STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
6376 |
000.00.19.H26-230731-0022 |
230001829/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC MAXGONKPHACO |
Dung dịch nhuận tràng |
Còn hiệu lực
|
|
6377 |
000.00.19.H26-230801-0001 |
230001828/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRỢ THÍNH VÀ THIẾT BỊ Y TẾ KHÁNH TRẦN |
Máy đo thính lực |
Còn hiệu lực
|
|
6378 |
000.00.19.H26-230728-0015 |
230000354/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN ĐA KHOA HUYỆN GIA LÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
6379 |
000.00.19.H26-230808-0002 |
230001414/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FAMAX |
XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
6380 |
000.00.19.H26-230808-0001 |
230001413/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM QUỐC TẾ LISACOS |
Xịt sinh lý |
Còn hiệu lực
|
|
6381 |
000.00.19.H26-230807-0009 |
230001827/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MINH TÂM BẢO |
Bút phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
6382 |
000.00.16.H10-230807-0001 |
230000007/PCBMB-BP |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC HY VỌNG - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC HOÀN MỸ 11 |
|
Còn hiệu lực
|
|
6383 |
000.00.19.H26-230709-0002 |
230001826/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH D-LAB VIỆT NAM |
Cụm IVD enzymes: Alkaline Phosphatase, ALT-GPT, AST-GOT, Amylase, Amylase pancreatic, Cholinesterase, CK NAC, G6PD, G6PDH. Gamma GT, LDH, Lipase, ACE |
Còn hiệu lực
|
|
6384 |
000.00.19.H26-230725-0021 |
230000353/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU-ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1361 |
|
Còn hiệu lực
|
|
6385 |
000.00.19.H26-230725-0023 |
230000352/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU-ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1333 |
|
Còn hiệu lực
|
|
6386 |
000.00.19.H26-230724-0012 |
230000351/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1106 |
|
Còn hiệu lực
|
|
6387 |
000.00.19.H26-230726-0011 |
230001825/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDITRONIC |
Dung dịch điều chỉnh điện cực Na+ dùng cho máy xét nghiệm điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
6388 |
000.00.19.H26-230726-0008 |
230001824/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDITRONIC |
Dung dịch bổ sung điện cực dùng cho máy xét nghiệm điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
6389 |
000.00.19.H26-230727-0004 |
230001823/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ RECO HÀ NỘI |
Khung giá đỡ niệu quản |
Còn hiệu lực
|
|
6390 |
000.00.19.H26-230803-0023 |
230001822/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Cụm IVD bệnh thiết máu: Zinc, Transferrin (TRF |
Còn hiệu lực
|
|
6391 |
000.00.19.H26-230803-0024 |
230001821/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Cụm IVD dấu ấn bệnh viêm khớp: ASO, CRP, Rheumatod (RF) |
Còn hiệu lực
|
|
6392 |
000.00.19.H26-230803-0016 |
230001820/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Cụm IVD Enzymes: ALP, Amylase, Cholinesterase, AST (GOT), ALT (GPT), LDH, Gamma-GT, Pancreatic Amylase |
Còn hiệu lực
|
|
6393 |
000.00.19.H26-230803-0022 |
230001819/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Cụm IVD chất nền: Albumin, Bilirubin trực tiếp, Bilirubin toàn phần, Cholesterol, Creatinin, Glucose, HDL-Cholesterol, LDL-Cholesterol, Microalbumin, Prealbumin, Protein toàn phần, Triglycerid, Uric Acid, Urea. |
Còn hiệu lực
|
|
6394 |
000.00.19.H26-230803-0008 |
230001818/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ T&Q |
Hóa chất dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
6395 |
000.00.19.H26-230802-0029 |
230001412/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ T&Q |
Hóa chất dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
6396 |
000.00.19.H26-230802-0022 |
230001411/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ dụng cụ phẫu thuật lồng ngực (đại phẫu) |
Còn hiệu lực
|
|
6397 |
000.00.19.H26-230802-0023 |
230001410/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ dụng cụ mở và dẫn lưu màng phổi |
Còn hiệu lực
|
|
6398 |
000.00.19.H26-230802-0025 |
230001409/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ dụng cụ trung phẫu |
Còn hiệu lực
|
|
6399 |
000.00.19.H26-230707-0009 |
230001408/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
Ghế khám sản phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
6400 |
000.00.19.H26-230714-0002 |
230001407/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
Giường hồi sức cấp cứu |
Còn hiệu lực
|
|
6401 |
000.00.19.H26-230731-0020 |
230000350/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU-ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1393 |
|
Còn hiệu lực
|
|
6402 |
000.00.19.H26-230801-0006 |
230001817/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SBG VIỆT |
Đèn chiếu vàng da |
Còn hiệu lực
|
|
6403 |
000.00.19.H26-230718-0008 |
230001816/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ SƠN PHÁT |
Máy laser trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
6404 |
000.00.19.H26-230729-0004 |
230001815/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Máy xung kích nâng cơ |
Còn hiệu lực
|
|
6405 |
000.00.19.H26-230728-0002 |
230001814/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Máy tập cơ sàn chậu |
Còn hiệu lực
|
|
6406 |
000.00.19.H26-230728-0004 |
230001406/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ VIỆT MỸ |
Bộ cố định bệnh nhân dùng trong chẩn đoán và xạ trị |
Còn hiệu lực
|
|
6407 |
000.00.24.H49-230524-0003 |
230000009/PCBMB-QN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 01266 |
|
Còn hiệu lực
|
|
6408 |
000.00.24.H49-230524-0002 |
230000008/PCBMB-QN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1212 |
|
Còn hiệu lực
|
|
6409 |
000.00.19.H26-230727-0006 |
230001813/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ THÁI VIỆT |
Máy trị liệu bằng sóng siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
6410 |
000.00.19.H26-230727-0011 |
230001812/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN |
Máy điều trị sóng xung kích |
Còn hiệu lực
|
|
6411 |
000.00.19.H26-230727-0015 |
230001811/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN |
Giường kéo giãn nâng hạ |
Còn hiệu lực
|
|
6412 |
000.00.19.H26-230727-0009 |
230001405/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN MINH |
Giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
6413 |
000.00.24.H49-230731-0001 |
230000007/PCBMB-QN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ KINH DOANH TỔNG HỢP TRANG GIA KIỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
6414 |
000.00.04.G18-230808-0002 |
230000323/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein Claudin 18 (CLDN18) |
Còn hiệu lực
|
|
6415 |
000.00.19.H26-230731-0019 |
230001404/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG VICOPHARMA |
Dung dịch xịt |
Còn hiệu lực
|
|
6416 |
000.00.19.H26-230728-0019 |
230001403/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ HKT |
Bộ nạp mẫu tự động, phụ kiện dùng cho máy phân tích điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
6417 |
000.00.19.H26-230728-0021 |
230000349/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QD-MELIPHAR |
|
Còn hiệu lực
|
|
6418 |
000.00.19.H26-230727-0017 |
230001810/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ LACONIA VIỆT NAM |
Máy cấy ghép nha khoa và phụ kiện đồng bộ |
Còn hiệu lực
|
|
6419 |
000.00.19.H26-230727-0010 |
230001809/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ LACONIA VIỆT NAM |
Máy phẫu thuật xương và phụ kiện đồng bộ |
Còn hiệu lực
|
|
6420 |
000.00.19.H26-230731-0015 |
230001402/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIMEDCO |
Dung dịch xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
6421 |
000.00.19.H26-230531-0014 |
230001401/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KHOA HỌC BIOMEDIC |
Bộ tách chiết DNA từ mẫu máu |
Còn hiệu lực
|
|
6422 |
000.00.19.H26-230728-0012 |
230000348/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI AN ĐỨC GROUP |
|
Còn hiệu lực
|
|
6423 |
000.00.19.H26-230726-0010 |
230000021/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC LIỆU NGUYỆT ÁNH |
Dung dịch nhỏ tai, mũi họng, mắt |
Còn hiệu lực
|
|
6424 |
000.00.19.H26-230729-0002 |
230001808/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HOÀNG DŨNG |
Dụng cụ cắt trĩ |
Còn hiệu lực
|
|
6425 |
000.00.19.H26-230724-0022 |
230001400/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP VÀ DỊCH VỤ NHẬT MINH |
IVD rửa dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
6426 |
000.00.19.H26-230724-0023 |
230001399/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP VÀ DỊCH VỤ NHẬT MINH |
IVD rửa dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
6427 |
000.00.19.H26-230724-0025 |
230001398/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP VÀ DỊCH VỤ NHẬT MINH |
IVD rửa dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
6428 |
000.00.19.H26-230729-0008 |
230001807/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ SALUMED |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
6429 |
000.00.19.H26-230729-0010 |
230001806/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ SALUMED |
Viên đặt hỗ trợ phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
6430 |
000.00.19.H26-230729-0009 |
230001805/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ SALUMED |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
6431 |
000.00.19.H26-230731-0008 |
230001804/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SYNVIN GROUP |
Viên đặt hỗ trợ phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
6432 |
000.00.19.H26-230731-0007 |
230001803/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SYNVIN GROUP |
Viên đặt hỗ trợ phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
6433 |
000.00.19.H26-230728-0013 |
230001802/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TAEYEON MEDICAL VIỆT NAM |
Kim chọc dò cuống sống |
Còn hiệu lực
|
|
6434 |
000.00.19.H26-230731-0006 |
230001801/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG THỊNH |
Máy siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
6435 |
000.00.19.H26-230728-0017 |
230000347/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN KHÁNH ND |
|
Còn hiệu lực
|
|
6436 |
000.00.19.H26-230718-0030 |
230001800/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ Y TẾ HASAKY |
Holter huyết áp |
Còn hiệu lực
|
|
6437 |
000.00.04.G18-230621-0007 |
230000322/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cụm IVD: Globulin miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
6438 |
000.00.19.H26-230727-0020 |
230001397/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH BẮC |
Đèn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
6439 |
000.00.19.H26-230729-0007 |
230000346/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ SALUMED |
|
Còn hiệu lực
|
|
6440 |
000.00.19.H26-230729-0006 |
230000345/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN THỊNH PHARMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
6441 |
000.00.19.H26-230729-0005 |
230001396/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CZ PHARMA |
POST TREATMENT GEL INNOFUSION |
Còn hiệu lực
|
|
6442 |
000.00.19.H26-230724-0011 |
230001395/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THẢO DƯỢC GREENTECH PHARM |
Dung dịch xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
6443 |
000.00.19.H26-230728-0022 |
230001394/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG NGỌC MINH |
Đèn treo trán |
Còn hiệu lực
|
|
6444 |
000.00.19.H26-230728-0023 |
230001393/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG NGỌC MINH |
Hệ thống khám nội soi tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
6445 |
000.00.19.H29-230801-0010 |
230001802/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NOMA MEDICAL |
Thiết bị điều trị da bằng sóng siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
6446 |
000.00.19.H29-230731-0001 |
230001801/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN GIA |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
6447 |
000.00.04.G18-230704-0005 |
230000321/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Mũi khoan nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
6448 |
000.00.19.H26-230729-0001 |
230000344/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HOÀNG DŨNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
6449 |
000.00.48.H41-230803-0003 |
230000023/PCBMB-NA |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN SỐ 2 - BỆNH VIỆN ĐA KHOA THÀNH PHỐ VINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
6450 |
000.00.19.H29-230802-0002 |
230001800/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
Ống mở khí quản |
Còn hiệu lực
|
|