STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
6751 |
000.00.19.H29-230720-0015 |
230001703/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Máy phân tích nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
6752 |
000.00.19.H29-230720-0014 |
230001702/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Cụm IVD Xét nghiệm đái tháo đường (Hormone) |
Còn hiệu lực
|
|
6753 |
000.00.19.H29-230720-0013 |
230001701/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Cụm IVD Miễn dịch – Dị ứng |
Còn hiệu lực
|
|
6754 |
000.00.19.H29-230719-0008 |
230001700/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Bộ xét nghiệm định lượng Phenylalanine |
Còn hiệu lực
|
|
6755 |
000.00.19.H29-230718-0019 |
230001699/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Cụm IVD Dấu ấn chức năng tuyến giáp |
Còn hiệu lực
|
|
6756 |
000.00.19.H29-230726-0014 |
230001016/PCBA-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Tay cầm cho dụng cụ phẫu tích |
Còn hiệu lực
|
|
6757 |
000.00.19.H29-230721-0020 |
230001698/PCBB-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Vỏ dụng cụ phẫu tích |
Còn hiệu lực
|
|
6758 |
000.00.19.H29-230720-0016 |
230001015/PCBA-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Kìm kẹp kim |
Còn hiệu lực
|
|
6759 |
000.00.19.H29-230720-0017 |
230001697/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Bộ dẫn lưu màng phổi sử dụng kỹ thuật Seldinger |
Còn hiệu lực
|
|
6760 |
000.00.19.H29-230721-0021 |
230000295/PCBMB-HCM |
|
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ KỸ THUẬT ĐÔNG VIỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
6761 |
000.00.19.H29-230721-0017 |
230001696/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI THIẾT BỊ Y TẾ MOSNEURO |
Máy đo phân tích khí hô hấp |
Còn hiệu lực
|
|
6762 |
000.00.18.H24-230727-0001 |
230000023/PCBB-HP |
|
CÔNG TY TNHH VISIONARY MEDICAL |
Dao phẫu thuật nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
6763 |
000.00.19.H29-230720-0006 |
230001695/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
Phần mềm AI hỗ trợ chẩn đoán di căn não |
Còn hiệu lực
|
|
6764 |
000.00.19.H29-230721-0019 |
230001014/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y KHOA PHÁT |
BĂNG CÁ NHÂN |
Còn hiệu lực
|
|
6765 |
000.00.19.H29-230721-0005 |
230001694/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DERMAMED |
Thiết bị làm sạch tế bào chết trên da dùng trong thẩm mỹ |
Còn hiệu lực
|
|
6766 |
000.00.19.H29-230720-0018 |
230000031/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CONTEX VIỆT NAM |
Giấy in siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
6767 |
000.00.19.H29-230719-0002 |
230001693/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN NAM |
Cụm IVD chất nền |
Còn hiệu lực
|
|
6768 |
000.00.19.H29-230721-0008 |
230001692/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ THẨM MỸ AIC |
Đèn ánh sáng sinh học |
Còn hiệu lực
|
|
6769 |
000.00.19.H29-230721-0006 |
230001691/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG TÍN |
Dây truyền máu / Dây nối áp lực cao / Ống nội khí quản (Có bóng) / Chắn lưỡi (Airway) / Ống cho ăn (ống thông dạ dày) / Dây hút đàm (Có khóa) / Ống thông tiểu (Foley) |
Còn hiệu lực
|
|
6770 |
000.00.19.H29-230721-0002 |
230001690/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI MEKONG VIỆT NAM |
Aluminium Phosphat Simethicone |
Còn hiệu lực
|
|
6771 |
000.00.19.H29-230405-0019 |
230001689/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Dụng cụ khâu da bằng ghim đa hướng |
Còn hiệu lực
|
|
6772 |
000.00.19.H29-230718-0033 |
230001688/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW ASIA PACIFIC PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Ống hút, ống thông, dụng cụ nạo hút dùng trong phẫu thuật Mũi |
Còn hiệu lực
|
|
6773 |
000.00.19.H29-230717-0020 |
230001687/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW ASIA PACIFIC PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Dao phẫu thuật và dụng cụ nạo hút vách ngăn mũi |
Còn hiệu lực
|
|
6774 |
000.00.19.H29-230508-0018 |
230001686/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Hệ thống trộn, phân phối xi măng |
Còn hiệu lực
|
|
6775 |
000.00.19.H29-230508-0015 |
230001685/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ đổ xi măng cột sống cỡ số 2 |
Còn hiệu lực
|
|
6776 |
000.00.19.H29-230508-0020 |
230001684/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ đổ xi măng cột sống cỡ số 2 |
Còn hiệu lực
|
|
6777 |
000.00.19.H29-230508-0016 |
230001683/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ đổ xi măng cột sống cỡ số 3 |
Còn hiệu lực
|
|
6778 |
000.00.19.H29-230508-0022 |
230001682/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ đổ xi măng cột sống cỡ số 2 |
Còn hiệu lực
|
|
6779 |
000.00.10.H31-230720-0004 |
230000036/PCBA-HY |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI VINH THỊNH VƯỢNG |
DẦU GIÓ |
Còn hiệu lực
|
|
6780 |
000.00.10.H31-230720-0005 |
230000035/PCBA-HY |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI VINH THỊNH VƯỢNG |
TINH DẦU TRÀM GIÓ |
Còn hiệu lực
|
|
6781 |
000.00.10.H31-230720-0006 |
230000034/PCBA-HY |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI VINH THỊNH VƯỢNG |
XỊT VỆ SINH HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
6782 |
000.00.19.H29-230720-0007 |
230001681/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH C.P.V |
Phụ tùng máy theo dõi bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
6783 |
000.00.19.H29-230719-0026 |
230001680/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA ĐỖ THÂN |
Kìm sinh thiết nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
6784 |
000.00.19.H29-230715-0010 |
230001679/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Hệ thống chẩn đoán và điều trị cơ sàn chậu |
Còn hiệu lực
|
|
6785 |
000.00.19.H29-230715-0009 |
230001013/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Khay đỡ trẻ sơ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
6786 |
000.00.19.H29-230722-0006 |
230001678/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI INTEND PHARMA |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
6787 |
000.00.19.H29-230720-0001 |
230000294/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI INTEND PHARMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
6788 |
000.00.19.H29-230718-0035 |
230001677/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SAMSUN VINA |
Máy cắm implant phẫu thuật nha khoa và phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
6789 |
000.00.19.H29-230722-0003 |
230001676/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SAMSUN VINA |
Bộ dụng cụ dùng trong phẫu thuật implant |
Còn hiệu lực
|
|
6790 |
000.00.19.H29-230707-0015 |
230001675/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
Kim luồn tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
6791 |
000.00.19.H29-230718-0037 |
230001674/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
Bộ dây truyền máu |
Còn hiệu lực
|
|
6792 |
000.00.19.H29-230717-0024 |
230001012/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
Dụng cụ đặt chốt cố định màng xương trong phẫu thuật nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
6793 |
000.00.19.H29-230717-0025 |
230001673/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
Dụng cụ nạo xương, bóc tách xương dùng trong phẫu thuật nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
6794 |
000.00.19.H29-230720-0019 |
230001672/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
Máy rửa dụng cụ bằng sóng siêu âm (khử trùng bằng sóng siêu âm) |
Còn hiệu lực
|
|
6795 |
000.00.19.H29-230719-0036 |
230000293/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HƯNG PHÚ DIAGNOSTIC |
|
Còn hiệu lực
|
|
6796 |
000.00.19.H29-230719-0033 |
230001671/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
Gel bôi trơn |
Còn hiệu lực
|
|
6797 |
000.00.19.H29-230719-0030 |
230001670/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VASSEN KOREA CONTACT LENS |
Nước mắt nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
6798 |
000.00.19.H29-230718-0008 |
230001011/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KÍNH MẮT SÀI GÒN |
Bộ thử kính |
Còn hiệu lực
|
|
6799 |
000.00.18.H24-230721-0002 |
230000022/PCBB-HP |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC |
Hóa chất xét nghiệm và vật tư tiêu hao sử dụng cho máy xét nghiệm điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
6800 |
000.00.19.H15-230721-0001 |
230000005/PCBA-ĐL |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ |
Giấy điện tim, giấy điện não, giấy in kết quả sinh hoá, giấy monitor sản khoa, giấy in nhiệt |
Còn hiệu lực
|
|
6801 |
000.00.25.H47-230722-0001 |
230000007/PCBMB-QNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1355 |
|
Còn hiệu lực
|
|
6802 |
000.00.19.H29-230717-0030 |
230000287/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ VẬT TƯ NORA |
|
Còn hiệu lực
|
|
6803 |
000.00.04.G18-230726-0010 |
230000316/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein đột biến của thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu mô EGFR E746-A750 del |
Còn hiệu lực
|
|
6804 |
000.00.19.H26-230724-0027 |
230001354/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ BIBITA |
Sản phẩm dùng ngoài |
Còn hiệu lực
|
|
6805 |
000.00.19.H26-230725-0002 |
230001353/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ALIFACO |
Xịt hỗ trợ giảm đau |
Còn hiệu lực
|
|
6806 |
000.00.19.H26-230725-0027 |
230001738/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG QUEEN DIAMOND DIOPHACO |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA TRINH NỮ HỒNG XUÂN |
Còn hiệu lực
|
|
6807 |
000.00.19.H26-230725-0016 |
230001737/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG QUEEN DIAMOND DIOPHACO |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
6808 |
000.00.19.H26-230725-0015 |
230001736/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG QUEEN DIAMOND DIOPHACO |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
6809 |
000.00.19.H26-230725-0011 |
230001735/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG QUEEN DIAMOND DIOPHACO |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
6810 |
000.00.04.G18-230726-0008 |
230000315/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein đột biến của thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu mô EGFR L858R |
Còn hiệu lực
|
|
6811 |
000.00.19.H26-230725-0033 |
230001352/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
Đèn mổ (Đèn mổ treo trần, đèn mổ di động, đèn mổ treo tường) |
Còn hiệu lực
|
|
6812 |
000.00.19.H26-230725-0035 |
230001351/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
Bàn mổ sản phụ khoa đa năng (chạy điện, thủy lực) (bàn đẻ, bàn khám sản) và phụ kiện kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
6813 |
000.00.19.H26-230725-0034 |
230001350/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
Bàn mổ đa năng (chạy điện, thủy lực) và phụ kiện kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
6814 |
000.00.19.H29-230717-0013 |
230001618/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH XNK THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN THỊNH PHÁT |
Bộ khoan xương đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
6815 |
000.00.19.H29-230717-0022 |
230001619/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH EUROSTELLAR |
THIẾT BỊ GIÁM SÁT NHỊP THỞ TRẺ EM |
Còn hiệu lực
|
|
6816 |
000.00.19.H29-230705-0010 |
230000994/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ASFA VIỆT NAM |
NƯỚC SÚC MIỆNG HỌNG KLASAL |
Còn hiệu lực
|
|
6817 |
000.00.19.H29-230705-0011 |
230001620/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ASFA VIỆT NAM |
NƯỚC DIỆT KHUẨN KHỬ MÙI ASFA |
Còn hiệu lực
|
|
6818 |
000.00.19.H29-230708-0002 |
230000995/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VIETCARE SOLUTIONS |
Gel dưỡng ẩm Solio Alfa Gel |
Còn hiệu lực
|
|
6819 |
000.00.19.H29-230717-0029 |
230000288/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT VẬT TƯ Y TẾ TKN |
|
Còn hiệu lực
|
|
6820 |
000.00.19.H29-230718-0014 |
230000997/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BIO USA |
DUNG DỊCH NHỎ MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
6821 |
000.00.19.H29-230718-0015 |
230000998/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BIO USA |
DUNG DỊCH NHỎ TAI |
Còn hiệu lực
|
|
6822 |
000.00.19.H29-230715-0003 |
230001001/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM THIÊN THỦY |
Khẩu trang y tế 5D |
Còn hiệu lực
|
|
6823 |
000.00.19.H29-230715-0002 |
230001002/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM THIÊN THỦY |
Khẩu trang y tế 4D |
Còn hiệu lực
|
|
6824 |
000.00.19.H29-230715-0001 |
230001003/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM THIÊN THỦY |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
6825 |
000.00.19.H29-230718-0016 |
230001630/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AN GIA BÌNH |
Máy rửa siêu âm chân không khử trùng |
Còn hiệu lực
|
|