STT | Tên trang thiết bị y tế |
1 | Thủy tinh thể nhân tạo các loại |
2 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm một mảnh Hydrophilic (Sterile), EYECRYL |
3 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm đa tiêu với hệ thống đặt nhân, EYECRYL ACTV |
4 | Thủy tinh thể nhân tạo cài đặt sẵn HOYA Vivinex iSert |
5 | Thủy tinh thể nhân tạo cài đặt sẵn HOYA iSert |
6 | Thủy tinh thể nhân tạo cài đặt sẵn HOYA iSert Toric |
7 | Thủy tinh thể nhân tạo cài đặt sẵn HOYA-PS AF-1 |
8 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm Optiflex Hydrophilic Acrylic |
9 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm Optiflex Hydrophobic Surface Acrylic |
10 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm Optiflex Yellow Hydrophobic |
11 | Thủy tinh thể nhân tạo ARTISAN Toric Sxx*Cxx*0∅ |
12 | Thủy tinh thể nhân tạo ARTISAN Toric Sxx*Cxx*90∅ |
13 | Thủy tinh thể nhân tạo ARTISAN Myopia 5/7.5, small |
14 | Thủy tinh thể nhân tạo ARTISAN Hyperopia 5/8.5 |
15 | Thủy tinh thể nhân tạo ARTISAN Myopia 6/8.5 |
16 | Thủy tinh thể nhân tạo ARTISAN Aphakia 5/8.5 |
17 | Thủy tinh thể nhân tạo ARTISAN Pediatric 4.4/6.5 |
18 | Thủy tinh thể nhân tạo ARTISAN Pediatric 4.4/7.5 |
19 | Thủy tinh thể nhân tạo ARTISAN Myopia 5/8.5 |
20 | Thủy tinh thể nhân tạo ARTIFLEX Myopia |
21 | Thủy tinh thể nhân tạo Artiflex Toric S **.*C-*.*X 0∅ |
22 | Thủy tinh thể nhân tạo Artiflex Toric S **.*C-*.*X90∅ |
23 | Thủy tinh thể nhân tạo Precizon Presbyopic |
24 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm một mảnh hậu phòng Hydrophilic Acrylic, SLIMFOLD |
25 | Thủy tinh thể nhân tạo một mảnh hậu phòng PMMA |
26 | Dịch nhầy phẫu thuật các loại |
27 | Dịch nhầy phẫu thuật Hydroxypropyl Methyl Cellulose Opthalmic Solution USP |
28 | Dịch nhầy phẫu thuật Sodium Hyaluronate Ophthalmic Solutions 18 mg/ml |
29 | Dịch nhầy phẫu thuật Sodium Hyaluronate Ophthalmic Solutions 24 mg/ml |
30 | Dịch nhầy phẫu thuật Sodium Hyaluronate Ophthalmic Solutions 30 mg/ml |
31 | Dịch nhầy phẫu thuật Silicon oil 1000 cst |
32 | Dịch nhầy phẫu thuật Silicon oil 5000 cst |
33 | Dịch nhầy phẫu thuật Perfluoro-n-Octane sterile liquid |
34 | Dịch nhầy phẫu thuật Perfluorodecalin sterile liquid |
35 | Dịch nhầy phẫu thuật Catagel - 2% Hydroxypropyl Methylcellulose Ophthalmic Solution USP |
36 | Chất nhuộm bao các loại |
37 | Chất nhuộm bao Trypan Blue Ophthalmic Solution |
38 | Chất nhuộm bao Mede-Blu - 0.06% Trypan Blue Ophthalmic Solution |
39 | Vòng căng bao các loại |
40 | Vòng căng bao - Capsular tension ring |
41 | Vòng căng bao Capsular Tension Ring 12/10 |
42 | Vòng căng bao Capsular Tension Ring 13/10 |
43 | Dao phẫu thuật mắt các loại |
44 | Dao phẫu thuật mắt MICRO SURG LANCE TIP 15 Degree |
45 | Dao phẫu thuật mắt MICRO SURG CRESCENT Bevel Up |
46 | Dao phẫu thuật mắt MICRO SURG Keratome 2.0mm |
47 | Dao phẫu thuật mắt MICRO SURG Keratome 2.2mm |
48 | Dao phẫu thuật mắt MICRO SURG Keratome 2.8mm |
49 | Dao phẫu thuật mắt MICRO SURG Keratome 3.0mm |
50 | Kính áp tròng các loại |
51 | Kính áp tròng chỉnh hình giác mạc |
52 | Dung dịch ngâm, rửa và bảo quản kính áp tròng các loại |
53 | Kính áp tròng dùng 2 tuần |
54 | Kính áp tròng cứng chỉnh tật khúc xạ |
55 | Kính áp tròng mềm thẩm mỹ và điều chỉnh tật khúc xạ |
56 | Kính áp tròng dùng 1 ngày cho loạn thị |
57 | Kính áp tròng dùng 1 ngày |
58 | Kính áp tròng dùng 1 ngày đa tiêu cự |
59 | Kính áp tròng màu dùng 1 ngày |
60 | Kính áp tròng dùng 1 tháng |
61 | Kính áp tròng cứng chỉnh tật khúc xạ |
62 | Dung dịch nhỏ mắt các loại |
63 | Dung dịch nhỏ mắt HYLO-GEL |
64 | Dung dịch nhỏ mắt HYLO-COMOD |
65 | Dung dịch nhỏ mắt HYLO-CARE |
66 | Dung dịch nhỏ mắt Vita-POS |
67 | Dung dịch nhỏ mắt Posiformin |
68 | Dung dịch nhỏ mắt Siccapos Gel |
69 | Máy đo đông máu |
70 | Hóa chất xét nghiệm dùng trên máy đo đông máu |
71 | Linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao dùng trên máy đo đông máu |
72 | Kim lấy máu dùng trên máy đo đông máu |
73 | Máy xét nghiệm đường huyết |
74 | Que thử dùng trên máy xét nghiệm đường huyết |
75 | Hóa chất xét nghiệm dùng trên máy xét nghiệm đường huyết |
76 | Linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao trên máy xét nghiệm đường huyết |
77 | Máy phân tích khí máu, điện giải |
78 | Hóa chất xét nghiệm dùng trên máy phân tích khí máu, điện giải |
79 | Linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao dùng trên máy phân tích khí máu, điện giải |
80 | Máy phân tích miễn dịch |
81 | Hóa chất xét nghiệm dùng trên máy phân tích miễn dịch |
82 | Linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao dùng trên máy phân tích miễn dịch |
83 | Máy phân tích nước tiểu |
84 | Hóa chất xét nghiệm dùng trên máy phân tích nước tiểu |
85 | Linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao dùng trên máy phân tích nước tiểu |
86 | Máy đồng nhất mẫu |
87 | Máy tách chiết và Real Time PCR tự động |
88 | Hóa chất xét nghiệm dùng trên máy tách chiết và Real Time PCR tự động |
89 | Linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao dùng trên máy tách chiết và Real Time PCR tự động |
90 | Máy theo dõi tế bào theo thời gian thực |
91 | Máy nhuộm mô tế bào trên lam |
92 | Hóa chất xét nghiệm dùng trên máy xét nghiệm mô tế bào trên lam |
93 | Linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao dùng trên máy xét nghiệm mô tế bào trên lam |
94 | Máy tiền phân tích |
95 | Linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao dùng trên máy tiền phân tích |
96 | Máy hút và phân phối mẫu tự động |
97 | Máy quét tiêu bản tự động |
98 | Máy hậu phân tích |
99 | Hóa chất xét nghiệm dùng trên máy hậu phân tích |
100 | Linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao dùng trên máy hậu phân tích |
101 | Máy phân tích sinh hóa |
102 | Hóa chất xét nghiệm dùng trên máy phân tích sinh hóa |
103 | Linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao dùng trên máy phân tích sinh hóa |
104 | Máy xét nghiệm chức năng tiểu cầu |
105 | Hóa chất xét nghiệm dùng trên máy xét nghiệm chức năng tiểu cầu |
106 | Linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao dùng trên máy xét nghiệm chức năng tiểu cầu |
107 | Máy Real Time PCR tự động |
108 | Hóa chất xét nghiệm dùng trên máy Real Time PCR tự động |
109 | Linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao dùng trên máy Real Time PCR tự động |
110 | Máy tách chiết công suất cao |
111 | Hóa chất xét nghiệm dùng trên máy tách chiết công suất cao |
112 | Linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao dùng trên máy tách chiết công suất cao |
113 | Máy xét nghiệm đông máu tự động |
114 | Hóa chất xét nghiệm dùng trên máy xét nghiệm đông máu tự động |
115 | Linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao dùng trên máy xét nghiệm đông máu tự động |
116 | Máy phân tích huyết học tích hợp |
117 | Hóa chất xét nghiệm dùng trên máy phân tích huyết học tích hợp |
118 | Linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao dùng trên máy phân tích huyết học tích hợp |
119 | Máy đo đường huyết nhanh |
120 | Hóa chất xét nghiệm dùng trên máy đo đường huyết nhanh |
121 | Que thử, bút lấy máu, kim lấy máu dùng trên máy đo đường huyết nhanh |
122 | Thuốc thử, chất chuẩn và vật liệu kiểm soát invitro |
123 | Sinh phẩn chẩn đoán invitro |
124 | Máy tách chiết DNA/RNA |
125 | Hóa chất dùng cho máy tách chiết DNA/RNA |
126 | Vật tư, linh phụ kiện dùng trong y tế |
127 | Các loại trang thiết bị y tế khác |