STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
59701 |
19012765/HSCBA-HCM |
190001010/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Chổi lấy mẫu tế bào khoang miệng |
Còn hiệu lực
|
|
59702 |
19012742/HSCBA-HCM |
190001012/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Vật tư tiêu hao dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
59703 |
19012743/HSCBA-HCM |
190001013/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Vật tư tiêu hao dùng cho máy phân tích khí máu |
Còn hiệu lực
|
|
59704 |
19012737/HSCBA-HCM |
190001014/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
Kính hiển vi phẫu thuật mắt |
Còn hiệu lực
|
|
59705 |
19012736/HSCBA-HCM |
190001015/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
Đèn soi đáy mắt gián tiếp |
Còn hiệu lực
|
|
59706 |
19012789/HSCBA-HCM |
190001016/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ PHÚC KHANG |
Giấy điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
59707 |
19000510/HSCBA-NB |
190000004/PCBA-NB |
|
CÔNG TY TNHH PHAMPHARCO |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA PV |
Còn hiệu lực
|
|
59708 |
19012200/HSCBMB-HN |
190000278/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ ANH KIÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
59709 |
19012118/HSCBMB-HN |
190000274/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
59710 |
19012195/HSCBMB-HN |
190000275/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
59711 |
19013866/HSCBA-HN |
190001291/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN MINH |
Đèn Khám marLED |
Còn hiệu lực
|
|
59712 |
19012197/HSCBMB-HN |
190000276/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ QUỐC TẾ 2T |
|
Còn hiệu lực
|
|
59713 |
19013872/HSCBA-HN |
190001292/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DỊCH VỤ Y TẾ ATP |
Nước muối sinh lý Natri clorid 0,9% |
Còn hiệu lực
|
|
59714 |
19013887/HSCBA-HN |
190001293/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGUYÊN HUY |
FRESH SEA XOANG |
Còn hiệu lực
|
|
59715 |
19013882/HSCBA-HN |
190001294/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THANH MỘC HƯƠNG |
XOANG MŨI THANH MỘC HƯƠNG |
Còn hiệu lực
|
|
59716 |
19013687/HSCBA-HN |
190001296/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Viên đặt VNP LADA supp |
Còn hiệu lực
|
|
59717 |
19013885/HSCBA-HN |
190001297/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Gel VNP nhiệt miệng |
Còn hiệu lực
|
|
59718 |
19013886/HSCBA-HN |
190001298/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Dung dịch súc miệng VNP nhiệt miệng |
Còn hiệu lực
|
|
59719 |
19013888/HSCBA-HN |
190001299/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Dung dịch súc miệng VNP nhiệt miệng kids |
Còn hiệu lực
|
|
59720 |
19013884/HSCBA-HN |
190001301/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ DỊCH VỤ THÁI BÌNH DƯƠNG |
Máy phân tích tinh trùng và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
59721 |
19013880/HSCBA-HN |
190001302/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDTEK |
Ống chứa mẫu xét nghiệm |
Còn hiệu lực
|
|
59722 |
19013873/HSCBA-HN |
190001303/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TẤT THÀNH |
Miếng dán vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
59723 |
19013883/HSCBA-HN |
190001304/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDILINK VIỆT NAM |
Tấm trượt dịch chuyển bệnh nhân SCHURESLIDE |
Còn hiệu lực
|
|
59724 |
19012196/HSCBMB-HN |
190000277/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ AN PHÚC KHANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
59725 |
19013881/HSCBA-HN |
190001305/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Dung dịch đệm dùng để chuẩn bị mẫu cho xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
59726 |
19013934/HSCBA-HN |
190001306/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG THÙY ANH |
Tủ đựng dụng cụ khử trùng chuyên dụng cho phòng mổ |
Còn hiệu lực
|
|
59727 |
19001332/HSCBMB-HP |
190000010/PCBMB-HP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HẢI PHÒNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
59728 |
19012754/HSCBA-HCM |
190000987/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ CHẤN PHONG |
BỘ DỤNG CỤ PHẨU THUẬT CỘT SỐNG LƯNG, CỘT SỐNG CỔ |
Còn hiệu lực
|
|
59729 |
19012757/HSCBA-HCM |
190000988/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VIETMED HCM |
Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
59730 |
19012752/HSCBA-HCM |
190000989/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TUỆ ANH |
HO DUNG CU NGOAI KHOA III |
Còn hiệu lực
|
|
59731 |
19012755/HSCBA-HCM |
190000990/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TVT |
Dụng cụ dùng trong phẫu thuật thay khớp nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
59732 |
19012759/HSCBA-HCM |
190000991/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU KDN |
Giấy ghi điện tâm đồ |
Còn hiệu lực
|
|
59733 |
19012751/HSCBA-HCM |
190000992/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ LIFELABS |
Cụm trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro |
Còn hiệu lực
|
|
59734 |
19012761/HSCBA-HCM |
190000993/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y VIỆT |
Giường bệnh |
Còn hiệu lực
|
|
59735 |
19012749/HSCBA-HCM |
190000994/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH UMAR'S TRADING |
Bộ dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
59736 |
19012760/HSCBA-HCM |
190000995/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ MỸ |
Máy đo khúc xạ và công suất giác mạc tự động hiệu Visionix |
Còn hiệu lực
|
|
59737 |
19012773/HSCBA-HCM |
190000996/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ ESSILOR VIỆT NAM |
KÍNH MẮT CẬN, VIỄN |
Còn hiệu lực
|
|
59738 |
19012772/HSCBA-HCM |
190000997/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ ESSILOR VIỆT NAM |
TRÒNG KÍNH CẬN, VIỄN, LOẠN |
Còn hiệu lực
|
|
59739 |
19012766/HSCBA-HCM |
190000998/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH AE MEDICAL |
Bộ dụng cụ nẹp khóa chi dưới kèm hộp hấp |
Còn hiệu lực
|
|
59740 |
19012769/HSCBA-HCM |
190000999/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH AE MEDICAL |
Bộ dụng cụ nẹp khóa chi trên |
Còn hiệu lực
|
|
59741 |
19012768/HSCBA-HCM |
190001000/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH AE MEDICAL |
Bộ dụng cụ DHS/DCS |
Còn hiệu lực
|
|
59742 |
19012770/HSCBA-HCM |
190001001/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH AE MEDICAL |
Bộ trợ cụ hỗ trợ đóng đinh nội tủy xương đùi |
Còn hiệu lực
|
|
59743 |
19012771/HSCBA-HCM |
190001002/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH AE MEDICAL |
Bộ dụng cụ xương đóng đinh nội tủy xương chày đa hướng |
Còn hiệu lực
|
|
59744 |
19012753/HSCBA-HCM |
190001003/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
Dụng cụ dùng trong phẫu thuật mắt |
Còn hiệu lực
|
|
59745 |
19012774/HSCBA-HCM |
190001004/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Băng keo lụa |
Còn hiệu lực
|
|
59746 |
19012775/HSCBA-HCM |
190001005/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Băng cá nhân |
Còn hiệu lực
|
|
59747 |
19012756/HSCBA-HCM |
190001006/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PACIFIC HEALTHCARE VIETNAM |
PALL Nanodyne™ NEO Filter, PALL Lipipor™ NLF Filter, PALL Lipipor™ TNA Filter, PALL Nanodyne™ ELD Filter. |
Còn hiệu lực
|
|
59748 |
19012764/HSCBA-HCM |
190001007/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SAGO BIOMED |
Máy (hệ thống) phân tích ELISA tự động |
Còn hiệu lực
|
|
59749 |
19009335/HSCBMB-HCM |
190000165/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG NGUYỄN |
|
Còn hiệu lực
|
|
59750 |
19009336/HSCBMB-HCM |
190000164/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VINAMED |
|
Còn hiệu lực
|
|
59751 |
19009333/HSCBMB-HCM |
190000163/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ CHẤN PHONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
59752 |
19000001/HSCBMB-TN |
190000001/PCBMB-TN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ ROYAL TONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
59753 |
19013832/HSCBA-HN |
190001269/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THĂNG LONG |
Dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
59754 |
19013765/HSCBA-HN |
190001271/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VM |
Test thử Opaster' Anios |
Còn hiệu lực
|
|
59755 |
19013764/HSCBA-HN |
190001272/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VM |
Test thử Anioxyde 1000 |
Còn hiệu lực
|
|
59756 |
19013763/HSCBA-HN |
190001273/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VM |
Test thử Steranios 2% |
Còn hiệu lực
|
|
59757 |
19013851/HSCBA-HN |
190001276/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NGỌC THỦY NHI |
Máy li tâm |
Còn hiệu lực
|
|
59758 |
19013861/HSCBA-HN |
190001277/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN VIỆT TÍN |
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động FC 120 |
Còn hiệu lực
|
|
59759 |
19012700/HSCBA-HN |
190001278/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Bộ dụng cụ phẫu thuật y tế trong sản phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
59760 |
19013855/HSCBA-HN |
190001279/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
Máy xét nghiệm huyết học tự động kèm phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
59761 |
19013819/HSCBA-HN |
190001280/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LUKOR |
Bàn khám sản |
Còn hiệu lực
|
|
59762 |
19013854/HSCBA-HN |
190001281/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ |
Máy chiêt tách tế bào |
Còn hiệu lực
|
|
59763 |
19013853/HSCBA-HN |
190001282/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT IME |
Bàn khám và làm thủ thuật sản phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
59764 |
19013859/HSCBA-HN |
190001283/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH EGOS VIỆT NAM |
Nước súc miệng thảo mộc EGOCILO |
Còn hiệu lực
|
|
59765 |
19013858/HSCBA-HN |
190001284/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH EGOS VIỆT NAM |
Dung dịch xịt xoang EGOCILO |
Còn hiệu lực
|
|
59766 |
19013857/HSCBA-HN |
190001285/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH EGOS VIỆT NAM |
Viên đặt phụ khoa EGOCILO |
Còn hiệu lực
|
|
59767 |
19013856/HSCBA-HN |
190001286/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH EGOS VIỆT NAM |
Dung dịch vệ sinh phụ nữ EGOCILO |
Còn hiệu lực
|
|
59768 |
19013867/HSCBA-HN |
190001287/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
DÂY NỐI BƠM TIÊM TRUYỀN DỊCH |
Còn hiệu lực
|
|
59769 |
19013868/HSCBA-HN |
190001288/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ PHÚ THÁI |
Hệ thống kéo giãn cột sống và cổ |
Còn hiệu lực
|
|
59770 |
19013869/HSCBA-HN |
190001289/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ AN VIỆT |
Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
59771 |
19012194/HSCBMB-HN |
190000273/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT BÌNH MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
59772 |
19012190/HSCBMB-HN |
190000272/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THANH HÀ |
|
Còn hiệu lực
|
|
59773 |
19012193/HSCBMB-HN |
190000271/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MẠNH CƯỜNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
59774 |
19012191/HSCBMB-HN |
190000270/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VNHN HÀ NỘI VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
59775 |
19003313/HSCBSX-HCM |
190000032/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ALPHACHEM |
Sản xuất môi trường nuôi cấy vi sinh |
Còn hiệu lực
|
|