STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
100111 |
Ống đựng mẫu xét nghiệm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
145-DVPL/170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỐ PHẦN KỸ NGHỆ VÀ CÔNG NGHỆ CUỘC SỐNG |
Còn hiệu lực
17/07/2020
|
|
100112 |
Ống đựng mẫu xét nghiệm |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-AMD-9N49-01-R1
|
|
Còn hiệu lực
19/06/2023
|
|
100113 |
Ống đựng mẫu xét nghiệm |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-AMD-9N49-11-R1
|
|
Còn hiệu lực
19/06/2023
|
|
100114 |
Ống đựng mẫu xét nghiệm |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-AMD-9N49-13-R1
|
|
Còn hiệu lực
19/06/2023
|
|
100115 |
Ống đựng mẫu xét nghiệm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN XÉT NGHIỆM VIỆT NAM |
01/2023/XNVN
|
|
Còn hiệu lực
22/06/2023
|
|
100116 |
Ống đựng mẫu xét nghiệm có nắp |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
145-DVPL/170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỐ PHẦN KỸ NGHỆ VÀ CÔNG NGHỆ CUỘC SỐNG |
Còn hiệu lực
17/07/2020
|
|
100117 |
Ống đựng mẫu xét nghiệm có nắp |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-AMD-9N49-10-R1
|
|
Còn hiệu lực
19/06/2023
|
|
100118 |
Ống đựng nước tiểu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM EUNO |
03/2023/PL-EUNO
|
|
Còn hiệu lực
04/12/2023
|
|
100119 |
Ống đựng nước tiểu 100ml |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
323-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PHÒNG KHÁM GIA ĐÌNH THÀNH PHỐ HCM |
Còn hiệu lực
15/08/2019
|
|
100120 |
Ống đựng nước tiểu/phân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TCBIO VIỆT NAM |
05082022/PL/TCBIO
|
|
Còn hiệu lực
09/08/2022
|
|