Hồ sơ đã công bố

CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG TẠI HÀ NỘI

---------------------------

Số 465-2023/VMBD-HN

Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

---------------------------

Thành phố Hà Nội , ngày 17 tháng 05 năm 2019

VĂN BẢN CÔNG BỐ
Đủ điều kiện mua bán trang thiết bị y tế
Kính gửi: Sở Y tế Hà Nội

1. Tên cơ sở: CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG TẠI HÀ NỘI

Mã số thuế: 3701538659-002

Địa chỉ: Tầng 1 tòa nhà CT3A Khu nhà ở Mễ Trì, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Văn phòng giao dịch(nếu có): - , , ,

2. Người đại diện hợp pháp của cơ sở:

Họ và tên: VŨ THỊ TUYẾT MINH

Số CMND/Định danh/Hộ chiếu: 001170008357   ngày cấp: 14/11/2021   nơi cấp: Cục Cảnh sát ĐKQL Cư trú và DLQG về Dân cư

Điện thoại cố định: 02437880243   Điện thoại di động:

3. Cán bộ kỹ thuật của cơ sở mua bán:

Họ và tên: Lê Ngọc Thức

Số CMND/Định danh/Hộ chiếu: 026083005731   ngày cấp: 30/07/2018   nơi cấp: Hà Nội

Trình độ chuyên môn: Đại học

4. Danh mục trang thiết bị y tế do cơ sở thực hiện mua bán:

STTTên trang thiết bị y tế
1Kẹp dùng trong phẫu thuật dịch kính võng mạc
2BỘ ĐẶT THỦY TINH THỂ NHÂN TẠO
3Khí ISPAN SF6 125 g 8065797002
4Bộ dây truyền dịch dùng trọng lực
5Bộ kết hợp nhiều khóa ba ngã chống nứt gãy
6Khóa ba ngã chống nứt gãy
7Bộ dây truyền dịch an toàn dùng bơm
8Bộ dây truyền dịch có bầu để pha thuốc
9Bộ dây truyền dịch có bộ vi chỉnh giọt
10Bơm tiêm nhựa không kim
11Catheter Tĩnh Mạch Trung Tâm
12Dây nối bơm tiêm điện
13Dây nối dài dùng trong truyền dịch, bơm thuốc
14Khóa ba ngã
15Khóa ba ngã chống nứt gãy
16Kim gây tê, gây mê các loại, các cỡ
17Kim luồn tĩnh mạch an toàn kín
18Ống thông (catheter) các loại, các cỡ
19Nắp đóng bộ chuyển tiếp
20Bộ hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm HbA1c
21Bộ hóa chất xét nghiệm thử chuẩn CRP
22Bộ hóa chất xét nghiệm thử CRP
23Bộ thuốc thử xét nghiệm miễn dịch dùng cho máy Elisa
24Chất hiệu chuẩn định lượng hoạt động kháng yếu tố IIa của Dabigatran
25Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng các chất điện giải Natri, Kali, Clorid
26Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CK-MB
27Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CRP
28Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Haemoglobin A1c
29Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng hoạt động kháng yếu tố Xa của Apixapan
30Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng LDL/HDL Cholesterol trực tiếp
31Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Microalbumin
32Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Ferritin
33Chất hiệu chuẩn xét nghiệm sinh hóa
34Chất hiệu chuẩn xét nghiệm: C3, C4, Transferrin
35Dung dịch chuẩn dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch
36Dung dịch chuẩn dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa
37Dung dịch chuẩn dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa CRP CALIBRATOR (CRP CAL)/ CP2179
38Dung dịch chuẩn dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa MICROALBUMIN LIQUID CONTROLS (mALB CONTROL)/ MA1361
39Dung dịch hỗ trợ xét nghiệm dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa
40Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa
41Hóa chất sử dụng cho máy phân tích sinh hóa HDL-Cholesterol
42Hóa chất xét nghiệm thử kháng nguyên 125Ag
43Hóa chất xét nghiệm thử men ALKALINE PHOSPHATASE
44Test thử hocmon hCG (human Chorionic Gonadotropin) Antigen
45Test thử miễn dịch AFP
46Test thử miễn dịch fT3 (free Triiodothyronine) Antigen
47Test thử miễn dịch fT4 (free Triiodothyronine) Antigen
48Thuốc thử định lượng Antithrombin III huyết tương
49Thuốc thử định lượng hoạt động kháng yếu tố IIa
50Thuốc thử định tính kháng thể IgG kháng heparin - PF4 phương pháp Elisa
51Thuốc thử dùng cho máy phân tích sinh hóa
52Thuốc thử dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch
53Thuốc thử dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa
54Thuốc thử dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa FERRITIN (FERR)/ FN8346
55Thuốc thử dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa ANTI-STREPTOLYSIN-O 2 (ASO 2)/ LO8015
56Thuốc thử dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa CHLORIDE (Cl)/ CL1645
57Thuốc thử dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa DIRECT BILIRUBIN 2 (D BIL 2)/ BR8133
58Thuốc thử dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa IgM/ IM8353
59Thuốc thử dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa TOTAL BILIRUBIN 2 (T BIL 2)/ BR8132
60Thuốc thử dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa TRIGLYCERIDES (TRIGS)/TR8067
61Thuốc thử sử dụng cho máy phân tích sinh hóa
62Thuốc thử sử dụng cho máy sinh hóa
63Thuốc thử xét nghiệm Cholesterol
64Thuốc thử xét nghiệm định lượng Acid Uric
65Thuốc thử xét nghiệm định lượng ALP
66Thuốc thử xét nghiệm định lượng ALT
67Thuốc thử xét nghiệm định lượng Amylase
68Thuốc thử xét nghiệm định lượng AST
69Thuốc thử xét nghiệm định lượng Bilirubin toàn phần
70Thuốc thử xét nghiệm định lượng Bilirubin trực tiếp
71Thuốc thử xét nghiệm định lượng Canxi
72Thuốc thử xét nghiệm định lượng Cholesterol
73Thuốc thử xét nghiệm định lượng CK
74Thuốc thử xét nghiệm định lượng CK-MB
75Thuốc thử xét nghiệm định lượng Creatinine
76Thuốc thử xét nghiệm định lượng CRP
77Thuốc thử xét nghiệm định lượng dùng cho điện cực
78Thuốc thử xét nghiệm định lượng Ferritin
79Thuốc thử xét nghiệm định lượng GGT
80Thuốc thử xét nghiệm định lượng Glucose
81Thuốc thử xét nghiệm định lượng Haemoglobin A1c
82Thuốc thử xét nghiệm định lượng HDL- Cholesterol
83Thuốc thử xét nghiệm định lượng HDL-Cholesterol
84Thuốc thử xét nghiệm định lượng K (Kali)
85Thuốc thử xét nghiệm định lượng Lactate Dehydrogenase
86Thuốc thử xét nghiệm định lượng LDL-Cholesterol
87Thuốc thử xét nghiệm định lượng L-Lactate
88Thuốc thử xét nghiệm định lượng Mg (Magnesium)
89Thuốc thử xét nghiệm định lượng Microalbumin
90Thuốc thử xét nghiệm định lượng Na (Natri)
91Thuốc thử xét nghiệm định lượng Non-Esterified Fatty Acids
92Thuốc thử xét nghiệm định lượng Phosphorus (Inorganic)
93Thuốc thử xét nghiệm định lượng Protein toàn phần
94Thuốc thử xét nghiệm định lượng Protein trên hệ thống xét nghiệm điện di mao quản
95Thuốc thử xét nghiệm định lượng Rheumatoid Factor
96Thuốc thử xét nghiệm định lượng Sắt
97Thuốc thử xét nghiệm định lượng Transferrin
98Thuốc thử xét nghiệm định lượng Triglycerides
99Thuốc thử xét nghiệm định lượng Urea
100Thuốc thử xét nghiệm Ferritin
101Thuốc thử xét nghiệm GOT (ASAT)
102Thuốc thử xét nghiệm HDL-Cholesterol
103Thuốc thử xét nghiệm LDL-Cholesterol
104Thuốc thử xét nghiệm Microalbumin
105Thuốc thử xét nghiệm Transferrin
106Vật liệu kiểm soát định lượng hoạt động kháng yếu tố IIa của Dabigatran
107Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Ammonia/Ethanol mức 1
108Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng CK-MB
109Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng CRP mức 1
110Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng CRP mức 2
111Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Haemoglobin A1c
112Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng hoạt động kháng yếu tố Xa của Apixapan
113Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Lipid mức 1
114Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Lipid mức 2
115Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Lipid mức 3
116Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng sinh hóa mức 2
117Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng sinh hóa mức 3
118Thiết bị lấy máu vô trùng dùng một lần
119Que thử dùng cho máy đo đường huyết

Công bố đủ điều kiện mua bán trang thiết bị y tế

Hồ sơ kèm theo gồm:


Cơ sở công bố đủ điều kiện mua bán trang thiết bị y tế cam kết:

1. Nội dung thông tin công bố là chính xác, hợp pháp và theo đúng quy định. Nếu có sự giả mạo, không đúng sự thật cơ sở xin chịu hoàn toàn trách nhiệm và sẽ bị xử lý theo quy định của pháp luật.

2. Bảo đảm chất lượng và lưu hành trang thiết bị y tế theo đúng quy định của pháp luật.

3. Thông báo cho Sở Y tế Hà Nội nếu có một trong các thay đổi liên quan đến hồ sơ công bố.

Người đại diện hợp pháp của cơ sở

Ký tên (Ghi họ tên đầy đủ, chức danh)