STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
6526 |
000.00.19.H26-220926-0015 |
220002696/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI VẠN TAM |
Gel phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
6527 |
000.00.19.H26-220926-0014 |
220002695/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI VẠN TAM |
Dung dịch xịt mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
6528 |
000.00.18.H56-220827-0001 |
220000015/PCBA-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TH PHARMA |
Cồn 70°, Cồn 90° |
Còn hiệu lực
|
|
6529 |
000.00.19.H26-220926-0012 |
220002694/PCBA-HN |
|
VIỆN NGHIÊN CỨU PHÁT TRIỂN Y HỌC DÂN TỘC |
Xịt giảm đau |
Còn hiệu lực
|
|
6530 |
000.00.03.H50-220927-0002 |
220000008/PCBMB-QT |
|
CÔNG TY TNHH THUẬN PHÁT MEDICAL |
|
Còn hiệu lực
|
|
6531 |
000.00.19.H26-220927-0008 |
220002693/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN OPTIMAL VIỆT NAM |
GEL NHIỆT MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
6532 |
000.00.19.H26-220927-0007 |
220002692/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN OPTIMAL VIỆT NAM |
XỊT XOANG |
Còn hiệu lực
|
|
6533 |
000.00.19.H26-220927-0002 |
220002691/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN OPTIMAL VIỆT NAM |
GEL DÙNG NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
6534 |
000.00.19.H26-220922-0015 |
220003128/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VITROTECH |
Dụng cụ chuyển phôi |
Còn hiệu lực
|
|
6535 |
000.00.04.G18-220926-0014 |
220003116/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng α-amylase |
Còn hiệu lực
|
|
6536 |
000.00.19.H26-220925-0003 |
220003127/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VITROTECH |
Cọng trữ phôi |
Còn hiệu lực
|
|
6537 |
000.00.19.H26-220925-0002 |
220003125/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VITROTECH |
Kim chọc hút trứng |
Còn hiệu lực
|
|
6538 |
000.00.19.H26-220717-0002 |
220003124/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIỆN BÌNH |
Que thử xét nghiệm định tính hCG |
Còn hiệu lực
|
|
6539 |
000.00.19.H26-220717-0006 |
220003123/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIỆN BÌNH |
Khay thử xét nghiệm định tính LH |
Còn hiệu lực
|
|
6540 |
000.00.19.H26-220717-0005 |
220003122/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIỆN BÌNH |
Que thử xét nghiệm định tính LH |
Còn hiệu lực
|
|
6541 |
000.00.19.H26-220717-0007 |
220003121/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIỆN BÌNH |
Bút thử xét nghiệm định tính LH |
Còn hiệu lực
|
|
6542 |
000.00.19.H26-220717-0004 |
220003120/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIỆN BÌNH |
Bút thử xét nghiệm định tính hCG |
Còn hiệu lực
|
|
6543 |
000.00.19.H26-220717-0003 |
220003119/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIỆN BÌNH |
Khay thử xét nghiệm định tính hCG |
Còn hiệu lực
|
|
6544 |
000.00.10.H55-220820-0001 |
220000196/PCBMB-TNg |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 767 |
|
Còn hiệu lực
|
|
6545 |
000.00.10.H55-220926-0001 |
220000022/PCBA-TNg |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI TGT |
Dung dịch xịt mũi ninose |
Còn hiệu lực
|
|
6546 |
000.00.10.H55-220923-0001 |
220000021/PCBA-TNg |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ XAVIA VIỆT NAM |
SERUM BÔI NÁCH |
Còn hiệu lực
|
|
6547 |
000.00.19.H29-210112-0005 |
220002023/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH AMETHYST MEDICAL VIỆT NAM |
Ống kết nối Silicone |
Còn hiệu lực
|
|
6548 |
000.00.19.H29-220923-0025 |
220002022/PCBA-HCM |
|
CÔNC TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ PDENT |
Dụng cụ dùng trong phẫu thuật nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
6549 |
000.00.19.H29-220923-0018 |
220002021/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM MEDICARE |
XỊT MŨI – HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
6550 |
000.00.19.H29-220921-0019 |
220003105/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GENE SOLUTIONS LAB |
Bộ Kit K-Track - Phục Vụ Phân Tích Tồn Dư Khối U Vi Thể Dựa Trên DNA Ngoại Bào Phóng Thích Từ Khối U (Circulating Tumor DNA, ctDNA) |
Còn hiệu lực
|
|
6551 |
000.00.19.H29-220921-0018 |
220003104/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GENE SOLUTIONS LAB |
Bộ Kít Thử Trisure Phục Vụ Quá Trình Sàng Lọc Tiền Sinh Không Xâm Lấn |
Còn hiệu lực
|
|
6552 |
000.00.19.H29-220923-0005 |
220002020/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HEGOLIFE |
Xịt mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
6553 |
000.00.19.H29-220923-0004 |
220002019/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HEGOLIFE |
Xịt mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
6554 |
000.00.19.H29-220613-0011 |
220002018/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIVIAT |
Miếng dán đệm cho mũi bàn chân |
Còn hiệu lực
|
|
6555 |
000.00.19.H26-220923-0017 |
220000012/PCBA-BV |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN S&S GLOVE |
Găng tay y tế NITRILE SSG CLASSIC |
Còn hiệu lực
|
|
6556 |
000.00.19.H29-220922-0043 |
220003103/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ADE VIỆT NAM |
Máy đo độ bão hòa ô xy trong máu (bao gồm dụng cụ, phụ kiện, phụ tùng thay thế) |
Còn hiệu lực
|
|
6557 |
000.00.19.H29-220921-0031 |
220003102/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ ĐỖ THỊ |
Máy triệt lông và trẻ hóa IPL ánh sáng |
Còn hiệu lực
|
|
6558 |
000.00.19.H29-220921-0030 |
220003101/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ ĐỖ THỊ |
Máy laser trị nám , bớt sắc tố , trẻ hóa |
Còn hiệu lực
|
|
6559 |
000.00.19.H29-220921-0029 |
220003100/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ ĐỖ THỊ |
Máy laser trị nám , bớt sắc tố , trẻ hóa |
Còn hiệu lực
|
|
6560 |
000.00.19.H29-220921-0028 |
220003099/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ ĐỖ THỊ |
Máy phun oxy làm sạch da |
Còn hiệu lực
|
|
6561 |
000.00.19.H29-220922-0046 |
220002017/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Tủ treo và bảo quản ống soi |
Còn hiệu lực
|
|
6562 |
000.00.04.G18-220926-0011 |
220003115/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng amikacin |
Còn hiệu lực
|
|
6563 |
000.00.19.H29-220922-0037 |
220000069/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Tủ treo và bảo quản ống soi |
Còn hiệu lực
|
|
6564 |
000.00.19.H29-220914-0010 |
220000068/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NGỌC VIỆT NAM PHƯƠNG |
Đai nẹp hỗ trợ phục hồi chức năng |
Còn hiệu lực
|
|
6565 |
000.00.22.H44-220920-0004 |
220000008/PCBB-PT |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU SIÊU THANH |
Nhiệt kế hồng ngoại |
Còn hiệu lực
|
|
6566 |
000.00.22.H44-220920-0003 |
220000007/PCBB-PT |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU SIÊU THANH |
Máy trợ thính |
Còn hiệu lực
|
|
6567 |
000.00.22.H44-220920-0002 |
220000006/PCBB-PT |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU SIÊU THANH |
Máy đo huyết áp |
Còn hiệu lực
|
|
6568 |
000.00.19.H29-220923-0001 |
220002016/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y TẾ MIỀN ĐÔNG |
Đèn phẫu thuật, đèn khám và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
6569 |
000.00.22.H44-220920-0001 |
220000005/PCBB-PT |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU SIÊU THANH |
Máy đo huyết áp |
Còn hiệu lực
|
|
6570 |
000.00.19.H29-220924-0003 |
220003098/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AGENA |
Thiết bị Laser điều trị các bệnh về da |
Còn hiệu lực
|
|
6571 |
000.00.19.H29-220923-0002 |
220002015/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KINH DOANH THƯƠNG MẠI MIỀN NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
6572 |
000.00.19.H29-220906-0042 |
220002014/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Thiết bị kiểm tra, lập trình các thiết bị điện tử cấy ghép tim mạch |
Còn hiệu lực
|
|
6573 |
000.00.19.H29-220922-0047 |
220001382/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SENDAI PHARMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
6574 |
000.00.19.H29-220906-0001 |
220002013/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI PHANA |
Thùng nấu sáp Paraffin điều trị giảm đau |
Còn hiệu lực
|
|
6575 |
000.00.19.H29-220915-0018 |
220002012/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH 8 SANG BDS |
CAO XOA BÓP THẢO DƯỢC 8S |
Còn hiệu lực
|
|
6576 |
000.00.19.H29-220922-0041 |
220003097/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ |
Bộ Nong Lấy Sỏi Qua Da |
Còn hiệu lực
|
|
6577 |
000.00.19.H29-220922-0040 |
220003096/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ |
Bộ Nong Lấy Sỏi Qua Da |
Còn hiệu lực
|
|
6578 |
000.00.19.H29-220922-0028 |
220003095/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ |
Bộ Ống Bơm Hút |
Còn hiệu lực
|
|
6579 |
000.00.19.H29-220922-0036 |
220002011/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DÂN KHANG |
XỊT HỌNG DK3 |
Còn hiệu lực
|
|
6580 |
000.00.19.H29-220921-0015 |
220003094/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BIOGROUP VIETNAM |
Dụng cụ xử lý, trữ đông mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
6581 |
000.00.19.H29-220923-0013 |
220002010/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHOTRACO PHARMA |
Xịt kháng viêm da |
Còn hiệu lực
|
|
6582 |
000.00.19.H29-220923-0009 |
220002009/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHOTRACO PHARMA |
DUNG DỊCH TAI MŨI HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
6583 |
000.00.19.H29-220805-0018 |
220002008/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHOTRACO PHARMA |
Xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
6584 |
000.00.19.H29-220921-0020 |
220003093/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT AN BÌNH |
Băng chỉ thị nhiệt |
Còn hiệu lực
|
|
6585 |
000.00.19.H29-220923-0028 |
220003092/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng CRP |
Còn hiệu lực
|
|
6586 |
000.00.19.H29-220923-0026 |
220003091/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng acid uric |
Còn hiệu lực
|
|
6587 |
000.00.19.H29-220922-0029 |
220003090/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng acid uric |
Còn hiệu lực
|
|
6588 |
000.00.19.H29-220921-0016 |
220003089/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng triglyceride |
Còn hiệu lực
|
|
6589 |
000.00.19.H29-220921-0014 |
220003088/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng sắt |
Còn hiệu lực
|
|
6590 |
000.00.19.H29-220921-0009 |
220003087/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng sắt |
Còn hiệu lực
|
|
6591 |
000.00.19.H29-220922-0033 |
220002007/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD lấy mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
6592 |
000.00.19.H29-220922-0012 |
220003086/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA |
Thiết bị y tế tiêu hao |
Còn hiệu lực
|
|
6593 |
000.00.19.H29-220922-0032 |
220001381/PCBMB-HCM |
|
BỆNH VIỆN QUẬN BÌNH THẠNH – NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN |
|
Còn hiệu lực
|
|
6594 |
000.00.16.H05-220921-0001 |
220000108/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ SANTAFA |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
6595 |
000.00.16.H05-220924-0001 |
220000026/PCBB-BN |
|
NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA - CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA |
Nước mắt nhân tạo Eskar Tears |
Còn hiệu lực
|
|
6596 |
000.00.16.H25-220920-0001 |
220000016/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY TNHH HAVIPHAR |
XỊT XOANG |
Còn hiệu lực
|
|
6597 |
000.00.04.G18-220926-0022 |
220003114/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm phát hiện số lượng nhiễm sắc thể 13, 18, 21, X và Y |
Còn hiệu lực
|
|
6598 |
000.00.04.G18-220926-0021 |
220003113/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định tính đột biến gen EGR1 |
Còn hiệu lực
|
|
6599 |
000.00.04.G18-220926-0020 |
220003112/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định tính đột biến D7S522/CEP 7 |
Còn hiệu lực
|
|
6600 |
000.00.04.G18-220926-0018 |
220003111/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định tính đột biến gen RPN1/MECOM |
Còn hiệu lực
|
|