STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
7276 |
000.00.16.H05-230712-0001 |
230000010/PCBMB-BN |
|
CÔNG TY TNHH S&S MED VINA |
|
Còn hiệu lực
|
|
7277 |
000.00.19.H26-230628-0020 |
230001252/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Tủ an toàn sinh học cấp II |
Còn hiệu lực
|
|
7278 |
000.00.19.H26-230713-0004 |
230001251/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN LINH CHI KOREA |
XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
7279 |
000.00.16.H40-230712-0001 |
230000007/PCBSX-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
Gạc rơ lưỡi |
Còn hiệu lực
|
|
7280 |
000.00.19.H15-230707-0002 |
230000008/PCBB-ĐL |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ |
Ống thông tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
7281 |
000.00.19.H15-230707-0001 |
230000004/PCBA-ĐL |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ |
Túi đựng nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
7282 |
000.00.19.H15-230707-0003 |
230000007/PCBB-ĐL |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ |
Dây oxy đường mũi |
Còn hiệu lực
|
|
7283 |
000.00.16.H23-230707-0002 |
230000011/PCBB-HD |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM DCAREME - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
DUNG DỊCH DƯỠNG SÁNG MẮT DR.EYES COOL |
Còn hiệu lực
|
|
7284 |
000.00.16.H23-230707-0001 |
230000010/PCBB-HD |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM DCAREME - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
GEL THỤT TRỰC TRÀNG MICROC BIO LAX |
Còn hiệu lực
|
|
7285 |
000.00.17.H18-230527-0001 |
230000003/PCBMB-ĐB |
|
CÔNG TY TNHH MTV HBDB |
|
Còn hiệu lực
|
|
7286 |
000.00.19.H29-230705-0021 |
230000928/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MEDIVISION |
Hóa chất tách chiết acid nucleic (bằng hạt từ) |
Còn hiệu lực
|
|
7287 |
000.00.19.H29-230710-0018 |
230000927/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH B.P.V |
Tăm chỉ xỉa răng |
Còn hiệu lực
|
|
7288 |
000.00.19.H29-230710-0019 |
230000926/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH B.P.V |
Tăm chỉ xỉa răng than hoạt tính |
Còn hiệu lực
|
|
7289 |
000.00.19.H29-230630-0015 |
230000275/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T |
|
Còn hiệu lực
|
|
7290 |
000.00.19.H26-230712-0009 |
230001569/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ HN |
Ổ khí y tế |
Còn hiệu lực
|
|
7291 |
000.00.19.H26-230707-0023 |
230000312/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BIKA PHARMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
7292 |
000.00.19.H26-230712-0002 |
230001250/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ESICO VIỆT NAM |
NƯỚC SÚC MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
7293 |
000.00.19.H29-230704-0017 |
230001543/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BAXTER VIỆT NAM HEALTHCARE |
Bộ trao đổi khí loại thải CO2 đơn lẻ hỗ trợ chức năng phổi |
Còn hiệu lực
|
|
7294 |
000.00.12.H19-230626-0001 |
230000004/PCBB-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH OLYMPUS VIỆT NAM |
Dao cắt cơ vòng có xẻ rãnh (có kèm dây thép dẫn hướng) |
Còn hiệu lực
|
|
7295 |
000.00.12.H19-230621-0001 |
230000003/PCBB-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH OLYMPUS VIỆT NAM |
Vòng cắt nội soi bằng xung điện dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
7296 |
000.00.12.H19-230621-0002 |
230000002/PCBB-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH OLYMPUS VIỆT NAM |
Dao cắt cơ vòng 3-Lumen dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
7297 |
000.00.12.H19-230626-0002 |
230000001/PCBB-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH OLYMPUS VIỆT NAM |
Dao cắt cơ vòng được lồng sẵn dây thép dẫn hướng |
Còn hiệu lực
|
|
7298 |
000.00.18.H56-230628-0001 |
230000002/PCBSX-TH |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ CƠ KHÍ CHÍNH XÁC VIỆT |
Giường bệnh nhân 1 tay quay |
Còn hiệu lực
|
|
7299 |
000.00.19.H29-230709-0002 |
230000028/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y TẾ MK |
Dung dịch Tricloacetic Acid TCA 80% |
Còn hiệu lực
|
|
7300 |
000.00.19.H29-230704-0020 |
230001542/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BÌNH AN MEDICAL |
Bộ dụng cụ bơm xi măng vào vít rỗng tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
7301 |
000.00.19.H29-230712-0005 |
230000274/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI THÀNH PHÚ KHANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
7302 |
000.00.17.H39-230710-0001 |
230000007/PCBMB-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1410 |
|
Còn hiệu lực
|
|
7303 |
000.00.17.H39-230711-0001 |
230000072/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BIDOPHARMA USA - CHI NHÁNH LONG AN |
DUNG DỊCH XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
7304 |
000.00.17.H62-230710-0001 |
230000007/PCBB-VP |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VẠN PHÚC |
COZIZ DUOC VAN PHUC |
Còn hiệu lực
|
|
7305 |
000.00.19.H29-230710-0004 |
230001541/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HANNAS CLINIC |
Thiết bị giảm béo và làm săn chắc da |
Còn hiệu lực
|
|
7306 |
000.00.19.H29-230710-0002 |
230000925/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là ống lấy mẫu máu toàn phần cho phân tích DNA ngoại bào |
Còn hiệu lực
|
|
7307 |
000.00.19.H29-230710-0003 |
230000924/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD hỗ trợ phân phối thuốc thử và dung dịch trong phòng thí nghiệm |
Còn hiệu lực
|
|
7308 |
000.00.19.H29-230705-0002 |
230001540/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM DV N.K. MAY MẮN |
Dung dịch và khăn lau khử trùng cho bề mặt của các thiết bị |
Còn hiệu lực
|
|
7309 |
000.00.19.H29-230705-0003 |
230001539/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM DV N.K. MAY MẮN |
Dung dịch làm sạch dụng cụ nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
7310 |
000.00.19.H29-230619-0025 |
230000923/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BIOTRONIK VIỆT NAM |
Hệ thống bảo vệ chống bức xạ |
Còn hiệu lực
|
|
7311 |
000.00.19.H29-230619-0018 |
230000922/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BIOTRONIK VIỆT NAM |
Bọc vô khuẩn cho đầu lập trình |
Còn hiệu lực
|
|
7312 |
000.00.19.H29-230621-0013 |
230000921/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH USASEN VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế cao cấp |
Còn hiệu lực
|
|
7313 |
000.00.19.H29-230706-0025 |
230001538/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH M.D.S TRUNG THIỆN |
Que thử dùng cho máy xét nghiệm nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
7314 |
000.00.19.H29-230706-0026 |
230001537/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH M.D.S TRUNG THIỆN |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
7315 |
000.00.19.H29-230706-0027 |
230001536/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH M.D.S TRUNG THIỆN |
Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
7316 |
000.00.19.H29-230706-0028 |
230001535/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH M.D.S TRUNG THIỆN |
Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
7317 |
000.00.19.H29-230707-0021 |
230000273/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM DV XNK ĐÌNH NGUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
7318 |
000.00.19.H29-230707-0020 |
230000920/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MB REGENTOX VIỆT NAM |
Tăm chỉ nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
7319 |
000.00.19.H29-230706-0012 |
230001534/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHANH HUNG ITC |
Máy phân tích xét nghiệm miễn dịch huỳnh quang |
Còn hiệu lực
|
|
7320 |
000.00.19.H29-230708-0003 |
230001533/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHANH HUNG ITC |
Test định lượng hỗ trợ chẩn đoán nội tiết - hormone |
Còn hiệu lực
|
|
7321 |
000.00.19.H29-230710-0017 |
230001532/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHANH HUNG ITC |
Test định lượng hỗ trợ chẩn đoán khối u, ung thư |
Còn hiệu lực
|
|
7322 |
000.00.16.H23-230706-0001 |
230000009/PCBB-HD |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ BÁCH THUẬN |
Dung dịch thụt trực tràng |
Còn hiệu lực
|
|
7323 |
000.00.22.H44-230623-0001 |
230000016/PCBMB-PT |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ PHÚC AN THỊNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
7324 |
000.00.19.H29-230707-0019 |
230000919/PCBA-HCM |
|
CHI NHÁNH 1 - CÔNG TY TNHH DƯỢC LIỆU XANH ĐỒNG NAI |
Xoang mũi |
Còn hiệu lực
|
|
7325 |
000.00.19.H29-230707-0012 |
230000918/PCBA-HCM |
|
CHI NHÁNH 1 - CÔNG TY TNHH DƯỢC LIỆU XANH ĐỒNG NAI |
Xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
7326 |
000.00.19.H29-230706-0014 |
230001530/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
Hóa chất khử khuẩn, lau chùi bề mặt |
Còn hiệu lực
|
|
7327 |
000.00.19.H29-230614-0027 |
230000917/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
Máy phân tích đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
7328 |
000.00.19.H29-230407-0008 |
230001528/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GETZ BROS & CO. (VIỆT NAM) |
Máy đo chức năng hô hấp cầm tay |
Còn hiệu lực
|
|
7329 |
000.00.19.H29-230606-0009 |
230000916/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
IVD kiểm soát chất lượng quang học, điện tử và chất lỏng cho máy xét nghiệm tế bào dòng chảy |
Còn hiệu lực
|
|
7330 |
000.00.19.H26-230319-0001 |
230001568/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN |
Thanh đặt nhân thủy tinh thể dùng trong phẫu thuật mắt |
Còn hiệu lực
|
|
7331 |
000.00.19.H29-230703-0020 |
230001527/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DTG MEDICAL |
Bộ dụng cụ khung tham chiếu trong phẫu thuật cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
7332 |
000.00.19.H26-230705-0021 |
230001567/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Máy xét nghiệm sinh hoá |
Còn hiệu lực
|
|
7333 |
000.00.19.H29-230703-0019 |
230001526/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DTG MEDICAL |
Bộ chuyển đổi dụng cụ trong phẫu thuật cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
7334 |
000.00.19.H29-230703-0018 |
230001525/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DTG MEDICAL |
Bộ dụng cụ khoan dẫn hướng trong phẫu thuật cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
7335 |
000.00.19.H29-230703-0017 |
230001524/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DTG MEDICAL |
Bộ dụng cụ định vị trong phẫu thuật cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
7336 |
000.00.19.H26-230705-0022 |
230001566/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Họ máy xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
7337 |
000.00.19.H29-230703-0016 |
230000915/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DTG MEDICAL |
Tay đèn |
Còn hiệu lực
|
|
7338 |
000.00.19.H29-230703-0015 |
230000914/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DTG MEDICAL |
Khay dụng cụ |
Còn hiệu lực
|
|
7339 |
000.00.19.H29-230703-0014 |
230001523/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DTG MEDICAL |
Hệ thống định vị trong phẫu thuật cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
7340 |
000.00.19.H29-230703-0021 |
230001522/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DTG MEDICAL |
Bộ dụng cụ thăm cuống trong phẫu thuật cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
7341 |
000.00.19.H26-230706-0018 |
230001249/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Máy đo khúc xạ và độ cong giác mạc tự động |
Còn hiệu lực
|
|
7342 |
000.00.17.H08-230616-0002 |
230000010/PCBA-BĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI VIỆT NAM |
Túi chứa chất thải dùng cho hệ thống truyền máu hoàn hồi |
Còn hiệu lực
|
|
7343 |
000.00.17.H08-230616-0001 |
230000009/PCBA-BĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI VIỆT NAM |
Bộ dây chân không dùng cho hệ thống truyền máu hoàn hồi |
Còn hiệu lực
|
|
7344 |
000.00.17.H08-230614-0001 |
230000008/PCBA-BĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI VIỆT NAM |
Dây chân không dùng cho hệ thống truyền máu hoàn hồi |
Còn hiệu lực
|
|
7345 |
000.00.19.H29-230707-0004 |
230000913/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI NAM TÍN |
GĂNG TAY LATEX PHÒNG SẠCH KHÔNG BỘT 290 mm |
Còn hiệu lực
|
|
7346 |
000.00.19.H29-230704-0026 |
230001521/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH 3S MEDICAL |
Hệ thống máy bơm nước dùng trong phẫu thuật nội soi khớp |
Còn hiệu lực
|
|
7347 |
000.00.19.H29-230704-0025 |
230001520/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH 3S MEDICAL |
Lưỡi cắt đốt, bào, mài dùng trong nội soi khớp |
Còn hiệu lực
|
|
7348 |
000.00.19.H26-230707-0016 |
230001248/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN AVASURE LIFE SCIENCE |
Dung Dịch Xịt Mũi PROMAX |
Còn hiệu lực
|
|
7349 |
000.00.19.H26-230707-0027 |
230001565/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRỢ THÍNH VÀ THIẾT BỊ Y TẾ KHÁNH TRẦN |
Máy đo thính lực |
Còn hiệu lực
|
|
7350 |
000.00.19.H29-230706-0016 |
230000912/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y TẾ VÀ MỸ PHẨM HOA MAI |
NỘI THẤT Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|