STT | Tên trang thiết bị y tế |
1 | Thủy tinh thể nhân tạo các loại |
2 | Kính đặt nội nhãn cận, viễn, loạn các loại |
3 | Dụng cụ đặt thủy tinh thể nhân tạo các loại |
4 | Chất nhầy trong phẫu thuật mắt |
5 | Kim , dụng cụ bơm chất nhầy các loại |
6 | Dao mổ dùng trong phẫu thuật mắt |
7 | Chất nhuộm bao |
8 | Miếng dán mi các loại |
9 | Miếng dán y tế các loại |
10 | Đầu kim Phaco các loại, các cỡ |
11 | Vỏ bọc kim phaco các cỡ |
12 | Buồng thử kim phaco các cỡ |
13 | Ống silicon, dầu silicon, đai silicon, tấm silicon , Bi silicone dùng trong phẫu thuật mắt các loại, các cỡ |
14 | Que thấm dịch các loại |
15 | Chất nhuộm màng dùng trong phẫu thuật mắt |
16 | Khí nở các loại dùng trong phẫu thuật mắt |
17 | Kẹp bóc màng, kéo bóc màng các loại trong phẫu thuật mắt |
18 | Dụng cụ bơm dầu silicon các loại |
19 | Chỉ khâu phẫu thuật các loại |
20 | Hệ thống máy mổ mắt phaco, máy cắt dịch kính và phụ kiện |
21 | Kính áp tròng cận, viễn , loạn các loại |
22 | Dung dịch bảo quản, vệ sinh kính áp tròng cứng, mềm |
23 | Dụng cụ đeo, lấy kính , bảo quản kính áp tròng các loại |
24 | Kính thuốc các loại |
25 | Máy siêu âm mắt và phụ kiện |
26 | Máy đo nhãn áp tiếp xúc, Máy đo nhãn áp không tiếp xúc và phụ kiện |
27 | Đèn soi đáy mắt các loại và phụ kiện |
28 | Đèn soi bóng đồng tử các loại và phụ kiện |
29 | Thấu kính khám mắt các loại |
30 | Đèn khe khám mắt các loại và phụ kiện |
31 | Máy đo khúc xạ tự động , máy đo khúc xạ và độ cong giác mạc tự động và phụ kiện |
32 | Máy đo độ cong giác mạc |
33 | Kính hiển vi phẫu thuật các loại và phụ kiện |
34 | Máy đo thị trường và phụ kiện |
35 | Máy đo công suất thể thủy tinh tự động và phụ kiện |
36 | Bàn , ghế khám mắt |
37 | Máy điều trị mắt laser các loại và phụ kiện |
38 | Máy đo tầm nhìn khách quan tự động và phụ kiện |
39 | Máy thử thị lực , bảng thử thị lực |
40 | Máy chụp cắt lớp võng mạc và phụ kiện |
41 | Máy chụp mạch võng mạc và phụ kiện |
42 | Máy đo bản đồ giác mạc và phụ kiện |
43 | Dây đẫn laser nội nhãn các loại |
44 | Máy tập nhược thị và phụ kiện |
45 | Máy đo số kính |
46 | Máy phẫu thuật tật khúc xạ các loại |
47 | Bộ thử số kính các loại |
48 | Gọng thử kính |
49 | Máy thử kính kỹ thuật số |
50 | Dụng cụ khám mắt |
51 | Dụng cụ phẫu thuật mắt các loại |
52 | Máy sinh hoá tự động , bán tự động và phụ kiện |
53 | Máy đo huyết học và phụ kiện |
54 | Hoá chất xét nghiệm cho máy sinh hoá tự động, bán tự động |
55 | Hoá chất xét nghiệm cho máy huyết học |
56 | Hóa chất cho máy phân tích nước tiểu |
57 | Hóa chất kiểm chuẩn |
58 | Cathete tĩnh mạch trung tâm các loại |
59 | Catheter chạy thận nhân tạo các loại |
60 | Ống PICC nuôi dưỡng |
61 | Sonde dạ dày, Sonde nuôi ăn các loại |
62 | Ống nội khí quản |
63 | Ống bơm tiêm thuốc cản quang |
64 | Xy lanh 10 ml/12 ml tiêm thuốc cản quang |
65 | Mask thanh quản |
66 | Ống chẹn khí quản |
67 | Que đặt nội khí quản |
68 | Cây đặt nội khí quản ( Bougie) |
69 | Ống thông tiểu các loại |
70 | Bộ bơm bóng áp lực cao |
71 | Bộ đo huyết áp xâm lấn |
72 | Dây dẫn hướng các loại |
73 | Bộ cắt trĩ longo |
74 | Bộ dụng cụ cắt nối tự động dùng 1 lần ( Stapler) |
75 | Bộ đặt nội khí quản có camera và phụ kiện |
76 | Bộ gây tê ngoài màng cứng và Bộ gây mê ngoài màng cứng và tủy sống kết hợp |
77 | Bơm truyền dịch dùng 1 lần |
78 | Ống mở khí quản |
79 | Dây máy thở các loại |
80 | Dây nối áp lực cao các loại |
81 | Dây bơm thuốc cản quang |
82 | Phin lọc khuẩn máy thở các loại |
83 | Băng cố định |
84 | Garo động mạch quay |
85 | Manifold các cổng |
86 | Khóa 3 chạc đơn và loại kèm dây dẫn |
87 | Dây cáp đo huyết áp xâm lấn |
88 | Bình hút dịch áp lực âm |
89 | Ống thông ( Canuyn) động mạch, tĩnh mạch |
90 | Ống soi Tai-Mũi –Họng |
91 | Dụng cụ phẫu thuật nội soi các loại |
92 | Đèn soi thanh quản có camera |
93 | Ghế truyền dịch |
94 | Bàn-ghế khám tai-Mũi-Họng |
95 | Bàn mổ. |
96 | Bộ nội soi Tai-Mũi-Họng |
97 | Máy điện tim . |
98 | Monitor bệnh nhân |
99 | Máy làm ấm dịch truyền |
100 | Máy điện não. |
101 | Máy điện cơ |
102 | Sinh hiển vi soi cổ tử cung |
103 | Hộp kính thử thi lực |
104 | Mặt nạ thử thị lực liên hoàn refractor |
105 | Bảng thử mù màu ishihara |
106 | Thước đo độ lồi nhãn cầu |
107 | Chân sinh hiển vi phẫu thuật |
108 | Thước đo đường kính đồng tử |
109 | Vật tư tiêu hao các loại |
110 | Và các vật tư, trang thiết bị y tế khác |