STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
62401 |
17007456/HSCBA-HN |
170000906/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Bộ phận giữ kim |
Còn hiệu lực
|
|
62402 |
17011068/HSCBMB-HN |
170000857/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDTEK |
|
Còn hiệu lực
|
|
62403 |
17007416/HSCBA-HN |
170000907/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MỸ THÀNH |
Hóa chất dùng cho máy huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
62404 |
17011037/HSCBMB-HN |
170000858/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
62405 |
17007350/HSCBA-HN |
170000909/PCBA-HN |
|
CONG TY TNHH THUONG MAI VA SAN XUAT QUANG MINH |
Cáng cứu thương |
Còn hiệu lực
|
|
62406 |
17011049/HSCBMB-HN |
170000859/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ASIATECH VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
62407 |
17011046/HSCBMB-HN |
170000860/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ MÔI TRƯỜNG DUY THỊNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
62408 |
17007349/HSCBA-HN |
170000910/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THẮNG VIỆT |
Hóa chất dùng cho máy huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
62409 |
17007510/HSCBA-HN |
170000911/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP KHỎE THÁI DƯƠNG |
Hệ thống máy định nhóm máu tự động hoàn toàn |
Còn hiệu lực
|
|
62410 |
17007366/HSCBA-HN |
170000912/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & THIẾT BỊ Y TẾ GIA VŨ |
Mô hình máy sốc tim ngoài tự động (sử dụng để đào tạo, hướng dẫn sử dụng) |
Còn hiệu lực
|
|
62411 |
17007356/HSCBA-HN |
170000924/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
Ghế tập đa năng dùng trong trị liệu PHCN |
Còn hiệu lực
|
|
62412 |
17007354/HSCBA-HN |
170000925/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THẮNG VIỆT |
Hóa chất dùng cho máy huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
62413 |
17011064/HSCBMB-HN |
170000861/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ MINH PHƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
62414 |
17011052/HSCBMB-HN |
170000862/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ ĐỨC AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
62415 |
17011039/HSCBMB-HN |
170000863/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
62416 |
17001301/HSCBMB-HP |
170000010/PCBMB-HP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HẢI PHÒNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
62417 |
170005710/HSCBMB-HCM |
170000381/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ - CHI NHÁNH THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
62418 |
17008581/HSCBMB-HCM |
170000380/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY |
|
Còn hiệu lực
|
|
62419 |
17008587/HSCBMB-HCM |
170000379/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THẾ GIỚI VI TA MIN |
|
Còn hiệu lực
|
|
62420 |
17008586/HSCBMB-HCM |
170000378/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT Y TẾ DUYÊN HẢI |
|
Còn hiệu lực
|
|
62421 |
17006610/HSCBA-HCM |
170000921/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW ASIA PACIFIC PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Smith & Nephew Rapid Rhino Nasal Dressing |
Còn hiệu lực
|
|
62422 |
17006607/HSCBA-HCM |
170000920/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW ASIA PACIFIC PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
S & N Rapid Rhino Nasal Catheter Ant/Posterior Epistaxis |
Còn hiệu lực
|
|
62423 |
17008577/HSCBMB-HCM |
170000371/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ |
|
Còn hiệu lực
|
|
62424 |
17006559/HSCBA-HCM |
170000916/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
62425 |
17006617/HSCBA-HCM |
170000915/PCBA-HCM |
|
CTY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TPT MIỀN NAM |
HỆ thống khám và điều trị răng |
Còn hiệu lực
|
|
62426 |
17006612/HSCBA-HCM |
170000922/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW ASIA PACIFIC PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Smith & Nephew NASASTENT |
Còn hiệu lực
|
|
62427 |
17006627/HSCBA-HCM |
170000914/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỲ PHONG |
Dụng cụ phẩu thuật thay khớp trong chấn thương chỉnh hình |
Còn hiệu lực
|
|
62428 |
17006615/HSCBA-HCM |
170000923/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW ASIA PACIFIC PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Smith & Nephew Rapid Rhino SINU-KNIT |
Còn hiệu lực
|
|
62429 |
17008582/HSCBMB-HCM |
170000370/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIPRO VIET NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
62430 |
17006635/HSCBA-HCM |
170000917/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Phụ kiện vệ sinh và hập tiệt trùng dụng cụ |
Còn hiệu lực
|
|
62431 |
17006613/HSCBA-HCM |
170000931/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH |
Khí cụ - dụng cụ đeo chỉnh hình răng |
Còn hiệu lực
|
|
62432 |
17006634/HSCBA-HCM |
170000918/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Hệ thống phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
62433 |
17006606/HSCBA-HCM |
170000919/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW ASIA PACIFIC PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Smith & Nephew Rapid Rhino Epistaxis Device |
Còn hiệu lực
|
|
62434 |
17006497/HSCBA-HCM |
170000935/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT MINH LONG |
Van sinh thiết |
Còn hiệu lực
|
|
62435 |
17006619/HSCBA-HCM |
170000936/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Ống lấy máu chân không BD Vacutainer® Serum Tubes |
Còn hiệu lực
|
|
62436 |
17006624/HSCBA-HCM |
170000938/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
Gel điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
62437 |
17008570/HSCBMB-HCM |
170000373/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KIM AN THÀNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
62438 |
17006625/HSCBA-HCM |
170000940/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
Gel siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
62439 |
17011062/HSCBMB-HN |
170000856/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU THĂNG LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
62440 |
17007367/HSCBA-HN |
170000905/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VIỆT TUẤN |
Hóa chất rửa dùng cho máy xét nghiệm điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
62441 |
17007401/HSCBA-HN |
170000904/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LABOMED |
Máy phân tích sinh hóa tự động |
Còn hiệu lực
|
|
62442 |
17007464/HSCBA-HN |
170000903/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ SAO MAI |
Thiết bị bàn khám và điều trị tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
62443 |
17007615/HSCBA-HN |
170000902/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM DELAP |
GomixDelap Bandage 19*72mm |
Còn hiệu lực
|
|
62444 |
17006666/HSCBA-HCM |
170000953/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
Típ đầu col xét nghiệm |
Còn hiệu lực
|
|
62445 |
17007624/HSCBA-HN |
170000901/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM DELAP |
GomixDelap Bandage 1.25cm*5m |
Còn hiệu lực
|
|
62446 |
17006608/HSCBA-HCM |
170000930/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH |
Dụng cụ, vật liệu sử dụng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
62447 |
17007626/HSCBA-HN |
170000900/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM DELAP |
GomixKul 5*12cm |
Còn hiệu lực
|
|
62448 |
17006600/HSCBA-HCM |
170000932/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CHĂM SÓC KHỎE VÀ ĐẸP VIỆT NAM |
Benostan Venocontract Gel tube: 120 ml, 75 ml, 60 ml |
Còn hiệu lực
|
|
62449 |
17007625/HSCBA-HN |
170000899/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM DELAP |
GomixDelap Bandage 2.5cm*4m |
Còn hiệu lực
|
|
62450 |
17006618/HSCBA-HCM |
170000937/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y TÂM |
Máy xét nghiệm sinh hoá |
Còn hiệu lực
|
|
62451 |
17008580/HSCBMB-HCM |
170000375/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DHT |
|
Còn hiệu lực
|
|
62452 |
17006614/HSCBA-HCM |
170000947/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DHT |
Cân bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
62453 |
17008553/HSCBMB-HCM |
170000372/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ BIOMED DIAGNOSTICS VIETNAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
62454 |
17006628/HSCBA-HCM |
170000939/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT Y TẾ DUYÊN HẢI |
PHIM X-QUANG DÙNG TRONG Y TẾ (DẠNG PHIM LASER) |
Còn hiệu lực
|
|
62455 |
17006637/HSCBA-HCM |
170000948/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA ĐỖ THÂN |
Máy soi cổ tử cung |
Còn hiệu lực
|
|
62456 |
17008564/HSCBMB-HCM |
170000377/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH INNOVACARE VN |
|
Còn hiệu lực
|
|
62457 |
17008569/HSCBMB-HCM |
170000374/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC MBS |
|
Còn hiệu lực
|
|
62458 |
17006591/HSCBA-HCM |
170000950/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT VẬT TƯ Y TẾ UK |
Băng dính |
Còn hiệu lực
|
|
62459 |
17006620/HSCBA-HCM |
170000951/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THÀNH Ý |
Phụ kiện máy truyền dịch, máy hút dịch và thông khí |
Còn hiệu lực
|
|
62460 |
17006651/HSCBA-HCM |
170000952/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
Bàn chải phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
62461 |
17000702/HSCBSX-BD |
170000007/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ BẢO THẠCH |
BỘ TRANG PHỤC PHÒNG CHỐNG DỊCH (ĐÃ TIỆT TRÙNG) Tên gọi khác: BỘ PHÒNG CHỐNG DỊCH (ĐÃ TIỆT TRÙNG) |
Còn hiệu lực
|
|
62462 |
17000201/HSCBA-TH |
170000001/PCBA-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
Máy đọc que thử nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
62463 |
17000202/HSCBA-TH |
170000002/PCBA-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
Que thử nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
62464 |
17007255/HSCBA-HN |
170000888/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN PHƯƠNG PHÁT |
Dụng cụ phẫu thuật dùng nhiều lần thuộc họ dụng cụ đục, nạo xương |
Còn hiệu lực
|
|
62465 |
17007425/HSCBA-HN |
170000889/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dung dịch phòng ngừa loét tì đè, nứt, rạn da |
Còn hiệu lực
|
|
62466 |
17007324/HSCBA-HN |
170000890/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ VIỆT |
Bao gói tiệt trùng dùng trong y tế, chất liệu crepe |
Còn hiệu lực
|
|
62467 |
170006522/HSCBA-HN |
170000891/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT IME |
Bàn ăn cho bệnh nhân nặng (bàn làm thủ thuật |
Còn hiệu lực
|
|
62468 |
17011091/HSCBMB-HN |
170000855/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
62469 |
17007540/HSCBA-HN |
170000892/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Dụng cụ đục xương |
Còn hiệu lực
|
|
62470 |
17007537/HSCBA-HN |
170000893/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Dụng cụ định vị |
Còn hiệu lực
|
|
62471 |
17007539/HSCBA-HN |
170000894/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Dụng cụ khâu sụn chêm |
Còn hiệu lực
|
|
62472 |
17007478/HSCBA-HN |
170000895/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Dụng cụ mài xương |
Còn hiệu lực
|
|
62473 |
17007473/HSCBA-HN |
170000896/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Thước đo dùng cho XO |
Còn hiệu lực
|
|
62474 |
17007480/HSCBA-HN |
170000897/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Dụng cụ đục xương |
Còn hiệu lực
|
|
62475 |
17007477/HSCBA-HN |
170000898/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Tay cầm của dụng cụ định vị mâm chầy |
Còn hiệu lực
|
|