STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
100191 |
Oxygen Masks (Mặt nạ oxy) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
76PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Unistar Việt Nam |
Còn hiệu lực
10/03/2020
|
|
100192 |
Ozotest & Is It Malaria Pf-Pv Ag Rapid Card Test thử nhanh phát hiện và phân biệt kháng nguyên ký sinh trùng sốt rét chủng Pf/ Pv, dạy khay |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
343-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thương Mại và Dịch Vụ Kỹ thuật Y Vũ |
Còn hiệu lực
04/02/2020
|
|
100193 |
Ống bảo vệ mô mềm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2023/08/134
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2023
|
|
100194 |
Ống cho ăn có nắp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
52PL-MDC/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Vật tư Y Tế Hà Nội |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
100195 |
Ống cho ăn không nắp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
52PL-MDC/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Vật tư Y Tế Hà Nội |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
100196 |
ống hít mũi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH IGG VIỆT NAM |
2204/IGG/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/04/2023
|
|
100197 |
Ống hút |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
154/2020/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Bệnh Viện Phẫu thuật Thẩm mỹ Ngô Mộng Hùng |
Còn hiệu lực
10/06/2020
|
|
100198 |
Ống kính nội soi ổ bụng và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
814/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ACCUTECH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
07/08/2020
|
|
100199 |
Ống ly tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
4062021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần y tế Việt Phát |
Còn hiệu lực
07/09/2021
|
|
100200 |
Ống mở khí quản hai nòng không bóng có cửa sổ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
75/MED0720
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
20/08/2020
|
|