 |
Thiết bị theo dõi đường huyết/ Cholesterol toàn phần/Axit uric |
Còn hiệu lực
|
|
5572 |
000.00.19.H26-230814-0038 |
230001993/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SỨC KHOẺ SỐ IC2 |
Máy đo nồng độ oxy trong máu |
Còn hiệu lực
|
|
5573 |
000.00.19.H26-230814-0037 |
230001992/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SỨC KHOẺ SỐ IC2 |
Máy ghi điện tâm đồ |
Còn hiệu lực
|
|
5574 |
000.00.19.H26-230815-0023 |
230001528/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG PHÁT |
Tủ đầu giường bệnh nhân có khung Inox |
Còn hiệu lực
|
|
5575 |
000.00.19.H26-230815-0025 |
230001527/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ VIỆT NAM |
Đèn laser cố định |
Còn hiệu lực
|
|
5576 |
000.00.17.H54-230817-0001 |
230000016/PCBB-TB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AN PHÚ KHANG |
BÚT THỬ XÉT NGHIỆM ĐỊNH TÍNH HCG |
Còn hiệu lực
|
|
5577 |
000.00.17.H54-230816-0004 |
230000019/PCBA-TB |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC THÁI BÌNH |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
5578 |
000.00.17.H54-230816-0003 |
230000015/PCBB-TB |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC THÁI BÌNH |
Dung dịch Biomicro |
Còn hiệu lực
|
|
5579 |
000.00.17.H54-230816-0002 |
230000014/PCBB-TB |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC THÁI BÌNH |
Dung dịch Bezoat |
Còn hiệu lực
|
|
5580 |
000.00.17.H54-230816-0001 |
230000013/PCBB-TB |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC THÁI BÌNH |
Dung dịch Benzamin |
Còn hiệu lực
|
|
5581 |
000.00.17.H54-230809-0001 |
230000009/PCBMB-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1274 |
|
Còn hiệu lực
|
|
5582 |
000.00.17.H54-230526-0001 |
230000008/PCBMB-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1265 |
|
Còn hiệu lực
|
|
5583 |
000.00.17.H53-230530-0001 |
230000025/PCBMB-TN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1350 |
|
Còn hiệu lực
|
|
5584 |
000.00.17.H53-230809-0001 |
230000024/PCBMB-TN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 531 |
|
Còn hiệu lực
|
|
5585 |
000.00.17.H53-230808-0001 |
230000023/PCBMB-TN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1424 |
|
Còn hiệu lực
|
|
5586 |
000.00.17.H53-230626-0001 |
230000022/PCBMB-TN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1384 |
|
Còn hiệu lực
|
|
5587 |
000.00.17.H53-230707-0001 |
230000021/PCBMB-TN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1334 |
|
Còn hiệu lực
|
|
5588 |
000.00.04.G18-221215-0027 |
23009CNKĐ/BYT-HTTB |
|
TRUNG TÂM KỸ THUẬT TIÊU CHUẨN ĐO LƯỜNG CHẤT LƯỢNG THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
5589 |
000.00.04.G18-230105-0003 |
23008CNKĐ/BYT-HTTB |
|
TRUNG TÂM KỸ THUẬT ĐO LƯỜNG THỬ NGHIỆM |
|
Còn hiệu lực
|
|
5590 |
000.00.04.G18-230810-0002 |
230000327/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Cụm IVD Đông máu (Cầm máu): Antithrombin III, Chất ức chế C1 esterase |
Còn hiệu lực
|
|
5591 |
000.00.04.G18-230810-0001 |
230000326/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 22 thông số sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
5592 |
000.00.15.H01-230804-0001 |
230000010/PCBMB-AG |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KIM VÀNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
5593 |
000.00.17.H39-230815-0002 |
230000077/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU |
Hóa chất tách chiết DNA |
Còn hiệu lực
|
|
5594 |
000.00.17.H39-230815-0001 |
230000076/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU |
Hóa chất tách chiết DNA |
Còn hiệu lực
|
|
5595 |
000.00.19.H26-230816-0023 |
230001991/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ PHÚ THÁI |
Máy xông thuốc bộ phận (Máy xông thuốc cục bộ) |
Còn hiệu lực
|
|
5596 |
000.00.17.H59-230721-0001 |
230000002/PCBMB-TV |
|
NHÀ THUỐC TRUNG SƠN TRÀ VINH 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
5597 |
000.00.19.H32-230814-0001 |
230000004/PCBMB-KH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1400 |
|
Còn hiệu lực
|
|
5598 |
000.00.04.G18-220308-0029 |
2300670ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC |
Dụng cụ hỗ trợ bung Dù đóng lỗ bầu dục |
Còn hiệu lực
|
|
5599 |
000.00.04.G18-220307-0032 |
2300669ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC |
Dù đóng lỗ bầu dục |
Còn hiệu lực
|
|
5600 |
000.00.10.H31-230812-0001 |
230000002/PCBSX-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO BEATEXPHARM |
Dung dịch sát khuẩn dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
5601 |
000.00.10.H31-230812-0002 |
230000039/PCBA-HY |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DPHARM |
Miếng dán giảm đau |
Còn hiệu lực
|
|
5602 |
000.00.04.G18-220308-0002 |
2300668ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC |
Catheter lập bản đồ tim 3 chiều có cảm nhận từ trường |
Còn hiệu lực
|
|
5603 |
000.00.04.G18-220308-0003 |
2300667ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC |
Catheter chẩn đoán điện sinh lý tim |
Còn hiệu lực
|
|
5604 |
000.00.10.H31-230808-0001 |
230000038/PCBA-HY |
|
CÔNG TY TNHH MỘC DIỆU DENTAL |
NƯỚC SÚC MIỆNG MỘC DIỆU |
Còn hiệu lực
|
|
5605 |
000.00.19.H26-230808-0013 |
230001990/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Cụm IVD chất nền: Albumin, Bilirubin trực tiếp, Bilirubin toàn phần, Cholesterol, Creatinine, Ethanol, HDL Cholesterol, LDL Cholesterol, Prealbumin, Protein toàn phần, Triglycerides, Urea, Acid uric |
Còn hiệu lực
|
|
5606 |
000.00.19.H26-230815-0003 |
230001989/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ H.T.M |
Trạm cung cấp khí O2/AIR/CO2/N2O dạng nén và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
5607 |
000.00.19.H26-230807-0031 |
230001525/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Kìm phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
5608 |
000.00.19.H26-230810-0006 |
230001524/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT IME |
Bàn mổ đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
5609 |
000.00.19.H26-230815-0028 |
230001988/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AN NHI |
Dung dịch nhỏ mắt DROTIN |
Còn hiệu lực
|
|
5610 |
000.00.19.H26-230814-0024 |
230001523/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ỨNG DỤNG TINH HOA Y HỌC DÂN TỘC |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
5611 |
000.00.19.H26-230815-0010 |
230001987/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HOÀNG HÀ |
HỆ THỐNG TẬP PHỤC HỒI CHỨC NĂNG VÀ PHỤ KIỆN |
Còn hiệu lực
|
|
5612 |
000.00.19.H26-230814-0051 |
230001986/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM YNNO |
Dung dịch xịt mũi nước biển sâu |
Còn hiệu lực
|
|
5613 |
000.00.19.H26-230815-0021 |
230001522/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THẢO DƯỢC THIÊN NHIÊN VIỆT NAM |
NƯỚC SÚC MIỆNG OceanFresh |
Còn hiệu lực
|
|
5614 |
000.00.19.H26-230815-0016 |
230001521/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XNK TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BMS |
Dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
5615 |
000.00.19.H26-230811-0017 |
230001520/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG VẬT TƯ Y TẾ DTH |
Vật liệu cách ly nướu |
Còn hiệu lực
|
|
5616 |
000.00.19.H26-230810-0032 |
230001985/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG VẬT TƯ Y TẾ DTH |
Vật liệu soi mòn men răng |
Còn hiệu lực
|
|
5617 |
000.00.19.H26-230811-0014 |
230001984/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG VẬT TƯ Y TẾ DTH |
Côn răng chính dùng trong nha khoa (gutta-percha point) |
Còn hiệu lực
|
|
5618 |
000.00.19.H26-230811-0012 |
230001983/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG VẬT TƯ Y TẾ DTH |
Kim tiêm nha khoa, sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
5619 |
000.00.19.H26-230811-0008 |
230001982/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG VẬT TƯ Y TẾ DTH |
Vật liệu bôi trơn ống tủy |
Còn hiệu lực
|
|
5620 |
000.00.19.H26-230811-0004 |
230001981/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG VẬT TƯ Y TẾ DTH |
Vật liệu dán dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
5621 |
000.00.19.H26-230810-0030 |
230001980/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG VẬT TƯ Y TẾ DTH |
Vật liệu trám bít ống tủy |
Còn hiệu lực
|
|
5622 |
000.00.19.H26-230810-0033 |
230001979/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG VẬT TƯ Y TẾ DTH |
Vật liệu làm mão răng tạm |
Còn hiệu lực
|
|
5623 |
000.00.19.H26-230811-0016 |
230001978/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG VẬT TƯ Y TẾ DTH |
Côn giấy thấm hút ống tủy dùng trong nha khoa (Paper-point) |
Còn hiệu lực
|
|
5624 |
000.00.19.H26-230810-0028 |
230001977/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG VẬT TƯ Y TẾ DTH |
Vật liệu gắn dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
5625 |
000.00.19.H26-230815-0019 |
230000383/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC NAM PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|