STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
7276 |
000.00.19.H29-220929-0006 |
220002200/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ARTHREX SINGAPORE, PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Dây nguồn sáng |
Còn hiệu lực
|
|
7277 |
000.00.19.H29-220929-0008 |
220002199/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ARTHREX SINGAPORE, PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Máy tính bảng |
Còn hiệu lực
|
|
7278 |
000.00.19.H29-220929-0010 |
220002198/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ARTHREX SINGAPORE, PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Màn hình cho hệ thống nội soi 4K |
Còn hiệu lực
|
|
7279 |
000.00.19.H29-220929-0012 |
220002197/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ARTHREX SINGAPORE, PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bộ kệ đa năng để hệ thống máy nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
7280 |
000.00.19.H29-220929-0014 |
220003345/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ARTHREX SINGAPORE, PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bộ kit tách chiết huyết tương giàu tiểu cầu |
Còn hiệu lực
|
|
7281 |
000.00.19.H29-220929-0017 |
220002196/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ARTHREX SINGAPORE, PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Dụng cụ hỗ trợ cho tái tạo dây chằng chéo khớp gối |
Còn hiệu lực
|
|
7282 |
000.00.19.H29-220929-0018 |
220003344/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ARTHREX SINGAPORE, PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Đầu đốt bằng sóng Radio |
Còn hiệu lực
|
|
7283 |
000.00.19.H29-220929-0019 |
220003343/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ARTHREX SINGAPORE, PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Máy bơm cho nội soi khớp |
Còn hiệu lực
|
|
7284 |
000.00.19.H29-220929-0020 |
220002195/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ARTHREX SINGAPORE, PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Hệ thống camera nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
7285 |
000.00.19.H29-220929-0021 |
220002194/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ARTHREX SINGAPORE, PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Vật tư và dụng cụ hỗ trợ kê tư thế phẫu thuật vai, khuỷu và chân cho bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
7286 |
000.00.19.H29-220929-0023 |
220003342/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ARTHREX SINGAPORE, PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Mũi khoan và dẫn hướng khoan |
Còn hiệu lực
|
|
7287 |
000.00.19.H29-221020-0011 |
220002193/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CA NA RO |
Hệ thống Realtime PCR |
Còn hiệu lực
|
|
7288 |
000.00.19.H29-221004-0027 |
220002192/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VẠN HƯNG |
Máy li tâm |
Còn hiệu lực
|
|
7289 |
000.00.19.H29-221017-0014 |
220001412/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ KỸ THUẬT THƯƠNG MẠI NGUYÊN NGỌC |
|
Còn hiệu lực
|
|
7290 |
000.00.19.H29-221015-0006 |
220003341/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG |
Máy siêu âm mắt kèm phụ kiện tiêu chuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
7291 |
000.00.19.H29-221015-0002 |
220003340/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG |
Máy chụp đáy mắt kèm phụ kiện tiêu chuẩn. |
Còn hiệu lực
|
|
7292 |
000.00.19.H29-221015-0001 |
220002191/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG |
Sinh hiển vi khám mắt (Đèn khe khám mắt) và phụ kiện tiêu chuẩn đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
7293 |
000.00.19.H29-221017-0002 |
220000072/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL |
Chai, lọ, ống đựng mẫu bệnh phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
7294 |
000.00.19.H29-221017-0016 |
220001411/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM HKM |
|
Còn hiệu lực
|
|
7295 |
000.00.19.H29-221017-0026 |
220003339/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Thyroglobulin |
Còn hiệu lực
|
|
7296 |
000.00.19.H29-221004-0015 |
220003338/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng T4 tự do |
Còn hiệu lực
|
|
7297 |
000.00.19.H29-221004-0024 |
220003337/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng T3 tự do |
Còn hiệu lực
|
|
7298 |
000.00.19.H29-221017-0015 |
220003336/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Prolactin |
Còn hiệu lực
|
|
7299 |
000.00.19.H29-221014-0021 |
220003335/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Testosteron |
Còn hiệu lực
|
|
7300 |
000.00.04.G18-221020-0005 |
220003246/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng phospho |
Còn hiệu lực
|
|
7301 |
000.00.18.H20-221017-0001 |
220000014/PCBA-ĐT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO |
Muối Y tế DMC-SAFE |
Còn hiệu lực
|
|
7302 |
000.00.04.G18-221020-0020 |
220003245/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Natri, Kali, Clo, Liti |
Còn hiệu lực
|
|
7303 |
000.00.04.G18-221020-0026 |
220003244/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Natri, Kali, Clo, Liti |
Còn hiệu lực
|
|
7304 |
000.00.19.H26-221019-0047 |
220002907/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM SANTAFA |
XỊT HỌNG HO CẢM SANTACOL |
Còn hiệu lực
|
|
7305 |
000.00.19.H26-221019-0039 |
220002906/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH EUPHAR VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
7306 |
000.00.19.H26-221019-0045 |
220002905/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM BIOMEDICO |
Lactoangin® Kids |
Còn hiệu lực
|
|
7307 |
000.00.19.H26-221019-0044 |
220002904/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM BIOMEDICO |
Lactoangin® Kids |
Còn hiệu lực
|
|
7308 |
000.00.19.H26-221019-0042 |
220002903/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM BIOMEDICO |
Lactoangin® Kids |
Còn hiệu lực
|
|
7309 |
000.00.19.H26-221019-0041 |
220002902/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM BIOMEDICO |
Lactoangin® Baby |
Còn hiệu lực
|
|
7310 |
000.00.19.H26-221019-0040 |
220002901/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM BIOMEDICO |
Lactoangin® Forte |
Còn hiệu lực
|
|
7311 |
000.00.19.H26-221020-0011 |
220002900/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GREEN MAX VIỆT NAM |
Xịt xoang |
Còn hiệu lực
|
|
7312 |
000.00.19.H26-221014-0006 |
220002899/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SINGCARE |
XỊT RĂNG MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
7313 |
000.00.10.H37-221019-0001 |
220000026/PCBB-LS |
|
CÔNG TY TNHH MTV XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG HÀ LS |
Ghế nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
7314 |
000.00.09.H61-221020-0001 |
220000046/PCBMB-VL |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – NHÀ THUỐC LONG CHÂU 969 |
|
Còn hiệu lực
|
|
7315 |
000.00.04.G18-221020-0024 |
220003243/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Tay khoan nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
7316 |
000.00.17.H08-221016-0002 |
220000009/PCBB-BĐ |
|
CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT |
Mask và dây thở oxy |
Còn hiệu lực
|
|
7317 |
000.00.17.H08-221016-0001 |
220000008/PCBB-BĐ |
|
CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT |
Mặt nạ xông khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
7318 |
000.00.17.H08-221015-0003 |
220000007/PCBB-BĐ |
|
CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT |
Ống thông tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
7319 |
000.00.17.H08-221015-0002 |
220000006/PCBB-BĐ |
|
CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT |
Ống nội khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
7320 |
000.00.17.H08-221015-0001 |
220000012/PCBA-BĐ |
|
CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT |
Nút chặn kim luồn |
Còn hiệu lực
|
|
7321 |
000.00.17.H08-221013-0001 |
220000011/PCBA-BĐ |
|
CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT |
Các loại giấy in điện tim, giấy in điện não, giấy in Monitor sản khoa, giấy in nhiệt. |
Còn hiệu lực
|
|
7322 |
000.00.04.G18-221020-0004 |
220003242/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm bán định lượng kháng thể IgG kháng RNP |
Còn hiệu lực
|
|
7323 |
000.00.04.G18-221019-0027 |
220003241/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y KHOA NQ |
Holter huyết áp |
Còn hiệu lực
|
|
7324 |
000.00.04.G18-221020-0017 |
220003240/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng alpha-1-acid glycoprotein |
Còn hiệu lực
|
|
7325 |
000.00.04.G18-221020-0015 |
220003239/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Cụm IVD Dấu ấn bệnh viêm khớp: CRP, ASO |
Còn hiệu lực
|
|
7326 |
000.00.04.G18-221020-0016 |
220003238/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính cytokeratin 7 (CK7) |
Còn hiệu lực
|
|
7327 |
000.00.19.H29-221014-0018 |
220003334/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Máy nén khí không dầu dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
7328 |
000.00.19.H29-221005-0009 |
220002190/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MAI THẢO LINH |
Catheter bơm tinh trùng có cây dẫn hướng |
Còn hiệu lực
|
|
7329 |
000.00.19.H29-221014-0023 |
220002189/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ IMD |
Dụng cụ phẫu thuật cột sống cổ |
Còn hiệu lực
|
|
7330 |
000.00.04.G18-221020-0011 |
220003236/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính CD5 |
Còn hiệu lực
|
|
7331 |
000.00.19.H29-221013-0014 |
220003333/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ IPS |
Hệ thống sinh thiết vú có hỗ trợ lực hút chân không dưới hướng dẫn MRI và phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
7332 |
000.00.19.H29-221006-0022 |
220003332/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA |
Hệ thống đo lưu lượng mạch máu bằng sóng siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
7333 |
000.00.19.H29-221015-0013 |
220002188/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIV |
Dụng cụ phẫu thuật dùng trong nha khoa Stoma |
Còn hiệu lực
|
|
7334 |
000.00.19.H29-221015-0009 |
220002187/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TKG |
Chất lấy dấu răng |
Còn hiệu lực
|
|
7335 |
000.00.19.H29-221015-0004 |
220003331/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TKG |
Vật liệu trám răng |
Còn hiệu lực
|
|
7336 |
000.00.04.G18-221020-0008 |
220003235/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MANI MEDICAL HÀ NỘI |
Kim đưa chất hàn răng vào ống tủy |
Còn hiệu lực
|
|
7337 |
000.00.19.H29-221014-0033 |
220002186/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIFOOD |
XE ĐẨY Y TẾ CÁC LOẠI |
Còn hiệu lực
|
|
7338 |
000.00.19.H29-221013-0001 |
220002185/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN |
Găng tay cao su Blue Care |
Còn hiệu lực
|
|
7339 |
000.00.19.H29-221017-0038 |
220002184/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Kìm, kẹp phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
7340 |
000.00.19.H29-221018-0001 |
220002183/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Tay cầm thắt trĩ |
Còn hiệu lực
|
|
7341 |
000.00.19.H29-221017-0017 |
220002182/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Cây nâng vén phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
7342 |
000.00.19.H29-221017-0012 |
220002181/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Kẹp mang kim |
Còn hiệu lực
|
|
7343 |
000.00.19.H29-221015-0011 |
220002180/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Cây đè lưỡi |
Còn hiệu lực
|
|
7344 |
000.00.19.H29-221015-0010 |
220003330/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Ống hút phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
7345 |
000.00.19.H29-221015-0008 |
220002179/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Nhíp phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
7346 |
000.00.19.H29-221015-0007 |
220002178/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Kéo phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
7347 |
000.00.19.H29-221017-0011 |
220002177/PCBA-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Nong niệu đạo các loại, các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
7348 |
000.00.19.H29-221017-0010 |
220003329/PCBB-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Trocar phẫu thuật nội soi lồng ngực, ổ bụng |
Còn hiệu lực
|
|
7349 |
000.00.19.H29-220926-0021 |
220003328/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Dụng cụ Endoloop thắt polyp |
Còn hiệu lực
|
|
7350 |
000.00.19.H29-221015-0005 |
220002176/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Tấm dán điện cực trung tính |
Còn hiệu lực
|
|