STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
6751 |
000.00.19.H29-221031-0001 |
220003513/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KING POWDER |
Máy trợ thính |
Còn hiệu lực
|
|
6752 |
000.00.19.H29-221026-0022 |
220002294/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GS |
XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
6753 |
000.00.19.H29-221031-0031 |
220002293/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ LƯ GIA |
Ghế ngồi lọc máu và chạy thận |
Còn hiệu lực
|
|
6754 |
000.00.19.H29-221031-0004 |
220002292/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC MIỀN TÂY |
DUNG DỊCH PHỤ KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
6755 |
000.00.19.H29-221031-0012 |
220003512/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN RECKITT BENCKISER (THAILAND) LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Gel bôi trơn |
Còn hiệu lực
|
|
6756 |
000.00.19.H29-221028-0014 |
220003511/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Bộ IVD Xét nghiệm đông máu định lượng FDP |
Còn hiệu lực
|
|
6757 |
000.00.19.H29-221028-0024 |
220002291/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA TÂM AN |
Kim tưới hút |
Còn hiệu lực
|
|
6758 |
000.00.19.H29-210111-0009 |
220002290/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH AMETHYST MEDICAL VIỆT NAM |
Găng tay Nitrile Amethyst |
Còn hiệu lực
|
|
6759 |
000.00.19.H29-221028-0016 |
220003510/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Họ thuốc thử dùng cho xét nghiệm đông máu chẩn đoán hội chứng giảm tiểu cầu do Heparin (HIT) |
Còn hiệu lực
|
|
6760 |
000.00.04.G18-221102-0017 |
220003319/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng androstenedione |
Còn hiệu lực
|
|
6761 |
000.00.19.H29-221021-0011 |
220003509/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm miễn dịch nhiều thông số |
Còn hiệu lực
|
|
6762 |
000.00.19.H29-221027-0019 |
220003508/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT NAM PHÁT |
Cụm IVD Enzymes: Lipase, Lactate dehydrogenase (LDH), Gamma-Glutamyl Transferase (GGT), CK-MB, Creatine Kinase (CK), ASAT/GOT, Amylase, ALT/GPT, ALP |
Còn hiệu lực
|
|
6763 |
000.00.19.H29-221031-0013 |
220002289/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG THỊNH PHÁT |
Mask thở oxy (có/ không có túi dự trữ) |
Còn hiệu lực
|
|
6764 |
000.00.19.H29-221102-0009 |
220003507/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TM VÀ DV NỤ CƯỜI VIỆT |
Vật liệu trám răng |
Còn hiệu lực
|
|
6765 |
000.00.19.H29-221102-0011 |
220003506/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TM VÀ DV NỤ CƯỜI VIỆT |
Vật liệu gắn mắc cài chỉnh nha |
Còn hiệu lực
|
|
6766 |
000.00.19.H29-221029-0004 |
220003505/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TM VÀ DV NỤ CƯỜI VIỆT |
Kim tiêm vô trùng sử dụng một lần dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
6767 |
000.00.19.H29-221031-0002 |
220003504/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E |
Bộ khoan xương đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
6768 |
000.00.19.H29-221102-0019 |
220001432/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM HAI MƯƠI THÁNG MƯỜI |
|
Còn hiệu lực
|
|
6769 |
000.00.19.H26-221010-0005 |
220003054/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC |
IVD kiểm soát cài đặt hệ thống |
Còn hiệu lực
|
|
6770 |
000.00.19.H26-221010-0008 |
220003053/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC |
IVD kiểm tra hiệu suất hệ thống |
Còn hiệu lực
|
|
6771 |
000.00.19.H26-221025-0026 |
220003432/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MEGAFARM |
GEL BÔI ĐA NĂNG |
Còn hiệu lực
|
|
6772 |
000.00.19.H17-221026-0001 |
220000292/PCBMB-ĐNa |
|
THIẾT BỊ Y KHOA NGỌC HỒI |
|
Còn hiệu lực
|
|
6773 |
000.00.19.H17-221031-0001 |
220000093/PCBA-ĐNa |
|
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
Áo phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
6774 |
000.00.19.H17-221027-0002 |
220000092/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY CP DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG |
Nước súc miệng kháng khuẩn FRESH-ORAL |
Còn hiệu lực
|
|
6775 |
000.00.19.H26-221025-0003 |
220002232/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
|
Còn hiệu lực
|
|
6776 |
000.00.19.H17-221027-0001 |
220000091/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY CP DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG |
Nước súc miệng trẻ em BRINE-KID |
Còn hiệu lực
|
|
6777 |
000.00.19.H26-221028-0003 |
220003431/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH NAVIPHARMA |
Gel chăm sóc vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
6778 |
000.00.19.H17-221028-0001 |
220000291/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 955 |
|
Còn hiệu lực
|
|
6779 |
000.00.19.H26-221027-0001 |
220002231/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ VƯƠNG MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
6780 |
000.00.19.H26-221024-0019 |
220003430/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
Dung dịch làm sạch và khử khuẩn bước đầu dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
6781 |
000.00.19.H26-221028-0019 |
220003429/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ BTC |
Ống soi mềm |
Còn hiệu lực
|
|
6782 |
000.00.19.H26-221028-0011 |
220003052/PCBA-HN |
|
HỘ KINH DOANH CƠ SỞ NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM THIÊN NGUYÊN |
SẢN PHẨM DÙNG NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
6783 |
000.00.19.H26-221028-0010 |
220003051/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
Hệ thống quét tiêu bản kèm phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
6784 |
000.00.19.H26-221028-0022 |
220003050/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI HƯỚNG DƯƠNG |
Khẩu trang y tế HDMax 4 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
6785 |
000.00.19.H26-221028-0021 |
220003049/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI HƯỚNG DƯƠNG |
Khẩu trang y tế HDMax 3 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
6786 |
000.00.19.H26-221028-0017 |
220003048/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ESCO VIỆT NAM |
Tủ thao tác IVF |
Còn hiệu lực
|
|
6787 |
000.00.19.H26-221028-0020 |
220003047/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH NÔNG DƯỢC CÔNG NGHỆ CAO NCK FARMACY |
Sáp bôi da |
Còn hiệu lực
|
|
6788 |
000.00.19.H26-221031-0039 |
220003046/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PANAPHAR |
Xịt chống sâu răng |
Còn hiệu lực
|
|
6789 |
000.00.19.H26-221031-0038 |
220003045/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PANAPHAR |
Xịt cơ xương khớp |
Còn hiệu lực
|
|
6790 |
000.00.04.G18-220321-0024 |
22001035CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH TITAN GROUP |
Khẩu trang y tế TITAN / TITAN Medical Face mask |
Còn hiệu lực
|
|
6791 |
000.00.04.G18-220423-0003 |
22001033CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KIM SORA |
Khẩu trang y tế/ Medical mask |
Còn hiệu lực
|
|
6792 |
000.00.04.G18-220906-0014 |
22001032CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SMILE DESIGN VIỆT NAM |
Khay chỉnh nha trong suốt /Clear Aligner |
Còn hiệu lực
|
|
6793 |
000.00.04.G18-220602-0016 |
22001034CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẮC CẦU VỒNG A |
Găng tay cao su y tế latex không bột/ Powder free Latex rubber medical gloves |
Còn hiệu lực
|
|
6794 |
000.00.19.H26-221028-0015 |
220003428/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH BMACARE |
Test nhanh phát hiện nhiễm virus cúm và virus hợp bào hô hấp (RVS) |
Còn hiệu lực
|
|
6795 |
000.00.19.H26-221024-0026 |
220002230/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ LACONIA VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
6796 |
000.00.19.H26-221024-0025 |
220002229/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÔNG MINH HOMEMED |
|
Còn hiệu lực
|
|
6797 |
000.00.19.H26-221013-0009 |
220003427/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SBG VIỆT |
Máy thở không xâm nhập |
Còn hiệu lực
|
|
6798 |
000.00.19.H26-221027-0021 |
220002228/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ NGỌC BÍCH |
|
Còn hiệu lực
|
|
6799 |
000.00.19.H26-221024-0021 |
220000119/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DƯỢC ĐÔNG ĐÔ |
Cồn 70° |
Còn hiệu lực
|
|
6800 |
000.00.19.H26-221027-0036 |
220002227/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG THIẾT BỊ Y TẾ TƯỜNG VY |
|
Còn hiệu lực
|
|
6801 |
000.00.19.H26-221027-0041 |
220003426/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TỔNG HỢP NAM PHÚ |
Viên đặt hậu môn |
Còn hiệu lực
|
|
6802 |
000.00.19.H26-221024-0016 |
220003425/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Alkaline Phosphatase |
Còn hiệu lực
|
|
6803 |
000.00.19.H26-221024-0020 |
220003424/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng GPT (ALT) |
Còn hiệu lực
|
|
6804 |
000.00.19.H26-221024-0024 |
220003423/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng GOT (AST) |
Còn hiệu lực
|
|
6805 |
000.00.19.H26-221018-0018 |
220003422/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Bộ xét nghiệm định lượng Protein CSF |
Còn hiệu lực
|
|
6806 |
000.00.19.H26-221021-0031 |
220003421/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Cụm IVD Chất nền: Glucose |
Còn hiệu lực
|
|
6807 |
000.00.19.H26-221028-0016 |
220003420/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
máy xét nghiệm điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
6808 |
000.00.19.H26-221027-0030 |
220003044/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
dung dịch rửa máy huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
6809 |
000.00.19.H26-221018-0001 |
220003043/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN |
Bộ kit tách chiết nucleic acid |
Còn hiệu lực
|
|
6810 |
000.00.19.H26-221026-0007 |
220003042/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN |
Bộ kit tách chiết acid nucleic của virus |
Còn hiệu lực
|
|
6811 |
000.00.19.H26-221028-0012 |
220003041/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LIVESPO PHARMA |
Dung dịch vệ sinh tai, mũi, họng |
Còn hiệu lực
|
|
6812 |
000.00.19.H26-221017-0025 |
220003040/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ DŨNG ANH |
Giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
6813 |
000.00.19.H26-221028-0009 |
220003039/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN CHÂU |
Xịt rửa tai ACWAX PRO |
Còn hiệu lực
|
|
6814 |
000.00.12.H19-221026-0002 |
220000112/PCBMB-ĐN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 928 |
|
Còn hiệu lực
|
|
6815 |
000.00.12.H19-221026-0001 |
220000111/PCBMB-ĐN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 938 |
|
Còn hiệu lực
|
|
6816 |
000.00.12.H19-221026-0003 |
220000110/PCBMB-ĐN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 944 |
|
Còn hiệu lực
|
|
6817 |
000.00.19.H26-221027-0039 |
220003038/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MAGIC HAIR |
SẢN PHẨM DÙNG NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
6818 |
000.00.19.H26-221027-0007 |
220003037/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ÍCH NHÂN |
Xịt họng keo ong Mykids |
Còn hiệu lực
|
|
6819 |
000.00.19.H26-221026-0019 |
220003419/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ MÁY MÓC ÂU CHÂU |
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động |
Còn hiệu lực
|
|
6820 |
000.00.19.H26-221018-0002 |
220002226/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ Y TẾ NHẤT MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
6821 |
000.00.19.H26-221027-0012 |
220003418/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HD |
Màn hình điều khiển theo dõi và các vật tư, phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
6822 |
000.00.19.H26-221025-0019 |
220003417/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ THÀNH |
Van cầm máu |
Còn hiệu lực
|
|
6823 |
000.00.19.H26-221027-0006 |
220002225/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
6824 |
000.00.04.G18-221102-0009 |
220003318/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Máy định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ |
Còn hiệu lực
|
|
6825 |
000.00.19.H26-221027-0015 |
220002224/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT COM |
|
Còn hiệu lực
|
|