STT | Tên trang thiết bị y tế |
1 | Kẹp dùng trong phẫu thuật dịch kính võng mạc |
2 | BỘ ĐẶT THỦY TINH THỂ NHÂN TẠO |
3 | Khí ISPAN SF6 125 g 8065797002 |
4 | Bộ dây truyền dịch dùng trọng lực |
5 | Bộ kết hợp nhiều khóa ba ngã chống nứt gãy |
6 | Khóa ba ngã chống nứt gãy |
7 | Bộ dây truyền dịch an toàn dùng bơm |
8 | Bộ dây truyền dịch có bầu để pha thuốc |
9 | Bộ dây truyền dịch có bộ vi chỉnh giọt |
10 | Bơm tiêm nhựa không kim |
11 | Catheter Tĩnh Mạch Trung Tâm |
12 | Dây nối bơm tiêm điện |
13 | Dây nối dài dùng trong truyền dịch, bơm thuốc |
14 | Khóa ba ngã |
15 | Khóa ba ngã chống nứt gãy |
16 | Kim gây tê, gây mê các loại, các cỡ |
17 | Kim luồn tĩnh mạch an toàn kín |
18 | Ống thông (catheter) các loại, các cỡ |
19 | Nắp đóng bộ chuyển tiếp |
20 | Bộ hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm HbA1c |
21 | Bộ hóa chất xét nghiệm thử chuẩn CRP |
22 | Bộ hóa chất xét nghiệm thử CRP |
23 | Bộ thuốc thử xét nghiệm miễn dịch dùng cho máy Elisa |
24 | Chất hiệu chuẩn định lượng hoạt động kháng yếu tố IIa của Dabigatran |
25 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng các chất điện giải Natri, Kali, Clorid |
26 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CK-MB |
27 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CRP |
28 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Haemoglobin A1c |
29 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng hoạt động kháng yếu tố Xa của Apixapan |
30 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng LDL/HDL Cholesterol trực tiếp |
31 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Microalbumin |
32 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Ferritin |
33 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm sinh hóa |
34 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm: C3, C4, Transferrin |
35 | Dung dịch chuẩn dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch |
36 | Dung dịch chuẩn dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
37 | Dung dịch chuẩn dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa CRP CALIBRATOR (CRP CAL)/ CP2179 |
38 | Dung dịch chuẩn dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa MICROALBUMIN LIQUID CONTROLS (mALB CONTROL)/ MA1361 |
39 | Dung dịch hỗ trợ xét nghiệm dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
40 | Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
41 | Hóa chất sử dụng cho máy phân tích sinh hóa HDL-Cholesterol |
42 | Hóa chất xét nghiệm thử kháng nguyên 125Ag |
43 | Hóa chất xét nghiệm thử men ALKALINE PHOSPHATASE |
44 | Test thử hocmon hCG (human Chorionic Gonadotropin) Antigen |
45 | Test thử miễn dịch AFP |
46 | Test thử miễn dịch fT3 (free Triiodothyronine) Antigen |
47 | Test thử miễn dịch fT4 (free Triiodothyronine) Antigen |
48 | Thuốc thử định lượng Antithrombin III huyết tương |
49 | Thuốc thử định lượng hoạt động kháng yếu tố IIa |
50 | Thuốc thử định tính kháng thể IgG kháng heparin - PF4 phương pháp Elisa |
51 | Thuốc thử dùng cho máy phân tích sinh hóa |
52 | Thuốc thử dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch |
53 | Thuốc thử dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
54 | Thuốc thử dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa FERRITIN (FERR)/ FN8346 |
55 | Thuốc thử dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa ANTI-STREPTOLYSIN-O 2 (ASO 2)/ LO8015 |
56 | Thuốc thử dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa CHLORIDE (Cl)/ CL1645 |
57 | Thuốc thử dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa DIRECT BILIRUBIN 2 (D BIL 2)/ BR8133 |
58 | Thuốc thử dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa IgM/ IM8353 |
59 | Thuốc thử dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa TOTAL BILIRUBIN 2 (T BIL 2)/ BR8132 |
60 | Thuốc thử dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa TRIGLYCERIDES (TRIGS)/TR8067 |
61 | Thuốc thử sử dụng cho máy phân tích sinh hóa |
62 | Thuốc thử sử dụng cho máy sinh hóa |
63 | Thuốc thử xét nghiệm Cholesterol |
64 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Acid Uric |
65 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng ALP |
66 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng ALT |
67 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Amylase |
68 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng AST |
69 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Bilirubin toàn phần |
70 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Bilirubin trực tiếp |
71 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Canxi |
72 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Cholesterol |
73 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng CK |
74 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng CK-MB |
75 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Creatinine |
76 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng CRP |
77 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng dùng cho điện cực |
78 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Ferritin |
79 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng GGT |
80 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Glucose |
81 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Haemoglobin A1c |
82 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng HDL- Cholesterol |
83 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng HDL-Cholesterol |
84 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng K (Kali) |
85 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Lactate Dehydrogenase |
86 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng LDL-Cholesterol |
87 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng L-Lactate |
88 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Mg (Magnesium) |
89 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Microalbumin |
90 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Na (Natri) |
91 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Non-Esterified Fatty Acids |
92 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Phosphorus (Inorganic) |
93 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Protein toàn phần |
94 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Protein trên hệ thống xét nghiệm điện di mao quản |
95 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Rheumatoid Factor |
96 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Sắt |
97 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Transferrin |
98 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Triglycerides |
99 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Urea |
100 | Thuốc thử xét nghiệm Ferritin |
101 | Thuốc thử xét nghiệm GOT (ASAT) |
102 | Thuốc thử xét nghiệm HDL-Cholesterol |
103 | Thuốc thử xét nghiệm LDL-Cholesterol |
104 | Thuốc thử xét nghiệm Microalbumin |
105 | Thuốc thử xét nghiệm Transferrin |
106 | Vật liệu kiểm soát định lượng hoạt động kháng yếu tố IIa của Dabigatran |
107 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Ammonia/Ethanol mức 1 |
108 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng CK-MB |
109 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng CRP mức 1 |
110 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng CRP mức 2 |
111 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Haemoglobin A1c |
112 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng hoạt động kháng yếu tố Xa của Apixapan |
113 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Lipid mức 1 |
114 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Lipid mức 2 |
115 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Lipid mức 3 |
116 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng sinh hóa mức 2 |
117 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng sinh hóa mức 3 |
118 | Thiết bị lấy máu vô trùng dùng một lần |
119 | Que thử dùng cho máy đo đường huyết |