STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
67276 |
18009242/HSCBA-HCM |
180000319/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
DỤNG CỤ PHẪU THUẬT - BÚA CÁC LOẠI |
Còn hiệu lực
|
|
67277 |
18009269/HSCBA-HCM |
180000345/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
DỤNG CỤ PHẪU THUẬT - KẸP CÁC LOẠI |
Còn hiệu lực
|
|
67278 |
18009243/HSCBA-HCM |
180000320/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
DỤNG CỤ PHẪU THUẬT - CÂY ĐÈ CÁC LOẠI |
Còn hiệu lực
|
|
67279 |
18009244/HSCBA-HCM |
180000321/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
DỤNG CỤ PHẪU THUẬT TỔNG QUÁT - CƯA CÁC LOẠI |
Còn hiệu lực
|
|
67280 |
18009245/HSCBA-HCM |
180000322/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
DỤNG CỤ PHẪU THUẬT TỔNG QUÁT - DAO CÁC LOẠI |
Còn hiệu lực
|
|
67281 |
18009246/HSCBA-HCM |
180000323/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
DỤNG CỤ PHẪU THUẬT TỔNG QUÁT - ĐẦU DÒ CÁC LOẠI |
Còn hiệu lực
|
|
67282 |
18009268/HSCBA-HCM |
180000344/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
DỤNG CỤ PHẪU THUẬT - KÉO |
Còn hiệu lực
|
|
67283 |
18009247/HSCBA-HCM |
180000324/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Bàn uốn nẹp |
Còn hiệu lực
|
|
67284 |
18009248/HSCBA-HCM |
180000325/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Heparin Cannula 3,7x55mm (Ống chích Heparin, kt 3.7x55mm) |
Còn hiệu lực
|
|
67285 |
18009267/HSCBA-HCM |
180000343/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
DỤNG CỤ PHẪU THUẬT - HÚT CÁC LOẠI |
Còn hiệu lực
|
|
67286 |
18009249/HSCBA-HCM |
180000326/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
DÂY CÁP NỐI CÁC LOẠI |
Còn hiệu lực
|
|
67287 |
18009266/HSCBA-HCM |
180000342/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
DỤNG CỤ PHẪU THUẬT - GƯƠNG CÁC LOẠI |
Còn hiệu lực
|
|
67288 |
18009250/HSCBA-HCM |
180000327/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
ĐÈN KHÁM CÁC LOẠI |
Còn hiệu lực
|
|
67289 |
18009251/HSCBA-HCM |
180000328/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
ĐỒ GIỮ DỤNG CỤ PHẪU THUẬT TỔNG QUÁT CÁC LOẠI |
Còn hiệu lực
|
|
67290 |
18009252/HSCBA-HCM |
180000329/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
DỤNG CỤ PHẪU THUẬT - ĐỤC CÁC LOẠI |
Còn hiệu lực
|
|
67291 |
18009253/HSCBA-HCM |
180000330/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
DỤNG CỤ PHẪU THUẬT - DÙI CÁC LOẠI |
Còn hiệu lực
|
|
67292 |
18009254/HSCBA-HCM |
180000331/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
DỤNG CỤ PHẪU THUẬT - DỤNG CỤ CẮT HẠCH CÁC LOẠI |
Còn hiệu lực
|
|
67293 |
18009255/HSCBA-HCM |
180000332/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
DỤNG CỤ PHẪU THUẬT - DỤNG CỤ CỐ ĐỊNH CÁC LOẠI |
Còn hiệu lực
|
|
67294 |
18009256/HSCBA-HCM |
180000333/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
DỤNG CỤ PHẪU THUẬT - DỤNG CỤ DẪN ĐƯỜNG. |
Còn hiệu lực
|
|
67295 |
18009257/HSCBA-HCM |
180000334/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
DỤNG CỤ PHẪU THUẬT - DỤNG CỤ ĐÁNH BÓNG |
Còn hiệu lực
|
|
67296 |
18009259/HSCBA-HCM |
180000335/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
DỤNG CỤ PHẪU THUẬT - DỤNG CỤ KÉO |
Còn hiệu lực
|
|
67297 |
18009260/HSCBA-HCM |
180000336/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
DỤNG CỤ PHẪU THUẬT - DỤNG CỤ NGHIỀN |
Còn hiệu lực
|
|
67298 |
18009265/HSCBA-HCM |
180000341/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
DỤNG CỤ PHẪU THUẬT - GIŨA |
Còn hiệu lực
|
|
67299 |
18009261/HSCBA-HCM |
180000337/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
DỤNG CỤ PHẪU THUẬT - DỤNG CỤ NHỒI XƯƠNG |
Còn hiệu lực
|
|
67300 |
18009262/HSCBA-HCM |
180000338/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
DỤNG CỤ PHẪU THUẬT - DỤNG CỤ TÁCH |
Còn hiệu lực
|
|
67301 |
18009263/HSCBA-HCM |
180000339/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
DỤNG CỤ PHẪU THUẬT - DỤNG CỤ GẮP SỎI |
Còn hiệu lực
|
|
67302 |
18009264/HSCBA-HCM |
180000340/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
DỤNG CỤ PHẪU THUẬT - DỤNG CỤ THAY THẾ |
Còn hiệu lực
|
|
67303 |
18001337/HSCBMB-ĐNa |
180000002/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNNH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ GPV |
|
Còn hiệu lực
|
|
67304 |
17009081/HSCBA-HN |
180000222/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HÀ NỘI IEC |
Bộ dụng cụ dùng trong phẫu thuật kết xương |
Còn hiệu lực
|
|
67305 |
17011238/HSCBMB-HN |
180000029/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI NAM DŨNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
67306 |
18011506/HSCBMB-HN |
180000030/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỤNG CỤ KIM KHÍ BÌNH AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
67307 |
18009854/HSCBA-HN |
180000227/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ CAO NGỌC MỸ |
Máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
67308 |
18011519/HSCBMB-HN |
180000031/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN FININSE VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
67309 |
18009855/HSCBA-HN |
180000228/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ CAO NGỌC MỸ |
Gạc cầm máu |
Còn hiệu lực
|
|
67310 |
18009858/HSCBA-HN |
180000229/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH MEDIHITECH VIỆT NAM |
Mặt nạ 6 điểm bằng nhựa dẻo nhiệt tổng hợp dạng lưới xạ trị vùng ngựa và khung chậu loại Efficast 3.2mm maxi |
Còn hiệu lực
|
|
67311 |
18009860/HSCBA-HN |
180000230/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VIỆT NAM ẤN ĐỘ |
Chăn giữ nhiệt |
Còn hiệu lực
|
|
67312 |
18009864/HSCBA-HN |
180000231/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KIGEN |
Bộ đai nẹp kèm miếng hạ nhiệt Mpad dùng cho từng phần trên cơ thể |
Còn hiệu lực
|
|
67313 |
18009868/HSCBA-HN |
180000233/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC SỰ SỐNG |
Buồng đếm hồng cầu |
Còn hiệu lực
|
|
67314 |
18000716/HSCBSX-BD |
180000002/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ SEN VIỆT |
Khẩu trang y tế ( Đơn vị tính theo thùng) |
Còn hiệu lực
|
|
67315 |
18009874/HSCBA-HN |
180000235/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ VINH HƯNG |
Máy xử lý mô KOS |
Còn hiệu lực
|
|
67316 |
18001191/HSCBA-BD |
180000012/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH FORTE GROW MEDICAL (VIỆT NAM) |
Túi thải dịch |
Còn hiệu lực
|
|
67317 |
18009875/HSCBA-HN |
180000236/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH MEDIHITECH VIỆT NAM |
Mặt nạ 6 điểm bằng nhựa dẻo nhiệt tổng hợp dạng lưới xạ trị vùng khung chậu cỡ Trung cho tư thế sấp và ngửa loại Efficast 3.2mm maxi |
Còn hiệu lực
|
|
67318 |
18001192/HSCBA-BD |
180000013/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH FORTE GROW MEDICAL (VIỆT NAM) |
Dây hút dịch |
Còn hiệu lực
|
|
67319 |
18009876/HSCBA-HN |
180000237/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH MEDIHITECH VIỆT NAM |
Mặt nạ 4 điểm bằng nhựa dẻo tổng hợp dạng lưới cho xạ trị phổi tư thế nằm ngửa cỡ Trung bình loại Efficast 2.0mm maxi |
Còn hiệu lực
|
|
67320 |
18001193/HSCBA-BD |
180000014/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH FORTE GROW MEDICAL (VIỆT NAM) |
Bộ dây mở rộng |
Còn hiệu lực
|
|
67321 |
18009877/HSCBA-HN |
180000238/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH MEDIHITECH VIỆT NAM |
Mặt nạ xạ trị 5 điểm bằng nhựa dẻo nhiệt tổng hợp dạng lưới cho Đầu – Cổ & Vai có lỗ thông mũi loại Efficast 2.0mm maxi |
Còn hiệu lực
|
|
67322 |
18000002/HSCBA-BT |
180000001/PCBA-BT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ Y TẾ BÌNH THUẬN |
Băng keo cá nhân các loại |
Còn hiệu lực
|
|
67323 |
18009964/HSCBA-HN |
180000221/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BÁCH KỲ PHƯƠNG |
Giường tập Vật lý trị liệu phục hồi chức năng |
Còn hiệu lực
|
|
67324 |
18009902/HSCBA-HN |
180000217/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CP PHƯỢNG HOÀNG Á CHÂU |
Ống nối dây máy thở Catheter Mount |
Còn hiệu lực
|
|
67325 |
18009925/HSCBA-HN |
180000218/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CP PHƯỢNG HOÀNG Á CHÂU |
Băng garo, không tiệt trùng, bằng cao su tổng hợp |
Còn hiệu lực
|
|
67326 |
18009903/HSCBA-HN |
180000219/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CP PHƯỢNG HOÀNG Á CHÂU |
Đầu cút nối dây máy thở Swivel Elbow connector |
Còn hiệu lực
|
|
67327 |
18009924/HSCBA-HN |
180000220/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CP PHƯỢNG HOÀNG Á CHÂU |
Băng garo Tiệt trùng bằng cao su tổng hợp |
Còn hiệu lực
|
|
67328 |
18000814/HSCBA-LA |
180000002/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH MTV DỤNG CỤ Y TẾ |
Bộ phận của dây truyền dịch: Bộ bầu của dây truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
67329 |
18009190/HSCBA-HCM |
180000296/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỒNG DOANH |
Máy phân tích sinh hóa Pentra C400/ Petra C400 Option I.S.E |
Còn hiệu lực
|
|
67330 |
18009199/HSCBA-HCM |
180000297/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐEN TA |
Máy phẫu thuật nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
67331 |
18009201/HSCBA-HCM |
180000298/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ IMED |
Khóa ba ngã Nipro |
Còn hiệu lực
|
|
67332 |
18009213/HSCBA-HCM |
180000299/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐỨC NGUYỄN |
Cảm biến khí |
Còn hiệu lực
|
|
67333 |
18009214/HSCBA-HCM |
180000300/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐỨC NGUYỄN |
Cáp kết nối |
Còn hiệu lực
|
|
67334 |
18009215/HSCBA-HCM |
180000301/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐỨC NGUYỄN |
Đầu kết nối |
Còn hiệu lực
|
|
67335 |
18009216/HSCBA-HCM |
180000302/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐỨC NGUYỄN |
Dây thở |
Còn hiệu lực
|
|
67336 |
18009217/HSCBA-HCM |
180000303/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐỨC NGUYỄN |
Van thở |
Còn hiệu lực
|
|
67337 |
18009223/HSCBA-HCM |
180000304/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT |
CATHETER MOUNT VÀ DÂY MÁY THỞ |
Còn hiệu lực
|
|
67338 |
18009224/HSCBA-HCM |
180000305/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU GIA VIỆT |
Theo Danh Mục Đính Kèm |
Còn hiệu lực
|
|
67339 |
18009225/HSCBA-HCM |
180000306/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MH SÀI GÒN |
BO DUNG CU Y TE |
Còn hiệu lực
|
|
67340 |
18008864/HSCBMB-HCM |
180000036/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ HYPER DYNAMIC VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
67341 |
18009204/HSCBA-HCM |
180000287/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HIỆP PHÁT |
Tủ lạnh âm sâu |
Còn hiệu lực
|
|
67342 |
18009205/HSCBA-HCM |
180000288/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y TẾ MIỀN ĐÔNG |
BÀN PHẪU THUẬT VÀ PHỤ KIỆN |
Còn hiệu lực
|
|
67343 |
18009208/HSCBA-HCM |
180000289/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Lọc khuẩn cho máy đo chức năng hô hấp |
Còn hiệu lực
|
|
67344 |
18009209/HSCBA-HCM |
180000290/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC CHÍ ANH |
Lồng Faraday |
Còn hiệu lực
|
|
67345 |
18009211/HSCBA-HCM |
180000291/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y KHOA VIỆT MỸ |
Bộ kính thử độ |
Còn hiệu lực
|
|
67346 |
18009212/HSCBA-HCM |
180000292/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Hệ thống máy hậu phân tích cobas p 501 |
Còn hiệu lực
|
|
67347 |
18009219/HSCBA-HCM |
180000293/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
67348 |
18009220/HSCBA-HCM |
180000294/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH |
ỐNG KHÍ QUẢN ĐÈ LƯỠI AIRWAY |
Còn hiệu lực
|
|
67349 |
18009221/HSCBA-HCM |
180000295/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỒNG DOANH |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
67350 |
18008861/HSCBMB-HCM |
180000034/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
|
Còn hiệu lực
|
|