STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
100091 |
Ống đựng mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
396/SHV-RC-2021
|
Công ty TNHH Siemens Healthcare |
Còn hiệu lực
24/11/2021
|
|
100092 |
Ống đựng mẫu |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4078-2PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG MINH |
Còn hiệu lực
23/12/2021
|
|
100093 |
Ống đựng mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH AZ MEDICAL |
01/AZMEDICAL
|
|
Còn hiệu lực
20/05/2022
|
|
100094 |
ống đựng mẫu 14 mL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
735/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT&T |
Còn hiệu lực
14/07/2020
|
|
100095 |
Ống đựng mẫu 15 mL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
729A/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT&T |
Còn hiệu lực
30/06/2020
|
|
100096 |
Ống đựng mẫu 50 mL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
729/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT&T |
Còn hiệu lực
30/06/2020
|
|
100097 |
Ống đựng máu chứa chất chống đông |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191322 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ HOÀNG LONG |
Còn hiệu lực
12/11/2019
|
|
100098 |
Ống đựng máu chứa chất chống đông |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191322 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ HOÀNG LONG |
Còn hiệu lực
25/11/2019
|
|
100099 |
Ống đựng máu chứa chất chống đông |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200740 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ HOÀNG LONG |
Còn hiệu lực
01/12/2020
|
|
100100 |
Ống đựng máu chứa chất chống đông |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200741 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ HOÀNG LONG |
Còn hiệu lực
01/12/2020
|
|