STT | Tên trang thiết bị y tế |
1 | Ampu bóp bóng NL,TE |
2 | Áo Default các số bên phải trái C/ khả |
3 | Áo Giấy |
4 | Băng cá nhân Milopha |
5 | Băng dính vải 2,5cmx4,5m 3M/TL |
6 | Băng cuộn gạc 0,09x2,5m B,T |
7 | Băng rốn Đôngfa H/3cái |
8 | Băng keo dán sườn Urgo |
9 | Băng Thun 2 Móc Quang Mậu |
10 | BănBăng dính 19x72mm (Băng cá nhân) Thái lang dính chịu nhiệt 3 M / Mỹ |
11 | Băng dính lụa 2.5x5m VN |
12 | Băng thun 2 móc B.Thạch |
13 | Băng thun 3 móc Bảo thạch |
14 | Băng keo LK |
15 | Băng ca gấp |
16 | Băng cuộn gạc 0,07x2,5m B.Thạch |
17 | Bô tròn inox - VN |
18 | Băng dán Urgo ( 53x75 cm) Urogo |
19 | Bàn chải rửa tay - TQ |
20 | Băng dính 2.5*5m Thổ Nhĩ Kỳ |
21 | Bàn đẻ các loại có nệm VN |
22 | Băng huyết áp kế trẻ em VN |
23 | Băng Zigo Hôp/102 Miếng |
24 | Bảng đo Thị lực |
25 | Băng rốn Danameco |
26 | Bàn đẩy sơ sinh không hộc 50*80cm |
27 | Bàn đẩy sơ sinh có hộc 50*80cm |
28 | Bàn Để Dụng Cụ 40x60cm Không Hộc |
29 | Băng keo trong 2.5*4.5m Thái Lan |
30 | Bàn Khám Phụ Khoa |
31 | Bàn Tiểu Phẩu |
32 | Băng cuộn 0.09*2.5 Memco |
33 | Bảng đo thị lực có hộp đèn |
34 | Bao CS Viva, H/12cái |
35 | Bao CS Double Safe H/12 |
36 | Bao camera T.T(Ny lon) TTB/VN - |
37 | Bao cao su Viva , Simplex H.3cái |
38 | Bao Cao Su Simplex H/12 Cái |
39 | Bao cao su Viva , Simplex H.3cái |
40 | Bao CS Sure H/12 |
41 | Bao Cao Su Sure H/36c |
42 | Bao CS Gobon |
43 | BCS Durex Select |
44 | Bao cao su Merufa |
45 | BCS Durex Fetherlite H/3 |
46 | BCS Durex Sensa/Performa H/3 |
47 | Bao cao su Serena H/12 |
48 | Bao Puni-Spize(hương chuối) |
49 | Bao Puni-Spize(hương socola) |
50 | BCS Comfort H/3 |
51 | BCS Extra Safe H/3 |
52 | BCS Durex Fetherlite Ultima H/3c |
53 | BCS Durex Kingtest H/3c |
54 | BCS pleasuremax H/3 |
55 | BCS Strawberry H/3 |
56 | BCS Tingle H/3 |
57 | Bao cao su X Men |
58 | Bao cao su T,Quốc - |
59 | Bao CS Vista H/3c |
60 | Bao Vải Trẻ Em |
61 | Bao tay giữ tay yếu khi kéo ròng rocl |
62 | Bao CS Vip Plus H/3c |
63 | Bao CS Vip Plus H/3c |
64 | Bao cao su Xmen H/10c |
65 | BCS Xmen Passion H/3c |
66 | BCS Xmen Passion H/10c |
67 | BCS Xmen Feeling H/3c |
68 | BCS Xmen Feeling H/10c |
69 | BCS Durex Performa H/12c |
70 | BCS Durex Fetherlite Ultima H/12c |
71 | BCS Durex Kingtex H/12c |
72 | BCS Durex Fetherlite H/12c |
73 | Bao đo máu sau sinh |
74 | Bầu nhỏ giọt VN |
75 | Bầu xong khí dung |
76 | Bếp cách thủy 4 chổ |
77 | Bì đựng nước tiểu VN/Trung quốc - |
78 | Bì đựng phim X-Quang 24x30, VN |
79 | Bì đựng phim X-Quang 30x40 ,VN |
80 | Bình làm ẩm oxy Besmed ĐL |
81 | Bình tia nhựa |
82 | Bình Inox 20lít |
83 | Bình Oxy Các loại |
84 | Bình Lọc Nước 16 Lít Koreo |
85 | Bộ dụng cụ đóng đinh chốt xương đùi 030 |
86 | Bộ dụng cụ đóng đinh chốt xương chày 032 |
87 | Bô Nữ |
88 | Bộ đổi điện cho máy 8712 |
89 | Boa hút nhớt VN |
90 | Bốc thụt tháo nhựa Vimec VN |
91 | Bộ đặt vòng (VN + Pakistan) |
92 | Bộ dụng cụ hút thai,bơm Karman 1, 2 val - Ipas- Mỹ |
93 | Bộ đặt nội khí quản |
94 | Bộ đỡ đẻ ( Bộ dụng cụ sản ) VN |
95 | Bộ dụng cụ tiểu phẩu Pakistan |
96 | Bộ đèn đặt nội khí quản - Pakistan |
97 | Bộ gây tê đám rối thần kinh,Contiplex Catheter B.Braun - 23/09 |
98 | Bộ gây tê ngoài màng cứng B.Braun |
99 | Bộ gương cụ soi thanh quản |
100 | Bộ hoạt động trị liệu |
101 | Bộ khám phu khoa Pakistan |
102 | Bộ khám tai mữi họng Pakistan |
103 | Bộ khám ngũ quan |
104 | Bộ lấy cao răng |
105 | Bơm kim tiêm10ml Vikimco |
106 | Bơm kim tiêm 5ml Vikimco |
107 | Bơm kim tiêm1ml Vikimco |
108 | Bơm tiêm 20 ml |
109 | Bơm kim tiêm50ml Vikimco |
110 | Bơm tiêm 3 ml Vikimco |
111 | Bơm kim tiêm 50ml B.braun |
112 | Bơm hút sữa bằng tay VN |
113 | Bơm Tiêm 1ml Insulin |
114 | Bơm Tiêm 1ml Insulin |
115 | Bơm tiêm 1insulin Malaysia |
116 | Bơm tiêm nha khoa Inox Pakistan |
117 | Bơm tiêm nha khoa Inox Pakistan |
118 | Bông mỡ 1 kg B,Thạch |
119 | Bông thấm nước 100g VN |
120 | Bone-wax 810 Johnson - 36/09 |
121 | Bông y tế 90g B.Tuyết VN |
122 | Bông ép sọ não 1cmx8cmx4lớp |
123 | Bóng đèn cực tím 1m2 |
124 | Bông 25g Bảo Thạch |
125 | Bông Trung tín Trung |
126 | Bông Trung tín nhỏ |
127 | Bóng đèn cực tím 0,9m |
128 | Bóng đèn hồng ngoại |
129 | Halogen Lamp 13 V-50 W |
130 | Bóng đèn hồng ngoại V10% |
131 | Bô nhựa Nam |
132 | Bông Trung tín đại |
133 | Bồn tắm trẻ sơ sinh 25 lít nhựa - VN |
134 | Bộ nẹp chân, tay VN |
135 | Bóng hút nhớt mũi trẻ sơ sinh TQ |
136 | Bóp bóng người lớn Silicon - Đài loan |
137 | Bóp bóng trẻ em Silicon - Đài loan |
138 | Bộ quần áo mưa Việt nam |
139 | Bộ súc rửa dạ dày trẻ em TQ |
140 | Bộ súc rửa dạ dày người lớn TQ |
141 | Bộ súc rửa dạ dày người lớn TQ |
142 | Bộ tháo vòng (VN+ Pakistan) |
143 | Bộ tháo vòng (Gồm 9 chi tiết) |
144 | Bộ tháo vòng (Gồm 9 chi tiết) |
145 | Búa thử phản xạ inox - VN |
146 | Bục 2 Tầng |
147 | Bù giác hơi |
148 | Buồng đếm hồng, bạch cầu TQ |
149 | Buồng đếm hồng, bạch cầu ,(Đức) |
150 | Bút thử thai Chip Chip |
151 | Ca Inox 1000ml TQ |
152 | Cáng đẩy inox(2000x600x880)mm VN |
153 | Canun nhựa (Airway) đủ số ,ĐL |
154 | Cân sức khỏe |
155 | Cán dao mổ thép không rỉ - Đức/TQ |
156 | Cân sức khỏe có thước đo |
157 | Cân trẻ sơ sinh 20 kg(nhơn hoà) VN |
158 | Cáng tay (220cm) VN |
159 | Cân thuốc bắc 1 kg |
160 | Ca nhựa VN |
161 | Can Nhựa Các Loại |
162 | Canyl mở khí quản các số Thomson/ĐLoan |
163 | Cán gương Pakistan |
164 | Cân điện tử GS 14 Đức |
165 | Cân cơ MS01 |
166 | Cân điện tử Omron HN 289 |
167 | Cân điện tử Microlife WS60A |
168 | Cassete 30x40 cm Fuji |
169 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 257 ,Đức |
170 | Catheter tĩnh mạch trung tâm134 ,Đức |
171 | Catheter tĩnh mạch rốn các số |
172 | Cây treo dịch truyền |
173 | Châm gai Đức |
174 | Chân đèn hồng ngoại có Dinmer |
175 | Chân đèn hồng ngoại |
176 | Chậu nhựa y tế 20 lít |
177 | Chậu Inox (Thép không gỉ) |
178 | Chén inox |
179 | Chỉ chromic 1/0 kim tròn CPT/V.nam |
180 | Chỉ chromic 2/0 kim cắt CPT/VN |
181 | Chỉ chromic 3/0 kim cắt CPT/VN |
182 | Chỉ chromic 4/0 kim cắt CPT/V.nam |
183 | Chỉ chromic 5/0Kim cắt, CPT/V.N |
184 | Chỉ chromic 5/0Kim cắt, CPT/V.N |
185 | Chỉ chromic 6/0 kim cắt CPT/V.N |
186 | Chỉ chromic 7/0 CPT/V.nam |
187 | Chỉ Dafilon USP 2/0 kc,DS 24 (Đ) |
188 | Chỉ Dafilon USP 3/0.kc,DS 24 (Đ) |
189 | ChỉDafilonUSP4/0 kc. B.Braun |
190 | Chỉ Dafilon USP 5/0 kc- B.Braun |
191 | Chỉ Ethilon 10/0 W1719 Johnson |
192 | Chỉ Ethilon 3/0 W3328 johnson |
193 | Chỉ Nylon 6/0 k, cắt CPT/VN |
194 | Chỉ Nylon 10/0 có kim cắt CPT/VN |
195 | Chỉ Nylon 2/0có k,c, CPT/VN |
196 | Chỉ Nylon 5 0 ,có kim cắt CPT VN |
197 | Chỉ Nylon 4/0 kim cắt VN |
198 | Chỉ Nylon 7/0 có kim cắ CPT/VN |
199 | Chỉ Nylon 3/0 có kim cắt CPT/VN |
200 | Chỉ Premilen USP 6/0 B.Branun |
201 | Chỉ Premilen số 7/0 có 2kim HR10 B.Braun |
202 | Chỉ Safil USP 3/0 K,T HR 26(Đ) |
203 | Chỉ Silk 1/0 có k/cắt CPT/VN - |
204 | Chỉ Silk 2/0 kim cắt CPT/V.N |
205 | Chỉ Silk 3/0 kim cắt CPT/VN |
206 | Chỉ Silk 4/0 kim cắt CPT/VN |
207 | Chỉ Silk 6/0 kc - CPT/VN |
208 | Chỉ Silk 5/0 kim cắt CPT/VN |
209 | Chỉ Silk 7/0 kim cắt CPT/VN |
210 | Chỉ thép 0.8mm dài 10 m |
211 | Chỉ thép đk 1.0mm |
212 | Chỉ thép 1mm x 5m,10m Mikromed |
213 | Chỉ tơ phẫu thuật - Bìnhminh/VN |
214 | Chỉ Caresorb 2/0 kim tròn |
215 | Chỉ Caresorb 3/0 kim tròn |
216 | Chỉ Vicryl 4/0 W 9113 Johnson |
217 | Chỉ Vicryl 5/0 W 9105 Johnson |
218 | Chỉ Vicryl 6/0 W 9981 Johnson |
219 | Chỉ Vicryl 7/0 W 9561 Johnson |
220 | Chỉ Vicryl số 1K,G W9391 Johnson |
221 | Chỉ Caresorb 1/0 kim tròn |
222 | Trustilene 7/0 dài 75cm, kim tròn |
223 | Trustilene số 0 kim tròn |
224 | Trustilene số 2, 3 kim tròn |
225 | Chốt Priod Việt nam |
226 | Chổi cọ rửa dài 20cm,đuôi 10cm VN |
227 | Chổi cọ rửa lớn |
228 | Ciment xương Zimmer/ mỹ - 119/09 |
229 | Clip LT 300 Johnson- H/18 |
230 | Cốc thủy tinh 500ml --TQ |
231 | Cốc đựng bệnh phẩm VN |
232 | Cốc thuỷ tinh 250ml - TQ |
233 | Cốc Inox VN |
234 | Cóc có chân 10 , 25 , 50 ml |
235 | Col Gutta Việt nam |
236 | Comporit đặc, lỏng các số Nhật |
237 | Cồn 96 độ V.nam |
238 | Cồn tuyệt đối Vimec VN |
239 | Condom E (vàng) H/3cái |
240 | Condom D (xanh) H/3cái |
241 | Condom DB (đỏ) |
242 | Cùm Oxy VN |
243 | Cung hàm V/nam |
244 | Đai buộc mask gây mê(L,Đ) Besmed |
245 | Đai buộc mask gây mê(L,k) Besmed |
246 | Đai nẹp bất động C,T cột sống VN |
247 | Đai xương đòn các số |
248 | Đai buộc kép Silicon |
249 | Dao mổ phụ 15 độ (AOK15) Jimit - 127/15 |
250 | Dao mổ số 11,15 Feather |
251 | Dao mổ chính 3.2mm clear cut HP Jimit - 126/15 |
252 | Dao mổ các số Lis- Doc/ ấn |
253 | Đầu col xanh HTM |
254 | Đầu col vàng HTM/VN |
255 | Đầu col trắng TQ |
256 | Đầu Đốt OPES |
257 | Đầu col vàng Ý |
258 | Đầu col xanh Ý |
259 | Dây ba chạc dài 25cm /TQ |
260 | Dây ba chạc không Dây /TQ |
261 | Dây chuyền dịch HA125 |
262 | Dây chuyền dịch Perfect-VN - |
263 | Bộ dây truyền máu Korea - |
264 | Dây Garo VN |
265 | Dây thở oxy 2N , NL |
266 | Dây thở oxy trẻ em MT-VN |
267 | Dây hút nhớt các số VN |
268 | Dây chuyền dịch máy Terumo Terumo - |
269 | Dây ổ máy thở |
270 | Dây nối bơm tiêm 75cm |
271 | Dây chuyền dịch Omiga/VN |
272 | Dây đai cố định cột sống lưng+cổ |
273 | Dây cố định khớp gối dài 1.5m VN |
274 | Dây nối bơm tiêm điện |
275 | Dây dẫn nước trong nội soi chạy bằng máy Stryker |
276 | Dây hút nhớt các số (có van) T.Q |
277 | Dây nối Syrine điện Minivolum d=140, B.Braun |
278 | Dây cưa sọ não Medin |
279 | Dây chuyền máu Terumo/Nhật |
280 | Dây chuyền dịch TQ |
281 | Dây chuyền dịch 60 giọt/P -B.Braun |
282 | Dây nối CT 30cm VN |
283 | Dây nối CT 75cm VN |
284 | Dây máy châm cứu TQuốc |
285 | Dây truyền dịch B.Braun (Intrafix Air) |
286 | Bộ dây truyền dịch kim thường các cỡ kim |
287 | Dây cho ăn các số TQ |
288 | Dây hút dịch PTTT 1.2 cm x 200cm |
289 | Dây dù |
290 | Đè lưỡi gỗ Lạc việt - VN - 184/09 |
291 | Đè lưỡi Inox |
292 | Đè lưỡi gỗ không tiệt trùng |
293 | Đệm Nuớc 72cm x 1m2 |
294 | Đệm Nước 72cm x 1m73 |
295 | Đèn cồn Vimec VN |
296 | Đèn cực tím 1,2m VN |
297 | Đèn Khám Clar |
298 | Đèn bàn khám bệnh VN |
299 | Đèn gù - VN |
300 | Đèn đọc phim X quang(30x40)2 phim - VN |
301 | Đèn khám bệnh 220 V/50Hz - VN |
302 | Đèn soi tai Đức |
303 | Đèn mổ 1bóng di động-SLE-01 STRUDY - Đài loan/Hàn quốc |
304 | Đèn treo trán khám ngũ quan - Wech Anllyn- Mỹ |
305 | Đèn soi đáy mắt dùng pin trung,điều chỉnh được độ Đức |
306 | Dịch nhầy mổ mắt PHACO Mos Vision - 161/15 |
307 | Điện cực tim AMBU/ Đức |
308 | Đinh Kirschner các cỡ Đức |
309 | Đinh kít-ne các số |
310 | Đinh NTKuntscher các số Smart,gold |
311 | Đinh SIGN các số Shakti - 59/09 |
312 | Đinh steinman,ĐK4.0mm,dài200mm Mikromed |
313 | Đồng hồ Oxy - VN |
314 | Đồng hồ đo thời gian có chuông reo |
315 | Đồng hồ Oxy 2 |
316 | Đồng hồ báo phút - Trung quốc |
317 | Đồng hồ bấm giây - TQ |
318 | Đồng hồ đo nhiệt độ, ẩm kế |
319 | Dụng cụ đặt vòng tránh thai - PMP- Đức/TQ |
320 | Dụng cụ tháo vòng tránh thai- PMP- Đức/TQ |
321 | GREENAX OPA 5L |
322 | Furi1 35g Nhật |
323 | Furi 9 15G Nhật |
324 | Gạc mét VN |
325 | Gạc ổ bụng có C,Quang B,T |
326 | Gạc PTOB 30x40x6 có CQ không TT B,thạch |
327 | Gạc Vaselin TK/VN |
328 | Gạc vô khuẩn 5*6,5cm B.Thạch |
329 | Gạc rơ lưỡi h/5 |
330 | Gạc 8*9 cm |
331 | Gạc Lốc 10x10x6 VN |
332 | Gạc 10cmx10cm có cản quang- Danameco |
333 | Gạc tiệt trùng 10x10cmx12 lớp B.Thạch |
334 | Găng tay dài T,Tcó K,Tay số 8 N,Tín |
335 | Găng tay |
336 | Găng tay T.T các số Merufa |
337 | Găng tay trần các số Merufa |
338 | Găng tay trần số 7 Khải Hoàn |
339 | Găng tay tiệt trùng các số Khải Hoàn |
340 | Găng Tay Trần Các Số Duy Hàng |
341 | Găng Tay T.T Các Số Mã Lai |
342 | Găng tay trần số 7,5 Merufa/VN (khám) |
343 | Gậy 4 chân |
344 | Ghế xoay inox 3 chân |
345 | Ghế đẩy quay : 32x55 cm VN |
346 | Giấy đo ECG Ý |
347 | Giấy siêu âm Sony Nhật |
348 | Giấy điện tim tập khổ 63mm Uno |
349 | Giấy siêu âm màu sony Sony/nhật |
350 | Giấy in máy NT, 10 TS Urilux Roche H/5c |
351 | Giấy in nhiệt 50*20 |
352 | Giấy lọc trung tính, lọc nhanh, vàng fi W ell/China |
353 | Giấy thử khớp Nhật |
354 | Giá kẹp buretle |
355 | Giá đựng ống nghiệm VN - 207/09 |
356 | Giác hơi Valy |
357 | Giác hút thai - Đài loan/ TQ |
358 | Áo bao chân vô khuẩn bằng vải |
359 | Giấy In Monitoring Sản Khoa Ý |
360 | Giầy phẫu thuật Thời thanh bình |
361 | Giá để Pipete |
362 | Giấy điện tim 80*20 |
363 | Giường bệnh nhân:550x900x2000 VN |
364 | Giường Kéo Cột Sống |
365 | Gói đỡ đẻ sạch |
366 | Gu gặm xương |
367 | Hematoxyline code: ST010 Mer Đức |
368 | Hemodialysis Catheter 15cm Baihe/ China |
369 | Hệ thống lọc nước tiệt trùng |
370 | Hộp nhôm chữ nhật trung |
371 | Hộp Inox chữ nhật trung |
372 | Hộp Inox chữ nhật nhỏ |
373 | Hộp Inox lớn |
374 | Hộp hấp bông gạc hình trống 29cm,cao16cm -VN/TL |
375 | Hộp hấp dụng cụ co nắp (33x19x7) |
376 | Hộp hấp dụng cụ co nắp (33x19x7) |
377 | Hộp đựng thuốc phân liều 4 ngăn |
378 | Hộp đựng bông gạc Inox nhỏ |
379 | Hộp đựng bông cồn lớn VN |
380 | Hộp đựng bông khô lớn - TQ |
381 | Hộp đựng đầu col xanh, vàng |
382 | Hộp hủy bơm kim tiêm VN |
383 | Hộp I nox Sản |
384 | Hộp giấy đựng kim tiêm |
385 | Hút mũi sơ sinh 30ml - VN |
386 | Huyết áp kế người lớn - Nhật |
387 | Huyết áp kế Điện tử HEM 6111, 6121 |
388 | Huyết áp kế AG120 |
389 | Huyết áp kế trẻ em (N) |
390 | Huyết áp kế điện tử(đo bắp tay) |
391 | Huyết áp Jamshu |
392 | Huyết áp điện tử HEM 7111 |
393 | Huyết áp ống nghe ALPK2 |
394 | Huyết áp điện tử HEM 7120 |
395 | Huyết áp điện tử HEM 8712 |
396 | Huyết áp HEM-6131, 7130 |
397 | Huyết áp bán tự động Omron HEM-4030 |
398 | HA cổ tay BP3B51-4D Thụy Sĩ |
399 | Huyết áp Omron 7322 |
400 | Huyết Áp Omron PJN 600 |
401 | Kéo cong , thẳng 16cm |
402 | kéo cắt chỉ (Thẩm mỹ) |
403 | Kéo thẳng 10cm |
404 | Kéo Cắt Bông Gạc 18cm |
405 | Kéo cong, thăng mũi nhọn dài 22 cm |
406 | Kẹp rốn Việt nam |
407 | Kẹp phẫu tích các loại |
408 | Kẹp rốn TQ |
409 | Kẹp gắp bông gạc thẳng 200 mm |
410 | Kẹp cổ tử cung có 2 răng 25 cm |
411 | Kẹp Lấy Vòng |
412 | Khăn trải C,T 40x60 chưa tiệt trùng |
413 | Khẩu trang giấy Bảo Thạch |
414 | Khay Inox 30*40 |
415 | Khay quả đậu inox sâu - Pakistan/ TL |
416 | Khay chữ nhật nhỏ 20x27 |
417 | Khay đựng dụng cụ inox 30x40x3 cm |
418 | Khẩu trang chống say tàu xe |
419 | Khay đếm thuốc Inox trung |
420 | Khay đếm thuốc Inox nhỏ |
421 | Khẩu trang N96 Danameco |
422 | Khẩu trang giấy T,T Vudupha - 224/09 |
423 | Khẩu trang 03 lớp - Thái Ngọc |
424 | Khớp háng toàn phần không xi măng ( Versys FMT & Trilogy ) Stryker - 640/15 |
425 | Khớp háng bán phần không xi măng ( Versys FMT - M. Bipolar ) |
426 | Khoan xương pin rời Bosch |
427 | Khung đi Inox trẻ em |
428 | Khung Tập Đi Người Lớn |
429 | Kim luồn ven các số B.Braun |
430 | Kim bướm các số TQ |
431 | Kim tiêm số 18 vinahancook |
432 | Kim châm cứu các số V.N |
433 | Kim gây tê tủy sống các số Terumo |
434 | Kim chọc dò tủy sống số 20,18 B.Braun |
435 | Kim chọc dò tủy sống số 22 B.Braun |
436 | Kim chọc dò tủy sống số 25 B.Braun |
437 | Kim chọc dò tủy sống số 27 B.Braun |
438 | Kim luồn ven các số /índia |
439 | Kim gây tê đám rối Stimulex G22,A50 B.Braun - 550 |
440 | Kim chích máu Trung Quốc |
441 | Kim bướm số 23 VN |
442 | Kim hậu nhãn số 25G B.Braun |
443 | Kim khâu 3 lá kim cắt Well/China |
444 | Kim gây tê đám rối Stimulex needle A,22G,,A50 B.Braun - 240/09 |
445 | Kim tiêm nha khoa 27 G Terumo/N |
446 | Kim lấy máu Johnson |
447 | Kim châm cứu Tuệ tĩnh (B/30) |
448 | Kim hoàn khiêu |
449 | Kim Khâu Cổ Tử Cung |
450 | Kim châm cứu số 0,3x25mm TQ |
451 | Kim châm cứu số 0,3x40mm TQ |
452 | Kinh không độ |
453 | Kính hiển vi 2 mắt CX21-Olympus-Nhật |
454 | Kính lúp loại 90 |
455 | Lam kính Microscopy/China H.72 |
456 | Lamen China H.100 |
457 | Lọ Thủy Tinh |
458 | Lọ đựng nước tiểu 50ml HTM |
459 | Lọ đựng nước tiểu 120ml |
460 | Lò sưởi điện - Trung quốc |
461 | Filter 340nm |
462 | Lưới điều trị thoát vị bẹn 15x15 B.Braun |
463 | Ly nhựa Vimec VN |
464 | Màn tăng quang 30x40 cm Fuji |
465 | Mas gây mê - TQ |
466 | Miếng Dán Massa |
467 | Mặt nạ Oxy NDC có Dây NL,Besmed |
468 | Mặt nạ Oxy NDC có Dây TE,Besmed |
469 | Mặt nạ Oxy có Dây trẻ em , ĐL |
470 | Mặt nạ o xy không dây T,E |
471 | Mặt nạ Oxy có Dây NL, ĐL |
472 | Mặt nạ Ventury |
473 | Mặt Nạ Chống Độc |
474 | Mặt nạ khí dung dùng cho trẻ em |
475 | Mặt nạ khí dung dùng cho người lớn |
476 | Mặt Gương TQ |
477 | Máy châm cứu 10,12 kim |
478 | Máy trợ thính không dây |
479 | Máy khí dung - Nhật / Italia |
480 | Máy châm cứu 8 kim |
481 | Máy phát điện 5 KV A/220V - VN/LD |
482 | Máy điện tim 3 kênh ECG- 9620 L,Nihon Kohden - Nhật |
483 | Máy đo đường huyết Omron HGM- 112 |
484 | Máy vi tính+ Máy in - Đông nam A |
485 | Máy in canon 3050 |
486 | Máy ly tâm điện huyết học-Hettích- Đức |
487 | Máy nghe tim thai BITOS BT 200L - HQ |
488 | Máy đo đường huyết Omron HGM- 111 |
489 | Máy đo đường huyết OT Sure Step Johnson |
490 | Máy siêu âm chẩn đoán loại xách tay - Hà lan |
491 | Máy bơm nước-Panasonic -Indonesia |
492 | Máy thu hình 21 inches - Sam sung/LD |
493 | Máy hút dịch 7 EA TQ |
494 | Máy thử đường huyết |
495 | Máy xong khí dung Beurer IH 25/1 |
496 | Máy Massage Cầm Tay |
497 | Máy Khí Dung OMRON NE-C801 |
498 | Máy Tạo Oxy 7F-5 |
499 | Máy Hút Dịch 7B |
500 | Máy hút ẩm HD 45 B Thái Lan |
501 | Máy thận nhân tạo - Blood line Fresenius |
502 | Máy thận nhân tạo - Catheter certofix Duo HF 1215 B.Braun - 248/15 |
503 | Máy Khí Dung OMRON NEC 803 |
504 | Máy Massa HVF 127 |
505 | Máy Massa HVF 128 |
506 | Máy KD Omron NE-C802, C28, C29 |
507 | Máy Massage Điện thoại |
508 | Máy xông khí dung Omron C25S |
509 | Máy trợ thính HA 50 Đức |
510 | Máy đo huyết áp BM26 Đức |
511 | Máy massage cằm tay có đèn hồng ngoại |
512 | Máy massage cầm tay di động đa năng |
513 | Máy massage cầm tay cao cấp MG100 |
514 | Máy thử đường huyết Accu Check Active |
515 | Mesh mổ thoát vị 15x15 - Đức |
516 | Micro pipet man 8 kênh PL |
517 | Micro pipet 10-100 ml -PL |
518 | Micropipet 100-1000ml - PL |
519 | Miếng bông cồn ( ALcool khô ) VN |
520 | Miếng Dán Hạ Sốt ByeBye FEVER |
521 | Mỏ vịt kiểu Graves -nhỏ- inox - TQ/Đức |
522 | Mũ giấy PT Bảo thạch - |
523 | Mũi khoan xương dùng một lần 2.7 |
524 | Mũi khoan xương 3.5 |
525 | Mũi khoan xương Sign 3.5x300mm cao khả |
526 | Mũi khoan kim cương Đức |
527 | Mũi khoan 2.7 , 4.0 Cao khả - 671/15 |
528 | Mũi khoan 3.5 dài Cao khả - 672/15 |
529 | Mút cầm máu TQ |
530 | Nạng 4 chân |
531 | Nạng gỗ |
532 | Nạng nhôm Việt nam |
533 | Nạo ngà - Pakistan /Đức |
534 | Nệm tập 2mx1.4m |
535 | Nệm Chống Loét |
536 | Nệm chống loét Đài Loan |
537 | Nệm y tế |
538 | Nẹp Iselin các loại Cao khả |
539 | Nẹp bản rộng các số |
540 | Nẹp cổ mềm các số Cao khả |
541 | Nẹp mắc xích 6 lỗ dùng vít 3.5mm |
542 | Nẹp vải Zimmer các số VN |
543 | Nẹp mắc xích 8 lỗ dùng vít 3.5mm |
544 | Nẹp cổ cứng Cao khả - 291/09 |
545 | Nẹp gối gỗ các loại |
546 | Nẹp lưng các số Cao khả |
547 | Nẹp gỗ cố định |
548 | Nẹp vải cẳng bàn chân |
549 | Nẹp vải cẳng tay |
550 | Nẹp bản hẹp các số |
551 | Nẹp bản nhỏ các loại Shakti |
552 | Nẹp lưng cao |
553 | Nẹp lòng máng 1/3 8 lỗ |
554 | Nẹp chữ T |
555 | Nẹp cánh tay các số |
556 | Nẹp chữ L trái 8 lỗ |
557 | Nẹp gỗ VN |
558 | Nghiền thuốc lớn |
559 | Nhiệt kế dán Fev/USA |
560 | Nhiệt kế thủy ngân Eurogo |
561 | Nhiệt kế treo tường 1cột |
562 | Nhiệt kế thời tiết 2 cột |
563 | Nhiệt kế điện tử Eurogo |
564 | Nhiệt Kế Omron |
565 | Nhiệt Kế OMRON MC-720 |
566 | Nhiệt kế MC-246 |
567 | Nhiệt kế MT16K1 |
568 | Nhiệt kế đo trán Microlife FR1MF1 |
569 | Nhiệt kế đo tai T839S |
570 | Nồi luộc dụng cụ điện Smic - TQ |
571 | Nồi hấp ướt dung tích 25 lít VN/HQ |
572 | Nồi Hấp Áp Lực 18L Điện |
573 | Ôc khóa trong tự ngắt vít M 8 Med tronic |
574 | ống ĐNKQ các số Besmed |
575 | ống nghiệm nhựa có nắp 5ml HTM |
576 | ống hút dịch y tế ( Kem, đỏ) TQ |
577 | Ống nghiệm Heparin |
578 | ống nghe - Nhật |
579 | ống Hematocrit /Germany |
580 | Ống nghiệm EDTA HTM/VN |
581 | ống hút đờm trẻ sơ sinh số 6 VN |
582 | ống nghiệm thuỷ tinh |
583 | ống thở chữ T Lead/China |
584 | Ống đựng panh kéo VN |
585 | ống nghe tim thai - VN |
586 | ống sample cup |
587 | Ống đặt nội khí quản 2 nồng 37 trái |
588 | Ống đãn lưu các cỡ Ấn Độ |
589 | Ống nghiệm serum nắp đỏ 5ml |
590 | Conical tube 50 ml Ý |
591 | Ống nghiệm Citrat 2ml |
592 | Panh lớn Pakistan |
593 | Panh 16cm các loại |
594 | Panh col |
595 | Panh kẹp lưỡi |
596 | Panh Ellis |
597 | Panh thẳng 24 |
598 | Panh tim 25cm |
599 | Panh Mũi Người Lớn |
600 | Pan kẹp kim |
601 | Phân liều thuốc |
602 | Phao chống lét VN |
603 | Phim X-Quang 24cm x 30cm Retina/ Mỹ |
604 | Phim X-Quang 35cm x 43 cm - Fuji/N |
605 | Phim X-Quang 30cm x 40cm Retina/ Mỹ |
606 | Phim X - Quang 35cm x35 cm Retina/ Mỹ |
607 | Phim Fụi Mamo 18x24 |
608 | Phim XQ 24 x 30 cm Retina/Mỹ |
609 | Phim XQ 30 x 40 cm Retina/ Mỹ |
610 | Pin3A |
611 | Potal bạch cầu Vimec VN |
612 | Potal hồng cầu Vimec VN |
613 | Potal bạch cầu - TQ |
614 | Potal Hồng cầu TQ |
615 | Quả bóp cao su 3 van |
616 | Quả bóp tháo thụt sơ sinh 30ml - VN |
617 | Que Thử Đường Huyết Gmate |
618 | Que thử thai Q.Stick |
619 | Reamer Komet /Đức - 51 |
620 | Rọ mây treo tay |
621 | Rọ lấy sỏi 3.0 Fr, 4 Wires, dài 90cm Đức |
622 | Săng giấy Bảo thạch |
623 | Săng mổ 60*80cm |
624 | Săng mỗ 80*120cm |
625 | Sáp xương 24 x 2,5G B.Braun |
626 | Sonde Nelaton V,T 16 VN |
627 | Sonde dạ dày các số M,Tâm |
628 | Sonde dạ dày số 6 M,Tâm |
629 | Sonde Foley3 nhánh 22, 24 Malaysia |
630 | Sonde Foley 2 nhánh các số TQ |
631 | Sonde hậu môn (N.L) số 28 Trung Quốc |
632 | Sonde hậu môn trẻ em Trung Quốc |
633 | Sonde Nelaton số 6, số 8 Vn - TQ |
634 | Sonde Malacoste (Pesze )số 24 |
635 | Sonde chữ T các số China |
636 | Dây sonde tiểu 1 nhánh 16 TQ |
637 | Sonde Blakemore số 18 Coloplast-Đan Mạch |
638 | Dây thông tiểu 2 nhánh số 16 TQ |
639 | Spongel 5x7x1Cm Johnson H/20m |
640 | Surgicel Jonhson - 329/15 |
641 | Tạ nhựa 5kg y tế |
642 | Tấm mas dao điện - TQ |
643 | Tấm lót nilon có lớp thấm 45x70cm VN |
644 | Tấm che mưa Việt nam |
645 | Tấm trãi Nylon PE 1.2x1.4M VT |
646 | Tấm Simily |
647 | Tạ nẹp chân ( 0.5-1kg) |
648 | Tạ nẹp chân ( 0.5-1kg) |
649 | Tạ thẻ quấn 1.5 kg |
650 | Tạp dề ny lTay khoan chậm tốc Munira/Pakistan-Indiaon PE không TT,DNMC |
651 | Tay khoan siêu tốc Munira/Pakistan-India |
652 | Test thử thai Exel/Mỹ |
653 | Test thử thai Quick Strip |
654 | Test thư thai (có hộp) |
655 | Test Thử Chip Chip |
656 | Test thử thai Acon / Mỹ |
657 | Test thử thai Pasistech HQ |
658 | Test thử thai HCG |
659 | Test thử thai Relax 2.3 |
660 | Test thử thai Relax 4.6 |
661 | Thanh song song |
662 | Thanh dọc cứng ( scoliosis) 5.5mm x 50cm Med tronic |
663 | Thông niệu đạo - VN |
664 | Thước Dây 1,5m |
665 | Thùng inox, nhựa đựng nước có vòi 20,16 lít |
666 | Thước đo khung chậu - Pakistan/ VN |
667 | Thước đo tử cung SIMPSON 300,khắc 20mm - Pakistan/VN |
668 | Thước dây |
669 | Thuỷ tinh thể mềm 1 mảnh đơn tiêu cự chống chói Mỹ - 331/09 |
670 | Thước đo chiều cao dán tường cao hươu |
671 | Bộ chống dịch 7 món(áo ,quần, nón,K,trang,giày,găng,kính) |
672 | Trục lăn 30x80cm |
673 | Tủ đựng dụng cụ VN |
674 | Tủ đầu giường : 350x400x800 mm VN |
675 | Tủ đựng thuốc Inox VN |
676 | Túi chườm nóng lạnh bằng cao su-2lít - VN/TQ |
677 | Túi chườm nóng lạnh cao cấp |
678 | Túi Cứu Thương VN |
679 | Túi đựng dụng cụ da |
680 | Túi cao su đựng oxy (5lít) - TQ |
681 | Túi huyết áp kế trẻ em - T,Sỹ/Nhật |
682 | Tủ nhôm đựng thuốc có ngăn AB |
683 | Tuốc nơ vít 2.5 |
684 | Tủ sấy khô 26 lít Galy |
685 | ủng Hadan - TQ |
686 | Urgosyval 1.25cm*5m |
687 | Van âm đạo các cở - Đức / VN |
688 | Vit xương cứng đk 4.5mm,các loại |
689 | Vít xương cứng đk 3.5 các loại |
690 | Vis nén DHS/DCS AO 4.Omm, dài 36mm Synthes - 357/09 |
691 | Vít xốp 6,5mm bước ren 32mm dài 55mm |
692 | Vớ y khoa gối |
693 | Vớ y khoa đùi |
694 | Vòi xông họng ,mũi VN - |
695 | Vòng bít tay máy đo huyết áp |
696 | Sò đánh bóng Mỹ |
697 | Dầu bôi trơn tay khoan Pakistand |
698 | Etching gel 5ml Mỹ |
699 | Xốp cầm máu TQ |
700 | Xe đẩy dụng cụ 30x40 VN |
701 | Xe đẩy Thuốc Inox các cở |
702 | Xe đẩy o xy |
703 | Xe Đẩy Băng Ca |
704 | Xe Đẩy Thuốc Tiêm 2 Tầng 50x80cm |
705 | Xe Lăn KY 809-46 |