STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
100181 |
OTICGUARD (Dung dịch vệ sinh tai) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1146/170000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ CÁNH CỬA VIỆT |
Còn hiệu lực
15/06/2020
|
|
100182 |
Oxít nhôm (Dùng cho máy thổi làm sạch mẫu hàm giả và răng giả nha khoa) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1033/170000077/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/05/2023
|
|
100183 |
OXY GIÀ 3 % |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
87.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO |
Còn hiệu lực
30/05/2020
|
|
100184 |
OXY GIÀ 3 % |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
68.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẤU Y TẾ DOMESCO |
Còn hiệu lực
28/05/2020
|
|
100185 |
OXY GIÀ 3% |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
16.19/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚC VINH |
Còn hiệu lực
04/12/2019
|
|
100186 |
Oxy già 3% |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN XUẤT NHẬP KHẨU THÀNH PHÁT |
0122.1/VBCKPLTTBYT-TP
|
|
Còn hiệu lực
31/01/2024
|
|
100187 |
OXY GIÀ 3% MNL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MED NOVALIFE |
05/2022/ PLTTBYT- MED
|
|
Còn hiệu lực
30/12/2022
|
|
100188 |
Oxygen Concentrator |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
409-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/03/2022
|
|
100189 |
Oxygen connection tube (Dây nối oxy) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
84/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH KHÔI |
Còn hiệu lực
06/02/2020
|
|
100190 |
Oxygen Flowmeter with Humidifier |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
211-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH E - MESH (VN) |
Còn hiệu lực
07/10/2020
|
|