STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
6376 |
000.00.19.H26-220712-0009 |
220002666/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Cụm IVD là dung dịch nạp điện cực |
Còn hiệu lực
|
|
6377 |
000.00.19.H26-220630-0056 |
220003102/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Cụm IVD chất nền: Direct Bilirubin, Total Bilirubin, Lactate, Urea, Albumin |
Còn hiệu lực
|
|
6378 |
000.00.19.H26-220824-0026 |
220002665/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH MTV 120 ARMEPHACO |
BBM |
Còn hiệu lực
|
|
6379 |
000.00.19.H29-220922-0018 |
220001991/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIVIAT |
Tất bảo vệ gân Achilles |
Còn hiệu lực
|
|
6380 |
000.00.19.H29-220921-0039 |
220001990/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIVIAT |
Gel dán giảm đau từng điểm |
Còn hiệu lực
|
|
6381 |
000.00.19.H29-220922-0013 |
220001989/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIVIAT |
Miếng dán lót gót giày |
Còn hiệu lực
|
|
6382 |
000.00.19.H29-220922-0016 |
220001988/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIVIAT |
Miếng đệm gót siêu mỏng |
Còn hiệu lực
|
|
6383 |
000.00.19.H29-220922-0023 |
220001987/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIVIAT |
Miếng silicone trị sẹo |
Còn hiệu lực
|
|
6384 |
000.00.19.H26-220915-0022 |
220003101/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN MINH |
Ghế khám răng |
Còn hiệu lực
|
|
6385 |
000.00.19.H26-220915-0006 |
220003100/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ OPTICA VIỆT NAM |
Kính áp tròng mềm màu |
Còn hiệu lực
|
|
6386 |
000.00.19.H26-220915-0007 |
220003099/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG HỢP LÂM KHANG |
Cốc nguyệt san Era |
Còn hiệu lực
|
|
6387 |
000.00.19.H26-220825-0002 |
220003098/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ AMB |
Ống soi niệu quản |
Còn hiệu lực
|
|
6388 |
000.00.19.H26-220825-0003 |
220003097/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ AMB |
Máy bơm nước dành cho tiết niệu và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
6389 |
000.00.19.H26-220919-0007 |
220000111/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ VG |
Dung dịch vệ sinh tai, mũi, họng, răng và miệng |
Còn hiệu lực
|
|
6390 |
000.00.19.H26-220918-0001 |
220002664/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG |
Bộ dụng cụ phẫu thuật Phaco |
Còn hiệu lực
|
|
6391 |
000.00.31.H36-220920-0001 |
220000001/PCBSX-LĐ |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT DƯỢC PHẨM NANOGEN LÂM ĐỒNG |
NƯỚC SÚC MIỆNG NANO-CLORID |
Còn hiệu lực
|
|
6392 |
000.00.19.H26-220920-0002 |
220000011/PCBA-BV |
|
CHI NHÁNH ĐẤT ĐỎ - CÔNG TY CỔ PHẦN KHẢI HOÀN QUỐC TẾ |
Găng tay y tế Nitrile không tiệt trùng, không bột |
Còn hiệu lực
|
|
6393 |
000.00.19.H29-220921-0034 |
220003072/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG THỊNH PHÁT |
Nút chặn kim luồn |
Còn hiệu lực
|
|
6394 |
000.00.19.H29-220921-0040 |
220003071/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NHA PHÚC AN |
Mũi mài, mũi khoan, mũi đánh bóng |
Còn hiệu lực
|
|
6395 |
000.00.19.H29-220921-0026 |
220003070/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ ĐỖ THỊ |
Máy triệt lông và trẻ hóa IPL ánh sáng |
Còn hiệu lực
|
|
6396 |
000.00.19.H29-220920-0021 |
220003069/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Dụng cụ phục hình nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
6397 |
000.00.19.H29-220919-0009 |
220003068/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
Ống (dây) nối hút dịch phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
6398 |
000.00.19.H29-220919-0010 |
220003067/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
Dây hút đàm kín |
Còn hiệu lực
|
|
6399 |
000.00.19.H29-220914-0002 |
220003066/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
Mask gây mê sillicone |
Còn hiệu lực
|
|
6400 |
000.00.19.H29-220921-0045 |
220003065/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED |
Thiết bị điều trị da |
Còn hiệu lực
|
|
6401 |
000.00.19.H29-220921-0025 |
220003064/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED |
Thiết bị từ trường trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
6402 |
000.00.19.H29-220921-0006 |
220001986/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VĨNH PHÚC |
Nước muối sinh lý |
Còn hiệu lực
|
|
6403 |
000.00.19.H29-220817-0017 |
220003063/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Dụng cụ phẫu thuật nội soi cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
6404 |
000.00.19.H29-220817-0016 |
220001985/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Dụng cụ phẫu thuật nội soi cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
6405 |
000.00.19.H29-220615-0023 |
220001984/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
IVD thiết lập bù trừ huỳnh quang cho máy xét nghiệm tế bào dòng chảy |
Còn hiệu lực
|
|
6406 |
000.00.19.H29-220620-0025 |
220001983/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Hộp dùng để nuôi cấy vi khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
6407 |
000.00.19.H29-220622-0022 |
220003062/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bơm tiêm đầu xoắn |
Còn hiệu lực
|
|
6408 |
000.00.19.H29-220628-0001 |
220003061/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Cụm IVD định danh môi trường sinh hóa: Stapphylococci coagulase dương tính |
Còn hiệu lực
|
|
6409 |
000.00.19.H29-220310-0025 |
220001981/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
IVD cài đặt máy xét nghiệm tế bào dòng chảy |
Còn hiệu lực
|
|
6410 |
000.00.19.H29-220829-0014 |
220001979/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN PHẨM KHỬ TRÙNG CAO CẤP VIỆT NAM |
Bộ kit nâng cấp chu trình tiệt khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
6411 |
000.00.19.H26-220812-0004 |
220002663/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Máy ủ ELISA |
Còn hiệu lực
|
|
6412 |
000.00.19.H26-220812-0005 |
220002662/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Máy rửa ELISA |
Còn hiệu lực
|
|
6413 |
000.00.19.H26-220912-0021 |
220002661/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
IVD dung dịch pha loãng hồng cầu dùng cho máy phân tích nhóm máu |
Còn hiệu lực
|
|
6414 |
000.00.19.H26-220912-0022 |
220002660/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
IVD dung dịch pha loãng hồng cầu dùng cho máy phân tích nhóm máu |
Còn hiệu lực
|
|
6415 |
000.00.19.H26-220913-0007 |
220002659/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
IVD dung dịch rửa dùng cho máy phân tích nhóm máu tự động |
Còn hiệu lực
|
|
6416 |
000.00.19.H26-220913-0008 |
220002658/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
IVD dung dịch rửa dùng cho máy phân tích nhóm máu tự động |
Còn hiệu lực
|
|
6417 |
000.00.19.H29-220901-0002 |
220001379/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TKG |
|
Còn hiệu lực
|
|
6418 |
000.00.19.H26-220811-0030 |
220002657/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LEGATEK |
Dụng cụ phẫu thuật dùng trong nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
6419 |
000.00.19.H26-220916-0002 |
220002656/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ANFAS |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
6420 |
000.00.19.H26-220917-0009 |
220002655/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ VIỆT MỸ |
Bộ cố định bệnh nhân dùng trong chẩn đoán và xạ trị |
Còn hiệu lực
|
|
6421 |
000.00.19.H29-220921-0011 |
220003060/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐEN TA |
Vật liệu điều trị răng |
Còn hiệu lực
|
|
6422 |
000.00.19.H29-220919-0012 |
220003059/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BIOLEADER |
Mũi khoan nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
6423 |
000.00.19.H29-220916-0017 |
220001978/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM DVKT XNK HUY HOÀNG |
Băng ép cầm máu |
Còn hiệu lực
|
|
6424 |
000.00.19.H29-220917-0001 |
220003058/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM DVKT XNK HUY HOÀNG |
Máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
6425 |
000.00.19.H29-220920-0018 |
220003057/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
: Máy đo hô hấp công nghệ siêu âm , Máy đo hô hấp có khếch tán khí DLCO , Máy đo phế thân ký |
Còn hiệu lực
|
|
6426 |
000.00.19.H26-220916-0016 |
220003096/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM |
Ống hút đờm kín |
Còn hiệu lực
|
|
6427 |
000.00.19.H26-220916-0014 |
220003095/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM |
Họ ống nội khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
6428 |
000.00.19.H26-220916-0015 |
220003094/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM |
Ống mở khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
6429 |
000.00.19.H26-220920-0012 |
220002164/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC SỐ 1 - BỆNH VIỆN ĐA KHOA HOÀI ĐỨC |
|
Còn hiệu lực
|
|
6430 |
000.00.04.G18-220922-0021 |
220003074/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử chỉ thị Indole |
Còn hiệu lực
|
|
6431 |
000.00.04.G18-220922-0027 |
220003073/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định tính đột biến gen PML/RARA |
Còn hiệu lực
|
|
6432 |
000.00.04.G18-220922-0028 |
220003072/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Kính áp tròng |
Còn hiệu lực
|
|
6433 |
000.00.04.G18-220922-0025 |
220003071/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Họ thuốc thử dùng cho xét nghiệm đông máu tổng quát đo thời gian Prothrombin (PT) |
Còn hiệu lực
|
|
6434 |
000.00.04.G18-220922-0024 |
220003070/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Kính áp tròng |
Còn hiệu lực
|
|
6435 |
000.00.04.G18-220922-0022 |
220003069/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Kính áp tròng |
Còn hiệu lực
|
|
6436 |
000.00.04.G18-220922-0020 |
220003068/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Kính áp tròng |
Còn hiệu lực
|
|
6437 |
000.00.04.G18-220922-0019 |
220003067/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Kính áp tròng |
Còn hiệu lực
|
|
6438 |
000.00.19.H26-220913-0014 |
220002654/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH AIOPHACO VIỆT NAM |
Xịt họng keo ong |
Còn hiệu lực
|
|
6439 |
000.00.19.H26-220913-0015 |
220002653/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH AIOPHACO VIỆT NAM |
Dung dịch phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
6440 |
000.00.04.G18-220922-0018 |
220003066/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Kính áp tròng |
Còn hiệu lực
|
|
6441 |
000.00.03.H50-220822-0001 |
220000007/PCBMB-QT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC 890 |
|
Còn hiệu lực
|
|
6442 |
000.00.04.G18-220922-0017 |
220003065/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Kính áp tròng |
Còn hiệu lực
|
|
6443 |
000.00.04.G18-220921-0025 |
220003064/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Kính áp tròng |
Còn hiệu lực
|
|
6444 |
000.00.04.G18-220921-0024 |
220003063/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Kính áp tròng |
Còn hiệu lực
|
|
6445 |
000.00.04.G18-220921-0023 |
220003062/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Kính áp tròng |
Còn hiệu lực
|
|
6446 |
000.00.16.H05-220921-0002 |
220000039/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT TÂN THẢO DƯỢC NAM HOA |
Dung dịch vệ sinh răng miệng |
Còn hiệu lực
|
|
6447 |
000.00.19.H26-220917-0004 |
220002652/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÁI HƯNG |
Giường bệnh; Giường kéo chỉnh hình |
Còn hiệu lực
|
|
6448 |
000.00.19.H29-220920-0019 |
220001977/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP NHA KHOA HIỆN ĐẠI |
VẬT LIỆU VÀ DỤNG CỤ DÙNG TRONG NHA KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
6449 |
000.00.19.H29-220920-0017 |
220003056/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP NHA KHOA HIỆN ĐẠI |
RĂNG NHÂN TẠO |
Còn hiệu lực
|
|
6450 |
000.00.19.H29-220920-0016 |
220003055/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP NHA KHOA HIỆN ĐẠI |
CHẤT LÀM RĂNG TẠM |
Còn hiệu lực
|
|