STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
991 |
Bàn ăn bệnh nhân (Bàn ăn di động) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
08/2022/PL-CT130
|
|
Còn hiệu lực
26/07/2022
|
|
992 |
Bàn ăn cho bệnh nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ ĐẠI HỮU |
10-1017ĐH/170000096/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM & THIẾT BỊ Y TẾ AN THÀNH |
Còn hiệu lực
19/07/2019
|
|
993 |
Bàn ăn cho bệnh nhânBàn ăn cho bệnh nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
71021CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COMED VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
08/09/2021
|
|
994 |
Bàn ăn cho người bệnh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI NGÂN CƯỜNG |
01:2022/NC
|
|
Còn hiệu lực
20/09/2022
|
|
995 |
Bàn ăn di động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HÂN |
PLTA-03/GHM
|
|
Còn hiệu lực
06/08/2024
|
|
996 |
Bàn ăn di động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020456/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN QUỐC |
Còn hiệu lực
29/10/2021
|
|
997 |
BÀN ĂN DI ĐỘNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y KHOA NQ |
13/2023/170000294/PCBMB-HCM
|
|
Còn hiệu lực
13/07/2023
|
|
998 |
Bàn ăn di động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1070/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ TDA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/12/2019
|
|
999 |
Bàn ăn di động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1735/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại Ánh Dương Sunshine |
Còn hiệu lực
18/08/2019
|
|
1000 |
Bàn ăn di độngBàn ăn di động |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
378-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MEDITECH |
Còn hiệu lực
10/11/2020
|
|