STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
5851 |
000.00.19.H26-221107-0001 |
220003127/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ANH ĐỨC |
Bộ dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
5852 |
000.00.19.H26-221104-0033 |
220003124/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH BẮC |
Màn hình y tế |
Còn hiệu lực
|
|
5853 |
000.00.19.H26-221105-0004 |
220003123/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG |
Dụng cụ phẫu thuật chuyên khoa mắt |
Còn hiệu lực
|
|
5854 |
000.00.19.H26-220908-0012 |
220003122/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TÂY BẮC Á |
Giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
5855 |
000.00.04.G18-221114-0009 |
220003386/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng dehydroepiandrosterone sulfate (DHEA‑S) |
Còn hiệu lực
|
|
5856 |
000.00.04.G18-221114-0014 |
220003385/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Interleukin‑6 (IL‑6) |
Còn hiệu lực
|
|
5857 |
000.00.04.G18-220303-0007 |
220003384/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ MỸ |
Kính áp tròng điều trị cận, viễn, loạn thị |
Còn hiệu lực
|
|
5858 |
000.00.19.H29-221110-0017 |
220003641/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Máy cắm implant sử dụng trong nha khoa và phụ kiện đồng bộ |
Còn hiệu lực
|
|
5859 |
000.00.19.H29-221111-0007 |
220002370/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT SỐNG |
Dụng cụ hỗ trợ điều trị răng răng dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
5860 |
000.00.19.H29-221111-0006 |
220001445/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ SAO VIỆT MEDICAL |
|
Còn hiệu lực
|
|
5861 |
000.00.19.H29-221111-0010 |
220002369/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BẤT ĐỘNG SẢN TOÀN CẦU VIỆT |
Phim in laser |
Còn hiệu lực
|
|
5862 |
000.00.19.H29-221111-0003 |
220003640/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG NAM |
Máy siêu âm cầm tay (đầu dò) và phụ kiện kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
5863 |
000.00.04.G18-211222-0025 |
220003383/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Máy bơm khí CO2 nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
5864 |
000.00.19.H29-221109-0032 |
220000079/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ NAM ANH |
Tăm chỉ nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
5865 |
000.00.19.H29-221104-0009 |
220002368/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
Dụng cụ phẫu thuật nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
5866 |
000.00.19.H29-221110-0016 |
220002367/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN TIẾN |
Búa phản xạ |
Còn hiệu lực
|
|
5867 |
000.00.19.H29-221110-0001 |
220002366/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÍN PHÚC |
Xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
5868 |
000.00.16.H05-221112-0001 |
220000040/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH |
ĐỆM Y TẾ ( NỆM), ĐỆM GIƯỜNG BỆNH NHÂN ( NỆM ); ĐỆM XE CÁNG ( NỆM ), ĐỆM (NỆM) CHỐNG THẤM, CHỐNG LOÉT |
Còn hiệu lực
|
|
5869 |
000.00.04.G18-221111-0014 |
220003382/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Amylase |
Còn hiệu lực
|
|
5870 |
000.00.19.H29-221110-0015 |
220002365/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là đĩa phản ứng |
Còn hiệu lực
|
|
5871 |
000.00.19.H29-221103-0009 |
220003639/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng prealbumin |
Còn hiệu lực
|
|
5872 |
000.00.19.H29-221103-0008 |
220003638/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng IgA |
Còn hiệu lực
|
|
5873 |
000.00.19.H29-221103-0006 |
220003637/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng α‑amylase tụy |
Còn hiệu lực
|
|
5874 |
000.00.19.H29-221103-0005 |
220003636/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng CRP |
Còn hiệu lực
|
|
5875 |
000.00.19.H29-221103-0003 |
220003635/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng lipoprotein (a) |
Còn hiệu lực
|
|
5876 |
000.00.19.H29-221110-0005 |
220002364/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD làm sạch thiết bị |
Còn hiệu lực
|
|
5877 |
000.00.19.H29-221110-0004 |
220002363/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là dụng cụ lấy mẫu máu |
Còn hiệu lực
|
|
5878 |
000.00.19.H29-221110-0003 |
220002362/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD pha loãng nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
5879 |
000.00.19.H29-221111-0002 |
220002361/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là đĩa chất thải |
Còn hiệu lực
|
|
5880 |
000.00.19.H29-221111-0008 |
220002360/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là đầu típ hút mẫu và thuốc thử |
Còn hiệu lực
|
|
5881 |
000.00.19.H29-221110-0014 |
220002359/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là đĩa xử lý mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
5882 |
000.00.19.H29-221111-0023 |
220003634/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng α1‑acid glycoprotein |
Còn hiệu lực
|
|
5883 |
000.00.19.H29-221103-0007 |
220003633/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng C4 người |
Còn hiệu lực
|
|
5884 |
000.00.19.H29-221110-0022 |
220003632/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DYNAMED |
Dao cắt cơ vòng |
Còn hiệu lực
|
|
5885 |
000.00.19.H29-221110-0021 |
220003631/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DYNAMED |
Kim chọc mở đường |
Còn hiệu lực
|
|
5886 |
000.00.19.H29-221110-0020 |
220003630/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DYNAMED |
Kim chọc hút mô mềm Chiba |
Còn hiệu lực
|
|
5887 |
000.00.04.G18-221107-0001 |
220003381/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Thuốc thử ADP xét nghiệm chức năng tiểu cầu |
Còn hiệu lực
|
|
5888 |
000.00.16.H05-221110-0010 |
220000042/PCBB-BN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y SINH NAM ANH |
Cụm IVD xét nghiệm các bệnh viêm khớp, thấp khớp, bệnh lý viêm ruột |
Còn hiệu lực
|
|
5889 |
000.00.16.H05-221110-0009 |
220000041/PCBB-BN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y SINH NAM ANH |
Cụm IVD xét nghiệm các bệnh thận, sỏi thận |
Còn hiệu lực
|
|
5890 |
000.00.16.H05-221110-0008 |
220000040/PCBB-BN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y SINH NAM ANH |
Cụm IVD xét nghiệm bệnh thiếu máu |
Còn hiệu lực
|
|
5891 |
000.00.16.H05-221110-0007 |
220000039/PCBB-BN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y SINH NAM ANH |
Cụm IVD xét nghiệm các bệnh liên quan tuyến tụy |
Còn hiệu lực
|
|
5892 |
000.00.16.H05-221110-0006 |
220000038/PCBB-BN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y SINH NAM ANH |
Cụm IVD xét nghiệm bệnh đái tháo đường |
Còn hiệu lực
|
|
5893 |
000.00.16.H05-221110-0005 |
220000037/PCBB-BN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y SINH NAM ANH |
Cụm IVD xét nghiệm các bệnh lý nền |
Còn hiệu lực
|
|
5894 |
000.00.16.H05-221110-0004 |
220000036/PCBB-BN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y SINH NAM ANH |
Họ thuốc thử chất hiệu chuẩn vật liệu kiểm soát in vitro |
Còn hiệu lực
|
|
5895 |
000.00.16.H05-221110-0003 |
220000035/PCBB-BN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y SINH NAM ANH |
Cụm IVD xét nghiệm các bệnh liên quan tuyến mật |
Còn hiệu lực
|
|
5896 |
000.00.16.H05-221110-0002 |
220000034/PCBB-BN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y SINH NAM ANH |
Cụm IVD xét nghiệm liên quan bệnh tim mạch, nhồi máu cơ tim |
Còn hiệu lực
|
|
5897 |
000.00.16.H05-221108-0001 |
220000040/PCBMB-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y DƯỢC TRƯỜNG THỊNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
5898 |
000.00.16.H05-221110-0001 |
220000033/PCBB-BN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y SINH NAM ANH |
Cụm IVD xét nghiệm bệnh xơ vữa động mạch vành, mỡ máu |
Còn hiệu lực
|
|
5899 |
000.00.19.H29-221102-0024 |
220001444/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ WEMBLEY |
|
Còn hiệu lực
|
|
5900 |
000.00.19.H29-221007-0018 |
220003629/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng 25-hydroxyvitamin D toàn phần |
Còn hiệu lực
|
|
5901 |
000.00.19.H29-221104-0003 |
220003628/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng T3 toàn phần |
Còn hiệu lực
|
|
5902 |
000.00.19.H29-221025-0017 |
220003627/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng DHEA-S |
Còn hiệu lực
|
|
5903 |
000.00.19.H29-221026-0027 |
220003626/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng LH |
Còn hiệu lực
|
|
5904 |
000.00.04.G18-221112-0006 |
220003380/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cụm IVD chất nền: Glu, Lac |
Còn hiệu lực
|
|
5905 |
000.00.19.H29-221028-0033 |
220003625/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng FSH |
Còn hiệu lực
|
|
5906 |
000.00.19.H29-221110-0007 |
220003624/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Progesteron |
Còn hiệu lực
|
|
5907 |
000.00.19.H29-221007-0004 |
220003623/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng kháng thể kháng Thyroglobulin |
Còn hiệu lực
|
|
5908 |
000.00.18.H24-221110-0001 |
220000157/PCBMB-HP |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
5909 |
000.00.18.H24-221111-0001 |
220000009/PCBA-HP |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ ROCO |
Nước rửa dùng cho xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
5910 |
000.00.18.H24-221108-0001 |
220000156/PCBMB-HP |
|
TRUNG TÂM TRANG THIẾT BỊ MINH HIẾU |
|
Còn hiệu lực
|
|
5911 |
000.00.19.H29-221110-0009 |
220003622/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚ SỸ |
Bộ dây thở dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
5912 |
000.00.19.H29-221110-0006 |
220003621/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚ SỸ |
Phin lọc khuẩn dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
5913 |
000.00.19.H29-221108-0014 |
220003620/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH WELL LEAD & PUSEN MEDICAL VIỆT NAM |
Theo phụ lục |
Còn hiệu lực
|
|
5914 |
000.00.19.H29-221110-0002 |
220003619/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN COSTA |
Kính áp tròng (cận, viễn, loạn) |
Còn hiệu lực
|
|
5915 |
000.00.19.H29-221111-0005 |
220003618/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ QUANG HƯNG |
Máy trợ thính |
Còn hiệu lực
|
|
5916 |
000.00.19.H29-221110-0023 |
220003617/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ QUANG HƯNG |
Máy trợ thính |
Còn hiệu lực
|
|
5917 |
000.00.19.H29-221108-0012 |
220003616/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ QUANG HƯNG |
Máy trợ thính |
Còn hiệu lực
|
|
5918 |
000.00.19.H29-221108-0033 |
220002358/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU VIỆT KIM |
LEELAWADEE BODY OIL |
Còn hiệu lực
|
|
5919 |
000.00.19.H29-221108-0032 |
220002357/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU VIỆT KIM |
POLO BLUE BODY OIL |
Còn hiệu lực
|
|
5920 |
000.00.19.H29-221108-0031 |
220002356/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU VIỆT KIM |
SEASON BODY OIL |
Còn hiệu lực
|
|
5921 |
000.00.19.H29-220816-0019 |
220002355/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Máy đo tròng kính tự động |
Còn hiệu lực
|
|
5922 |
000.00.19.H29-220816-0018 |
220003615/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Máy chụp hình màu đáy mắt |
Còn hiệu lực
|
|
5923 |
000.00.19.H29-220625-0004 |
220003614/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MEDIEXPRESS VIỆT NAM |
Cụm IVD Enzyme: Alkaline Phosphatase, Amylase, GAMMA GT, SGPT, SGOT |
Còn hiệu lực
|
|
5924 |
000.00.19.H29-220624-0020 |
220003613/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MEDIEXPRESS VIỆT NAM |
Cụm IVD chất nền: Bilirubin (Total & Direct), Albumin, Uric Acid, Creatinine, Bilirubin Total, Bilirubin Direct, Urea (BUN), Microprotein, Total Protein |
Còn hiệu lực
|
|
5925 |
000.00.19.H29-220625-0007 |
220003612/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MEDIEXPRESS VIỆT NAM |
Cụm IVD miễn dịch đo độ đục: CRP, Micro Albumin |
Còn hiệu lực
|
|