STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
61726 |
000.00.19.H29-210115-0008 |
210000019/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ECOM MED |
|
Còn hiệu lực
|
|
61727 |
000.00.19.H29-201120-0015 |
210000073/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIFOOD |
BĂNG BÓ BỘT THUỶ TINH |
Còn hiệu lực
|
|
61728 |
000.00.19.H29-210113-0002 |
210000074/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH AMETHYST MEDICAL VIỆT NAM |
Bộ sinh dùng 1 lần (đã tiệt trùng) |
Còn hiệu lực
|
|
61729 |
000.00.19.H29-210114-0002 |
210000075/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN IRIS PHARMA |
Dung dịch vệ sinh mũi IRIS PHARMA trẻ em |
Còn hiệu lực
|
|
61730 |
000.00.19.H29-210115-0012 |
210000076/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ KỸ THUẬT H.B |
Máy in phim khô |
Còn hiệu lực
|
|
61731 |
000.00.19.H29-210129-0001 |
210000077/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ECOM MED |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
61732 |
000.00.19.H29-210126-0003 |
210000020/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ AN DƯỠNG HAUS AM FLUSS |
|
Còn hiệu lực
|
|
61733 |
000.00.19.H29-210129-0003 |
210000078/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ ALFRESA CODUPHA VIỆT NAM |
Hệ thống chiếu sáng đội đầu OPELA III |
Còn hiệu lực
|
|
61734 |
000.00.19.H29-210121-0006 |
210000021/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU MC |
|
Còn hiệu lực
|
|
61735 |
000.00.19.H29-210126-0008 |
210000079/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CLOVER CỘNG |
Đèn đội đầu phẫu thuật OPELA III |
Còn hiệu lực
|
|
61736 |
000.00.19.H29-201214-0005 |
210000080/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Hóa chất dùng cho máy phân tách và làm giàu tế bào tự động |
Còn hiệu lực
|
|
61737 |
000.00.19.H29-201214-0006 |
210000081/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Vật tư tiêu hao dùng cho máy chuẩn bị và nhuộm tiêu bản tế bào |
Còn hiệu lực
|
|
61738 |
000.00.17.H39-210129-0001 |
210000005/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH BẢO VƯƠNG THÔNG 3T |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
61739 |
000.00.25.H47-210123-0001 |
210000002/PCBA-QNa |
|
CÔNG TY TNHH TMDV THIÊN THẠCH |
Khẩu trang y tế cao cấp Adam |
Còn hiệu lực
|
|
61740 |
000.00.10.H31-210106-0002 |
210000002/PCBSX-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN INDOCHINA GAS |
Ô xy dạng lỏng và khí (O2) |
Còn hiệu lực
|
|
61741 |
000.00.16.H40-210116-0001 |
210000002/PCBMB-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP KIM THÀNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
61742 |
000.00.16.H40-210126-0001 |
210000003/PCBSX-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
Bơm kim tiêm |
Còn hiệu lực
|
|
61743 |
000.00.16.H40-210125-0002 |
210000001/PCBMB-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG LIÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
61744 |
000.00.16.H40-210126-0002 |
210000002/PCBA-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM & THIẾT BỊ Y TẾ NAM PHÁT |
Dung dịch vệ sinh mũi SEAFRESH |
Còn hiệu lực
|
|
61745 |
000.00.17.H08-210128-0001 |
210000001/PCBMB-BĐ |
|
CÔNG TY TNHH TM & DV KT TOÀN TRUNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
61746 |
000.00.19.H29-210127-0003 |
210000070/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
61747 |
000.00.19.H29-210123-0002 |
210000071/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG KHÔNG GK - VNPT |
Găng tay y tế Nitrile |
Còn hiệu lực
|
|
61748 |
000.00.19.H29-210125-0003 |
210000072/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - SẢN XUẤT - DỊCH VỤ LONG HIỀN |
Giường y tế |
Còn hiệu lực
|
|
61749 |
000.00.19.H29-210114-0003 |
210000018/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN XUẤT NHẬP KHẨU THÀNH PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
61750 |
000.00.16.H23-210126-0001 |
210000004/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ DOLEXPHAR |
Dung dịch xịt mũi Sieusat Nano bạc Navid |
Còn hiệu lực
|
|
61751 |
000.00.19.H26-210119-0002 |
210000136/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DP WESTERN PHARMA |
Xịt xoang Nasa |
Còn hiệu lực
|
|
61752 |
000.00.19.H26-210121-0012 |
210000137/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN AMY |
GĂNG TAY Y TẾ NITRILE KHÔNG BỘT |
Còn hiệu lực
|
|
61753 |
000.00.19.H26-210119-0010 |
210000038/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIPHARCO |
|
Còn hiệu lực
|
|
61754 |
000.00.19.H26-210122-0007 |
210000138/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI NOVATECH HÀ NỘI |
Cồn tiệt trùng dụng cụ y tế 90 độ |
Còn hiệu lực
|
|
61755 |
000.00.19.H26-210122-0004 |
210000139/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH NHÀ MÁY LIÊN DOANH DƯỢC QUỐC TẾ ANNA KOREA |
BENTADIN XỊT MŨI HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
61756 |
000.00.19.H26-210126-0003 |
210000140/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN MINH |
Bộ dụng cụ hỗ trợ sử dụng cho vật liệu cấy ghép dùng trong chấn thương chỉnh hình |
Còn hiệu lực
|
|
61757 |
000.00.19.H26-210127-0002 |
210000039/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV ELECTRONICS |
|
Còn hiệu lực
|
|
61758 |
000.00.19.H26-210127-0006 |
210000141/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM PHÁP EIFFEL |
NƯỚC BIỂN SÂU NANO OCEAN GOLD |
Còn hiệu lực
|
|
61759 |
000.00.19.H26-210129-0001 |
210000142/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SUN MEDICAL |
Miếng dán vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
61760 |
000.00.19.H15-210201-0001 |
210000001/PCBMB-ĐL |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ |
|
Còn hiệu lực
|
|
61761 |
000.00.19.H29-210125-0007 |
210000017/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MITSUI & CO. GLOBAL LOGISTICS (VIETNAM) |
|
Còn hiệu lực
|
|
61762 |
000.00.18.H56-210111-0001 |
210000003/PCBA-TH |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MINH KHANG |
KHẨU TRANG Y TẾ MINH KHANG |
Còn hiệu lực
|
|
61763 |
000.00.04.G18-200518-0018 |
2100023ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ VÀ DỊCH VỤ Y TẾ |
Đèn chiếu vàng da hai mặt |
Còn hiệu lực
|
|
61764 |
000.00.04.G18-200723-0032 |
2100035ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CAO KHẢ |
Mũi khoan xương |
Còn hiệu lực
|
|
61765 |
170000804/HSDKLH_NK_CD_K_QG-BYT |
2100032ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Van tim cơ học nhân tạo và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
61766 |
000.00.04.G18-200817-0008 |
2100021ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM |
Mặt nạ xông khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
61767 |
19008642/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100030ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc (Acid) |
Còn hiệu lực
|
|
61768 |
17000147/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100036ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Ống thông (Catheter) chụp tim, mạch vành, chụp mạch não, mạch ngoại biên |
Còn hiệu lực
|
|
61769 |
17002144/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100019ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT LONG |
Thủy tinh thể nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
61770 |
17001699/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100025ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA |
GĂNG TAY PHẪU THUẬT |
Còn hiệu lực
|
|
61771 |
000.00.04.G18-201005-0006 |
21000787CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH HONG KY VIỆT NAM |
Giường điện (Electric Bed) |
Còn hiệu lực
|
|
61772 |
000.00.04.G18-201005-0009 |
21000786CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH HONG KY VIỆT NAM |
Giường điện (Electric Bed) |
Còn hiệu lực
|
|
61773 |
000.00.04.G18-201031-0002 |
21000785CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Băng dính vô trùng vải không dệt, có gạc, cố định kim luồn DECOMED (DECOMED Non woven IV Dressing with pad) |
Còn hiệu lực
|
|
61774 |
000.00.04.G18-201031-0003 |
21000784CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Băng dính vô trùng không thấm nước, có gạc, cố định kim luồn DECOMED (DECOMED Transparent IV Dressing with pad) |
Còn hiệu lực
|
|
61775 |
000.00.04.G18-201031-0004 |
21000783CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Băng dính vô trùng không thấm nước, không gạc, cố định kim luồn DECOMED (DECOMED Transparent IV Dressing without pad) |
Còn hiệu lực
|
|
61776 |
000.00.04.G18-201120-0001 |
21000782CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SÁN XUẤT T.MAX |
KHẨU TRANG Y TẾ T.MAX ( T.MAX MEDICAL FACE MASKS ) |
Còn hiệu lực
|
|
61777 |
000.00.04.G18-201123-0001 |
21000781CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ BẢO AN KHANG |
KHẨU TRANG Y TẾ / MEDICAL FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
61778 |
000.00.04.G18-201126-0003 |
21000780CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH DENKO VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế (Medical Face Mask ) |
Còn hiệu lực
|
|
61779 |
000.00.04.G18-201201-0001 |
21000779CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - SẢN XUẤT GLOBAL FASHION |
Bộ quần áo phòng, chống dịch/Anti – Epidemic prevention clothing |
Còn hiệu lực
|
|
61780 |
000.00.04.G18-201026-0006 |
21000778CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ KINH DOANH VÀ THƯƠNG MẠI ANTANA |
Khẩu trang Y tế / Medical Face Mask |
Còn hiệu lực
|
|
61781 |
000.00.04.G18-201204-0012 |
21000777CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT – THƯƠNG MẠI – DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU XUÂN LONG |
KHẨU TRANG Y TẾ 4 LỚP/ 4 LAYERS MEDICAL FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
61782 |
000.00.04.G18-201207-0002 |
21000776CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH HÀNG TIÊU DÙNG VẠN MỸ |
Khẩu trang y tế/ Medical Masks |
Còn hiệu lực
|
|
61783 |
000.00.04.G18-201204-0001 |
21000775CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH HUNUFA |
KHẨU TRANG Y TẾ 5 LỚP/ 5 LAYERS MEDICAL FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
61784 |
000.00.04.G18-201212-0002 |
21000774CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU YUMI |
Khẩu trang y tế JP - 99 ( JP - 99 Medical Face Mask ) |
Còn hiệu lực
|
|
61785 |
000.00.04.G18-201211-0012 |
21000773CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH TERUMO BCT VIỆT NAM |
Bộ kit túi máu Trima Accel®/ Trima Accel® set |
Còn hiệu lực
|
|
61786 |
000.00.04.G18-201214-0008 |
21000772CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH TERUMO BCT VIỆT NAM |
Bộ kit túi máu Reveos/ Reveos Blood Bag Set |
Còn hiệu lực
|
|
61787 |
000.00.04.G18-201215-0004 |
21000771CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH TERUMO BCT VIỆT NAM |
Túi đựng máu/ Blood Bags |
Còn hiệu lực
|
|
61788 |
000.00.04.G18-201216-0001 |
21000770CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ ORIT |
Khẩu trang y tế (Medical Face Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
61789 |
000.00.04.G18-201221-0001 |
21000769CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ORANGE |
Khẩu trang y tế Masquer Anti-fog/Masquer Anti-fog medical face masks |
Còn hiệu lực
|
|
61790 |
000.00.04.G18-201225-0001 |
21000768CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG GIA ABC |
Khẩu Trang Y Tế Hoàng Gia (Royal Medical Masks) |
Còn hiệu lực
|
|
61791 |
000.00.04.G18-201229-0003 |
21000767CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT FACE MASK BẢO AN |
Khẩu trang y tế Bảo An (Medical mask Bao An) |
Còn hiệu lực
|
|
61792 |
000.00.04.G18-201231-0020 |
21000766CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIPROTEK VIỆT NAM |
Khẩu Trang Y Tế/ Medical mask |
Còn hiệu lực
|
|
61793 |
000.00.04.G18-210105-0002 |
21000765CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VINKOR GROUP |
Khẩu trang Y tế (Medical Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
61794 |
000.00.04.G18-210111-0002 |
21000764CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẤY VĨNH TIẾN |
Khẩu trang y tế 3HMASK / 3HMASK Medical face mask |
Còn hiệu lực
|
|
61795 |
000.00.04.G18-210111-0004 |
21000763CFS/BYT-TB-CT |
|
Công ty cổ phần Meiko Automation |
Máy thở không xâm nhập CPAP (CPAP non-invasive ventilator) |
Còn hiệu lực
|
|
61796 |
000.00.17.H54-201230-0001 |
210000001/PCBMB-TB |
|
CÔNG TY TNHH SEOULGROUP |
|
Còn hiệu lực
|
|
61797 |
19008643/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100028ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc (Bicarbonat) |
Còn hiệu lực
|
|
61798 |
000.00.04.G18-201229-00001 |
21000156/2021/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC NUTRIPHAR VIỆT NAM |
Chất làm đầy, bôi trơn khớp |
Còn hiệu lực
|
|
61799 |
19008641/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100020ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc (Acid) |
Còn hiệu lực
|
|
61800 |
000.00.04.G18-200814-0557 |
21000155/2021/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Que thử dùng cho máy đo đường huyết: Accu-Chek® Guide (25 tests) |
Còn hiệu lực
|
|