STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
6001 |
000.00.16.H23-221110-0002 |
220000185/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH SX & TM DƯỢC MỸ PHẨM PHẠM GIA GROUP |
DUNG DỊCH BÔI NGOÀI BỔ HOÀN DƯƠNG SUPPER |
Còn hiệu lực
|
|
6002 |
000.00.19.H26-221103-0006 |
220003500/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ CHÂU THÀNH |
Máy bào dùng trong phẫu thuật nội soi và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
6003 |
000.00.19.H26-221103-0015 |
220003499/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THÔNG MINH HOÀNG HÀ |
Kim chọc hút tủy xương |
Còn hiệu lực
|
|
6004 |
000.00.19.H26-221101-0029 |
220002243/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PHÁT TRIỂN TRÀNG AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
6005 |
000.00.19.H26-221103-0004 |
220003498/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG THỊNH |
Máy hút dịch |
Còn hiệu lực
|
|
6006 |
000.00.19.H26-221101-0011 |
220003497/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN HÀ |
Máy vi sóng trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
6007 |
000.00.19.H26-221101-0014 |
220003496/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Bộ IVD xét nghiệm nước tiểu 10 thông số |
Còn hiệu lực
|
|
6008 |
000.00.19.H26-221102-0004 |
220003495/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Bộ IVD xét nghiệm nước tiểu 11 thông số |
Còn hiệu lực
|
|
6009 |
000.00.19.H26-221028-0002 |
220003494/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HD |
Ống soi thận niệu quản và các phụ kiện, linh kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
6010 |
000.00.19.H26-221102-0015 |
220003493/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ NGHIÊM VIỆT |
Bộ đầu đo huyết áp động mạch xâm lấn. |
Còn hiệu lực
|
|
6011 |
000.00.19.H26-221102-0020 |
220003492/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TH-NIA |
Dung dịch nhỏ mắt, nhỏ mũi |
Còn hiệu lực
|
|
6012 |
000.00.19.H26-221101-0034 |
220002242/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÂM AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
6013 |
20000479/HSCBTV-BYT |
220000026/PTVKT-BYT |
|
MAI XUÂN HẢI |
|
Còn hiệu lực
|
|
6014 |
000.00.19.H26-221103-0007 |
220003491/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BSR VIỆT NAM |
Que thử đường huyết |
Còn hiệu lực
|
|
6015 |
000.00.19.H26-221103-0003 |
220003490/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BSR VIỆT NAM |
Máy đo đường huyết cá nhân |
Còn hiệu lực
|
|
6016 |
000.00.19.H26-221102-0006 |
220003113/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
Đèn khám và đèn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
6017 |
000.00.19.H26-221103-0011 |
220003112/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VIỆT - VIETCARE |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
6018 |
000.00.19.H26-221102-0003 |
220003111/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
IVD là ống nghiệm lấy máu chân không chứa chất chống đông |
Còn hiệu lực
|
|
6019 |
000.00.19.H26-221108-0015 |
220003110/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HEALTHY - PLEX |
XỊT HỌNG HO CẢM HEALTHYPLEX TOSSE |
Còn hiệu lực
|
|
6020 |
000.00.19.H26-221102-0010 |
220003109/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN |
Bộ kit tách chiết RNA virus |
Còn hiệu lực
|
|
6021 |
000.00.19.H26-221102-0012 |
220003108/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN |
Bộ kit tách chiết DNA bộ gen |
Còn hiệu lực
|
|
6022 |
000.00.19.H26-221031-0010 |
220003107/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG THỊNH |
Bàn mổ sản khoa |
Còn hiệu lực
|
|
6023 |
000.00.19.H26-221031-0020 |
220003106/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG THỊNH |
Đèn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
6024 |
000.00.19.H26-221031-0007 |
220003105/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG THỊNH |
Ghế khám sản điện |
Còn hiệu lực
|
|
6025 |
000.00.19.H26-221031-0002 |
220003104/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG THỊNH |
Bàn mổ điện |
Còn hiệu lực
|
|
6026 |
000.00.19.H26-221031-0005 |
220003103/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG THỊNH |
Bàn mổ cơ đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
6027 |
000.00.19.H26-221109-0008 |
220003102/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚ SĨ |
Dung dịch xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
6028 |
000.00.19.H26-221109-0007 |
220003101/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚ SĨ |
Xịt răng miệng |
Còn hiệu lực
|
|
6029 |
000.00.19.H26-221110-0018 |
220003100/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH DƯỢC MỸ PHẨM IVYPHARMA |
Dung Dịch Xịt Xoang |
Còn hiệu lực
|
|
6030 |
000.00.04.G18-220216-0034 |
220003362/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng H. pylori |
Còn hiệu lực
|
|
6031 |
000.00.04.G18-220728-0005 |
2200071GPNK/BYT-TB-CT |
|
VIỆN VI SINH VẬT VÀ CÔNG NGHỆ SINH HỌC |
Máy phân tích tự động HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
6032 |
000.00.04.G18-220216-0028 |
220003361/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng ACTH |
Còn hiệu lực
|
|
6033 |
000.00.04.G18-221110-0024 |
220003360/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng protein |
Còn hiệu lực
|
|
6034 |
000.00.04.G18-221007-0005 |
220003359/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Bộ IVD xét nghiệm đánh giá khả năng gắn kết Thyroxine của các protein không bão hòa (Thyroid Uptake) |
Còn hiệu lực
|
|
6035 |
000.00.19.H15-221108-0002 |
220000063/PCBMB-ĐL |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ VẬT TƯ TRẦN ĐỨC |
|
Còn hiệu lực
|
|
6036 |
000.00.19.H15-221108-0001 |
220000018/PCBB-ĐL |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ |
Bộ dây lọc máu chạy thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
6037 |
000.00.19.H15-221102-0002 |
220000017/PCBB-ĐL |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ |
Kim cánh bướm |
Còn hiệu lực
|
|
6038 |
000.00.19.H15-221104-0001 |
220000016/PCBB-ĐL |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ |
Dây truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
6039 |
000.00.19.H15-221102-0001 |
220000015/PCBB-ĐL |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ |
Bơm tiêm insulin |
Còn hiệu lực
|
|
6040 |
000.00.19.H15-221029-0001 |
220000062/PCBMB-ĐL |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 956 |
|
Còn hiệu lực
|
|
6041 |
000.00.19.H26-221108-0011 |
220003099/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM CNL VIỆT NAM |
Dung dịch súc miệng, họng |
Còn hiệu lực
|
|
6042 |
000.00.19.H26-221109-0006 |
220003098/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
Tủ đựng dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
6043 |
000.00.04.G18-221026-0021 |
220003358/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
Cụm IVD Chất nền (Substrates): Protein, Acid Uric, HDL-Cholesterol, LDL-Cholesterol, Triglycerides |
Còn hiệu lực
|
|
6044 |
000.00.04.G18-220216-0025 |
220003357/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng cortisol |
Còn hiệu lực
|
|
6045 |
000.00.04.G18-221110-0022 |
220003356/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Thiết bị chiếu tia UV túi máu |
Còn hiệu lực
|
|
6046 |
000.00.04.G18-221026-0016 |
220003355/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
Cụm IVD Chất nền (Substrates): Protein, Acid Uric, HDL-Cholesterol, LDL-Cholesterol, Triglycerides |
Còn hiệu lực
|
|
6047 |
000.00.04.G18-221110-0015 |
220003354/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng citrat |
Còn hiệu lực
|
|
6048 |
000.00.19.H17-221007-0001 |
220000294/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN UPHARMA-NHÀ THUỐC SỐ 40 |
|
Còn hiệu lực
|
|
6049 |
000.00.19.H26-221031-0013 |
220003489/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
Cụm IVD dấu ấn chức năng tuyến giáp: TSH, T3, T4, fT3, fT4 |
Còn hiệu lực
|
|
6050 |
000.00.19.H26-221031-0036 |
220003488/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐÔNG NAM Á |
Bộ kit tách huyết tương giàu tiểu cầu |
Còn hiệu lực
|
|
6051 |
000.00.19.H26-221027-0003 |
220002241/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ONE MEDICAL |
|
Còn hiệu lực
|
|
6052 |
000.00.19.H26-221101-0030 |
220003487/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC CHUẨN |
Tủ lạnh âm sâu bảo quản sinh phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
6053 |
000.00.19.H26-221101-0031 |
220003486/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC CHUẨN |
Tủ lạnh bảo quản dược phẩm, vắc xin |
Còn hiệu lực
|
|
6054 |
000.00.19.H26-221027-0027 |
220003485/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ AMB |
Dụng cụ cắt đoạn trong phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
6055 |
000.00.19.H26-221101-0036 |
220003484/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI VĨNH THỊNH |
Phôi que thử thai (HCG) |
Còn hiệu lực
|
|
6056 |
000.00.19.H26-221101-0037 |
220003483/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI VĨNH THỊNH |
Phôi que thử rụng trứng (LH) |
Còn hiệu lực
|
|
6057 |
000.00.19.H26-221027-0029 |
220003097/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA I-DENTAL |
Vật liệu lấy dấu dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
6058 |
000.00.19.H26-221101-0033 |
220003096/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BETA CARE |
XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
6059 |
000.00.19.H26-221101-0022 |
220003095/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Máy soi tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
6060 |
000.00.04.G18-220422-0025 |
220003353/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Protein |
Còn hiệu lực
|
|
6061 |
000.00.04.G18-221104-0002 |
220003352/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Máy xét nghiệm ngưng tập tiểu cầu |
Còn hiệu lực
|
|
6062 |
000.00.48.H41-221110-0001 |
220000043/PCBA-NA |
|
CÔNG TY TNHH NINMED |
Nizym |
Còn hiệu lực
|
|
6063 |
000.00.48.H41-221108-0005 |
220000030/PCBB-NA |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ -VẬT TƯ Y TẾ DUY CƯỜNG |
Máy phân tích sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
6064 |
000.00.48.H41-221025-0001 |
220000029/PCBB-NA |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ -VẬT TƯ Y TẾ DUY CƯỜNG |
Máy đo huyết áp cổ tay |
Còn hiệu lực
|
|
6065 |
000.00.48.H41-221031-0002 |
220000028/PCBB-NA |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ -VẬT TƯ Y TẾ DUY CƯỜNG |
Máy xét nghiệm HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
6066 |
000.00.48.H41-221031-0001 |
220000027/PCBB-NA |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ -VẬT TƯ Y TẾ DUY CƯỜNG |
Hóa chất cho máy xét nghiệm HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
6067 |
000.00.19.H29-221108-0006 |
220003595/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH YUHAN VIỆT NAM |
Máy kích điện tần số thấp |
Còn hiệu lực
|
|
6068 |
000.00.48.H41-221031-0003 |
220000026/PCBB-NA |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ -VẬT TƯ Y TẾ DUY CƯỜNG |
Hóa chất cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
6069 |
000.00.19.H29-221108-0021 |
220003594/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HỆ THỐNG CHẨN ĐOÁN XUÂN HOÀI |
Cụm IVD xét nghiệm định lượng HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
6070 |
000.00.19.H26-220630-0032 |
220003482/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VIỆT TUẤN |
Bộ xét nghiệm định lượng Alcohol |
Còn hiệu lực
|
|
6071 |
000.00.19.H29-221108-0015 |
220003593/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BÌNH AN MEDICAL |
Lưỡi bào, lưỡi mài ổ khớp và lưỡi cắt đốt nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
6072 |
000.00.19.H26-221104-0014 |
220003481/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ GIA VŨ |
Máy xông mũi họng khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
6073 |
000.00.19.H26-221012-0014 |
220000120/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAO KIM |
Dung dịch súc miệng, dung dịch xịt mũi, xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
6074 |
000.00.19.H29-221103-0016 |
220002338/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Cụm IVD_Vật tư tiêu hao dùng cho máy đo đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
6075 |
000.00.19.H26-221104-0004 |
220003480/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TỔNG HỢP NAM PHÚ |
Gel thúc đẩy liền nhanh vết thương hở |
Còn hiệu lực
|
|