STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
5851 |
000.00.19.H29-230726-0025 |
230001827/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
Máy theo dõi dẫn truyền thần kinh cơ |
Còn hiệu lực
|
|
5852 |
000.00.19.H29-230805-0009 |
230000315/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT BBC |
|
Còn hiệu lực
|
|
5853 |
000.00.19.H29-230805-0003 |
230001099/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH IGG VIỆT NAM |
Miếng dán |
Còn hiệu lực
|
|
5854 |
000.00.19.H29-230803-0007 |
230001826/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Ghế nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
5855 |
000.00.19.H29-230711-0001 |
230001825/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ dẫn chỉ |
Còn hiệu lực
|
|
5856 |
000.00.19.H29-230727-0003 |
230001824/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Bột nhuận tràng |
Còn hiệu lực
|
|
5857 |
000.00.19.H29-230727-0031 |
230001098/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
5858 |
000.00.19.H29-230719-0004 |
230001823/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Mũi khoan nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
5859 |
000.00.19.H29-230804-0003 |
230001822/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI VÂN PHONG |
Bơm truyền dịch dùng 1 lần |
Còn hiệu lực
|
|
5860 |
000.00.19.H29-230803-0001 |
230000314/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ THUỐC CHỮ THẬP |
|
Còn hiệu lực
|
|
5861 |
000.00.19.H26-230810-0005 |
230001899/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ EUROSKY GROUP |
Máy xông khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
5862 |
000.00.19.H29-230803-0008 |
230001821/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ THẨM MỸ AIC |
Thiết bị điều chỉnh dòng khí |
Còn hiệu lực
|
|
5863 |
000.00.19.H29-230804-0004 |
230001820/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DOMEC |
Máy đo thân nhiệt hồng ngoại từ xa |
Còn hiệu lực
|
|
5864 |
000.00.19.H29-230803-0009 |
230000313/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y KHOA SÀI GÒN |
|
Còn hiệu lực
|
|
5865 |
000.00.19.H29-230726-0005 |
230001819/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HÓA SINH ÂU VIỆT |
Bộ IVD dùng cho máy xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
5866 |
000.00.19.H29-230731-0029 |
230001097/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
Dung dịch bôi trơn tay khoan Bossklein UNIoil |
Còn hiệu lực
|
|
5867 |
000.00.19.H29-230731-0034 |
230001818/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
Miếng lau xử lý bề mặt thiết bị y tế không xâm lấn |
Còn hiệu lực
|
|
5868 |
000.00.19.H29-230803-0005 |
230001817/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
Dung dịch ngâm rửa dụng cụ y tế dùng cho máy rửa bằng sóng siêu âm. |
Còn hiệu lực
|
|
5869 |
000.00.19.H29-230731-0031 |
230001816/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
Dung dịch ngâm rửa dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
5870 |
000.00.19.H29-230731-0030 |
230001815/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
Dung dịch làm sạch hệ thống ống hút nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
5871 |
000.00.19.H29-230731-0032 |
230001814/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
Bột ngâm rửa dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
5872 |
000.00.19.H29-230731-0033 |
230001813/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
Dung dịch làm sạch, khử khuẩn các bề mặt y tế |
Còn hiệu lực
|
|
5873 |
000.00.19.H29-230802-0003 |
230001812/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ TÂM Y |
Bộ dụng cụ theo dõi huyết áp động mạch xâm lấn |
Còn hiệu lực
|
|
5874 |
000.00.19.H29-230729-0004 |
230001096/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Dụng cụ phục hình cấy ghép chân răng nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
5875 |
000.00.19.H29-230729-0003 |
230001811/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Mũi khoan xương cấy ghép chân răng nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
5876 |
000.00.19.H29-230731-0027 |
230001095/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ IMD |
Dụng cụ phẫu thuật sử dụng nhiều lần trong phẫu thuật thay khớp gối nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
5877 |
000.00.19.H29-230808-0011 |
230001094/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ IMD |
Dụng cụ phẫu thuật sử dụng nhiều lần trong phẫu thuật thay khớp gối nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
5878 |
000.00.19.H29-230802-0012 |
230001093/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CONTEX VIỆT NAM |
Phim X-quang |
Còn hiệu lực
|
|
5879 |
000.00.19.H29-230627-0014 |
230001810/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Kềm sinh thiết |
Còn hiệu lực
|
|
5880 |
000.00.19.H29-230627-0016 |
230001809/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Dây dẫn đường khí phế quản |
Còn hiệu lực
|
|
5881 |
000.00.19.H29-230627-0017 |
230001808/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Rọ lấy dị vật đường thở |
Còn hiệu lực
|
|
5882 |
000.00.19.H29-230801-0003 |
230001807/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẮC LỘC |
Ghế nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
5883 |
000.00.19.H26-230719-0007 |
230001898/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI |
Cụm IVD Nhiễm khuẩn – Miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
5884 |
000.00.19.H26-230719-0008 |
230001897/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI |
Cụm IVD Nhiễm virus – Miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
5885 |
000.00.19.H26-230719-0010 |
230001896/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI |
Cụm IVD Độc chất học: Methaphetamine, Morphine, Marijuana |
Còn hiệu lực
|
|
5886 |
000.00.19.H26-230724-0032 |
230001468/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Kìm bấm xương phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
5887 |
000.00.19.H26-230808-0024 |
230001895/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XNK KHẢI OANH |
Máy xông khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
5888 |
000.00.19.H26-230808-0009 |
230000368/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
|
Còn hiệu lực
|
|
5889 |
000.00.19.H26-230808-0011 |
230001467/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM HOÀNG SƠN |
Xốp cầm máu không tiêu Chitosan |
Còn hiệu lực
|
|
5890 |
000.00.19.H26-230807-0004 |
230001894/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm bán định lượng calprotectin |
Còn hiệu lực
|
|
5891 |
000.00.19.H26-230807-0008 |
230001893/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Que thử xét nghiệm bán định lượng CRP |
Còn hiệu lực
|
|
5892 |
000.00.19.H26-230808-0008 |
230000367/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIÊN PHONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
5893 |
000.00.19.H26-230725-0010 |
230001466/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHARMATOPES VIỆT NAM |
Tủ lạnh bọc chì dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
5894 |
000.00.19.H26-230805-0012 |
230001465/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DP MAXCARE VIỆT NAM |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
5895 |
000.00.19.H26-230808-0014 |
230001892/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y-NHA KHOA MINH PHƯƠNG |
Tay thổi cát và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
5896 |
000.00.19.H26-230808-0016 |
230001891/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y-NHA KHOA MINH PHƯƠNG |
Tay khoan nha khoa và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
5897 |
000.00.19.H26-230807-0015 |
230001890/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HEALTHCARE HCT |
Máy đo huyết áp bắp tay |
Còn hiệu lực
|
|
5898 |
000.00.19.H26-230807-0018 |
230001889/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HEALTHCARE HCT |
Máy đo đường huyết |
Còn hiệu lực
|
|
5899 |
000.00.19.H26-230807-0022 |
230001888/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HEALTHCARE HCT |
Que thử đường huyết |
Còn hiệu lực
|
|
5900 |
000.00.19.H26-230807-0026 |
230001887/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HEALTHCARE HCT |
Nhiệt kế điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
5901 |
000.00.19.H26-230807-0032 |
230001886/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HEALTHCARE HCT |
Nhiệt kế hồng ngoại |
Còn hiệu lực
|
|
5902 |
000.00.19.H26-230804-0010 |
230001464/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDITRONIC |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
5903 |
000.00.19.H26-230808-0007 |
230001885/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CONSORZIO CON ATTIVITA` ESTERNA MEDEXPORT ITALIA TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Viên nang UTIPRO Plus AF |
Còn hiệu lực
|
|
5904 |
000.00.19.H26-230807-0029 |
230001884/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VITROTECH |
Môi trường rửa tinh trùng |
Còn hiệu lực
|
|
5905 |
000.00.19.H26-230807-0016 |
230000366/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ KỸ THUẬT BÁCH THẢO |
|
Còn hiệu lực
|
|
5906 |
000.00.19.H26-230807-0006 |
230001883/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH NOLA PHARMA |
Nước mắt nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
5907 |
000.00.19.H26-230804-0013 |
230001463/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN IDICS |
Máy phân tích nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
5908 |
000.00.19.H29-211202-0003 |
230000312/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP SÀI GÒN GIA ĐỊNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
5909 |
000.00.17.H62-230802-0003 |
230000013/PCBMB-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1402 |
|
Còn hiệu lực
|
|
5910 |
000.00.17.H62-230802-0004 |
230000012/PCBMB-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1432 |
|
Còn hiệu lực
|
|
5911 |
000.00.17.H62-230802-0002 |
230000011/PCBMB-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1381 |
|
Còn hiệu lực
|
|
5912 |
000.00.19.H26-230728-0020 |
230001854/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng HDL-Cholesterol và LDL-Cholesterol |
Còn hiệu lực
|
|
5913 |
000.00.17.H09-230808-0001 |
230000007/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY TNHH BETHEL VIỆT NAM |
Ống Tip dùng cho nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
5914 |
000.00.17.H09-230805-0001 |
230000026/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ VẬT TƯ Y TẾ SỨC KHỎE VIỆT |
Dung dịch Ethanol 90 SKV |
Còn hiệu lực
|
|
5915 |
000.00.17.H09-230804-0001 |
230000025/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ VẬT TƯ Y TẾ SỨC KHỎE VIỆT |
Dung dịch Ethanol 70 SKV |
Còn hiệu lực
|
|
5916 |
000.00.12.H19-230809-0002 |
230000015/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH |
Kẹp nhựa |
Còn hiệu lực
|
|
5917 |
000.00.19.H26-230807-0027 |
230001462/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ VIỆT LÀO |
XỊT XOANG KAIDO PLUS |
Còn hiệu lực
|
|
5918 |
000.00.19.H26-230807-0020 |
230000365/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SUNFLOWER MEDICAL VN |
|
Còn hiệu lực
|
|
5919 |
000.00.19.H26-230807-0012 |
230000364/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ĐÔNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
5920 |
000.00.19.H26-230802-0014 |
230001461/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
Bàn mổ di động |
Còn hiệu lực
|
|
5921 |
000.00.19.H26-230807-0005 |
230001882/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DŨNG PHƯƠNG |
Hóa chất thông thường dùng trong phòng thí nghiệm (dùng với máy phân tích đông máu) |
Còn hiệu lực
|
|
5922 |
000.00.19.H26-230718-0013 |
230001881/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG VẬT TƯ Y TẾ DTH |
Dụng cụ phẫu thuật dùng trong cấy ghép nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
5923 |
000.00.19.H26-230718-0021 |
230001880/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG VẬT TƯ Y TẾ DTH |
Dụng cụ phẫu thuật dùng trong cấy ghép nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
5924 |
000.00.19.H26-230718-0012 |
230001879/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG VẬT TƯ Y TẾ DTH |
Dụng cụ phẫu thuật dùng trong cấy ghép nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
5925 |
000.00.19.H26-230717-0020 |
230001878/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG VẬT TƯ Y TẾ DTH |
Trụ lành thương dùng trong cấy ghép nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|