STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
71326 |
17007038/HSCBA-HCM |
170001275/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ ALFRESA CODUPHA VIỆT NAM |
Núm Hãm |
Còn hiệu lực
|
|
71327 |
17007026/HSCBA-HCM |
170001277/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ ALFRESA CODUPHA VIỆT NAM |
túi lót Fit Fix có chất làm đặc |
Còn hiệu lực
|
|
71328 |
17007022/HSCBA-HCM |
170001279/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ ALFRESA CODUPHA VIỆT NAM |
Túi lót Qinpot |
Còn hiệu lực
|
|
71329 |
17007030/HSCBA-HCM |
170001276/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ ALFRESA CODUPHA VIỆT NAM |
Túi lót Fit fix không có chất làm đặc |
Còn hiệu lực
|
|
71330 |
17007025/HSCBA-HCM |
170001278/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ ALFRESA CODUPHA VIỆT NAM |
Túi lót QinPot loại có chất làm đặc (Qinpot Liner Solidifying) |
Còn hiệu lực
|
|
71331 |
17007017/HSCBA-HCM |
170001280/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ ALFRESA CODUPHA VIỆT NAM |
Thân chính Qinpot |
Còn hiệu lực
|
|
71332 |
17007035/HSCBA-HCM |
170001281/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA DIỄM LÂM |
Răng giả tháo lắp |
Còn hiệu lực
|
|
71333 |
17007041/HSCBA-HCM |
170001284/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ ALFRESA CODUPHA VIỆT NAM |
Bộ có bánh xe FF |
Còn hiệu lực
|
|
71334 |
17007054/HSCBA-HCM |
170001285/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Chất làm khuôn mẫu hàm giả nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
71335 |
17006374/HSCBA-HCM |
170001287/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT ĐỨC |
Cuộn chỉ thị màu dùng cho lò hấp khử trùng |
Còn hiệu lực
|
|
71336 |
17008640/HSCBMB-HCM |
170000435/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY THIẾT BỊ Y HỌC VÀ VẬT LIỆU SINH HỌC |
|
Còn hiệu lực
|
|
71337 |
17008639/HSCBMB-HCM |
170000434/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
|
Còn hiệu lực
|
|
71338 |
17011145/HSCBMB-HN |
170000959/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC-MỸ PHẨM TRƯỜNG GIANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
71339 |
17011115/HSCBMB-HN |
170000960/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ MEDINSCO |
|
Còn hiệu lực
|
|
71340 |
17011163/HSCBMB-HN |
170000961/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
71341 |
17007824/HSCBA-HN |
170001265/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ VIỆT NAM |
Huyết áp và tai nghe ALPK 2 các loại |
Còn hiệu lực
|
|
71342 |
17011176/HSCBMB-HN |
170000962/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y HỌC Á CHÂU |
|
Còn hiệu lực
|
|
71343 |
17007810/HSCBA-HN |
170001267/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC VIỆT Ý |
Đai hỗ trợ đầu gối, thắt lưng-cột sống, cổ tay |
Còn hiệu lực
|
|
71344 |
170000001/HSCBMB-QNa |
170000001/PCBMB-QNa |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ HẢI ALP |
|
Còn hiệu lực
|
|
71345 |
17007765/HSCBA-HN |
170001227/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN THÀNH |
Băng keo (dính) lụa Medi-Ipek |
Còn hiệu lực
|
|
71346 |
17007764/HSCBA-HN |
170001229/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Máy xét nghiệm đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
71347 |
17007827/HSCBA-HN |
170001230/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ |
Hóa chất hiệu chuẩn dùng cho máy phân tích điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
71348 |
17007795/HSCBA-HN |
170001231/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Bàn khám sản phụ khoa, bàn mổ đa năng thủy lực |
Còn hiệu lực
|
|
71349 |
17007741/HSCBA-HN |
170001232/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Tấm kính chì |
Còn hiệu lực
|
|
71350 |
17007834/HSCBA-HN |
170001233/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG Y TẾ NHA PHONG |
Dụng cụ, thiết bị khám và điều trị răng hàm mặt |
Còn hiệu lực
|
|
71351 |
17007811/HSCBA-HN |
170001234/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THĂNG LONG |
Vật liệu can thiệp tim mạch |
Còn hiệu lực
|
|
71352 |
17007460/HSCBA-HN |
170001235/PCBA-HN |
|
CONG TY TNHH THUONG MAI VA SAN XUAT QUANG MINH |
Tủ lạnh Dược phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
71353 |
17007856/HSCBA-HN |
170001237/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
Máy đo và phân tích chức năng đông máu (ROTEM platelet, ROTEM sigma) và phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
71354 |
17007843/HSCBA-HN |
170001238/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
Đèn tiểu phẫu di động |
Còn hiệu lực
|
|
71355 |
17007251/HSCBA-HN |
170001239/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
Giường cấp cứu trẻ em |
Còn hiệu lực
|
|
71356 |
17007870/HSCBA-HN |
170001240/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HÀ TÂY |
Nhiệt kế thủy ngân |
Còn hiệu lực
|
|
71357 |
17007725/HSCBA-HN |
170001241/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ MPT |
Ghế khám tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
71358 |
17007831/HSCBA-HN |
170001242/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VIỆT BA |
Hệ thống máy phân tích điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
71359 |
17007832/HSCBA-HN |
170001243/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VIỆT BA |
Hệ thống máy phân tích khí máu |
Còn hiệu lực
|
|
71360 |
17007830/HSCBA-HN |
170001244/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VIỆT BA |
Họ Hệ thống máy phân tích điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
71361 |
17007670/HSCBA-HN |
170001245/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ MPT |
Máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
71362 |
170006317/HSCBA-HN |
170001246/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRIVINA |
Đèn mổ / đèn khám (di động /treo trần, tường) |
Còn hiệu lực
|
|
71363 |
17007450/HSCBA-HN |
170001247/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Giường điện đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
71364 |
17007451/HSCBA-HN |
170001248/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Giường điện đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
71365 |
17007452/HSCBA-HN |
170001249/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Giường hồi sức trẻ em |
Còn hiệu lực
|
|
71366 |
17007845/HSCBA-HN |
170001250/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ Y TẾ VIỆT NAM |
Bộ xử lý hình ảnh (dùng cho máy soi tai - mũi - họng) |
Còn hiệu lực
|
|
71367 |
17007857/HSCBA-HN |
170001251/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN PROVIX VIỆT NAM |
Bộ đồ sạch dùng cho trẻ sơ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
71368 |
17007559/HSCBA-HN |
170001252/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN PROVIX VIỆT NAM |
Bộ nội soi Tai Mũi Họng |
Còn hiệu lực
|
|
71369 |
17007553/HSCBA-HN |
170001253/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN PROVIX VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ rửa mũi |
Còn hiệu lực
|
|
71370 |
17007871/HSCBA-HN |
170001257/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ARMEPHACO |
Đèn mổ chuyên dụng dùng trong phòng mổ |
Còn hiệu lực
|
|
71371 |
17011160/HSCBMB-HN |
170000958/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ BẢO NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
71372 |
17007848/HSCBA-HN |
170001258/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM |
Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy Elisa |
Còn hiệu lực
|
|
71373 |
17007828/HSCBA-HN |
170001259/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM |
Dàn máy ELISA |
Còn hiệu lực
|
|
71374 |
17007854/HSCBA-HN |
170001260/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM |
Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy Elisa |
Còn hiệu lực
|
|
71375 |
17007868/HSCBA-HN |
170001261/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM |
Máy phân tích Hemoglobin |
Còn hiệu lực
|
|
71376 |
17007853/HSCBA-HN |
170001262/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM |
Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy Elisa |
Còn hiệu lực
|
|
71377 |
17007896/HSCBA-HN |
170001263/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM |
Máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
71378 |
17011182/HSCBMB-HN |
170000956/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
71379 |
17007833/HSCBA-HN |
170001254/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Dây phẫu thuật hình thòng lọng |
Còn hiệu lực
|
|
71380 |
17011171/HSCBMB-HN |
170000957/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CÔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TRÚC TÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
71381 |
17001303/HSCBMB-HP |
170000011/PCBMB-HP |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐỨC HÙNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
71382 |
17007029/HSCBA-HCM |
170001269/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THẾ GIỚI THƯƠNG MẠI THIÊN PHÚC |
Máy in nhiệt màu dùng cho hệ thống siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
71383 |
17007002/HSCBA-HCM |
170001261/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW ASIA PACIFIC PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Smith & Nephew Arthroscopy accessories - Hệ thống các phụ kiện nội soi của Smith & Nephew |
Còn hiệu lực
|
|
71384 |
17007034/HSCBA-HCM |
170001260/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GIA MẠNH |
Dụng cụ chỉnh hình răng |
Còn hiệu lực
|
|
71385 |
17007004/HSCBA-HCM |
170001262/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW ASIA PACIFIC PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
ACUFEX 2.4mm Tri-Point K-Wire Sleeve |
Còn hiệu lực
|
|
71386 |
17007019/HSCBA-HCM |
170001263/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW ASIA PACIFIC PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Smith & Nephew DYONICS Shoulder Portal System - Hệ thống giữ lỗ khớp vai DYONICS |
Còn hiệu lực
|
|
71387 |
17006992/HSCBA-HCM |
170001271/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Dụng cụ dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
71388 |
17007000/HSCBA-HCM |
170001268/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LE MEDTEK |
Máy bơm rửa vệ sinh tiệt khuẩn dây nội soi, loại bán tự động (Pump with accessories) |
Còn hiệu lực
|
|
71389 |
17006983/HSCBA-HCM |
170001265/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT TOÀN CẦU |
Môi trường nuôi cấy vi sinh- CHROMagar Orientation |
Còn hiệu lực
|
|
71390 |
17007028/HSCBA-HCM |
170001266/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y TÂM |
Máy xét nghiệm điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
71391 |
17007024/HSCBA-HCM |
170001267/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG THỊNH PHÁT |
Dây hút đờm nhớt |
Còn hiệu lực
|
|
71392 |
17007039/HSCBA-HCM |
170001270/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THẾ GIỚI THƯƠNG MẠI THIÊN PHÚC |
Máy in nhiệt đen trắng dùng cho hệ thống siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
71393 |
17000001/HSCBMB-VP |
170000002/PCBMB-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
|
Còn hiệu lực
|
|
71394 |
17000001/HSCBSX-VP |
170000001/PCBSX-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
Môi trường nuôi cấy vi sinh vật |
Còn hiệu lực
|
|
71395 |
17008641/HSCBMB-HCM |
170000432/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÂN HƯNG THỊNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
71396 |
17008634/HSCBMB-HCM |
170000431/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XÂY DỰNG SẢN XUẤT TÂN HƯNG THỊNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
71397 |
17008633/HSCBMB-HCM |
170000430/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GETZ BROS & CO. (VIỆT NAM) |
|
Còn hiệu lực
|
|
71398 |
17008537/HSCBMB-HCM |
170000429/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINDRAY VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
71399 |
17008638/HSCBMB-HCM |
170000428/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
|
Còn hiệu lực
|
|
71400 |
17008637/HSCBMB-HCM |
170000427/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC HỢP NHẤT |
|
Còn hiệu lực
|
|