STT | Tên trang thiết bị y tế |
1 | Máy phân tích sinh hóa |
2 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn, vật liệu kiểm soát, hóa chất, phụ kiện, phần mềm dùng cho máy phân tích sinh hóa |
3 | Máy phân tích miễn dịch |
4 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn, vật liệu kiểm soát, hóa chất, phụ kiện, phần mềm dùng cho máy phân tích miễn dịch |
5 | Máy phân tích định nhóm máu |
6 | Hóa chất dùng cho máy phân tích định nhóm máu |
7 | Vật tư tiêu hao, phụ kiện, phần mềm dùng cho máy phân tích định nhóm máu |
8 | Máy phân tích sinh hóa- miễn dịch |
9 | Vật tư tiêu hao dùng cho trang thiết bị y tế |
10 | Máy đọc cassette kèm phụ kiện, phần mềm |
11 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm sàng lọc rối loạn chuyển hóa |
12 | Thiết bị sắc ký lỏng khổi phổ |
13 | Hóa chất dùng cho thiết bị sắc ký lỏng khối phổ |
14 | Máy xét nghiệm miễn dịch |
15 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn, vật liệu kiểm soát, phụ kiện, phần mềm dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch |
16 | Máy đọc huỳnh quang |
17 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn, vật liệu kiểm soát, phụ kiện, phần mềm dùng cho máy đọc huỳnh quang |
18 | Máy lắc đĩa vi tấm |
19 | Máy lắc, ủ đĩa vi tấm |
20 | Máy rửa đĩa vi tấm |
21 | Máy đục lỗ mẫu giấy thấm máu khô |
22 | Phiếu lấy máu khô |
23 | Máy điện di |
24 | Hệ thống sàng lọc trước sinh không xâm lấn |
25 | Hóa chất dùng cho hệ thống sàng lọc trước sinh không xâm lấn |
26 | Hóa chất sàng lọc trước sinh |
27 | Máy tách chiết DNA/RNA |
28 | Các sản phẩm dùng trong quá trình lấy mẫu bệnh phẩm cho xét nghiệm IVD |
29 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn, vật liệu kiểm soát, phụ kiện, phần mềm dùng cho trang thiết bị y tế |
30 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn, vật liệu kiểm soát, phụ kiện, phần mềm dùng cho máy tách chiết DNA/RNA |
31 | Máy nhân gen PCR |
32 | Máy nhân gen PCR định lượng (realtime PCR) |
33 | Máy giải trình tự gen công nghệ mao quản |
34 | Máy giải trình tự gen thế hệ mới |
35 | Máy chuẩn bị mẫu thủ công cho giải trình tự gen thế hệ mới |
36 | Máy chuẩn bị mẫu tự động cho giải trình tự gen thế hệ mới |
37 | Thiết bị tách DNA/ RNA tự động |
38 | Dụng cụ lấy mẫu hiện trường |
39 | Hóa chất, thuốc thử, chất hiệu chuẩn, vật liệu kiểm soát, vật tư tiêu hao dùng cho máy nhân gen PCR |
40 | Hóa chất, thuốc thử, chất hiệu chuẩn, vật liệu kiểm soát, vật tư tiêu hao, phần mềm dùng cho máy nhân gen PCR định lượng (realtime PCR) |
41 | Hóa chất, thuốc thử, chất hiệu chuẩn, vật liệu kiểm soát, vật tư tiêu hao, phần mềm dùng cho máy giải trình tự gen công nghệ mao quản |
42 | Hóa chất, thuốc thử, chất hiệu chuẩn, vật liệu kiểm soát, vật tư tiêu hao, phần mềm sử dụng trên máy giải trình tự gen thế hệ mới |
43 | Thiết bị quang phổ hấp thu nguyên tử (AAS) |
44 | Thiết bị quang phổ phát xạ nguyên tử cảm ứng Plasma cao tần (ICP OES) |
45 | Thiết bị quang phổ cảm ứng Plasma cao tần kết nối khối phổ (ICP MS) |
46 | Thiết bị sắc ký khí (GC) |
47 | Thiết bị sắc ký khí khối phổ (GC-MS) |
48 | Thiết bị sắc ký lỏng cao áp (HPLC) |
49 | Thiết bị sắc ký lỏng cao áp kết nối hai lần khối phổ (LC-MS/MS) |
50 | Thiết bị quang phổ tử ngoại khả kiến (UV-VIS) |
51 | Thiết bị quang phổ tử ngoại khả kiến cận hồng ngoại (UV-VIS-NIR) |
52 | Thiết bị quang phổ hồng ngoại (IR) |
53 | Máy phân tích nhiệt (TGA, DMA, STA) |
54 | Hệ thống sắc ký lỏng hai lần khối phổ dạng ba tứ cực |
55 | Hệ thống sắc ký lỏng ba lần khối phổ QTRAP |
56 | Hệ thống sắc ký lỏng khối phổ phân giải cao ba tứ cực kết hợp thời gian bay QTOF |
57 | Hệ thống sắc ký lỏng khối phổ phân giải cao thời gian bay kép TOF/TOF |
58 | Hệ thống phân tích Proteomics |
59 | Hệ thống phân tích Lipidomics |
60 | Hệ thống phân tích Multi - Omics Bioinformatics |
61 | Hệ thống phân tích Metabolomics |
62 | Hệ thống sắc ký lỏng khối phổ phân giải cao ba tứ cực kết hợp thời gian bay TripleTOF |
63 | Máy chuẩn bị và nhuộm tiêu bản tự động (tế bào học) |
64 | Phụ kiện dùng cho máy chuẩn bị và nhuộm tiêu bản tự động (tế bào học) |
65 | Hóa chất, vật tư tiêu hao dùng cho máy chuẩn bị và nhuộm tiêu bản tự động (tế bào học) |
66 | Máy chuẩn bị tế bào |
67 | Phụ kiện dùng cho máy chuẩn bị tế bào |
68 | Hóa chất, vật tư tiêu hao dùng cho máy chuẩn bị tế bào |
69 | Máy lắc đa lọ |
70 | Máy ly tâm |
71 | Hệ thống làm giàu tế bào tự động (dùng cho xét nghiệm tế bào cổ tử cung) |
72 | Hóa chất, vật tư tiêu hao sử dụng trong hệ thống làm giàu tế bào tự động (dùng cho xét nghiệm tế bào cổ tử cung) |
73 | Trạm điều khiển từ xa sử dụng trong hệ thống làm giàu tế bào tự động (dùng cho xét nghiệm tế bào cổ tử cung) |
74 | Phụ kiện dùng trong hệ thống làm giàu tế bào tự động (dùng cho xét nghiệm tế bào cổ tử cung) |
75 | Phần mềm hệ thống dùng trong hệ thống làm giàu tế bào tự động (dùng cho xét nghiệm tế bào cổ tử cung) |
76 | Hệ thống định danh vi khuẩn/ virus tự động (sinh học phân tử) |
77 | Phụ kiện, phần mềm dùng cho hệ thống định danh vi khuẩn/vius tự động (sinh học phân tử) |
78 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn, vật liệu kiểm soát, hóa chất dùng cho hệ thống định danh vi khuẩn/virus tự động (sinh học phân tử) |
79 | Hệ thống tự động tách chiết acid nucleic và realtime PCR |
80 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn, vật liệu kiểm soát, hóa chất dùng cho hệ thống tự động tách chiết acid nucleic và realtime PCR |
81 | Phụ kiện, phần mềm dùng cho hệ thống tự động tách chiết acid nucleic và realtime PCR |
82 | Kính hiển vi các loại và phụ kiện, phần mềm. |
83 | Hệ thống kính hiển vi và phụ kiện, phần mềm |