STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
100271 |
Panh phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
21282019/170000116/PCBPL-BYT..
|
Công ty TNHH Trang Thiết bị Y tế Hoàng Kim |
Còn hiệu lực
02/12/2019
|
|
100272 |
Panh phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG |
0522DU/170000032/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/06/2022
|
|
100273 |
Panh phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH LEGATEK |
PL-LGT-VO01-240704
|
|
Còn hiệu lực
05/07/2024
|
|
100274 |
Panh phẫu thuật mũi xoang 45° |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
230826/MP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
26/08/2023
|
|
100275 |
Panh phẫu thuật mũi xoang đầu 45 độ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
230826/MP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
26/08/2023
|
|
100276 |
Panh phẫu thuật mũi xoang đầu 45 độ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
230826/MP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
26/08/2023
|
|
100277 |
Panh phẫu thuật mũi xoang đầu 90 độ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
230826/MP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
26/08/2023
|
|
100278 |
Panh phẫu thuật mũi xoang đầu 90 độ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
230826/MP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
26/08/2023
|
|
100279 |
Panh phẫu thuật mũi xoang đầu thẳng 0 độ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
230826/MP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
26/08/2023
|
|
100280 |
Panh phẫu thuật nội nhãn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KIM HƯNG |
PL-KH-FC01-230731
|
|
Còn hiệu lực
31/07/2023
|
|