STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
100241 |
Nước súc miệng họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SAM PHARMA VIỆT NAM |
01/2022/PL-SAM
|
|
Còn hiệu lực
05/12/2022
|
|
100242 |
Nước súc miệng họng |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN TẠI HÀ NỘI - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PUBLIC HEALTH QUỐC TẾ |
01:2022/PL-DPPH
|
|
Còn hiệu lực
15/02/2022
|
|
100243 |
Nước súc miệng họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP |
07/2023/PL-A/MR
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2023
|
|
100244 |
NƯỚC SÚC MIỆNG HỌNG (Tên thương mại: T-B CHLORHEXIDIN 0,12%) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO |
01
|
|
Còn hiệu lực
24/02/2022
|
|
100245 |
NƯỚC SÚC MIỆNG HỌNG (Tên thương mại: T-B MUỐI) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO |
04
|
|
Còn hiệu lực
23/02/2022
|
|
100246 |
NƯỚC SÚC MIỆNG HỌNG DR SMILE |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
60.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ENLIE |
Còn hiệu lực
18/05/2020
|
|
100247 |
NƯỚC SÚC MIỆNG HỌNG [ Tên thương mại T-B MUỐI (Hương chanh)] |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO |
02
|
|
Còn hiệu lực
23/02/2022
|
|
100248 |
NƯỚC SÚC MIỆNG HỌNG [T-B MUỐI (Hương gừng)] |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO |
03
|
|
Còn hiệu lực
24/02/2022
|
|
100249 |
Nước súc miệng họng Bảo Nha An Họng |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
74.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY DƯỢC PHẨM TẤT THÀNH |
Còn hiệu lực
28/05/2020
|
|
100250 |
Nước súc miệng họng CHLORHEXIDINE 2% |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3181-4PL-TTDV
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC THANH LIÊM MEDIPHARMA |
Còn hiệu lực
12/03/2020
|
|