STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
7126 |
000.00.19.H26-230714-0003 |
230001650/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
Máy xét nghiệm sinh hóa và linh phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
7127 |
000.00.19.H26-230714-0018 |
230001649/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
Máy xét nghiệm huyết học và linh phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
7128 |
000.00.19.H26-230714-0019 |
230001648/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
Máy xét nghiệm đông máu và linh phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
7129 |
000.00.19.H26-230715-0001 |
230001647/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
Máy xét nghiệm miễn dịch tự động |
Còn hiệu lực
|
|
7130 |
000.00.19.H26-230715-0004 |
230001646/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
7131 |
000.00.19.H26-230715-0008 |
230001645/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
7132 |
000.00.19.H26-230715-0009 |
230001644/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
7133 |
000.00.19.H26-230714-0023 |
230001643/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MEDIRON VIỆT NAM |
Máy Laser CO2 fractional điều trị da |
Còn hiệu lực
|
|
7134 |
000.00.19.H26-230718-0005 |
230001642/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MEDIRON VIỆT NAM |
Máy Picolaser điều trị da |
Còn hiệu lực
|
|
7135 |
000.00.19.H26-230718-0009 |
230001641/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MEDIRON VIỆT NAM |
Máy điều trị da bằng công nghệ HIFU |
Còn hiệu lực
|
|
7136 |
000.00.19.H26-230707-0011 |
230001640/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM |
Chân răng nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
7137 |
000.00.19.H26-230707-0013 |
230001639/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM |
Khớp nối chân răng nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
7138 |
000.00.19.H26-230713-0022 |
230001638/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM |
Dụng cụ cấy ghép chân răng nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
7139 |
000.00.19.H26-230717-0021 |
230001637/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG NHA KHOA THÀNH CÔNG |
Trâm lấy tủy răng dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
7140 |
000.00.19.H26-230718-0001 |
230001636/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU ĐẠI PHONG |
Tay khoan siêu tốc |
Còn hiệu lực
|
|
7141 |
000.00.19.H26-230715-0006 |
230001635/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ HKT |
Hóa chất dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
7142 |
000.00.19.H26-230717-0018 |
230001305/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG MAI |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nẹp khóa và phẫu thuật cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
7143 |
000.00.17.H58-230717-0001 |
230000005/PCBMB-TG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1443 |
|
Còn hiệu lực
|
|
7144 |
000.00.19.H26-230701-0005 |
230000322/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CẢI TIẾN CÔNG NGHỆ Y HỌC |
|
Còn hiệu lực
|
|
7145 |
000.00.19.H26-230713-0009 |
230001634/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG Y TẾ NHA PHONG |
Máy đo tích hợp xương |
Còn hiệu lực
|
|
7146 |
000.00.19.H26-230712-0012 |
230000321/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM HT PHARMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
7147 |
000.00.19.H26-230717-0013 |
230001633/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SỨC KHỎE VÀ THẨM MỸ H&A |
Máy điều trị da |
Còn hiệu lực
|
|
7148 |
000.00.19.H26-230717-0010 |
230001632/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ HKT |
Máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
7149 |
000.00.19.H26-230716-0001 |
230001304/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN Y DƯỢC VIỆT |
DUNG DỊCH XOA BÓP |
Còn hiệu lực
|
|
7150 |
000.00.19.H26-230711-0005 |
230001303/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ATEC PHARMA |
GEL BÔI NGOÀI DA |
Còn hiệu lực
|
|
7151 |
000.00.19.H26-230715-0011 |
230000320/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH NHÀ MÁY LIÊN DOANH DƯỢC QUỐC TẾ ANNA KOREA |
|
Còn hiệu lực
|
|
7152 |
000.00.19.H26-230714-0021 |
230001631/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIÊN THẢO |
Dung dịch thụt trực tràng |
Còn hiệu lực
|
|
7153 |
000.00.04.G18-220420-0024 |
230000309/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Cụm IVD Dấu ấn bệnh viêm khớp: Protein phản ứng C (CRP) |
Còn hiệu lực
|
|
7154 |
000.00.19.H15-230717-0002 |
230000006/PCBMB-ĐL |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1202 |
|
Còn hiệu lực
|
|
7155 |
000.00.16.H05-230719-0003 |
230000031/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH BĂNG GẠC Y TẾ LỢI THÀNH |
Gạc Y Tế ( Các Loại ) |
Còn hiệu lực
|
|
7156 |
000.00.19.H26-230714-0022 |
230001630/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIÊN THẢO |
Dung dịch thụt trực tràng |
Còn hiệu lực
|
|
7157 |
000.00.16.H05-230719-0001 |
230000030/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH BĂNG GẠC Y TẾ LỢI THÀNH |
Gạc Y Tế ( Các Loại ) |
Còn hiệu lực
|
|
7158 |
000.00.19.H26-230715-0002 |
230001629/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ KHOA HỌC VINMED |
Hệ thống đo vận động thực quản, áp lực hậu môn trực tràng |
Còn hiệu lực
|
|
7159 |
000.00.16.H23-230715-0001 |
230000013/PCBB-HD |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM DCAREME - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
DUNG DỊCH DƯỠNG MẮT AVA COOL |
Còn hiệu lực
|
|
7160 |
000.00.19.H26-230714-0015 |
230001628/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM I’RUBY |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
7161 |
000.00.19.H26-230718-0032 |
230001302/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DP QUỐC TẾ THIÊN TRƯỜNG |
Dung dịch vệ sinh mũi |
Còn hiệu lực
|
|
7162 |
000.00.19.H26-230607-0011 |
230001301/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC & VẬT TƯ Y TẾ MINH AN |
XỊT XOANG |
Còn hiệu lực
|
|
7163 |
000.00.19.H26-230719-0013 |
230001300/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ DIAMOND BEAUTY |
Sản phẩm dùng ngoài |
Còn hiệu lực
|
|
7164 |
000.00.19.H26-230719-0009 |
230001299/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ PHÚC MINH |
NƯỚC SÚC MIỆNG KEO ONG |
Còn hiệu lực
|
|
7165 |
000.00.19.H26-230719-0003 |
230001298/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Họ IVD tách chiết DNA/RNA |
Còn hiệu lực
|
|
7166 |
000.00.19.H29-230712-0017 |
230001573/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
Phần mềm AI hỗ trợ dò tìm, phát hiện u bướu phổi |
Còn hiệu lực
|
|
7167 |
000.00.19.H29-230712-0025 |
230001572/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MẮT HÀN VIỆT |
Nước mắt nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
7168 |
000.00.19.H29-230712-0010 |
230000282/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHÚ ĐỈNH HƯNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
7169 |
000.00.19.H29-230712-0013 |
230000955/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW ASIA PACIFIC PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bộ dụng cụ phẫu thuật mũi, xoang |
Còn hiệu lực
|
|
7170 |
000.00.18.H24-230719-0001 |
230000021/PCBB-HP |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC |
Máy phân tích điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
7171 |
000.00.18.H24-230714-0001 |
230000020/PCBB-HP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VN-CAPTEK.USA |
NƯỚC MẮT NHÂN TẠO |
Còn hiệu lực
|
|
7172 |
000.00.19.H29-230712-0023 |
230000030/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TÂN VIỆT MỸ |
Máy rửa màng (Quả) lọc thận |
Còn hiệu lực
|
|
7173 |
000.00.19.H26-230719-0004 |
230001627/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Thiết bị ngoại vy dùng trong hệ thống khí y tế |
Còn hiệu lực
|
|
7174 |
000.00.10.H31-230704-0001 |
230000005/PCBB-HY |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y KHOA ANH QUÂN |
Miếng cầm máu tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
7175 |
000.00.48.H41-230717-0001 |
230000001/PCBSX-NA |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ -VẬT TƯ Y TẾ DUY CƯỜNG |
Hệ thống máy X-quang |
Còn hiệu lực
|
|
7176 |
000.00.19.H26-230714-0006 |
230001625/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA BẢO CHÂU |
Thiết bị quang trùng hợp |
Còn hiệu lực
|
|
7177 |
000.00.19.H29-230712-0009 |
230001571/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CÔNG NGHỆ SINH HỌC DIAGNOSIS F |
Que thử xét nghiệm định tính chỉ số LH |
Còn hiệu lực
|
|
7178 |
000.00.19.H29-230711-0030 |
230001570/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MEDIEXPRESS VIỆT NAM |
Bộ kit tách huyết tương giàu tiểu cầu |
Còn hiệu lực
|
|
7179 |
000.00.19.H29-230712-0008 |
230000954/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MEDIEXPRESS VIỆT NAM |
Gel trị sẹo silicone DermaMagic |
Còn hiệu lực
|
|
7180 |
000.00.19.H26-230717-0011 |
230001626/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG QUEEN DIAMOND DIOPHACO |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA NGỌC HỒNG XUÂN |
Còn hiệu lực
|
|
7181 |
000.00.19.H29-230712-0014 |
230001569/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MẸ VÀ BÉ NHÂN HÒA |
Máy hút sữa |
Còn hiệu lực
|
|
7182 |
000.00.19.H29-230712-0016 |
230000953/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là đầu típ pipet |
Còn hiệu lực
|
|
7183 |
000.00.19.H29-230710-0007 |
230001568/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA |
Dây nối bơm tiêm 150cm, 200cm |
Còn hiệu lực
|
|
7184 |
000.00.19.H29-230711-0009 |
230000952/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIPRO VIET NAM |
Cụm TTBYT in vitro dùng trong chẩn đoán dị ứng thực phẩm chậm |
Còn hiệu lực
|
|
7185 |
000.00.19.H29-230708-0005 |
230000951/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL |
Hộp lồng chứa mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
7186 |
000.00.19.H29-230710-0021 |
230000950/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HANAMED |
Đèn phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
7187 |
000.00.19.H29-230710-0023 |
230000949/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HANAMED |
Bàn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
7188 |
000.00.19.H29-230711-0018 |
230001567/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Mũi khoan implant |
Còn hiệu lực
|
|
7189 |
000.00.19.H29-230711-0023 |
230000029/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MB REGENTOX VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
7190 |
000.00.19.H29-230712-0007 |
230001566/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH IONIAGA VIỆT NAM |
Thiết bị trị liệu da cầm tay WishPro kèm phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
7191 |
000.00.19.H29-221017-0018 |
230000948/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TỔ CHỨC BỆNH HIẾM VIỆT NAM |
Phiếu lấy mẫu máu khô |
Còn hiệu lực
|
|
7192 |
000.00.19.H29-230617-0002 |
230001565/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THẾ GIỚI GEN |
Bộ Kít tách chiết tế bào gốc từ mô mỡ |
Còn hiệu lực
|
|
7193 |
000.00.19.H29-230711-0029 |
230001564/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
Đèn trám răng không dây |
Còn hiệu lực
|
|
7194 |
000.00.19.H29-230711-0028 |
230001563/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
Máy định vị chóp |
Còn hiệu lực
|
|
7195 |
000.00.19.H29-230711-0024 |
230001562/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
Máy nội nha |
Còn hiệu lực
|
|
7196 |
000.00.19.H29-230711-0022 |
230001561/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
Máy đặt trụ răng cấy ghép |
Còn hiệu lực
|
|
7197 |
000.00.19.H29-230710-0014 |
230001560/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THÍNH HỌC AN KHANG |
Máy trợ thính |
Còn hiệu lực
|
|
7198 |
000.00.19.H29-230711-0017 |
230000947/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Nắp và van cho kênh dụng cụ |
Còn hiệu lực
|
|
7199 |
000.00.19.H29-230711-0015 |
230000946/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Chổi rửa kênh dụng cụ |
Còn hiệu lực
|
|
7200 |
000.00.19.H29-230711-0025 |
230000945/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Cây thông nòng đặt nội khí quản |
Còn hiệu lực
|
|