STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
991 |
BÀN ĂN TRÊN GIƯỜNG BỆNH NHÂN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ COMED VIỆT NAM |
04APL/2022
|
|
Còn hiệu lực
21/06/2022
|
|
992 |
Bàn bệnh nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XQ TOÀN THẮNG |
004/2023-KQPL/TOANTHANG
|
|
Còn hiệu lực
23/11/2023
|
|
993 |
Bàn Bo - bath điện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN HÀ |
01092023/TH
|
|
Còn hiệu lực
09/09/2023
|
|
994 |
Bàn bó bột |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
378-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MEDITECH |
Còn hiệu lực
10/11/2020
|
|
995 |
Bàn bó bột kết hợp kéo nắn inox |
TTBYT Loại A |
HỢP TÁC XÃ CƠ KHÍ HỒNG HÀ |
01/VBPL-HH
|
|
Còn hiệu lực
05/05/2022
|
|
996 |
Bàn bó bột – kéo xương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
477/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH MTV Thiết bị y tế 130 Armephaco |
Còn hiệu lực
07/07/2021
|
|
997 |
Bàn bó nắn xương inox |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG PHÁT |
13/HP-PL/TBYT
|
|
Còn hiệu lực
18/08/2023
|
|
998 |
Bàn cầm tay Extremity drop |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
455-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/05/2022
|
|
999 |
Bàn căng mảnh ghép gân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
002/CMD/0919-REV
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực
26/11/2021
|
|
1000 |
Bàn cạnh giường |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2942 PL
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Yuwell Hà Nội Việt Nam |
Còn hiệu lực
16/12/2019
|
|