STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
1 |
000.00.19.H26-230328-0043 |
230000585/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU ELESUN |
Họ dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
2 |
000.00.19.H26-230329-0008 |
230000584/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NHẬT |
Phim khô y tế |
Còn hiệu lực
|
|
3 |
000.00.19.H26-230329-0006 |
230000583/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NHẬT |
Máy in phim khô y tế |
Còn hiệu lực
|
|
4 |
000.00.19.H26-230328-0039 |
230000122/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DP THẢO NGUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
5 |
000.00.19.H26-230329-0012 |
230000121/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BHL VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
6 |
000.00.19.H26-230328-0032 |
230000728/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PASTEUR -PHÁP |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
7 |
000.00.19.H26-230328-0040 |
230000582/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ VIỆT NAM |
Bàn hỗ trợ điều trị bệnh nhân xạ trị áp sát |
Còn hiệu lực
|
|
8 |
000.00.19.H26-230328-0041 |
230000727/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC CÔNG NGHÊ ĐỨC MINH |
Kim Cannula RF |
Còn hiệu lực
|
|
9 |
000.00.19.H26-230328-0031 |
230000726/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC CÔNG NGHÊ ĐỨC MINH |
Điện cực RF |
Còn hiệu lực
|
|
10 |
000.00.19.H26-230327-0011 |
230000725/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH STV TECHNOLOGY |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Lp-PLA2 |
Còn hiệu lực
|
|
11 |
000.00.19.H26-230328-0021 |
230000724/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH STV TECHNOLOGY |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng hGH |
Còn hiệu lực
|
|
12 |
000.00.19.H26-230328-0022 |
230000723/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH STV TECHNOLOGY |
Cụm IVD: Khả năng sinh sản/hormone thai kỳ/ Protein: Beta-HCG, anti-Mullerian, FSH, hormone luteinizing, Estradiol, Testosterone, PRL, Progesterone |
Còn hiệu lực
|
|
13 |
000.00.19.H26-230328-0037 |
230000722/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MAI QUYÊN |
Thiết bị Laser bán dẫn nội mạch |
Còn hiệu lực
|
|
14 |
000.00.19.H26-230328-0017 |
230000721/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MAI QUYÊN |
Kim quang |
Còn hiệu lực
|
|
15 |
000.00.19.H26-230323-0009 |
230000720/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ MÁY MÓC ÂU CHÂU |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
Còn hiệu lực
|
|
16 |
000.00.19.H26-230328-0026 |
230000719/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Hệ thống IVD xét nghiệm định lượng pH, PCO2, PO2, Hct, Na, K, Cl |
Còn hiệu lực
|
|
17 |
000.00.19.H26-230328-0030 |
230000581/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Cụm IVD hỗ trợ xét nghiệm điện giải và khí máu |
Còn hiệu lực
|
|
18 |
000.00.19.H26-230329-0007 |
230000718/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH NAM DƯỢC TRIỆU NGỌC HÒA |
Viên đặt phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
19 |
000.00.19.H26-230329-0002 |
230000120/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU AN PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
20 |
000.00.19.H26-230329-0005 |
230000717/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ XUẤT NHẬP KHẨU Á ÂU |
QUẢ DẪN LƯU ÁP LỰC ÂM KÍN |
Còn hiệu lực
|
|
21 |
000.00.19.H26-230328-0028 |
230000716/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
Khay thử xét nghiệm định tính máu ẩn trong phân |
Còn hiệu lực
|
|
22 |
000.00.19.H26-230328-0025 |
230000715/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
Que thử xét nghiệm định tính Morphine |
Còn hiệu lực
|
|
23 |
000.00.19.H26-230329-0009 |
230000714/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Máy siêu âm mắt |
Còn hiệu lực
|
|
24 |
000.00.19.H26-230328-0019 |
230000713/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ARKRAY VIỆT NAM |
Máy xét nghiệm nước tiểu bán tự động |
Còn hiệu lực
|
|
25 |
000.00.19.H26-230329-0016 |
230000580/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SINH NAM |
Họ máy cắt vi phẫu mô tế bào |
Còn hiệu lực
|
|
26 |
000.00.19.H26-230328-0024 |
230000579/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG |
Họ chỉ thị dùng trong gói hấp tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
27 |
000.00.19.H26-230329-0011 |
230000578/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC QUỐC TẾ VIỆT - HÀN |
Bàn mổ và phụ kiện kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
28 |
000.00.19.H26-230328-0038 |
230000577/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
Bể dàn tiêu bản |
Còn hiệu lực
|
|
29 |
000.00.19.H26-230328-0023 |
230000576/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC QUỐC TẾ VIỆT - HÀN |
Bàn khám và phụ kiện kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
30 |
000.00.19.H26-230328-0042 |
230000575/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH NAM DƯỢC TRIỆU NGỌC HÒA |
Kem bôi trĩ |
Còn hiệu lực
|
|
31 |
000.00.19.H26-230328-0020 |
230000574/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Tủ an toàn sinh học cấp II |
Còn hiệu lực
|
|
32 |
000.00.19.H26-230307-0025 |
230000573/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Mặt nạ thử thị lực |
Còn hiệu lực
|
|
33 |
000.00.19.H26-230329-0019 |
230000572/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Máy chụp bản đồ giác mạc |
Còn hiệu lực
|
|
34 |
000.00.19.H26-230307-0026 |
230000571/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Bộ bàn ghế khám khúc xạ |
Còn hiệu lực
|
|
35 |
000.00.48.H41-230330-0001 |
230000008/PCBMB-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA CHẤT THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ KHKT NGHỆ AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
36 |
000.00.19.H26-230327-0002 |
230000712/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN |
Kit phát hiện định tính kháng nguyên vi rút cúm A+B |
Còn hiệu lực
|
|
37 |
000.00.19.H26-230325-0013 |
230000711/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN |
Kit định tính kháng thể sốt xuất huyết IgG & IgM |
Còn hiệu lực
|
|
38 |
000.00.19.H26-230320-0025 |
230000710/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN |
Bộ kit xét nghiệm định tính kháng nguyên Dengue NS-1 |
Còn hiệu lực
|
|
39 |
000.00.19.H26-230317-0009 |
230000709/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
Máy hút dịch |
Còn hiệu lực
|
|
40 |
000.00.19.H26-230322-0015 |
230000708/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
Máy hút dịch |
Còn hiệu lực
|
|
41 |
000.00.19.H26-230322-0016 |
230000707/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
Máy xông khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
42 |
000.00.19.H26-230328-0002 |
230000706/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HTP VIỆT NAM |
Máy đo chức năng hô hấp (Phế dung kế) |
Còn hiệu lực
|
|
43 |
000.00.19.H26-230323-0014 |
230000705/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VM |
Kim luồn tĩnh mạch an toàn |
Còn hiệu lực
|
|
44 |
000.00.19.H26-230323-0015 |
230000704/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VM |
Máy làm ẩm khí thở |
Còn hiệu lực
|
|
45 |
000.00.19.H26-230322-0008 |
230000703/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể (IgG và IgM) vi rút Rubella |
Còn hiệu lực
|
|
46 |
000.00.19.H26-230322-0006 |
230000702/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Khay thử/Que thử xét nghiệm định tính kháng thể vi rút viêm gan C |
Còn hiệu lực
|
|
47 |
000.00.19.H26-230322-0004 |
230000701/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Khay thử xét nghiệm định tính Methylenedioxy Methamphetamine (MDMA) |
Còn hiệu lực
|
|
48 |
000.00.19.H26-230322-0011 |
230000700/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên nucleocapsid vi rút RSV |
Còn hiệu lực
|
|
49 |
000.00.19.H26-230326-0001 |
230000699/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRỢ THÍNH VÀ THIẾT BỊ Y TẾ KHÁNH TRẦN |
Máy đo thính lực và đánh giá tiền đình |
Còn hiệu lực
|
|
50 |
000.00.19.H26-230324-0005 |
230000698/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM |
Thiết bị ngoại vi trong hệ thống khí y tế |
Còn hiệu lực
|
|