STT | Tên trang thiết bị y tế |
1 | Ghim kẹp sọ não titan CranioFix |
2 | Dụng cụ và phụ kiện dùng cho Ghim kẹp sọ não titan CranioFix |
3 | Ghim kẹp sọ não titan CranioFix 2 |
4 | Dụng cụ và phụ kiện dùng cho Ghim kẹp sọ não titan CranioFix 2 |
5 | Ghim kẹp sọ não loại tự tiêu CranioFix absorbable |
6 | Lưới, nẹp vá sọ và vít titan CranioPlate |
7 | Dụng cụ và phụ kiện dùng cho Lưới, nẹp vá sọ và vít titan CranioPlate |
8 | Ghim kẹp sọ não PEEK Crainio PEEK |
9 | Miếng vá màng cứng tự tiêu LYOPLANT |
10 | Miếng vá màng cứng NEURO-PATCH |
11 | Miếng vá màng cứng tự dính LYOPLANT ONLAY |
12 | Kẹp phình mạch máu não đặt cố định Yasargil phynox |
13 | Dụng cụ và phụ kiện dùng cho Kẹp phình mạch máu não đặt cố định Yasargil phynox |
14 | Kẹp phình mạch máu não đặt cố định Yasargil titan |
15 | Dụng cụ và phụ kiện dùng cho Kẹp phình mạch máu não đặt cố định Yasargil titan |
16 | Kẹp phình mạch máu não đặt cố định Avm clips |
17 | Dụng cụ và phụ kiện dùng cho Kẹp phình mạch máu não đặt cố định Avm clips |
18 | Kẹp phình mạch máu não đặt tạm thời Yasargil phynox |
19 | Kẹp phình mạch máu não đặt tạm thời Yasargil titan |
20 | Catheter tĩnh mạch trung tâm, kỹ thuật Braunula (Các loại, các kích cỡ) |
21 | Catheter tĩnh mạch trung tâm theo phương pháp Seldinger (Các loại, các kích cỡ) |
22 | Catheter tĩnh mạch trung tâm theo phương pháp Seldinger, bộ đơn giản (Các loại, các kích cỡ) |
23 | Catheter tĩnh mạch trung tâm có phủ chất kháng khuẩn (Các loại, các kích cỡ) |
24 | Kim gây tê đám rối thần kinh (Các loại, các kích cỡ) |
25 | Kim gây tê đám rối thần kinh ngoại biên (Các loại, các kích cỡ) |
26 | Bộ gây tê đám rối thần kinh (Các loại, các kích cỡ) |
27 | Hệ thống máy kích thích thần kinh cơ (linh kiện, phụ kiện) |
28 | Bộ gây tê tủy sống và ngoài màng cứng phối hợp (Các loại, các kích cỡ) |
29 | Kim chọc dò gây tê tủy sống (Các loại, các kích cỡ) |
30 | Bộ gây tê ngoài màng cứng (Các loại, các kích cỡ) |
31 | Khóa ba ngã (Discofix®) (Các kích cỡ) |
32 | Khóa ba ngã chống nứt gãy (Các kích cỡ) |
33 | Bơm tiêm (Các loại, các kích cỡ) |
34 | Kim cánh bướm an toàn (Các loại, các kích cỡ) |
35 | Kim cánh bướm (Các loại, các kích cỡ) |
36 | Kim luồn tĩnh mạch an toàn (Các loại, các kích cỡ) |
37 | Kim luồn tĩnh mạch kín (Các loại, các kích cỡ) |
38 | Kim luồn an toàn tĩnh mạch ngoại vi (Các loại, các kích cỡ) |
39 | Kim luồn an toàn tĩnh mạch ngoại vi (Các loại, các kích cỡ) |
40 | Nút chặn kim luồn và xy-lanh (Các loại, các kích cỡ) |
41 | Nút chặn kim luồn an toàn (Các loại, các kích cỡ) |
42 | Dây nối dài dùng trong truyền dịch, bơm thuốc (Các loại, các kích cỡ) |
43 | Bộ dây truyền máu (Các loại, các kích cỡ) |
44 | Bộ dây truyền dịch dùng bơm (Các loại, các kích cỡ) |
45 | Bộ dây nối truyền dịch dùng truyền hóa chất (Các loại, các kích cỡ) |
46 | Bộ dây truyền dịch Ecofix Air (Các loại, các kích cỡ) |
47 | Dây nối dài dùng trong truyền dịch, bơm thuốc (Các loại, các kích cỡ) |
48 | Bộ dây truyền dịch an toàn dùng bơm (Các loại, các kích cỡ) |
49 | Kim luồn tĩnh mạch an toàn kín thế hệ 2 (Các loại, các kích cỡ) |
50 | Hệ thống bơm tiêm điện Perfusor Compact (linh kiện, phụ kiện) |
51 | Hệ thống bơm tiêm điện Perfusor Compact S (linh kiện, phụ kiện) |
52 | Hệ thống máy truyền dịch Infusomat P (linh kiện, phụ kiện) |
53 | Hệ thống máy truyền dịch Infusomat fmS (linh kiện, phụ kiện) |
54 | Hệ thống bơm tiêm điện Perfusor Space (linh kiện, phụ kiện) |
55 | Hệ thống máy truyền dịch Infusomat Space P (linh kiện, phụ kiện) |
56 | Hệ thống máy truyền dịch Infusomat Space (linh kiện, phụ kiện) |
57 | Hệ thống bơm tiêm điện Perfusor Compact plus (linh kiện, phụ kiện) |
58 | Bơm tiêm cơ học đàn hồi Easypump II (linh kiện, phụ kiện) |
59 | Dây nối bơm tiêm (Các loại, các kích cỡ) |
60 | Bơm tiêm nhựa không kim có đầu khóa luerlock (Các loại, các kích cỡ) |
61 | Bơm tiêm nhựa có kim (Các loại, các kích cỡ) |
62 | Bộ dây truyền máu chuyên dụng dành cho máy Infusomat Space (Các loại, các kích cỡ) |
63 | Bộ dây nuôi ăn chuyên dụng dành cho máy Infusomat Space (Các loại, các kích cỡ) |
64 | Bộ dây truyền dịch dành cho máy Infusomat Space, loại tiêu chuẩn (Các loại, các kích cỡ) |
65 | Bộ dây truyền dịch dành cho máy Infusomat Space, loại tiêu chuẩn (Các loại, các kích cỡ) |
66 | Bộ dây truyền dịch dành cho máy Infusomat Space, loại tránh ánh sáng (Các loại, các kích cỡ) |
67 | Bộ dây truyền dịch dành cho máy Infusomat Space, loại có cổng truyền bổ sung (Các loại, các kích cỡ) |
68 | Bộ dây truyền dịch dành cho máy Infusomat Space, loại dùng trong điều trị ung thư (Các loại, các kích cỡ) |
69 | Bộ dây truyền dịch dành cho máy Infusomat Space, loại truyền thuốc gây tê (Các loại, các kích cỡ) |
70 | Bộ dây nuôi ăn chuyên dụng dùng cho máy Infusomat Compact Plus (Các loại, các kích cỡ) |
71 | Bộ dây truyền máu dùng cho máy Infusomat Compact Plus (Các loại, các kích cỡ) |
72 | Bộ dây truyền dịch dùng cho máy Infusomat Compact Plus, loại tiêu chuẩn (Các loại, các kích cỡ) |
73 | Bộ dây truyền dịch dùng cho máy Infusomat Compact Plus, loại tránh ánh sáng (Các loại, các kích cỡ) |
74 | Bộ dây truyền dịch dùng cho máy Infusomat Compact Plus, loại dùng trong điều trị ung thư (Các loại, các kích cỡ) |
75 | Bộ dây truyền dịch dùng cho máy Infusomat Compact Plus, loại có cổng truyền bổ sung (Các loại, các kích cỡ) |
76 | Bộ dây truyền hóa chất nhiều cổng chuyên dụng cho máy truyền dịch (Các loại, các kích cỡ) |
77 | Dây phụ kết nối dây truyền hóa chất nhiều cổng với chai truyền dịch, có cổng pha chế thuốc (Các loại, các kích cỡ) |
78 | Dây phụ kết nối dây truyền hóa chất nhiều cổng với chai truyền dịch (Các loại, các kích cỡ) |
79 | Dây chuyển đổi dây truyền hóa chất nhiều cổng (Các loại, các kích cỡ) |
80 | Hệ thống liên kết bơm tiêm điện và máy truyền dịch |
81 | Hệ thống liên kết máy bơm tiêm điện và truyền dịch có cổng kết nối dữ liệu |
82 | Nắp đậy bảo vệ hệ thống kết nối bơm tiêm điện và máy truyền dịch |
83 | Lồng bảo vệ bơm tiêm điện và máy truyền dịch khi chụp cộng hưởng từ |
84 | Hệ thống kiểm soát đường huyết (Hệ thống điều khiển trung tâm cho bơm tiêm điện và máy truyền dịch; Module kiểm soát đường huyết) |
85 | Hệ thống kiểm soát đường huyết (Hệ thống điều khiển trung tâm cho bơm tiêm điện và máy truyền dịch; Module kiểm soát đường huyết) Hệ thống bơm truyền dịch Infusomat compact plus (linh kiện, phụ kiện) |
86 | Dung dịch khử khuẩn máy thận nhân tạo (Tiutol KF) |
87 | Bột thẩm phân máu (Sol-Cart B) |
88 | Bộ dây dẫn máu chạy thận nhân tạo (Các loại, các cỡ) |
89 | Bộ dây dẫn máu tách huyết tương ( PEX ) sử dụng cho máy lọc máu liên tục |
90 | Bộ dây dẫn máu sử dụng trong tách huyết tương |
91 | Hệ thống dây dẫn dịch bù trong chạy thận nhân tạo |
92 | Bộ dây dẫn máu HD/HF sử dụng cho máy lọc máu liên tục |
93 | Bộ dây dẫn máu siêu lọc chậm liên tục (SCUF) sử dụng cho máy lọc máu liên tục |
94 | Dung dịch khử khuẩn máy thận nhân tạo Tricarb C-50 |
95 | Hệ thống dây máu chạy thận nhân tạo |
96 | Hệ thống máy thận nhân tạo (linh kiện, phụ kiện) |
97 | Dung dịch lọc máu liên tục không Calci, nồng độ Kali 4mmol/L |
98 | Quả lọc máu kèm hệ thống dây dẫn máu trong lọc máu liên tục |
99 | Kim động tĩnh mạch chạy thận nhân tạo DIACAN PRO (Các cỡ) |
100 | Kim động tĩnh mạch chạy thận nhân tạo DIACAN Safety (Các cỡ) |
101 | Kim động tĩnh mạch chạy thận nhân tạo DIACAN BUTTONHOLE |
102 | Quả lọc thận nhân tạo DIACAP (Các cỡ) |
103 | Quả lọc thận nhân tạo cấp cứu DIACAP ACUTE (Các cỡ) |
104 | Quả lọc dịch thẩm tách DIACAP ULTRA (Các cỡ) |
105 | Quả lọc thận nhân tạo DIACAP PRO (Các cỡ) |
106 | Quả lọc thận nhân tạo XEVONTA (Các cỡ) |
107 | Quả lọc tách huyết tương (Các loại, các kích cỡ) |
108 | Catheter tĩnh mạch trung tâm HAEMOCAT SIGNO (Các cỡ) |
109 | Hệ thống máy lọc máu liên tục OMNI (linh kiện, phụ kiện) |
110 | Hệ thống máy lọc máu liên tục Diapact (linh kiện, phụ kiện) |
111 | Dây máu chạy thận nhân tạo DiaStream iQ (Các cỡ) |
112 | Máy rửa quả lọc thận |
113 | Kim chạy thận nhân tạo (Các loại, các kích cỡ) |
114 | Dung dịch làm sạch và khử trùng màng lọc thận nhân tạo (MDT Plus 4 cold sterilant) |
115 | Bộ dây và màng lọc tách huyết tương cho máy OMNI (Các loại, các kích cỡ) |
116 | Dung dịch khóa ống thông tĩnh mạch trung tâm dùng trong thẩm tách máu (Các nồng độ) |
117 | Hệ thống máy lọc thận nhân tạo một bơm máu (linh kiện, phụ kiện) |
118 | Hệ thống máy lọc thận nhân tạo hai bơm máu (linh kiện, phụ kiện) |
119 | Hệ thống máy lọc thận nhân tạo thẩm tách và đối lưu trực tuyến (linh kiện, phụ kiện) |
120 | Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc (Acid) (HD - 1A; HD plus 134A; HD plus 144A) |
121 | Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc (Bicarbonat) (HD - 1B; HD plus 8.4B) |
122 | Hệ thống máy lọc thận nhân tạo Dialog iQ (HD) (linh kiện, phụ kiện) |
123 | Hệ thống máy lọc thận nhân tạo Dialog iQ (HDF) (linh kiện, phụ kiện) |
124 | Hệ thống máy lọc thận nhân tạo Dialog iQ (HDF Comfort) (linh kiện, phụ kiện) |
125 | Dịch bù Bicarbonate không canxi |
126 | Hệ thống đo đường huyết Omnitest 3 (các mã) |
127 | Hệ thống đo đường huyết Omnitest Plus (các mã) |
128 | Hệ thống đo đường huyết Omnitest 5 (các mã) |
129 | Máy đo đường huyết Omnitest 3 (các mã) |
130 | Máy đo đường huyết Omnitest 5 (các mã) |
131 | Máy đo đường huyết Omnitest Plus (các mã) |
132 | Que thử đường huyết Omnitest 3 (các quy cách) |
133 | Que thử đường huyết Omnitest 5 (các quy cách) |
134 | Que thử đường huyết Omnitest Plus (các quy cách) |
135 | Dung dịch kiểm chuẩn Omnitest (Các chủng loại, các quy cách) |
136 | Kim chích lấy máu Omnican Lance Soft (Các kích cỡ |
137 | Kim chích lấy máu Solofix (Các kích cỡ |
138 | Bơm tiêm Insulin Omnican (Các kích cỡ) |
139 | Bơm tiêm Insulin FEELJECT (Các kích cỡ) |
140 | Đầu kim cho bút tiêm (Các kích cỡ) |
141 | Dung dịch khử khuẩn bề mặt thiết bị y tế dạng bọt (các quy cách) |
142 | Khăn lau khử khuẩn bề mặt thiết bị y tế |
143 | Dung dịch làm sạch và khử khuẩn thiết bị y tế 2 trong 1 |
144 | Dung dịch làm sạch và khử khuẩn bề mặt trang thiết bị y tế |
145 | Hóa chất khử khuẩn mức độ cao |
146 | Khăn lau sát khuẩn |
147 | Dung dịch làm sạch thiết bị y tế |
148 | Dung dịch khử khuẩn bề mặt thiết bị y tế thế hệ mới |
149 | Dung dịch tiệt trùng và tẩy rửa bề mặt thiết bị y tế (Các loại) |
150 | Dung dịch tẩy rửa dụng cụ y tế, hạn chế sự phát triển của vi khuẩn (Các loại) |
151 | Dung dịch diệt khuẩn nhanh các bề mặt thiết bị y tế (Các loại) |
152 | Dung dịch khử khuẩn thiết bị y tế (Các loại) |
153 | Nút chặn dùng sau thụt tháo túi hậu môn nhân tạo Iryfix |
154 | Dung dịch làm mềm vết thương Prontosan (Các quy cách) |
155 | Gel làm mềm vết thương, loại bỏ Biofilm Prontosan |
156 | Dung dịch làm mềm vết thương và loại bỏ màng Biofilm dạng phun |
157 | Máy cắt lọc vết thương (Bao gồm linh kiện và phụ kiện) |
158 | Băng gạc siêu thấm hút dịch tiết (Các kích cỡ) |
159 | Băng gạc silicone mềm hỗ trợ lành thương nhanh (Các kích cỡ) |
160 | Băng gạc thấm hút dịch tiết và giảm tải lực tỳ đè (Các kích cỡ) |
161 | Băng gạc bạc điều trị vết thương nhiễm khuẩn (Các kích cỡ) |
162 | Băng dán vô trùng sau phẫu thuật có gạc chống thấm (Các loại, các kích cỡ) |
163 | Băng dán vô trùng sau phẫu thuật có gạc chống thấm (Các loại, các kích cỡ) |
164 | Băng dán vô trùng trong suốt dùng trong phẫu thuật (Các loại, các kích cỡ) |
165 | Băng gạc Alginate bạc (Các loại, các kích cỡ) |
166 | Băng gạc Alginate bạc dạng paste dùng cho vết thương sâu |
167 | Băng dán foam thấm hút (Các loại, các kích cỡ) |
168 | Băng keo dán vô trùng polyurethan |
169 | Băng keo dán cố định (Các loại, các kích cỡ) |
170 | Hydrogel làm mềm mô hoại tử |
171 | Băng dán hydrocolloid hút dịch (Các loại, các kích cỡ) |
172 | Băng gạc silicon mỏng vô trùng chống dính (Các loại, các kích cỡ) |
173 | Băng dán vô trùng cố định kim luồn (Các loại, các kích cỡ) |
174 | Băng gạc Hydrogel dạng mỏng (Các loại, các kích cỡ) |
175 | Băng dán 4 lớp cân bằng ẩm: hydrogel, foam, polyurethan, silicon (Các loại, các kích cỡ) |
176 | Băng thun cố định trong chỉnh hình (Các loại, các kích cỡ) |
177 | Gạc thấm hút dịch tiết nhiều dạng sợi plolymeric (Các loại, các kích cỡ) |
178 | Sáp cầm máu xương (Các cỡ) |
179 | Chỉ phẫu thuật khâu hở eo cổ tử cung (Các cỡ) |
180 | Chỉ thép khâu xương bánh chè (Các cỡ) |
181 | Bông xốp cầm máu (Các cỡ) |
182 | Keo dán mô Histoacryl (Các cỡ) |
183 | Chỉ phẫu thuật Dafilon (Các cỡ) |
184 | Chỉ phẫu thuật Monomax (Các cỡ) |
185 | Chỉ phẫu thuật Monoplus (Các cỡ |
186 | Chỉ phẫu thuật Novosyn Quick (Các cỡ) |
187 | Chỉ phẫu thuật Novosyn (Các cỡ) |
188 | Chỉ phẫu thuật Safil Quick (Các cỡ) |
189 | Miếng đệm Pledgets (Các cỡ) |
190 | Chỉ phẫu thuật Monosyn (Các cỡ) |
191 | Chỉ phẫu thuật Monosyn Quick (Các cỡ) |
192 | Chỉ khâu phẫu thuật Optilene (Các cỡ) |
193 | Chỉ khâu phẫu thuật Premicron (Các cỡ) |
194 | Chỉ khâu phẫu thuật Premilene (Các cỡ) |
195 | Chỉ thép điện cực steelex electrode (Các cỡ) |
196 | Chỉ khâu phẫu thuật Safil (Các cỡ) |
197 | Chỉ thép khâu xương ức Steelex sternum (Các cỡ) |
198 | Lưới điều trị thoát vị Premilene Mesh (Các cỡ) |
199 | Lưới điều trị thoát vị Premilene Mesh Plug (Các cỡ |
200 | Lưới điều trị thoát vị Optilene Mesh (Các cỡ) |
201 | Lưới điều trị thoát vị Optilene Mesh LP (Các cỡ) |
202 | Lưới điều trị thoát vị Optilene Mesh Elastic Blue (Các cỡ) |
203 | Lưới điều trị thoát vị Optilene Mesh LP Blue (Các cỡ) |
204 | Lưới điều trị thoát vị Omyra Mesh (Các cỡ) |
205 | Chỉ phẫu thuật Silkam (Các cỡ) |
206 | Lưới điều trị thoát vị Optilene Mesh (Các cỡ) |
207 | Chỉ phẫu thuật nâng mô Surgical loop (Các cỡ |
208 | Lưới điều trị thoát vị Optilene Mesh LP (Các cỡ) |
209 | Chỉ phẫu thuật Supramid (Các cỡ) |
210 | Collagen trám xương Osteovit (Các cỡ) |
211 | Chỉ thép khâu gân Tendofil (Các cỡ) |
212 | Lưới điều trị thoát vị Omyra Mesh (Các cỡ) |
213 | Chỉ thép đóng bụng Ventrofil (Các cỡ) |
214 | Bộ keo dán mô Histoacryl |
215 | Bộ dụng cụ hỗ trợ chụp mạch vành |
216 | Ống thông dẫn đường can thiệp mạch vành |
217 | Bơm tiêm chụp mạch |
218 | Bộ dụng cụ bơm bóng nong mạch vành |
219 | Ống tiêm bơm thuốc áp lực cao |
220 | Ống tiêm bơm thuốc áp lực cao Dây bơm thuốc áp lực cao |
221 | Đầu nối |
222 | Bộ phận kết nối |
223 | Đầu nối chữ Y |
224 | Bộ dụng cụ theo dõi huyết áp xâm lấn |
225 | Bộ dụng cụ theo dõi huyết áp liên tục có buồng lấy máu |
226 | Bộ kết nối |
227 | Kim chọc động mạch |
228 | Dây dẫn chụp mạch vành |
229 | Dụng cụ mở đường vào động mạch |
230 | Dụng cụ mở đường cho điện cực tạo nhịp tạm thời |
231 | Kim luồn động mạch |
232 | Dây nối chịu áp lực |
233 | Dụng cụ mở đường vào tĩnh mạch |
234 | Bơm tiêm đầu xoáy trong |
235 | Khung giá đỡ Nitinol ngoại biên tự bung |
236 | Mạch máu nhân tạo PTFE |
237 | Mạch máu nhân tạo PTFE có vòng xoắn Helix |
238 | Bộ đo huyết động xâm lấn |
239 | Khung giá đỡ mạch vành loại thường |
240 | Khung giá đỡ mạch vành loại phủ thuốc Sirolimus |
241 | Bóng nong mạch vành loại thường |
242 | Bóng nong mạch vành phủ thuốc |
243 | Bóng nong mạch ngoại vi phủ thuốc |
244 | Dây dẫn đường can thiệp mạch vành |
245 | Ống thông chụp mạch |
246 | Bộ ống thông chụp mạch |
247 | Ống thông đo cung lượng tim |
248 | Ống thông điện cực tạo nhịp tạm thời |
249 | Dụng cụ tuốt tĩnh mạch |
250 | Ống ghép mạch máu nhân tạo phủ bạc loại thẳng |
251 | Ống ghép mạch máu nhân tạo phủ bạc có vòng xoắn Helix |
252 | Ống ghép mạch máu nhân tạo PE |
253 | Miếng vá mạch máu |
254 | Dụng cụ phá van tĩnh mạch |
255 | Kim dùng cho buồng tiêm cấy dưới da |
256 | Lưới lọc huyết khối tĩnh mạch chủ dưới |
257 | Buồng tiêm cấy dưới da |
258 | Kéo phẫu thuật |
259 | Kéo cán vàng Durotip |
260 | Kéo đa năng, cắt băng, gạc và kéo y tá |
261 | Nhíp phẫu thuật |
262 | Nhíp cán vàng Durotip |
263 | Nhíp vi phẫu, nhíp không chấn thương |
264 | Kẹp mạch máu |
265 | Kẹp mạch máu không chấn thương |
266 | Kẹp mạch máu kiểu Bulldog |
267 | Kẹp săng |
268 | Kìm kẹp kim |
269 | Kìm kẹp kim cán vàng Durogrip |
270 | Dụng cụ khâu, kim khâu phẫu thuật |
271 | Dao và cán dao |
272 | Dao phẫu thuật dùng một lần |
273 | Lưỡi dao |
274 | Banh, banh dùng với nguồn sáng lạnh |
275 | Hệ thống banh khí nén kèm phụ kiện |
276 | Banh, banh tự giữ |
277 | Que quấn bông, que thăm, vén |
278 | Kẹp giữ xương, gắp gân, tái cố định và các loại kẹp đặc biệt |
279 | Kìm gặm xương và kẹp cắt xương |
280 | Kẹp bông băng |
281 | Kìm cắt dây thép, uốn dây thép |
282 | Đục |
283 | Búa |
284 | Dùi |
285 | Thìa nạo và nạo xương |
286 | Dụng cụ nâng xương, bẩy xương |
287 | Dụng cụ róc xương |
288 | Dụng cụ đặc biệt dùng cho giải phẫu, cưa cắt |
289 | Dao lấy da |
290 | Ống hút |
291 | Bộ dụng cụ phẫu thuật thẩm mỹ |
292 | Kẹp/clip mạch máu |
293 | Các dụng cụ đặc biệt dùng cho phẫu thuật tay/chân |
294 | Dụng cụ phẫu thuật mắt |
295 | Dụng cụ chẩn đoán |
296 | Dụng cụ phẫu thuật cao tần đơn cực |
297 | Dụng cụ phẫu thuật cao tần lưỡng cực |
298 | Dụng cụ dòng Classic line |
299 | Kẹp mạch máu không chấn thương |
300 | Kẹp ruột và dạ dày |
301 | Banh vén phẫu thuật |
302 | Kẹp gắp mô và tổ chức |
303 | Kẹp sinh thiết, que nong |
304 | Kéo đặc biệt |
305 | Các loại kẹp đặc biệt |
306 | Kẹp dây nóc tử cung |
307 | Các loại kẹp sinh thiết |
308 | Kẹp dùng trong sản khoa, các loại kẹp đặc biệt |
309 | Que nong, ống thông |
310 | Banh vén dùng trong thăm khám và phẫu thuật |
311 | Các dụng cụ đặc biệt dùng cho phụ khoa |
312 | Các dụng cụ đặc biệt dùng cho sản khoa |
313 | Các loại kẹp thận và kẹp đặc biệt |
314 | Các loại kẹp gắp, kẹp mô và kẹp ruột |
315 | Các loại kẹp gắp, kẹp mô và kẹp ruột không chấn thương |
316 | Kẹp mạch máu kiểu bulldog không chấn thương |
317 | Banh tự giữ, các loại vén, banh xương sườn, sinh thiết |
318 | Dụng cụ vi phẫu mạch máu |
319 | Kẹp đặt clip mạch máu vi phẫu |
320 | Phẫu thuật tim mạch ít xâm lấn |
321 | Kẹp/clip mạch máu, dụng cụ đặt clip |
322 | Dụng cụ phẫu thuật đóng xương ức |
323 | Dụng cụ, thiết bị phẫu thuật tai |
324 | Dụng cụ, thiết bị phẫu thuật mũi, xoang |
325 | Dụng cụ, thiết bị phẫu thuật amydal |
326 | Dụng cụ, thiết bị phẫu thuật thanh quản, khí quản |
327 | Phẫu thuật tim mạch, mạch vành |
328 | Phẫu thuật sửa van tim |
329 | Dụng cụ, thiết bị phẫu thuật lồng ngực |
330 | Dụng cụ, thiết bị đặc biệt phẫu thuật tim mạch, lồng ngực |
331 | Dụng cụ phẫu thuật dùng một lần |
332 | Các bộ dụng cụ phẫu thuật dùng một lần |
333 | Dụng cụ phẫu thuật chi trả theo lần sử dụng |
334 | Dụng cụ quản lý dự án phẫu thuật chung |
335 | Thân máy cắt đốt cao tần |
336 | Dụng cụ cắt và hàn mạch |
337 | Hệ thống cắt hàn mạch và phụ kiện |
338 | Phụ kiện cho máy cắt đốt sử dụng điện cao tần trong phẫu thuật |
339 | Nguồn sáng lạnh |
340 | Phụ kiện cho nguồn sáng lạnh |
341 | Dụng cụ phẫu thuật nội soi đơn cực ADTEC |
342 | Dụng cụ phẫu thuật nội soi lưỡng cực ADTEC |
343 | Dụng cụ phẫu thuật nội soi sử dụng một lần |
344 | Kìm kẹp kim nội soi ADTEC |
345 | Dụng cụ nội soi khớp |
346 | Dụng cụ, thiết bị nội soi phụ khoa |
347 | Bộ dụng cụ làm thủ thuật |
348 | Clip mạch máu bắn một lần |
349 | Clip mạch máu bắn nhiều lần |
350 | Kẹp/ Clip mạch máu cho mục đích sử dụng tạm thời |
351 | Kẹp đặt clip mạch máu nội soi |
352 | Kẹp đặt clip mạch máu mổ mở |
353 | Hệ thống trocar dùng nhiều lần |
354 | Hệ thống trocar dùng 1 lần, kết hợp bộ phận dùng 1 lần và nhiều lần |
355 | Phụ khoa: Soi tử cung/ soi cắt đoạn/ soi bàng quang |
356 | Các dụng cụ tạo đường vào/ dùi trocar khác |
357 | Các bộ thủ thuật đặt và tạo đường vào bằng trocar |
358 | Xe đẩy và các phụ kiện |
359 | Máy bơm CO2 |
360 | Phụ kiện bơm CO2 |
361 | Máy hút tưới |
362 | Phụ kiện hút tưới |
363 | Hệ thống banh và giữ thụ động |
364 | Dụng cụ thiết bị nội soi tính tiền theo lần sử dụng |
365 | Kéo cắt móng |
366 | Kẹp bấm móng |
367 | Dụng cụ đặc biệt dùng cho cắt móng |
368 | Máy khoan phẫu thuật thần kinh cột sống |
369 | Máy khoan phẫu thuật xương sóng siêu âm bao gồm tay cầm |
370 | Mũi khoan, mài, cắt, lưỡi cưa, cắt dùng trong máy khoan phẫu thuật thần kinh cột sống |
371 | Mũi khoan, mài, cắt, lưỡi cưa, cắt tốc độ cao dùng trong máy khoan phẫu thuật thần kinh cột sống |
372 | Mũi khoan, mài, cắt, lưỡi cưa, cắt và phụ kiện dùng trong máy khoan phẫu thuật xương sóng siêu âm |
373 | Chăm sóc và bảo quản, bảo trì máy khoan phẫu thuật thần kinh cột sống |
374 | Dụng cụ thiết bị đặc biệt khác của máy khoan phẫu thuật thần kinh cột sống |
375 | Bộ dẫn lưu dịch não tủy GAV |
376 | Bộ dẫn lưu dịch não tủy GAV 2.0 |
377 | Bộ dẫn lưu dịch não tủy DUALSWITCH |
378 | Bộ dẫn lưu dịch não tủy PAEDI GAV |
379 | Bộ dẫn lưu dịch não tủy MONOSTEP |
380 | Bộ dẫn lưu dịch não tủy PAEDI |
381 | Dụng cụ đặt bộ dẫn lưu dịch não tủy |
382 | Bộ dẫn lưu dịch não tủy PRO GAV |
383 | Bộ dẫn lưu dịch não tủy UNI GAV |
384 | Bộ dẫn lưu dịch não tủy PRO SA |
385 | Bộ dẫn lưu dịch não tủy PRO SA 2.0 |
386 | Bộ dẫn lưu dịch não tủy MINI NAV |
387 | Dụng cụ, phụ kiện đặt bộ dẫn lưu dịch não tủy |
388 | Bộ dẫn lưu dịch não tủy PRO GAV 2.0 |
389 | Máy đo áp lực nội sọ |
390 | Các loại que thăm dò áp lực nội sọ |
391 | Dụng cụ và phụ kiện máy đo áp lực nội sọ ICP |
392 | Dụng cụ và phụ kiện dẫn lưu ngoài não thất |
393 | Kẹp da đầu SCALP |
394 | Dụng cụ phẫu thuật thần kinh PATTIES |
395 | Banh tự giữ |
396 | Dụng cụ bấm xương, sụn |
397 | Dụng cụ phẫu thuật sử dụng khí nén |
398 | Dụng cụ gặm xương, sụn, đĩa đệm cột sống |
399 | Hệ thống banh phẫu thuật thần kinh, vén não |
400 | Dụng cụ vi phẫu thần kinh |
401 | Dụng cụ vi phẫu |
402 | Dụng cụ phẫu thuật tuyến yên |
403 | Các loại dụng cụ phẫu thuật sọ não khác |
404 | Các loại dụng cụ phẫu thuật thần kinh cột sống khác |
405 | Thiết bị cố định, giữ dụng cụ phẫu thuật |
406 | Hệ thống phẫu thuật nội soi thần kinh sọ não |
407 | Hệ thống phẫu thuật nội soi thần kinh cột sống |
408 | Dụng cụ, thiết bị cắt đốt lưỡng cực |
409 | Kẹp cầm máu lưỡng cực |
410 | Phụ kiện của kẹp cầm máu lưỡng cực |
411 | Hệ thống máy và tay cầm phẫu thuật siêu âm ASPIRATION |
412 | Dụng cụ và phụ kiện của Hệ thống máy và tay cầm phẫu thuật siêu âm ASPIRATION |
413 | Dụng cụ đặc biệt khác cho phẫu thuật cột sống |
414 | Dụng cụ và thiết bị phẫu thuật thần kinh cột sống tính tiền theo lần sử dụng |
415 | Các dụng cụ thiết bị khác của phẫu thuật thần kinh cột sống |
416 | Các dụng cụ và thiết bị, phụ kiện của hệ thống định vị phẫu thuật |
417 | Hệ thống định vị phẫu thuật chỉnh hình ORTHOPILOT |
418 | Dụng cụ, phụ kiện định vị phẫu thuật chỉnh hình ORTHOPILOT |
419 | Dụng cụ định vị phẫu thuật thay khớp gối toàn phần ORTHOPILOT TKA |
420 | Dụng cụ định vị phẫu thuật thay khớp háng toàn phần ORTHOPILOT THA |
421 | Dụng cụ, thiết bị phẫu thuật xương chày |
422 | Dụng cụ, thiết bị phẫu thuật tái tạo dây chằng chéo ACL |
423 | Khớp gối nhân tạo phần xương đùi SEARCH |
424 | Khớp gối nhân tạo phần xương đùi E.MOTION |
425 | Khớp gối nhân tạo phần xương đùi COLUMBUS |
426 | Khớp gối nhân tạo phần xương đùi UNIVATION |
427 | Khớp gối nhân tạo phần xương đùi ENDURO |
428 | Khớp gối nhân tạo phần xương chày SEARCH |
429 | Khớp gối nhân tạo phần xương chày E.MOTION |
430 | Khớp gối nhân tạo phần xương chày COLUMBUS |
431 | Khớp gối nhân tạo phần xương chày UNIVATION |
432 | Khớp gối nhân tạo phần xương chày ENDURO |
433 | Khớp gối nhân tạo phần xương chày VEGA SYSTEM |
434 | Khớp gối nhân tạo SEARCH |
435 | Khớp gối nhân tạo E.MOTION |
436 | Khớp gối nhân tạo COLUMBUS |
437 | Khớp gối nhân tạo UNIVATION |
438 | Khớp gối nhân tạo ENDURO |
439 | Khớp gối nhân tạo VEGA SYSTEM |
440 | Chuôi khớp gối nhân tạo SEARCH |
441 | Chuôi khớp gối nhân tạo E.MOTION |
442 | Chuôi khớp gối nhân tạo COLUMBUS |
443 | Chuôi khớp gối nhân tạo VEGA SYSTEM |
444 | Khớp gối nhân tạo xi măng SEARCH |
445 | Khớp gối nhân tạo xi măng E.MOTION |
446 | Khớp gối nhân tạo xi măng COLUMBUS |
447 | Khớp gối nhân tạo xi măng ENDURO |
448 | Khớp gối nhân tạo xi măng VEGA SYSTEM |
449 | Khớp gối nhân tạo AXEL |
450 | Khớp gối nhân tạo BLAUTH |
451 | Các loại khớp gối nhân tạo khác |
452 | Dụng cụ đặc biệt cho khớp gối nhân tạo VEGA SYSTEM |
453 | Dụng cụ đặc biệt cho khớp gối nhân tạo BLAUTH |
454 | Dụng cụ đặc biệt cho khớp gối nhân tạo COLUMBUS |
455 | Dụng cụ đặc biệt cho khớp gối nhân tạo E.MOTION |
456 | Dụng cụ đặc biệt cho khớp gối nhân tạo SEARCH |
457 | Dụng cụ chung thay thế khớp gối |
458 | Dụng cụ đặc biệt cho khớp gối nhân tạo UNIVATION |
459 | Dụng cụ đặc biệt cho khớp gối nhân tạo ENDURO |
460 | Dụng cụ phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo |
461 | Dụng cụ cấy ghép phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo |
462 | Vít nội soi khớp titan INTERFERENCE |
463 | Vít nội soi khớp tự tiêu INTERFERENCE |
464 | Dụng cụ nội soi khớp PROCART |
465 | Dụng cụ cấy ghép nội soi khớp NOVOCART |
466 | Dụng cụ nội soi khớp NOVOCART |
467 | Vật liệu thay thế xương |
468 | Dụng cụ thay thế xương |
469 | Dụng cụ cấy ghép cho phẫu thuật xương chày cao |
470 | Dụng cụ cho phẫu thuật xương chày cao |
471 | Máy khoan xương phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
472 | Máy khoan xương phẫu thuật nội soi khớp |
473 | Mũi khoan, mài, cắt, lưỡi cưa, cắt dùng trong máy khoan phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
474 | Đầu bào, cắt máy khoan bào nội soi khớp |
475 | Dụng cụ, phụ kiện dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
476 | Máy khoan phẫu thuật chấn thương chỉnh hình - tính tiền theo lần sử dụng |
477 | Bộ Chuôi khớp háng nhân tạo - loại đặc biệt |
478 | Khớp háng nhân tạo WELLER |
479 | Khớp háng nhân tạo PM + ML |
480 | Khớp háng nhân tạo BICONTACT |
481 | Khớp háng nhân tạo CENTRAMENT |
482 | Khớp háng nhân tạo ANTEGA / CENTEGA |
483 | Khớp háng nhân tạo SLA |
484 | Các loại khớp háng nhân tạo khác |
485 | Khớp háng nhân tạo PREVISION |
486 | Khớp háng nhân tạo TRILLIANCE |
487 | Khớp háng nhân tạo METHA |
488 | Khớp háng nhân tạo EXCIA |
489 | Khớp háng nhân tạo TRJ |
490 | Khớp háng nhân tạo COREHIP |
491 | Nút chuôi khớp háng nhân tạo |
492 | Các loại khớp háng nhân tạo dòng cũ |
493 | Chỏm khớp háng nhân tạo - loại đặc biệt |
494 | Chỏm khớp háng nhân tạo - loại tiêu chuẩn |
495 | Chỏm khớp háng đơn cực |
496 | Chỏm khớp háng lưỡng cực (BIPOLAR) |
497 | Chỏm khớp háng nhân tạo - các loại khác |
498 | Ổ cối nhân tạo - các loại đặc biệt |
499 | Ổ cối nhân tạp POLYETHYLENE |
500 | Ổ cối nhân tạo có ren SC |
501 | Ổ cối nhân tạo có ren CLASSIC |
502 | Ổ cối nhân tạo PLASMAFIT |
503 | Ổ cối nhân tạo PLASMACUP |
504 | Ổ cối nhân tạo STRUCTAN |
505 | Ổ cối nhân tạo mổ lại RECONSTRUCTION SHELL |
506 | Ổ cối nhân tạo - các loại đặc biệt |
507 | Các loại dụng cụ đặc biệt dùng cho khớp háng nhân tạo |
508 | Các loại dụng cụ đặc biệt dùng cho chuôi khớp háng nhân tạo |
509 | Các loại dụng cụ đặc biệt dùng cho chỏm khớp háng nhân tạo |
510 | Các loại dụng cụ đặc biệt dùng cho ổ cối nhân tạo |
511 | Các loại dụng cụ dùng cho phẫu thuật thay khớp háng |
512 | Xi măng và phụ kiện trong thay khớp háng |
513 | Nẹp vít chấn thương - các loại đặc biệt |
514 | Vít xương |
515 | Nẹp xương |
516 | Nẹp xương gập góc |
517 | Các loại đinh chấn thương |
518 | Dụng cụ phẫu thuật xương CERCLAGE |
519 | Dụng cụ phẫu thuật xương EXTENSION |
520 | Bộ dụng cụ nẹp vít chấn thương |
521 | Dụng cụ đặc biệt phẫu thuật đặt nẹp vít xương |
522 | Dụng cụ đặc biệt phẫu thuật đinh nội tủy |
523 | Dụng cụ phẫu thuật chấn thương LENGHTENING APPARATUS |
524 | Bộ cố định xương ngoài |
525 | Các phần cố định xương ngoài |
526 | Bộ cố định xương ISODYN |
527 | Đinh nội tủy TARGON RF |
528 | Đinh nội tủy TARGON H / PH |
529 | Đinh nội tủy TARGON DR |
530 | Dụng cụ đặt đinh nội tủy TARGON F / T |
531 | Đinh nội tủy TARGON F / T |
532 | Dụng cụ đặt đinh nội tủy TARGON PF |
533 | Đinh nội tủy TARGON PF |
534 | Đinh nội tủy TARGON FN |
535 | Các loại băng, nẹp chấn thương chỉnh hình |
536 | Các loại dụng cụ thiết bị khác trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
537 | Dụng cụ cấy ghép trong phẫu thuật khớp vai và ngón tay |
538 | Nẹp vít cố định cột sống cổ CASPAR |
539 | Ghim cố định nẹp CASPAR |
540 | Nẹp vít cố định cột sống APFELBAUM |
541 | Nẹp vít cố định cột sống cổ ABC |
542 | Nẹp vít cố định cột sống SPECTRUM |
543 | Nẹp vít cố định cột sống cổ QUINTEX |
544 | Dụng cụ cấy ghép chỉnh hình cột sống cổ |
545 | Nẹp vít cố định cột sống lưng S4 |
546 | Dụng cụ đặt nẹp vít cố định cột sống cổ CASPAR |
547 | Dụng cụ đặt nẹp vít cố định cột sống APFELBAUM |
548 | Dụng cụ đặt nẹp vít cố định cột sống cổ ABC |
549 | Dụng cụ đặt nẹp vít cố định cộ sống SPECTRUM |
550 | Dụng cụ đặt nẹp vít cố định cột sống cổ QUINTEX |
551 | Dụng cụ chỉnh hình cột sống cổ |
552 | Dụng cụ đặt nẹp vít cố định cột sống cổ S4 |
553 | Nẹp vít cố định cột sống SOCON |
554 | Nẹp vít cố định cột sống S4 |
555 | Vít cuống sống - thế hệ sau NEXT GENERATION |
556 | Nẹp vít cố định cột sống S4 ELEMENT |
557 | Dụng cụ đặt nẹp vít cố định cột sống SOCON |
558 | Dụng cụ đặt nẹp vít cố định cột sống SPINE SYSTEM EVOLUTION |
559 | Dụng cụ đặt nẹp vít cố định cột sống S4 |
560 | Nẹp vít cố định cột sống ENNOVATE |
561 | Dụng cụ đặt nẹp vít cố định cột sống ENNOVATE |
562 | Dụng cụ đặt vít cuống sống - thế hệ sau NEXT GENERATION |
563 | Dụng cụ đặt nẹp vít cố định cột sống S4 ELEMENT |
564 | Nẹp vít cố định cột sống MACS TL |
565 | Đốt sống thay thế HYDROLIFT |
566 | Dụng cụ tiêu hao trong phẫu thuật cột sống (MIASPAS…) |
567 | Đốt sống thay thế MODULIFT - cỡ nhỏ |
568 | Đốt sống thay thế MODULIFT - cỡ trung bình |
569 | Đốt sống thay thế MODULIFT - cỡ lớn |
570 | Dụng cụ cấy ghép cột sống MONOLIFT TL |
571 | Dụng cụ cố định cột sống MACS TL |
572 | Dụng cụ đặt đốt sống thay thế HYDROLIFT |
573 | Dụng cụ đặt nẹp cố định cột sống L5/S1 |
574 | Dụng cụ đặt đốt sống thay thế MODULIFT |
575 | Dụng cụ cố định cột sống MONOLIFT TL |
576 | Đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ CESPACE Titan |
577 | Đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ CESPACE PEEK |
578 | Đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ CESPACE BONE |
579 | Dụng cụ cấy ghép cố định cột sống lưng SIBD |
580 | Dụng cụ cấy ghép cố định cột sống cổ SIBD |
581 | Đĩa đệm nhân tạo cột sống ngực lưng PROSPACE Titan |
582 | Đĩa đệm nhân tạo cột sống ngực lưng PROSPACE BONE |
583 | Đĩa đệm nhân tạo cột sống ngực lưng PROSPACE PEEK |
584 | Đĩa đệm nhân tạo cột sống ngực lưng TSPACE Titan |
585 | Đĩa đệm nhân tạo cột sống ngực lưng TSPACE BONE |
586 | Đĩa đệm nhân tạo cột sống ngực lưng TSPACE PEEK |
587 | Đĩa đệm nhân tạo cột sống A-SPACE BONE |
588 | Đĩa đệm nhân tạo cột sống A-SPACE PEEK |
589 | Dụng cụ cấy ghép PROSPACE |
590 | Đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ CESPACE XP |
591 | Đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ PROSPACE XP |
592 | Đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ TSPACE XP |
593 | Đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ A-SPACE XP |
594 | Dụng cụ đặt đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ CESPACE |
595 | Dụng cụ đặt nẹp vít cố định cột sống lưng SIBD |
596 | Dụng cụ đặt nẹp vít cố định cột sống cổ SIBD |
597 | Dụng cụ đặt đĩa đệm nhân tạo cột sống ngực lưng PROSPACE |
598 | Dụng cụ đặt đĩa đệm nhân tạo cột sống ngực lưng TSPACE |
599 | Dụng cụ đặt đĩa đệm nhân tạo cột sống A-SPACE |
600 | Đĩa đệm động ACTIV L |
601 | Đĩa đệm động ACTIV C |
602 | Dụng cụ đặt đĩa đệm động ACTIV L |
603 | Dụng cụ đặt đĩa đệm động ACTIV C |
604 | Bộ banh cột sống cổ CCR |
605 | Bộ banh cột sống CLOWARD và APFELBAUM |
606 | Bộ banh cột sống MIASPAS MINI ALIF / MINI TTA |
607 | Bộ banh cột sống CLASSICS |
608 | Banh cột sống lưng |
609 | Banh phẫu thuật cột sống ít xâm lấn |
610 | Dụng cụ đặt nẹp vít cố định cột sống MIASPAS MINI ALIF / MINI TTA |
611 | Dụng cụ đặt nẹp vít cố định cột sống MIASPAS TL |
612 | Dụng cụ nạo mạch máu VENOSTRIP |
613 | Dụng cụ tạo hầm mạch máu tâm nhĩ |
614 | Dụng cụ cấy ghép mạch máu |
615 | Các loại khay lưới đựng dụng cụ nha khoa và phụ kiện |
616 | Kìm nhổ răng |
617 | Dụng cụ thăm khám trong điều trị nha chu |
618 | Gương soi nha khoa/ chẩn đoán khác và các loại cán |
619 | Dụng cụ thăm khám điều trị răng anatomic |
620 | Dụng cụ điều trị nha chu |
621 | Dụng cụ điều trị nội nha |
622 | Dụng cụ trám anatomic |
623 | Dụng cụ trám composite |
624 | Dụng cụ điều trị bảo tồn nha |
625 | Kẹp răng, nhổ răng Anatomica |
626 | Kẹp răng, nhổ răng Buechs |
627 | Kẹp răng, nhổ răng cho trẻ em |
628 | Kẹp răng, nhổ răng kiểu Mỹ |
629 | Cây bẩy chân răng |
630 | Phẫu thuật hàm mặt |
631 | Kéo dùng trong nha khoa |
632 | Xi lanh dùng trong nha khoa và phụ kiện |
633 | Phẫu thuật nha khoa |
634 | Cấy ghép implant: Dụng cụ cơ bản |
635 | Cấy ghép implant: Dụng cụ vi phẫu |
636 | Cấy ghép implant: Dụng cụ cấy ghép Ergoplant |
637 | Cấy ghép implant: Các bộ cấy ghép Ergoplant |
638 | Cấy ghép implant: Dụng cụ cố định xương |
639 | Khuôn định dạng hàm |
640 | Dụng cụ làm răng giả |
641 | Dụng cụ chỉnh hình răng hàm mặt |
642 | Hệ thống máy khoan ELAN 4 |
643 | Hệ thống máy khoan ACCULAN 3Ti |
644 | Hệ thống máy khoan ACCULAN 4 |
645 | Hệ thống phẫu thuật nội soi |
646 | Máy tưới rửa |
647 | Bộ dây nối có đầu van kết nối an toàn (các loại, các cỡ) |