STT | Tên trang thiết bị y tế | Quy mô dự kiến (sản phẩm/năm) |
1 | ANAPURE®VIRAL DNA/RNA MINI KIT (Kit tách chiết DNA/RNA virus trong huyết thanh bằng cột màng silica ) | 100 |
2 | ANAPURE®BACTERIAL DNAMINI KIT (Kit tách chiết DNA của vi khuẩn lao bằng cột màng silica) | 100 |
3 | ANAPURE®TISSUE DNAMINI KIT (Kit tách chiết DNA của tissue động vật bằng cột màng silica) | 100 |
4 | ANAPURE® PLASMID MINI KIT (Kit tách chiết DNA của Plasmid bằng cột màng silica) | 100 |
5 | ANAPURE® PCR & GEL PURIFICATION MINI KIT (Kit tinh sạch sản phẩm PCR và thôi gel agarose bằng cột màng silica) | 100 |
6 | ANAPURE® TISSUE RNA MINI KIT (Kit tách chiết RNA của tissue động vật bằng cột màng silica) | 100 |
7 | ANAPURE®DNA MINI KIT (Kit tách chiết DNA genome chung cho tế bào người/động vật, nấm, vi khuẩn, virus trong các mẫu máu, huyết thanh, huyết tương và các dịch cơ thể bằng cột màng silica) | 100 |
8 | ANAPURE® RNA MINI KIT (Kit tách chiết RNA genome chung cho tế bào người/động vật, nấm, vi khuẩn, virus trong các mẫu máu, huyết thanh, huyết tương và các dịch cơ thể bằng cột màng silica) | 100 |
9 | ANAPURE® FFPE DNA MINI KIT (Kit tách chiết DNA từ các tiêu bản cố định mẫu mô đúc trong khối nến cột màng silica) | 100 |
10 | ANAPURE® FFPE RNA MINI KIT (Kit tách chiết RNA từ các tiêu bản cố định mẫu mô đúc trong khối nến cột màng silica) | 100 |
11 | ANAPURE® EBV PCR kit (Kit phát hiện EBV bằng kỹ thuật real time PCR ) | 100 |
12 | ANAPURE®MTB qPCR kit (Kit phát hiện vi khuẩn lao bằng kỹ thuật real time PCR Taqman-MGB) | 100 |
13 | ANAPURE®Dengue qRT-PCR kit (Kit phát hiện Dengue virus bằng kỹ thuật real time PCR Taqman) | 100 |
14 | ANAPURE® Dengue genotypes qRT-PCR kit (Kit phát hiện các genotype Dengue virus bằng kỹ thuật real time PCR Taqman) | 100 |
15 | ANAPURE®HBV rt-mutations PCR kit (Kit phát hiện đột biến kháng thuốc rt-mutations) | 100 |
16 | ANAPURE® HBV qPCR kit (Kit định lượng HBV bằng kỹ thuật real time PCR Taqman) | 100 |
17 | ANAPURE® A3243G mtDNA rPCR kit (Kit định lượng đột biếnA3243G gen ty thể bằng kỹ thuật real time PCR Taqman LNA) | 100 |
18 | ANAPURE® 6-in-1 mtDNA rPCR kit (Kit xác định 6 đột biến A3243G, G3380A, A8344G,T8993G, T8993C, G11778A gen ty thể bằng kỹ thuật real time PCR Taqman LNA) | 100 |
19 | ANAPURE® EV68 qPCR kit (Kít phát hiện EV68 bằng kỹ thuật real time RT-PCR) | 100 |
20 | ANAPURE® HPV genotypes qPCR kit (Kít phát hiện các type HPV bằng phản ứng real time PCR Taqman) | 100 |
21 | ANAPURE® HPV qPCR kit (Kít phát hiện HPV bằng phản ứng real time PCR Taqman) | 100 |
22 | ANAPURE® Rhino qPCR kit (Kít phát hiện Rhino virus bằng kỹ thuật real time RT-PCR) | 100 |
23 | ANAPURE® Rickettsia qPCR kit (Kit phát hiện Rickettsia bằng kỹ thuật real time PCR Taqman) | 100 |
24 | Spobio GYN-FRESH (Dung dịch muối sinh lý xịt rửa vệ sinh phụ nữ bổ sung lợi khuẩn) | 1000 |
25 | Spobio NAVAX (Dung dịch nước muối sinh lý có chứa lợi khuẩn dành cho trẻ Viêm: TAI- MŨI- HỌNG | 1000 |
26 | LIVESPO® X-SECRET Plus (Bào tử lợi khuẫn xịt phụ khoa giúp hỗ trợ điều trị viêm nhiễm, nấm ngứa) | 1000 |
27 | LIVESPO® GYNY (Bào tử lợi khuẫn xịt phụ khoa giúp làm sạch, khử mùi hôi) | 1000 |
28 | LIVESPO® TRI-FRESH (Bào tử lợi khuẩn dạng xịt khử mùi, lành viêm loét, giảm sưng tấy, đau rát cho người bị trĩ) | 1000 |
29 | LIVESPO® HEMOX (Bào tử lợi khuẩn dạng xịt khử mùi, lành viêm loét, giảm sưng tấy, đau rát cho người bị trĩ) | 1000 |
30 | LIVESPO® EYE-FRESH (Dung dịch nước muối chứa bảo tử lợi khuẩn chống viêm mắt, gỉ mắt trẻ em) | 1000 |
31 | LIVESPO® VISONY (Dung dịch nước muối sinh lý có chứa lợi khuẩn chống viêm mắt, gỉ mắt ở trẻ em) | 1000 |
32 | LIVESPO® NOZA (Dung dịch nước muối sinh lý có chứa lợi khuẩn dành cho trẻ em viêm: tai-mũi-họng) | 1000 |
33 | LIVESPO® NAVAX (Dung dịch nước muối sinh lý chứa bảo từ lợi khuẩn vệ sinh tai - mũi họng cho trẻ em) | 1000 |
34 | LIVESPO® BIODERMATO (Bào tử lợi khuẩn dạng xịt cho da kích ứng, viêm, nấm, nhiễm trùng) | 1000 |
35 | LIVESPO® X-SECRET Daily (Bào tử lợi khuẫn xịt phụ khoa giúp làm sạch, khử mùi hôi) | 1000 |
36 | LIVESPO® SKIN-FRESH | 1000 |
37 | LIVESPO® TRI-FRESH | 1000 |
38 | LIVESPO® HAIR-FRESH | 1000 |
39 | LIVESPO® EYE-FRESH | 1000 |
40 | LIVESPO® PSO-FRESH | 1000 |
41 | LIVESPO® X-Secret | 1000 |
42 | LIVESPO® Y-Secret | 1000 |
43 | LIVESPO® DERMABIO (BÀO TỬ LỢI KHUẨN DẠNG XỊT CHO DA MẸ VÀ BÉ BỊ VIÊM, NẤM, KÍCH ỨNG, NHIỄM TRÙNG) | 1000 |
44 | LIVESPO® SKIN-FRESH (BÀO TỬ LỢI KHUẨN DẠNG XỊT BAY MỤN, KHÁNG KHUẨN, MỊN DA) | 1000 |