STT | Tên trang thiết bị y tế |
1 | Hệ thống máy phẫu thuật tật khúc xạ |
2 | Hệ thống máy tạo vạt giác mạc bằng femtosecond laser trong phẫu thuật tật khúc xạ |
3 | Hệ thống máy chẩn đoán (đo đạc và đánh giá toàn bộ bán phần trước của mắt) trong phẫu thuật tật khúc xạ |
4 | Hệ thống máy chẩn đoán trong phẫu thuật tật khúc xạ |
5 | Hệ thống thiết bị phẫu thuật mắt bán phần sau/ dịch kính võng mạc |
6 | Hệ thống thiết bị phẫu thuật Phaco |
7 | Thiết bị thông áp lực nội nhãn do glôcôm |
8 | Hệ thống máy Laser quang đông sử dụng trong phẫu thuật dịch kính võng mạc |
9 | Kính hiển vi phẫu thuật nhãn khoa |
10 | Hệ thống thiết bị phẫu thuật Phaco và tạo vạt giác mạc bằng femtosecond laser |
11 | Dịch hỗ trợ sử dụng trong phẫu thuật dịch kính võng mạc |
12 | Dịch hỗ trợ sử dụng trong phẫu thuật Phaco |
13 | Vòng căng bao |
14 | Thủy tinh thể nhân tạo |
15 | Chỉ phẫu thuật không tiêu |
16 | Chất làm đầy da |
17 | Cannula |
18 | Catheter lọc màng bụng |
19 | Chốt đặt trong ống tủy |
20 | Chốt gia cố răng |
21 | Băng phủ vết thương |
22 | Miếng dán ngăn ngừa nhiễm khuẩn |
23 | Gel làm lành vết thương |
24 | Máy phân tích sinh hóa |
25 | Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa |
26 | Hóa chất dùng cho máy phân tích huyết học |
27 | Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
28 | Hệ thống phân tích huyết học |
29 | Que thẻ đi kèm với máy xét nghiệm đường huyết |
30 | Que thử đường huyết đi kèm với máy xét nghiệm đường huyết |
31 | Máy phân tích khí máu |
32 | Hóa chất dùng cho máy phân tích khí máu |
33 | Máy định danh vi khuẩn |
34 | Máy xét nghiệm miến dịch tự động |
35 | Máy định danh vi khuẩn và kháng sinh đồ tự động |
36 | Máy PCR |
37 | Hóa chất dùng cho máy định danh vi khuẩn và kháng sinh đồ tự động |
38 | Hóa chất dùng cho máy nhuộm vi khuẩn và nấm |
39 | Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch |
40 | Nước biển xịt mũi |
41 | Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích sinh hóa |
42 | Hóa chất dùng cho máy phân tích huyết học |
43 | Chất thử dùng cho máy phân tích huyết học |
44 | Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích huyết học |
45 | Hóa chất dùng cho máy phân tích đông máu |
46 | Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa |
47 | Dung dịch rửa dùng cho xét nghiệm điện giải |
48 | Dung dịch rửa dùng cho xét nghiệm sinh hóa |
49 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm sinh hóa |
50 | Hóa chất pha loãng dùng cho xét nghiệm sinh hóa |
51 | Hóa chất pha loãng dùng cho xét nghiệm sinh hóa |
52 | Chất thử dùng cho máy phân tích chức năng tiểu cầu |
53 | Dung dịch rửa máy phân tích cặn lắng nước tiểu |
54 | Chất thử dùng cho máy đếm tế bào |
55 | Dung dịch rửa dùng cho máy đếm tế bào Cleaning Solution |
56 | Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch |
57 | Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích miễn dịch |
58 | Thủy tinh thể nhân tạo |
59 | Thủy tinh thể nhân tạo AcrySof |
60 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm AcrySof |
61 | Thuỷ tinh thể mềm Ultrasert |
62 | Thủy tinh thể đa tiêu cự PanOptix |
63 | Thủy tinh thể nhân tạo treo |
64 | Thủy tinh thể nhân tạo cứng |
65 | Thiết bị điều chỉnh áp lực nội nhãn trong bệnh lý Glaucoma |
66 | Chất nhầy PT phaco DUOVISC |
67 | Dung dịch hỗ trợ phẫu thuật nhãn khoa |
68 | Dao mổ đáy mắt V-lance |
69 | Dao CLEARCUT sử dụng trong nhãn khoa |
70 | Hệ thống quản lý thủy dịch INFINITI với Sleeve MicroSmooth và Tip 1,1 mm 30° Round Flared ABS |
71 | Cassette Laureate Cơ Bản |
72 | Dung dịch hỗ trợ sử dụng trong phẫu thuật Phaco |
73 | Chỉ phẫu thuật không tiêu Nylon đơn sợi |
74 | Chỉ phẫu thuật không tiêu Polyester sợi bện |
75 | Chỉ phẫu thuật không tiêu Polypropylene đơn sợi |
76 | Đầu cắt dịch kính bán phần trước |
77 | Đầu kim rửa hút I/A thẳng |
78 | Đầu kim rửa hút I/A cong |
79 | Đầu cắt dịch kính bán phần trước INFINITI với kim tưới dịch |
80 | Dau tip bao dau kim phaco |
81 | Cassette Accurus 23G (+phaco) |
82 | Đầu laser mềm 23 GA |
83 | Cassette Constellation 25G |
84 | Cassette Const. 25G +phaco |
85 | Đầu cắt dịch kính bán phần trước 23GA CENTURION* Ultravit |
86 | Hệ thống quản lý thủy dịch Chủ động cho máy CENTURION với Sleeve Ultra và Tip Intrepid Balanced 0,9 mm 45o |
87 | Hệ thống quản lý thủy dịch trọng lực (Gravity) cho máy CENTURION với Sleeve Ultra và Tip Intrepid Balanced 0,9 mm 45o |
88 | Bộ đặt Thủy tinh thể Monarch III |
89 | Vòng căng bao ACTR11 |
90 | Bộ dây truyền dich |
91 | Đầu đốt điện DSP 25G |
92 | Kẹp gắp thủy tinh thể 23Ga |
93 | Kẹp bóc màng ngăn trong 23Ga |
94 | Kéo cong 23Ga dùng trong phẫu thuật dịch kính võng mạc |
95 | Kim hút đầu mềm 23GA |
96 | Dầu silikon |
97 | Đầu chiếu laser thẳng 23 GA |
98 | Cassette Accurus tong hop 23G |
99 | Gói Cắt Dịch Kính TOTALPLUS® 23 GA cho máy Constellation |
100 | Cassette Const. 23G +phaco |
101 | Khí nội nhãn ISPAN SF6 125gm |
102 | Khí SF6 Constellation 125gm |
103 | Khí nội nhãn ISPAN C3F8 125gm |
104 | Khí C3F8 Constellation 125gm |
105 | Bộ dây tưới dịch bằng khí nén |
106 | Bộ kít vô trùng PERFLUORON |
107 | Băng dán mi dùng trong phẫu thuật nhãn khoa |
108 | Bộ sleeve HIS 0.9mm |
109 | Bộ sleeve HIS 1.1mm |
110 | Bộ sleeve Ultra |
111 | Đầu rửa hút Intrepid thẳng |
112 | Đầu rửa hút Intrepid cong |
113 | Dao 3.0 trong PT nhãn khoa |
114 | Dao 2.2 trong PT nhãn khoa |
115 | Dao 15 do trong PT nhãn khoa |
116 | WaveLight® EX500 WaveCardTM Gold 50 |
117 | Kẹp bóc màng 23G dùng trong phẫu thuật đáy mắt |
118 | Đầu cắt dịch kính Accurus 23 GA |
119 | TotalPlus Pak 20G M.Accurus |
120 | Đầu cắt dịch kính Accurus 2500 |
121 | Tay cầm rửa hút I/A |
122 | LenSx Laser Softfit Patien interface |
123 | Tay cầm BACKFLUS DSP |
124 | Dây cáp điện đông lưỡng cực |
125 | Tay cầm rửa hút Ultraflow II |
126 | Dao CLEARCUT® 2,4 mm sử dụng trong nhãn khoa |
127 | Hệ thống máy Phaco Infiniti |
128 | Tay cầm phaco Ozil Torsional |
129 | Bộ hiển thị thông số Video |
130 | Cassette Infiniti |
131 | Đầu phaco miniflared 0.9mm |
132 | Đầu típ rửa hút I/A |
133 | Tay cầm Fragmentation |
134 | Tay cầm phaco Ozil Centurion |
135 | Dao Trocar va dinh nuoc 4mm |
136 | Tay cầm phaco NeoSonix |
137 | Dây đèn thẳng 23G Accurus |
138 | Móc mống mắt |
139 | Bộ đặt thủy tinh thể nhân tạo MONARCH® III CARTRIDGE |
140 | Que thử nước tiểu |
141 | Hóa chất, phụ kiện, linh kiện sử dụng cho máy đông máu |
142 | Hóa chất xét nghiệm, phụ kiện, linh kiện sử dụng cho máy đông máu |
143 | Dung dịch rửa dùng cho máy đông máu |
144 | Hóa chất, phụ kiện, linh kiện sử dụng cho máy xét nghiệm HbA1c |
145 | Hóa chất xét nghiệm, phụ kiện, linh kiện sử dụng cho máy phân tích sinh hóa - miễn dịch tự động AQT90 |
146 | Hóa chất, phụ kiện, linh kiện sử dụng cho máy sinh hóa |
147 | Hóa chất, phụ kiện, linh kiện sử dụng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
148 | Hóa chất xét nghiệm, phụ kiện, linh kiện sử dụng cho máy phân tích khí máu |
149 | Hóa chất xét nghiệm miễn dịch bằng phương pháp Elisa |
150 | Hóa chất, phụ kiện, linh kiện sử dụng cho máy phân tích huyết học |
151 | Hóa chất, phụ kiện, linh kiện sử dụng cho máy xét nghiệm huyết học |
152 | Hóa chất, phụ kiện, linh kiện sử dụng cho máy điện giải |
153 | Chốt sợi thủy tinh |
154 | Keo dán nha khoa |
155 | Phôi răng sứ |
156 | Dung dịch nhuộm màu răng sứ |
157 | Xi măng gắn răng |
158 | Vật liệu phủ chống sâu răng |
159 | Vật liệu trám răng |
160 | Vật liệu lấy dấu nha khoa |
161 | Mắc cài chỉnh nha |
162 | Thun chỉnh nha |
163 | Dây chỉnh nha |
164 | Khâu chỉnh nha |
165 | Lò xo chỉnh nha |
166 | Các trang thiết bị y tế nha khoa - Phục hình |
167 | Các trang thiết bị y tế nha khoa - Chỉnh hình |
168 | Các trang thiết bị y tế nha khoa - Phòng ngừa |
169 | Các trang thiết bị y tế nha khoa - Phục hồi |
170 | Các trang thiết bị y tế nha khoa - Nội nha |
171 | Thước đo trâm nội nha |
172 | Thước đo kích cỡ cây trám bít ống tủy |
173 | Que giấy điều trị tủy |
174 | Ngăn đựng dụng cụ |
175 | Máy làm ấm chất trám bít |
176 | Hộp đựng dụng cụ |
177 | Cây vặn chốt |
178 | Cây đo kích thước ống tủy |
179 | Bộ phận máy định vị chóp răng |
180 | Que giấy điều trị tủy |
181 | Sáp nha khoa |
182 | Răng giả |
183 | Nhựa nha khoa làm hàm giả |
184 | Dụng cụ làm răng giả |
185 | Chất đánh dấu răng |
186 | Phụ kiện hướng dẫn đào tạo chụp phim X-quang |
187 | Khay đựng kem làm sạch răng |
188 | Dụng cụ giữ phim X-quang |
189 | Đèn đọc phim X-quang |
190 | Chân đế đèn đọc phim X-quang |
191 | Bột làm sạch răng |
192 | Áo chì dùng khi chụp X-quang |
193 | Đầu trộn vật liệu |
194 | Vật liệu lấy dấu răng |
195 | Dụng cụ bơm vật liệu trám răng |
196 | Đầu phân phối vật liệu |
197 | Đầu bôi keo trám răng |
198 | Chất làm sạch răng |
199 | Bảng so màu răng |
200 | Vật liệu lấy dấu răng |
201 | Nhựa nha khoa làm hàm giả |
202 | Bảng so màu răng |
203 | Đầu trộn vật liệu |
204 | Xi măng thử màu |
205 | Vòng kim loại trám răng |
206 | Vật liệu lấy dấu răng |
207 | Miếng chêm bảo vệ răng bằng kim loại |
208 | Miếng chêm bảo vệ răng |
209 | Máy trộn chất trám |
210 | Khuôn trám răng bằng kim loại |
211 | Dụng cụ trám răng |
212 | Dụng cụ phân phối vật liệu lấy dấu răng |
213 | Dụng cụ kẹp khuôn trám |
214 | Chất làm sạch răng |
215 | Bộ khuôn trám răng |
216 | Băng bảo vệ nướu |
217 | Nhựa nha khoa làm hàm giả |
218 | Kem làm sạch răng |
219 | Mắc cài điều chỉnh răng |
220 | Răng giả |
221 | Bộ phận máy định vị chóp răng |
222 | Máy định vị chóp răng |
223 | Máy điều trị tủy |
224 | Vật liệu trám bít ống tủy răng |
225 | Trâm điều trị tủy |
226 | Tay khoan của máy điều trị tủy |
227 | Mũi khoan răng |
228 | Dụng cụ trám bít ống tủy |
229 | Chốt gia cố răng |
230 | Chốt đặt trong ống tủy |
231 | Chất làm sạch răng |
232 | Bộ phận của máy điều trị tủy |
233 | Bộ dụng cụ điều trị tủy |
234 | Vật liệu trám bít ống tủy răng |
235 | Vật liệu trám răng |
236 | Máy lấy vôi răng |
237 | Linh kiện máy lấy vôi răng |
238 | Đầu phun bột làm sạch răng |
239 | Đầu lấy vôi răng |
240 | Xi măng gắn răng |
241 | Vật liệu trám răng |
242 | Linh kiện của đèn trùng hợp vật liệu trám răng |
243 | Keo Trám Răng |
244 | Đèn trùng hợp vật liệu trám răng |
245 | Chất chống ê buốt |
246 | Sứ nha khoa dạng bột |
247 | Vật liệu tạo khuôn răng |
248 | Dụng cụ đánh bóng răng |
249 | Đèn trùng hợp vật liệu trám răng |
250 | Bộ phận của đèn trùng hợp vật liệu trám răng |
251 | Vật liệu làm răng gắn tạm thời |
252 | Sứ nha khoa dạng thỏi |
253 | Sứ nha khoa dạng đĩa |
254 | Kim loại đúc răng |
255 | DÂY TRUYỀN DỊCH DINH DƯÕNG CHO BỆNH NHÂN |
256 | DÂY TRUYỀN DỊCH |
257 | DÂY NUÔI ĂN DÀNH CHO BỆNH NHÂN HÔN MÊ |
258 | BỘ GÂY TÊ NGOÀI MÀNG CỨNG |
259 | ỐNG NỐI LOẠI NHỎ DÙNG TRONG BƠM TIÊM TỰ ĐỘNG |
260 | KIM CÁNH BƯỚM |
261 | BỘ NHIỀU KHOÁ DÙNG TRONG BƠM TIÊM TỰ ĐỘNG |
262 | KHOÁ BA NGÃ DÙNG TRONG BƠM TIÊM TỰ ĐỘNG |
263 | KHOÁ BA NGÃ CA DÂY NỐI DÙNG TRONG BƠM TIÊM TỰ ĐỘNG |
264 | DỤNG CỤ DÙNG ĐỂ ĐO ĐIỆN TIM CỦA CATHETER ÁP LỰC TĨNH MẠCH TRUNG TÂM |
265 | CATHETER TĨNH MẠCH TRUNG TÂM |
266 | Kim Chọc Động Mạch Quay |
267 | NÚT CHẶN KIM LUỒN |
268 | THƯỚC ĐO TĨNH MẠCH TRUNG TÂM |
269 | KIM CHỌC DÒ VÀ GÂY TÊ TỦY SỐNG |
270 | KIM GÂY TÊ ĐÁM RỐI |
271 | KIM CHỌC DÒ/GÂY TÊ TỦY SỐNG,ĐẦU BÚT CHÌ |
272 | Bộ gây tê ngoài màng cứng Perifix |
273 | DỤNG CỤ SANG THUỐC |
274 | KIM TIÊM |
275 | BỘ KIM SINH THIẾT GAN |
276 | MÁY GÂY TÊ ĐÁM RỐI |
277 | Đầu Nối Male/Male |
278 | DÂY NỐI ỐNG BƠM TIÊM DÙNG TRONG BƠM TIÊM TỰ ĐỘNG |
279 | Dây nối bơm tiêm Perfusor chuyên dùng trong giảm đau PCA |
280 | ỐNG BƠM TIÊM |
281 | Khóa 3 chạc chịu áp lực cao |
282 | Khóa 3 chạc chịu áp lực cao , có dây nối |
283 | Bộ ba khóa 3 ngã chống nứt |
284 | BỘ DỤNG CỤ GÂY TÊ NGOẠI VI |
285 | KIM CANH BUOM AN TOAN |
286 | DÂY TRUYỀN MÁU |
287 | KIM LUỒN TĨNH MẠCH |
288 | BỘ DÂY NUÔI ĂN CHUYÊN DỤNG CHO MÁY SPACE |
289 | DÂY TRUYEN DICH DÙNG CHO MÁY INFUSOMAT SPACE |
290 | Bộ dây truyền dịch thuốc ung thư chuyên dùng cho máy Space |
291 | Hóa chất sử dụng cho máy đo đông máu |
292 | Bao cao su Durex (các kich cỡ và mùi vị) |
293 | Bao cao su DUREX® REALFEEL |
294 | Bao cao su DUREX EXTRA SAFE |
295 | Bao cao su DUREX SENSATION |
296 | Bao cao su DUREX ® PLEASUREMAX |
297 | Bao cao su DUREX COMFORT |
298 | Bao cao su DUREX LOVE |
299 | Bao cao su DUREX FETHERLITE |
300 | Bao cao su DUREX FETHERLITE ULTIMA |
301 | Bao cao su DUREX CLOSE FIT |
302 | Bao cao su DUREX INVISIBLE |
303 | Bao cao su DUREX Kingtex |
304 | Bao cao su DUREX STRAWBERRY |
305 | Gel bôi trơn Durex (mùi vị, thể tích các loại) |
306 | Gel bôi trơn Durex® Play |
307 | GEL BÔI TRƠN DUREX® PLAY CLASSIC |
308 | Gel bôi trơn tạo cảm giác mát lạnh Durex Play Tingle |
309 | Gel bôi trơn Durex® Play Massage 2 in 1 |
310 | Gel bôi trơn tạo cảm giác ấm áp Durex® Play Warming |
311 | Gel bôi trơn hương dâu Durex® Play Saucy Strawberry |
312 | Gel bôi trơn K-Y |
313 | Gel bôi trơn Durex KY |
314 | Gel vô khuẩn KY dùng trong siêu âm |
315 | Máy đo đông máu |
316 | Chất thử chẩn đoán dùng trên máy đo đông máu |
317 | Vật tư tiêu hao dùng trên máy đo đông máu |
318 | Kim lấy máu dùng trên máy đo đông máu |
319 | Máy xét nghiệm đường huyết |
320 | Que thử dùng trên máy xét nghiệm đường huyết |
321 | Dung dịch chứng dùng trên máy xét nghiệm đường huyết |
322 | Linh kiện trên máy xét nghiệm đường huyết |
323 | Máy hậu phân tích |
324 | Máy phân tích khí máu, điện giải |
325 | Chất thử chẩn đoán dùng trên máy phân tích khí máu, điện giải |
326 | Linh kiện dùng trên máy phân tích khí máu, điện giải |
327 | Phụ kiện dùng trên máy phân tích khí máu, điện giải |
328 | Vật tư tiêu hao dùng trên máy phân tích khí máu, điện giải |
329 | Máy phân tích miễn dịch |
330 | Chất thử chẩn đoán dùng trên máy phân tích miễn dịch |
331 | Linh kiện dùng trên máy phân tích miễn dịch |
332 | Phụ kiện dùng trên máy phân tích miễn dịch |
333 | Vật tư tiêu hao dùng trên máy phân tích miễn dịch |
334 | Máy phân tích nước tiểu |
335 | Chất thử chẩn đoán dùng trên máy phân tích nước tiểu |
336 | Máy phân tích sinh hóa |
337 | Chất thử chẩn đoán dùng trên máy phân tích sinh hóa |
338 | Linh kiện dùng trên máy phân tích sinh hóa |
339 | Phụ kiện dùng trên máy phân tích sinh hóa |
340 | Vật tư tiêu hao dùng trên máy phân tích sinh hóa |
341 | Máy tiền phân tích |
342 | Linh kiện dùng trên máy tiền phân tích |
343 | Phụ kiện dùng trên máy tiền phân tích |
344 | Vật tư tiêu hao dùng trên máy tiền phân tích |
345 | Máy xét nghiệm chức năng tiểu cầu |
346 | Chất thử chẩn đoán dùng trên máy xét nghiệm chức năng tiểu cầu |
347 | Linh kiện dùng trên máy xét nghiệm chức năng tiểu cầu |
348 | Phụ kiện dùng trên máy xét nghiệm chức năng tiểu cầu |
349 | Vật tư tiêu hao dùng trên máy xét nghiệm chức năng tiểu cầu |
350 | Máy đồng nhất mẫu |
351 | Máy hút và phân phối mẫu tự động |
352 | Máy Real-Time PCR tự động |
353 | Chất thử chẩn đoán dùng trên máy Real-Time PCR tự động |
354 | Linh kiện dùng trên máy Real-Time PCR tự động |
355 | Phụ kiện dùng trên máy Real-Time PCR tự động |
356 | Vật tư tiêu hao dùng trên máy Real Time PCR tự động |
357 | Máy tách chiết công suất cao |
358 | Chất thử chẩn đoán dùng trên máy tách chiết công suất cao |
359 | Máy tách chiết và Real Time PCR tự động |
360 | Chất thử chẩn đoán dùng trên máy tách chiết và Real Time PCR tự động |
361 | Linh kiện dùng trên máy tách chiết và Real Time PCR tự động |
362 | Phụ kiện dùng trên máy tách chiết và Real Time PCR tự động |
363 | Vật tư tiêu hao dùng trên máy tách chiết và Real Time PCR tự động |
364 | Máy theo dõi tế bào theo thời gian thực |
365 | Máy xét nghiệm đông máu tự động |
366 | Chất thử chẩn đoán dùng trên máy xét nghiệm đông máu tự động |
367 | Linh kiện dùng trên máy xét nghiệm đông máu tự động |
368 | Phụ kiện dùng trên máy xét nghiệm đông máu tự động |
369 | Vật tư tiêu hao dùng trên máy xét nghiệm đông máu tự động |
370 | Máy phân tích huyết học tích hợp |
371 | Chất thử chẩn đoán dùng trên máy phân tích huyết học tích hợp |
372 | Linh kiện dùng trên máy phân tích huyết học tích hợp |
373 | Phụ kiện dùng trên máy phân tích huyết học tích hợp |
374 | Vật tư tiêu hao dùng trên máy phân tích huyết học tích hợp |
375 | Máy nhuộm mô tế bào trên lam |
376 | Chất thử chẩn đoán dùng trên máy xét nghiệm mô tế bào trên lam |
377 | Linh kiện dùng trên máy xét nghiệm mô tế bào trên lam |
378 | Phụ kiện dùng trên máy xét nghiệm mô tế bào trên lam |
379 | Vật tư tiêu hao dùng trên máy xét nghiệm mô tế bào trên lam |
380 | Máy quét tiêu bản tự động |
381 | Máy đo đường huyết nhanh |
382 | Dung dịch chứng dùng trên máy đo đường huyết nhanh |
383 | Que thử dùng trên máy đo đường huyết nhanh |
384 | Máy đo đường huyết nhanh, bút lấy máu, kim lấy máu |
385 | Máy đo đường huyết nhanh, que thử, bút lấy máu, kim lấy máu |
386 | Bút lấy máu, kim lấy máu |
387 | Kim lấy máu không dùng bút |
388 | Máy đo huyết áp tự động ( Automatic Blood Pressure Monitor) |
389 | Vòng bít máy đo huyết áp |
390 | Bộ đổi điện máy đo huyết áp |
391 | Máy xông khí dung (Compressor Nebulizer) |
392 | Bộ đổi điện máy xông khí dung |
393 | Ống xông mũi |
394 | Ống ngậm |
395 | Mặt nạ xông người lớn |
396 | Mặt nạ xông trẻ em |
397 | Dây xông |
398 | Miếng lọc khí |
399 | Máy đo đường huyết (Blood Glucose Monitoring) |
400 | Que thử đường huyết (Blood Glucose Test Strip) |
401 | Kim thử đường huyết |
402 | Bút lấy máu (Lancing Device) |
403 | Nhiệt kế điện tử ( Digital Thermometer) |
404 | Đầu bọc nhiệt kế |
405 | Máy massage xung điện (Electronic Pulse Massager) |
406 | Miếng dán điện cực máy massage |
407 | Dây điện cực massage |
408 | Cân sức khỏe điện tử (DIGITAL WEIGHING SCALE) |
409 | Máy đo lượng mỡ cơ thể (BODY COMPOSITION MONITOR) |
410 | Máy đếm bước đi (Pedometer) |
411 | Ống nghe y tế |
412 | Vòng nghe |
413 | Vòng mặt nghe |
414 | Màng và vòng nghe |
415 | Màng nghe |
416 | Nút tai mềm |
417 | Dây & càng nghe |
418 | Túi đựng dịch xả 3L |
419 | Túi đựng dịch xả 15L |
420 | Bộ chuyển tiếp (Transfer set) |
421 | Kẹp xanh |
422 | Đầu nối cho ống thông lọc màng bụng |
423 | Nắp đóng bộ chuyển tiếp |
424 | Máy thẩm phân phúc mạc (lọc màng bụng) tự động |
425 | Catheter (Ống thông) lọc màng bụng thẳng dài 31cm |
426 | Catheter (Ống thông) lọc màng bụng đầu cong dài 60cm |
427 | Catheter (Ống thông) lọc màng bụng đầu cong dài 63cm |
428 | Kẹp catheter |
429 | Bộ kết nối (cassette) máy thẩm phân phúc mạc tự động (Homechoice) người lớn |
430 | Bộ kết nối (cassette) máy thẩm phân phúc mạc tự động (Homechoice) trẻ em |
431 | Bơm tiêm truyền áp lực tự động Folfusor 2.5 ml/h |
432 | Bơm tiêm truyền áp lực tự động Infusor 5 ml/h |
433 | Keo dán sinh học 2 thành phần PEG, 2ml |
434 | Keo dán sinh học 2 thành phần PEG, 4ml |
435 | Keo dán sinh học 2 thành phần PEG, 8ml |
436 | Keo dán sinh học Floseal hỗn hợp Gelatin, Thrombin, CaCl2, 5ml |
437 | Keo dán sinh học Floseal hỗn hợp Gelatin, Thrombin, CaCl2, 10ml |
438 | Keo dán sinh học hai thành phần tổng hợp PolyEthylene Glycols (PEG) pha sẵn 2ml |
439 | Keo dán sinh học hai thành phần tổng hợp PolyEthylene Glycols (PEG) pha sẵn 4ml |
440 | Keo dán sinh học hai thành phần tổng hợp PolyEthylene Glycols (PEG) pha sẵn 8ml |
441 | Bộ điều chỉnh áp suất Easyspray US |
442 | Bộ phun Coseal (10EA) dùng với EasySpray |
443 | Đầu phun Coseal, chiều dài 3 |
444 | Đầu phun Coseal nối dài |
445 | Phụ kiện, linh kiện dùng cho Hệ thống máy phẫu thuật tật khúc xạ |
446 | Phụ kiện, linh kiện dùng cho Hệ thống máy tạo vạt giác mạc bằng femtosecond laser trong phẫu thuật tật khúc xạ |
447 | Phụ kiện, linh kiện dùng cho Hệ thống máy chẩn đoán (đo đạc và đánh giá toàn bộ bán phần trước của mắt) trong phẫu thuật tật khúc xạ |
448 | Phụ kiện, linh kiện dùng cho Hệ thống máy chẩn đoán trong phẫu thuật tật khúc xạ |
449 | Phụ kiện, linh kiện dùng cho Hệ thống thiết bị phẫu thuật mắt bán phần sau/ dịch kính võng mạc |
450 | Phụ kiện, linh kiện dùng cho Hệ thống thiết bị phẫu thuật Phaco |
451 | Phụ kiện, linh kiện dùng cho Hệ thống máy Laser quang đông sử dụng trong phẫu thuật dịch kính võng mạc |
452 | Phụ kiện, linh kiện dùng trong Kính hiển vi phẫu thuật nhãn khoa |
453 | Phụ kiện, linh kiện dùng cho Hệ thống thiết bị phẫu thuật Phaco và tạo vạt giác mạc bằng femtosecond laser |
454 | Máy phân tích điện giải |
455 | Hóa chất dùng cho máy phân tích điện giải |
456 | Phụ kiện, linh kiện dùng cho máy phân tích sinh hóa |
457 | Phụ kiện, linh kiện dùng cho hệ thống phân tích huyết học |
458 | Phụ kiện, linh kiện dùng cho máy phân tích khí máu |
459 | Phụ kiện, linh kiện dùng cho máy phân tích điện giải |
460 | Phụ kiện, linh kiện dùng cho máy phân tích sinh hóa |
461 | Phụ kiện, linh kiện dùng cho máy định danh vi khuẩn |
462 | Phụ kiện, linh kiện dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch tự động |
463 | Phụ kiện, linh kiện dùng cho máy định danh vi khuẩn và kháng sinh đồ tự động |
464 | Phụ kiện, linh kiện dùng cho máy PCR |
465 | Cột sắc ký dùng cho máy phân tích sinh hóa |
466 | Que thử đường huyết OneTouch® UltraTM |
467 | Máy đo đường huyết OneTouch® Ultra®2 – mmol/L |
468 | Máy đo đường huyết OneTouch® Ultra®2-mg/dL |
469 | Máy đo đường huyết OneTouch® SelectSimple™- mmol/L |
470 | QUE THỬ ĐƯỜNG HUYẾT ONETOUCH® SELECT™ |
471 | Dung dịch chuẩn OneTouch® Select™ |
472 | Máy đo đường huyết OneTouch® SelectSimple™ mg/dL |
473 | Máy đo đường huyết OneTouch® Verio™Pro Plus – mg/dL |
474 | Máy đo đường huyết OneTouch® Verio™ Pro Plus - MMOL |
475 | QUE THỬ ĐƯỜNG HUYẾT ONETOUCH® VERIO™ |
476 | Dung dịch chuẩn OneTouch® VerioTM |
477 | Kim lấy máu vô trùng OneTouch® UltraSoft® |
478 | Máy huyết áp bán tự động ( Blood Pressure Monitor) |
479 | Máy xông khí dung siêu âm (Ultrasonic Nebulizer) |
480 | Nhiệt kế điện tử đo tai (Digital Ear Thermometer) |
481 | Nhiệt kế điện tử đo trán (Forehead Thermometer) |
482 | Điện cực máy massage (Long Life Pad) |
483 | Điện cực máy massage (Jumbo Pad ) |
484 | Gối massage (Cuishion Massager) |
485 | Dung dịch thử máy đo đường huyết (Glucose Control Solution) |
486 | Kim lấy máu ( Lancet) |
487 | Băng cá nhân |