STT | Tên trang thiết bị y tế |
1 | Bàn mổ đa năng điện thủy lực |
2 | Bàn phẫu tích bệnh phẩm dùng cho y tế |
3 | Bộ dụng cụ phẫu thuật chi dưới |
4 | Bộ dụng cụ phẫu thuật chi trên |
5 | Bộ dụng cụ phẫu thuật cột sống lối trước |
6 | Bộ dụng cụ phẫu thuật ghép phổi |
7 | Bộ dụng cụ phẫu thuật lồng ngực |
8 | Bộ dụng cụ phẫu thuật mạch máu |
9 | Bơm tiêm các loại |
10 | Bơm truyền dịch |
11 | Dao mổ điện cao tần ≥ 300W |
12 | Ghế nha khoa |
13 | Hệ chụp ảnh gel |
14 | Hệ thống điều trị thiếu máu cơ tim bằng sóng xung kích (Shock wave) |
15 | Hệ thống Holter nhịp tim |
16 | Hệ thống máy Scan tiêu bản dùng cho y tế |
17 | Hệ thống máy tách chiết DNA/RNA tự động chuyên dụng cho y tế |
18 | Hệ thống máy tách tế bào máu ngoại vi tự động bằng công nghệ từ tính |
19 | Hệ thống monitor trung tâm |
20 | Hệ thống nội soi các loại |
21 | Hệ thống PCR và máy chụp hình điện di |
22 | Hệ thống phân tích protein |
23 | Hệ thống quang phổ hấp thụ nguyên tử |
24 | Hệ thống Real time PCR |
25 | Hệ thống xét nghiệm miễn dịch, 180 Test/giờ |
26 | Lồng ấp trẻ sơ sinh |
27 | Máy chọc hút trứng |
28 | Máy điện châm |
29 | Máy điện di các loại |
30 | Máy điện não các loại |
31 | Máy điện tim các loại |
32 | Máy điện xung trị liệu |
33 | Máy điều trị ô xy cao áp |
34 | Máy điều trị siêu âm kết hợp điện xung, điện phân, vi dòng |
35 | Máy định danh vi khuẩn, vi rút và làm kháng sinh đồ |
36 | Máy đo cung lượng tim |
37 | Máy đo độ bão hòa oxy |
38 | Máy đo độ đông máu tự động, bán tự động |
39 | Máy đo độ tập trung I-ốt tuyến giáp |
40 | Máy đo dòng chảy tế bào |
41 | Máy đo huyết áp các loại |
42 | Máy đo khúc xạ kế để bàn |
43 | Máy đo lưu thông huyết não |
44 | Máy đo quang phổ UV-VIS |
45 | Máy đo và phân tích chức năng hô hấp |
46 | Máy đốt u bằng sóng microwave |
47 | Máy gây mê các loại |
48 | Máy hút dịch các loại |
49 | Máy laser các loại |
50 | Máy laser điều trị cường độ cao |
51 | Máy lọc thận nhân tạo |
52 | Máy ly tâm các loại |
53 | Máy ly tâm lạnh |
54 | Máy monitor theo dõi bệnh nhân các loại |
55 | Máy nhuộm tiêu bản mô bệnh học tự động |
56 | Máy nhuộm tiêu bản tự động |
57 | Máy phá rung, tạo nhịp tim |
58 | Máy phân tích miễn dịch |
59 | Máy quang phổ khả kiến |
60 | Máy siêu âm các loại |
61 | Máy tạo oxy |
62 | Máy thở các loại |
63 | Máy xét nghiệm huyết học các loại |
64 | Máy xét nghiệm miễn dịch |
65 | Máy xét nghiệm nước tiểu các loại |
66 | Máy xét nghiệm sinh hóa các loại |
67 | Máy X-Quang các loại |
68 | Monitor theo dõi sản khoa |
69 | Nhóm các TTB Răng Hàm Mặt ( Máy, ghế răng, Laser, Phẫu thuật, Điều trị…) |
70 | Nhóm các TTB Sản khoa ( Siêu âm, Nội soi, Monitor, Cắt, Đốt, Nong, Bóc, Tách…) |
71 | Nồi hấp tiệt trùng các loại |
72 | Tủ ấm các loại |
73 | Tủ ấm CO2 các loại |
74 | Tủ an toàn sinh học các loại |
75 | Tủ bảo quản bệnh phẩm dùng Nitơ lỏng |
76 | Tủ hiệu chuẩn nhiệt ẩm kế |
77 | Tủ hút khí độc |
78 | Cac thiet bi y te thuoc nhom B,C,D |