STT | Tên trang thiết bị y tế |
1 | Màng mổ vô trùng |
2 | Màng mổ kháng khuẩn vô trùng nhiều kích thước |
3 | Miếng dán điện tim |
4 | Que thử thai |
5 | Que thử rụng trứng |
6 | Que thử/Khay thử test nhanh ma túy các loại |
7 | Que thử/ khay thử test nhanh HIV |
8 | Bộ Kit phát hiện đột biến gen gây bệnh Thalassemia |
9 | Bộ xét nghiệm IVD định tính đột biến di truyền gây bệnh tan máu bẩm sinh (Thalassemia) |
10 | Băng dán OP-Film |
11 | Chất thử sử dụng cho chẩn đoán, xét nghiệm DNA |
12 | Stent mạch vành |
13 | Hệ thống khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc Everolimus Evermax™ |
14 | Stent mạch vành phủ thuốc everolimus EVERMAX™ |
15 | Bộ hóa chất xét nghiệm định danh HPV |
16 | Các loại máy đo đường huyết, que thử đường huyết và phụ kiện. |
17 | Các trang thiết bị, dụng cụ, vật tư, hóa chất dùng trong phẫu thuật, chấn thương chỉnh hình và ngoại khoa. |
18 | Các loại máy móc, thiết bị dùng chăm sóc sức khỏe gia đình: Máy đo huyết áp, nhiệt kế điện tử, máy khí dung… |
19 | Hóa chất xét nghiệm elisa, sinh học phân tử. |
20 | Hóa chất xét nghiệm thường quy sinh hóa, huyết học, vi sinh, ký sinh trùng, miễn dịch, giải phẫu bệnh, đông máu, điện giải đồ… |
21 | Các loại hóa chất sát khuẩn và tẩy rửa. |
22 | Các loại sinh phẩm, test nhanh phát hiện kháng nguyên virus, vi khuẩn, ký sinh trùng: Covid 19, viêm gan A, viêm gan B, viêm gan C, giang mai, H.pylori, tả, lỵ, thương hàn, lao, sốt xuất huyết, sốt rét… |
23 | Các loại sinh phẩm, test nhanh phát hiện kháng thể virus, vi khuẩn: Covid 19, viêm gan A, viêm gan B, viêm gan C, giang mai, H.pylori, tả, lỵ, thương hàn, lao, sốt xuất huyết, sốt rét… |
24 | Các loại vật liệu cầm máu. |
25 | Các loại vật tư y tế tiêu hao: Cồn, kim, chỉ, kim luồn, dây truyền dịch, dây truyền máu, túi máu, ống thông, dây hút, găng tay… |
26 | Các loại vật tư y tế dùng trong kiểm soát nhiễm khuẩn: túi ép tiệt trùng, que chỉ thị nhiệt… |