STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
6526 |
000.00.17.H54-230803-0001 |
230000012/PCBB-TB |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC THÁI BÌNH |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
6527 |
000.00.17.H54-230803-0002 |
230000011/PCBB-TB |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC THÁI BÌNH |
Gói hỗn dịch pukids |
Còn hiệu lực
|
|
6528 |
000.00.17.H54-230803-0004 |
230000010/PCBB-TB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AN PHÚ KHANG |
Que thử xét nghiệm định tính LH/ Bút thử xét nghiệm định tính LH |
Còn hiệu lực
|
|
6529 |
000.00.17.H54-230803-0003 |
230000007/PCBMB-TB |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC THÁI BÌNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
6530 |
000.00.17.H54-230802-0002 |
230000009/PCBB-TB |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC THÁI BÌNH |
Gói hỗn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
6531 |
000.00.17.H54-230802-0001 |
230000018/PCBA-TB |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC THÁI BÌNH |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
6532 |
000.00.19.H32-230724-0001 |
230000010/PCBB-KH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TUẤN NGỌC MINH |
Mũi khoan đường hầm nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
6533 |
000.00.19.H29-230731-0014 |
230001056/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KÍNH MẮT SÀI GÒN |
Sinh hiển vi khám mắt |
Còn hiệu lực
|
|
6534 |
000.00.19.H29-230728-0010 |
230001775/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KÍNH MẮT SÀI GÒN |
Thiết bị đo khúc xạ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
6535 |
000.00.19.H29-230727-0026 |
230001055/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW ASIA PACIFIC PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bộ dụng cụ phẫu thuật khoang miệng / họng |
Còn hiệu lực
|
|
6536 |
000.00.19.H29-230725-0020 |
230001054/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
Vớ phòng chống nghẽn mạch máu |
Còn hiệu lực
|
|
6537 |
000.00.19.H29-230725-0024 |
230001053/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI THUẬN PHÁT |
Kem bôi y tế chăm sóc bệnh chàm |
Còn hiệu lực
|
|
6538 |
000.00.19.H29-230725-0023 |
230001052/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI THUẬN PHÁT |
Kem bôi y tế phục hồi da |
Còn hiệu lực
|
|
6539 |
000.00.19.H29-230725-0025 |
230001051/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI THUẬN PHÁT |
Kem bôi y tế chăm sóc da khô nứt |
Còn hiệu lực
|
|
6540 |
000.00.19.H29-230725-0021 |
230001050/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI THUẬN PHÁT |
Kem bôi y tế làm mát da và chống ngứa |
Còn hiệu lực
|
|
6541 |
000.00.19.H29-230726-0023 |
230001774/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
Test hỗ trợ chẩn đoán khối u, ung thư |
Còn hiệu lực
|
|
6542 |
000.00.19.H29-230727-0024 |
230001773/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
Que thử nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
6543 |
000.00.19.H29-230726-0019 |
230001772/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
Test hỗ trợ chẩn đoán nội tiết - hormone |
Còn hiệu lực
|
|
6544 |
000.00.19.H29-230726-0020 |
230001049/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐỈNH VIỆT |
Giấy gói dụng cụ y tế tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
6545 |
000.00.19.H29-230726-0021 |
230001048/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐỈNH VIỆT |
Túi hấp tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
6546 |
000.00.19.H29-230726-0022 |
230001047/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐỈNH VIỆT |
Tấm lót y tế |
Còn hiệu lực
|
|
6547 |
000.00.19.H29-230726-0024 |
230001046/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐỈNH VIỆT |
Chỉ thị tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
6548 |
000.00.19.H29-230727-0017 |
230001771/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ ANH DUY |
Dụng cụ lắp đặt thủy tinh thể nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
6549 |
000.00.04.G18-230804-0011 |
230000320/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Máy tách chiết và Real Time PCR tự động |
Còn hiệu lực
|
|
6550 |
000.00.19.H29-230727-0027 |
230001770/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SG PHARMA |
Dung dịch sát khuẩn CLEAZINER 10% |
Còn hiệu lực
|
|
6551 |
000.00.19.H29-230803-0003 |
230000305/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP ĐẠI CÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
6552 |
000.00.12.H19-230802-0002 |
230000010/PCBB-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC |
Ống thông tắc đại tràng / All Silicone Transanal Ileus Decompression Tube |
Còn hiệu lực
|
|
6553 |
000.00.12.H19-230802-0001 |
230000009/PCBB-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC |
Bộ ống thông tắc đại tràng / All Silicone Transanal Ileus Decompression Tube Set |
Còn hiệu lực
|
|
6554 |
000.00.19.H29-230802-0009 |
230001769/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SG PHARMA |
DUNG DỊCH SÁT KHUẨN NGOÀI DA ANFASEPTIC |
Còn hiệu lực
|
|
6555 |
000.00.19.H29-230626-0016 |
230001045/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Cụm IVD_Vật tư tiêu hao dùng cho máy đo đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
6556 |
000.00.19.H29-230728-0007 |
230000304/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHƯƠNG PHƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
6557 |
000.00.19.H29-230713-0015 |
230001768/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÂM ĐỨC |
Vật tư y tế |
Còn hiệu lực
|
|
6558 |
000.00.19.H17-230802-0001 |
230000029/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED |
|
Còn hiệu lực
|
|
6559 |
000.00.19.H26-230802-0033 |
230000343/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH AD BIOMED |
|
Còn hiệu lực
|
|
6560 |
000.00.19.H26-230804-0003 |
230001392/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CD PHARMA VIỆT NAM |
XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
6561 |
000.00.16.H40-230804-0002 |
230000038/PCBA-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
Tăm bông y tế |
Còn hiệu lực
|
|
6562 |
000.00.16.H40-230803-0001 |
230000037/PCBA-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
Túi ép tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
6563 |
000.00.16.H40-230804-0003 |
230000036/PCBA-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
Vòng đeo tay bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
6564 |
000.00.16.H40-230804-0001 |
230000035/PCBA-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
Nước cất |
Còn hiệu lực
|
|
6565 |
000.00.16.H40-230803-0002 |
230000005/PCBB-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
Gạc lau mi mắt ( Gạc vệ sinh mắt) |
Còn hiệu lực
|
|
6566 |
000.00.16.H40-230801-0002 |
230000004/PCBB-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHÚ GIANG |
Dung dịch khử khuẩn TC POVIDONE |
Còn hiệu lực
|
|
6567 |
000.00.16.H40-230801-0001 |
230000034/PCBA-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHÚ GIANG |
Nước muối sinh lý NATRICLORID 0.9% |
Còn hiệu lực
|
|
6568 |
000.00.16.H40-230731-0001 |
230000033/PCBA-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ NAM DƯƠNG |
Tròng kính thuốc bằng nhựa |
Còn hiệu lực
|
|
6569 |
000.00.17.H39-230731-0001 |
230000016/PCBB-LA |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU |
Bộ hóa chất xét nghiệm định lượng DNA Virus |
Còn hiệu lực
|
|
6570 |
000.00.16.H40-230719-0001 |
230000009/PCBSX-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
Nước cất |
Còn hiệu lực
|
|
6571 |
000.00.16.H33-230726-0001 |
230000004/PCBMB-KG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - NHÀ THUỐC 1452 |
|
Còn hiệu lực
|
|
6572 |
000.00.19.H26-230731-0001 |
230001391/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC-MỸ PHẨM THIÊN PHÚC |
Xịt Xoang mũi |
Còn hiệu lực
|
|
6573 |
000.00.19.H26-230802-0034 |
230001390/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BROPHARM |
Nhỏ họng |
Còn hiệu lực
|
|
6574 |
000.00.19.H26-230801-0003 |
230001389/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM 3C |
Xịt họng keo ong |
Còn hiệu lực
|
|
6575 |
000.00.19.H26-230801-0002 |
230001799/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRITYDO HƯNG PHƯỚC |
Viên đặt âm đạo |
Còn hiệu lực
|
|
6576 |
000.00.17.H62-230802-0001 |
230000010/PCBB-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KTS TRÍ LINH |
Bút phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
6577 |
000.00.17.H62-230803-0001 |
230000010/PCBMB-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KTS TRÍ LINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
6578 |
000.00.12.H19-230801-0001 |
230000008/PCBB-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC |
Ống thông silicone dẫn lưu hậu môn / All silicone MIT Drain |
Còn hiệu lực
|
|
6579 |
000.00.12.H19-230728-0001 |
230000007/PCBB-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC |
Bộ mở bàng quang qua da/ Cystostomy Kit |
Còn hiệu lực
|
|
6580 |
000.00.18.H24-230802-0001 |
230000010/PCBMB-HP |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN MẮT HẢI PHÒNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
6581 |
000.00.17.H54-230801-0001 |
230000006/PCBMB-TB |
|
BỆNH VIỆN PHỤ SẢN THÁI BÌNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
6582 |
000.00.17.H54-230613-0001 |
230000005/PCBMB-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1309 |
|
Còn hiệu lực
|
|
6583 |
000.00.19.H26-230803-0002 |
230000342/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC MINH TRANG 1 |
|
Còn hiệu lực
|
|
6584 |
000.00.19.H26-230728-0018 |
230000341/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH NGỌC LINH VNS |
|
Còn hiệu lực
|
|
6585 |
000.00.19.H26-230718-0010 |
230001798/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN |
Máy điện xung trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
6586 |
000.00.19.H26-230728-0007 |
230001388/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CP SẢN XUẤT GIA DỤNG HOUSE & HOME |
Tăm chỉ nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
6587 |
000.00.19.H26-230728-0003 |
230000340/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AV GROUP |
|
Còn hiệu lực
|
|
6588 |
000.00.19.H26-230728-0008 |
230001797/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THÁI BÌNH |
DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
6589 |
000.00.19.H26-230725-0036 |
230001387/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ BMB |
Dán lạnh hạ sốt |
Còn hiệu lực
|
|
6590 |
000.00.19.H26-230725-0037 |
230001386/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ BMB |
Miếng dán giảm đau hồng ngoại xa |
Còn hiệu lực
|
|
6591 |
000.00.19.H26-230728-0006 |
230001385/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI |
Đai nẹp chấn thương chỉnh hình mang thương hiệu ORBE |
Còn hiệu lực
|
|
6592 |
000.00.19.H26-230725-0001 |
230001384/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KÍNH MẮT VIỆT NAM |
Mắt kính cận, viễn, loạn |
Còn hiệu lực
|
|
6593 |
000.00.19.H26-230725-0025 |
230001796/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ NHẤT MINH |
Vật tư tiêu hao hệ thống phẫu thuật Phaco |
Còn hiệu lực
|
|
6594 |
000.00.19.H26-230721-0001 |
230001795/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN IDICS |
Monitor kiểm tra tại chỗ |
Còn hiệu lực
|
|
6595 |
000.00.19.H26-230711-0004 |
230001794/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN IDICS |
Máy đo huyết áp |
Còn hiệu lực
|
|
6596 |
000.00.19.H26-230711-0002 |
230001793/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN IDICS |
Máy đo SpO2 |
Còn hiệu lực
|
|
6597 |
000.00.19.H26-230626-0016 |
230001792/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN IDICS |
Máy điện tim kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
6598 |
000.00.19.H26-230717-0012 |
230001791/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Hệ thống máy bơm khí CO2 dùng trong phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
6599 |
000.00.04.G18-230803-0008 |
230000319/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng hoạt tính Antithrombin |
Còn hiệu lực
|
|
6600 |
000.00.43.H48-230731-0001 |
230000003/PCBMB-QNg |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1362 |
|
Còn hiệu lực
|
|