STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
67501 |
18009050/HSCBA-HCM |
180000199/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MH SÀI GÒN |
BO DUNG CU Y TE |
Còn hiệu lực
|
|
67502 |
18009074/HSCBA-HCM |
180000200/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỤNG CỤ Y KHOA - TRANG PHỤC LÓT QUANG MẬU |
Băng thun y tế |
Còn hiệu lực
|
|
67503 |
18009073/HSCBA-HCM |
180000201/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỤNG CỤ Y KHOA - TRANG PHỤC LÓT QUANG MẬU |
Đai khóa xương (Đai xương đòn) |
Còn hiệu lực
|
|
67504 |
18009071/HSCBA-HCM |
180000202/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỤNG CỤ Y KHOA - TRANG PHỤC LÓT QUANG MẬU |
Dây Garô (Dây thắt mạch) |
Còn hiệu lực
|
|
67505 |
17000813/HSCBA-LA |
180000001/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DEL TECH |
MÀN HÌNH THEO DÕI AVIEW |
Còn hiệu lực
|
|
67506 |
17000709/HSCBSX-LA |
180000001/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY TNHH TTRANG THIẾT BỊ DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Giường bệnh nhân sắt sơn tĩnh điện các loại |
Còn hiệu lực
|
|
67507 |
18009061/HSCBA-HCM |
180000168/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VIỆT NHA |
Máy cạo vôi răng siêu âm và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
67508 |
18009063/HSCBA-HCM |
180000169/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VIỆT NHA |
Phim X-Quang nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
67509 |
17008722/HSCBA-HCM |
180000171/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT ĐẠI TẤN |
Nhám mài kẽ răng |
Còn hiệu lực
|
|
67510 |
18009069/HSCBA-HCM |
180000172/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT ĐẠI TẤN |
Dụng cụ giữ đai nhám kẽ răng |
Còn hiệu lực
|
|
67511 |
18009070/HSCBA-HCM |
180000173/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT ĐẠI TẤN |
Dụng cụ cắm vít chỉnh nha |
Còn hiệu lực
|
|
67512 |
18009068/HSCBA-HCM |
180000176/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Vali cấp cứu, Túi cứu thương |
Còn hiệu lực
|
|
67513 |
18009060/HSCBA-HCM |
180000178/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Hệ thống máy tách chiết acid nucleic và Real Time PCR tự động công suất cao cobas® 6800 |
Còn hiệu lực
|
|
67514 |
18009032/HSCBA-HCM |
180000179/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GETZ BROS & CO. (VIỆT NAM) |
Máy định danh vi khuẩn vi rút |
Còn hiệu lực
|
|
67515 |
18009053/HSCBA-HCM |
180000180/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HẢI NGUYÊN |
Nhóm Họ Kéo phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
67516 |
18009076/HSCBA-HCM |
180000181/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HẢI NGUYÊN |
Họ kẹp phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
67517 |
18009079/HSCBA-HCM |
180000182/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HẢI NGUYÊN |
Họ Banh Phẫu Thuật |
Còn hiệu lực
|
|
67518 |
18009080/HSCBA-HCM |
180000183/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HẢI NGUYÊN |
Họ búa phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
67519 |
18009083/HSCBA-HCM |
180000184/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HẢI NGUYÊN |
Họ đèn khám và phụ kiện đèn khám |
Còn hiệu lực
|
|
67520 |
18009082/HSCBA-HCM |
180000185/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HẢI NGUYÊN |
Họ cưa phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
67521 |
18009084/HSCBA-HCM |
180000186/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HẢI NGUYÊN |
Họ dũa phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
67522 |
18009085/HSCBA-HCM |
180000187/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HẢI NGUYÊN |
Họ đục phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
67523 |
18009086/HSCBA-HCM |
180000188/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HẢI NGUYÊN |
Họ kiềm phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
67524 |
18009089/HSCBA-HCM |
180000189/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HẢI NGUYÊN |
Họ kim bơm tiêm phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
67525 |
18000717/HSCBSX-BD |
180000001/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY TNHH FUJIKURA FIBER OPTICS VIỆT NAM |
Ống thông động mạch |
Còn hiệu lực
|
|
67526 |
18009038/HSCBA-HCM |
180000139/PCBA-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Dụng cụ banh y tế |
Còn hiệu lực
|
|
67527 |
18009021/HSCBA-HCM |
180000140/PCBA-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Cáp quang và que sáng |
Còn hiệu lực
|
|
67528 |
18009037/HSCBA-HCM |
180000141/PCBA-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Bộ thìa nạo y tế |
Còn hiệu lực
|
|
67529 |
18009035/HSCBA-HCM |
180000142/PCBA-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Bộ dụng cụ hỗ trợ phẫu thuật Tai-Mũi-Họng |
Còn hiệu lực
|
|
67530 |
18009024/HSCBA-HCM |
180000143/PCBA-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Nòng trong cho phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
67531 |
18009028/HSCBA-HCM |
180000144/PCBA-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Dao mổ |
Còn hiệu lực
|
|
67532 |
18009036/HSCBA-HCM |
180000145/PCBA-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Màn hình và giá đỡ màn hình |
Còn hiệu lực
|
|
67533 |
18009033/HSCBA-HCM |
180000146/PCBA-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Dụng cụ bóc tách trong phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
67534 |
18009027/HSCBA-HCM |
180000147/PCBA-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Ống thông Cannula |
Còn hiệu lực
|
|
67535 |
18009026/HSCBA-HCM |
180000148/PCBA-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
TROCARS |
Còn hiệu lực
|
|
67536 |
18009025/HSCBA-HCM |
180000149/PCBA-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Kim, giá đỡ kim và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
67537 |
18009043/HSCBA-HCM |
180000150/PCBA-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Đầu camera và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
67538 |
18009029/HSCBA-HCM |
180000151/PCBA-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Kéo phẫu tích |
Còn hiệu lực
|
|
67539 |
18009030/HSCBA-HCM |
180000152/PCBA-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Vật chứa dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
67540 |
18009039/HSCBA-HCM |
180000153/PCBA-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Dụng cụ bấm y tế và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
67541 |
18009041/HSCBA-HCM |
180000154/PCBA-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Dụng cụ nâng y tế |
Còn hiệu lực
|
|
67542 |
18009019/HSCBA-HCM |
180000155/PCBA-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Thiết bị xử lý hình ảnh nội soi IMAGE 1 và IMAGE 1S |
Còn hiệu lực
|
|
67543 |
18009805/HSCBA-HN |
180000159/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
Dụng cụ phẫu tích nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
67544 |
18009806/HSCBA-HN |
180000160/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
Kìm cắt chỉ thép |
Còn hiệu lực
|
|
67545 |
18009807/HSCBA-HN |
180000161/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
(Họ) Ống hút, tưới dịch |
Còn hiệu lực
|
|
67546 |
18011504/HSCBMB-HN |
180000014/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VI- BEAUTY |
|
Còn hiệu lực
|
|
67547 |
18009803/HSCBA-HN |
180000162/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG |
Dụng cu phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
67548 |
18009797/HSCBA-HN |
180000164/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ TIN HỌC Y TẾ MITECO |
VẢI LỌC (100c/gói) |
Còn hiệu lực
|
|
67549 |
17009706/HSCBA-HN |
180000165/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Thiết bị lưu trữ hình ảnh y khoa độ phân giải cao |
Còn hiệu lực
|
|
67550 |
18000003/HSCBMB-HT |
180000001/PCBMB-HT |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG LAN |
|
Còn hiệu lực
|
|
67551 |
18009034/HSCBA-HCM |
180000156/PCBA-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Đục phẫu tích |
Còn hiệu lực
|
|
67552 |
18009023/HSCBA-HCM |
180000157/PCBA-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
FORCEPS |
Còn hiệu lực
|
|
67553 |
18000308/HSCBA-CT |
180000007/PCBA-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG |
MITOYO COOLING PATCH (Miếng dán lạnh Mitoyo) |
Còn hiệu lực
|
|
67554 |
18009042/HSCBA-HCM |
180000158/PCBA-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Dụng cụ xỉa y tế |
Còn hiệu lực
|
|
67555 |
17008810/HSCBA-HCM |
180000159/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN NAM |
Máy xét nghiệm tế bào cổ tử cung MAX-PREP thuốc nhuộm kèm theo phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
67556 |
18009031/HSCBA-HCM |
180000160/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Dây dẫn máu dùng cho máy lọc thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
67557 |
18009051/HSCBA-HCM |
180000161/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH |
Bộ lọc khí nội tuyến |
Còn hiệu lực
|
|
67558 |
18009040/HSCBA-HCM |
180000162/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT ĐÔNG NAM |
Hệ thống ELISA tự động hoàn toàn |
Còn hiệu lực
|
|
67559 |
18009005/HSCBA-HCM |
180000163/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT CÂY MỚI |
Túi Sơ Cứu Châu Âu – Gia Đình |
Còn hiệu lực
|
|
67560 |
18009049/HSCBA-HCM |
180000165/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NIDP BIOTECH DENTAL VIETNAM |
DỤNG CỤ GIẢM CĂNG DÙNG CHO NHA KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
67561 |
18008851/HSCBMB-HCM |
180000022/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI THALLO |
|
Còn hiệu lực
|
|
67562 |
18009055/HSCBA-HCM |
180000166/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN 24 SEVEN HEALTH CARE VIỆT NAM |
Vật Liệu Nhựa Đệm Hàm Giả |
Còn hiệu lực
|
|
67563 |
18008995/HSCBA-HCM |
180000167/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THẠCH PHÁT |
Bàn ép huyết tương |
Còn hiệu lực
|
|
67564 |
17008851/HSCBA-HCM |
180000137/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN TRỢ SINH |
Dụng cụ lọc khí trong tủ cấy |
Còn hiệu lực
|
|
67565 |
17008853/HSCBA-HCM |
180000138/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN TRỢ SINH |
Máy lọc khí |
Còn hiệu lực
|
|
67566 |
18000006/HSCBMB-CB |
180000003/PCBMB-CB |
|
CÔNG TY DƯỢC PHẨM VÀ VẬT TƯ Y TẾ TRẦN NGA |
|
Còn hiệu lực
|
|
67567 |
18000005/HSCBMB-CB |
180000001/PCBMB-CB |
|
CHI NHÁNH CAO BẰNG - CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP |
|
Còn hiệu lực
|
|
67568 |
18000004/HSCBMB-CB |
180000002/PCBMB-CB |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BẢO LAN 88 |
|
Còn hiệu lực
|
|
67569 |
18000215/HSCBA-ĐL |
180000001/PCBA-ĐL |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ |
DUNG DỊCH VỆ SINH TAI |
Còn hiệu lực
|
|
67570 |
18009796/HSCBA-HN |
180000147/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KIM HƯNG |
Dụng cụ phẫu thuật dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
67571 |
17011488/HSCBMB-HN |
180000013/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
67572 |
18009795/HSCBA-HN |
180000148/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDITRONIC |
Tấm cảm biến |
Còn hiệu lực
|
|
67573 |
18009792/HSCBA-HN |
180000150/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ARMEPHACO |
Hòm lạnh chuyên dụng bảo quản Vắc xin |
Còn hiệu lực
|
|
67574 |
18009791/HSCBA-HN |
180000151/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Hóa chất xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
67575 |
18009790/HSCBA-HN |
180000152/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Hóa chất xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|