STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
100201 |
Ống nội khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
62/MED0720
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
14/08/2020
|
|
100202 |
Ống nội khí quản, có bóng hình quả lê |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
74/MED0720
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
20/08/2020
|
|
100203 |
Ống nội khí quản, có bóng quả lê, hút dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
87/MED0720
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
20/08/2020
|
|
100204 |
Ống nội soi khớp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
15/MED1119
|
Văn phòng Đại diện STRYKER SALES CORPORATION tại Thành Phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực
21/02/2020
|
|
100205 |
Ống nội soi khớp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
46/MED1219
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL - PHÂN PHỐI |
Còn hiệu lực
21/02/2020
|
|
100206 |
Ống nội soi lồng ngực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
00424/PCBPL-OVN
|
|
Còn hiệu lực
15/01/2024
|
|
100207 |
Ống nội phế quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NEWTECH |
Ống nội phế quản
|
|
Còn hiệu lực
12/09/2023
|
|
100208 |
Ống nội phế quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NEWTECH |
0709/2023/NT
|
|
Còn hiệu lực
12/09/2023
|
|
100209 |
Ống nội khí quản có bóng các số |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1709/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Medicent |
Còn hiệu lực
07/08/2019
|
|
100210 |
Ống nội khí quản không bóng các số |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1709/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Medicent |
Còn hiệu lực
07/08/2019
|
|