STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
60076 |
19013650/HSCBA-HN |
190001075/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VIETLAB |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
60077 |
19006406/HSCBSX-HN |
190000024/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH TERUMO VIỆT NAM |
Dụng cụ mở đường vào động mạch (Radifocus Introducer II) |
Còn hiệu lực
|
|
60078 |
19013656/HSCBA-HN |
190001076/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HTP VIỆT NAM |
Giường hồi sức cấp cứu chạy điện |
Còn hiệu lực
|
|
60079 |
19013654/HSCBA-HN |
190001077/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HỒNG HƯNG |
Máy hút dịch |
Còn hiệu lực
|
|
60080 |
19013627/HSCBA-HN |
190001078/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CARL ZEISS PTE LTD TẠI HÀ NỘI |
Kính hiển vi phẫu thuật và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
60081 |
19013632/HSCBA-HN |
190001079/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Dung dịch rửa dùng cho hệ thống xác định nhóm máu tự động |
Còn hiệu lực
|
|
60082 |
19013653/HSCBA-HN |
190001081/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN HOÀNG QUÂN VIỆT NAM |
Que lấy bệnh phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
60083 |
19013662/HSCBA-HN |
190001082/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN HOÀNG QUÂN VIỆT NAM |
Túi cho ăn |
Còn hiệu lực
|
|
60084 |
19013661/HSCBA-HN |
190001083/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN HOÀNG QUÂN VIỆT NAM |
Centrifuge tube (ống lấy mẫu xét nghiệm Eppendorf) |
Còn hiệu lực
|
|
60085 |
19013655/HSCBA-HN |
190001084/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN HOÀNG QUÂN VIỆT NAM |
Test Tube ( Ống nghiệm nhựa ) |
Còn hiệu lực
|
|
60086 |
19006411/HSCBSX-HN |
190000025/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Băng dính y tế |
Còn hiệu lực
|
|
60087 |
19013660/HSCBA-HN |
190001085/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BIOCARE VIỆT NAM |
Máy nhuộm lai huỳnh quang tại chỗ |
Còn hiệu lực
|
|
60088 |
19013651/HSCBA-HN |
190001086/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
Bộ phụ kiện máy nội soi tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
60089 |
19013658/HSCBA-HN |
190001087/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CONSORZIO CON ATTIVITA` ESTERNA MEDEXPORT ITALIA TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Dung dịch xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
60090 |
19013657/HSCBA-HN |
190001088/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CONSORZIO CON ATTIVITA` ESTERNA MEDEXPORT ITALIA TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Dung dịch xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
60091 |
19013659/HSCBA-HN |
190001089/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH EM |
Miếng dán điện cực tim Medico Electrodes |
Còn hiệu lực
|
|
60092 |
19013669/HSCBA-HN |
190001090/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT HTC |
Bộ giá đỡ dẫn kim Ultra-Pro II |
Còn hiệu lực
|
|
60093 |
19013670/HSCBA-HN |
190001091/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT HTC |
Bộ kit thay thế dẫn kim Ultra-Pro II dùng 1 lần |
Còn hiệu lực
|
|
60094 |
19013675/HSCBA-HN |
190001092/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ dụng cụ phẫu thuật tiêu hoá |
Còn hiệu lực
|
|
60095 |
19013676/HSCBA-HN |
190001093/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ dụng cụ phẫu thuật sản phụ khoa (gồm cả KHHGĐ) |
Còn hiệu lực
|
|
60096 |
19013677/HSCBA-HN |
190001094/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ phẫu thuật xương |
Còn hiệu lực
|
|
60097 |
19013678/HSCBA-HN |
190001095/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ dụng cụ phẫu thuật chung |
Còn hiệu lực
|
|
60098 |
19013673/HSCBA-HN |
190001096/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CÁT LINH |
Muối rửa mũi xoang Cát Linh Extra |
Còn hiệu lực
|
|
60099 |
19006412/HSCBSX-HN |
190000026/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC VIỆT NAM |
Dung dịch sát khuẩn vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
60100 |
19013665/HSCBA-HN |
190001097/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ M - B VIỆT NAM |
Tất, vớ tĩnh mạch dùng cho người giãn tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
60101 |
19013621/HSCBA-HN |
190001098/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Dung dịch hỗ trợ máy xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
60102 |
19012635/HSCBA-HCM |
190000875/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Chất làm khuôn răng |
Còn hiệu lực
|
|
60103 |
19012597/HSCBA-HCM |
190000881/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Găng tay thăm khám y tế |
Còn hiệu lực
|
|
60104 |
19012638/HSCBA-HCM |
190000882/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG |
Găng tay khám bệnh không tiệt trùng các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
60105 |
19012575/HSCBA-HCM |
190000883/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HẢI NGUYÊN |
Họ Hộp Hấp và Phụ Kiện |
Còn hiệu lực
|
|
60106 |
19012619/HSCBA-HCM |
190000884/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HẢI NGUYÊN |
Họ Banh Lawtract |
Còn hiệu lực
|
|
60107 |
19012610/HSCBA-HCM |
190000885/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HẢI NGUYÊN |
Họ Dụng Cụ Nội Soi |
Còn hiệu lực
|
|
60108 |
19012609/HSCBA-HCM |
190000886/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HẢI NGUYÊN |
Họ Dụng Cụ Phẫu Thuật Tổng Quát |
Còn hiệu lực
|
|
60109 |
19012637/HSCBA-HCM |
190000887/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM DV N.K. MAY MẮN |
Thiết bị đo độ ổn định của vật liệu cấy ghép chân răng và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
60110 |
19012636/HSCBA-HCM |
190000888/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM DV N.K. MAY MẮN |
Thiết bị đo độ ổn định của vật liệu cấy ghép chân răng và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
60111 |
19012633/HSCBA-HCM |
190000889/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MẮT KÍNH HOÀNG CHÂU |
Tròng kính HC cận viễn loạn |
Còn hiệu lực
|
|
60112 |
19012165/HSCBMB-HN |
190000247/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ PHARM-TECH |
|
Còn hiệu lực
|
|
60113 |
19012162/HSCBMB-HN |
190000246/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC AN PHÚ |
|
Còn hiệu lực
|
|
60114 |
19012161/HSCBMB-HN |
190000245/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GERMAN HEALTHCARE VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
60115 |
19012159/HSCBMB-HN |
190000243/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC SSI VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
60116 |
19012157/HSCBMB-HN |
190000242/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ HÙNG CƯỜNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
60117 |
19012156/HSCBMB-HN |
190000241/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI HUMA MEDICAL |
|
Còn hiệu lực
|
|
60118 |
19009299/HSCBMB-HCM |
190000135/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT HUMA MEDICAL |
|
Còn hiệu lực
|
|
60119 |
19009306/HSCBMB-HCM |
190000134/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THUẬN GIANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
60120 |
19009290/HSCBMB-HCM |
190000133/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SUREDENT |
|
Còn hiệu lực
|
|
60121 |
19009304/HSCBMB-HCM |
190000132/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
60122 |
19009293/HSCBMB-HCM |
190000131/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THẾ GIỚI THƯƠNG MẠI THIÊN PHÚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
60123 |
19001334/HSCBMB-HP |
190000007/PCBMB-HP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC THIẾT BỊ Y TẾ DUYÊN HẢI |
|
Còn hiệu lực
|
|
60124 |
19000365/HSHNPL-BYT |
19000651/BYT-CCHNPL |
|
LÊ TRẤN QUANG VŨ |
|
Còn hiệu lực
|
|
60125 |
19000361/HSHNPL-BYT |
19000649/BYT-CCHNPL |
|
NGUYỄN ĐÌNH THẢO |
|
Còn hiệu lực
|
|
60126 |
19000360/HSHNPL-BYT |
19000647/BYT-CCHNPL |
|
NGUYỄN QUỐC ĐẠT |
|
Còn hiệu lực
|
|
60127 |
19000354/HSHNPL-BYT |
19000645/BYT-CCHNPL |
|
ĐỖ THANH HẢI |
|
Còn hiệu lực
|
|
60128 |
19000349/HSHNPL-BYT |
19000643/BYT-CCHNPL |
|
NGUYỄN ĐẠI NGHĨA |
|
Còn hiệu lực
|
|
60129 |
19000348/HSHNPL-BYT |
19000641/BYT-CCHNPL |
|
LƯƠNG HOÀNG KIM |
|
Còn hiệu lực
|
|
60130 |
19000346/HSHNPL-BYT |
19000639/BYT-CCHNPL |
|
NGUYỄN THỊ THUẦN |
|
Còn hiệu lực
|
|
60131 |
19000342/HSHNPL-BYT |
19000637/BYT-CCHNPL |
|
LÊ ĐÌNH PHƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
60132 |
19000340/HSHNPL-BYT |
19000635/BYT-CCHNPL |
|
VŨ HOÀNG VIỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
60133 |
19000320/HSHNPL-BYT |
19000633/BYT-CCHNPL |
|
NGUYỄN THÚY LOAN |
|
Còn hiệu lực
|
|
60134 |
19000316/HSHNPL-BYT |
19000631/BYT-CCHNPL |
|
NGUYỄN VIẾT CÔNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
60135 |
19000315/HSHNPL-BYT |
19000629/BYT-CCHNPL |
|
LÂM THỊ QUẾ NGỌC |
|
Còn hiệu lực
|
|
60136 |
19000313/HSHNPL-BYT |
19000627/BYT-CCHNPL |
|
NGÔ THỊ THU TRANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
60137 |
19000312/HSHNPL-BYT |
19000625/BYT-CCHNPL |
|
NGUYỄN THỊ NGỌC ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
60138 |
19000310/HSHNPL-BYT |
19000623/BYT-CCHNPL |
|
TRẦN VĂN VỌNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
60139 |
19000308/HSHNPL-BYT |
19000621/BYT-CCHNPL |
|
NGUYỄN HẢI NINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
60140 |
19000307/HSHNPL-BYT |
19000619/BYT-CCHNPL |
|
NGUYỄN VĂN LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
60141 |
19000305/HSHNPL-BYT |
19000617/BYT-CCHNPL |
|
HÀ THỊ HỒNG NHUNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
60142 |
19000300/HSHNPL-BYT |
19000615/BYT-CCHNPL |
|
HUỲNH TRUNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
60143 |
19000299/HSHNPL-BYT |
19000613/BYT-CCHNPL |
|
NGUYỄN ĐỨC TUẤN |
|
Còn hiệu lực
|
|
60144 |
19000298/HSHNPL-BYT |
19000611/BYT-CCHNPL |
|
NGUYỄN DANH TĂNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
60145 |
19000297/HSHNPL-BYT |
19000608/BYT-CCHNPL |
|
NGUYỄN ĐÌNH BỘI ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
60146 |
19000296/HSHNPL-BYT |
19000606/BYT-CCHNPL |
|
ĐOÀN THỊ THU GIANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
60147 |
19000295/HSHNPL-BYT |
19000604/BYT-CCHNPL |
|
NGUYỄN ANH GIANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
60148 |
19000294/HSHNPL-BYT |
19000602/BYT-CCHNPL |
|
LÊ HỒNG NẮNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
60149 |
19000292/HSHNPL-BYT |
19000599/BYT-CCHNPL |
|
NGUYỄN DUY KHÁNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
60150 |
19000291/HSHNPL-BYT |
19000596/BYT-CCHNPL |
|
NGUYỄN THÀNH TRUNG |
|
Còn hiệu lực
|
|