STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
100281 |
PANH PHẪU THUẬT TAI 8 CM |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH A&N INTERNATIONAL |
0609/2022/PL TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
12/09/2022
|
|
100282 |
Panh phẫu thuật thanh quản |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
230826/MP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
26/08/2023
|
|
100283 |
Panh phẫu thuật thanh quản |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
230826/MP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
26/08/2023
|
|
100284 |
Panh phẫu thuật thanh quản có răng 45 độ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
230826/MP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
26/08/2023
|
|
100285 |
Panh phẫu thuật thanh quản đầu cong phải |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
230826/MP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
26/08/2023
|
|
100286 |
Panh phẫu thuật thanh quản đầu cong trái |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
230826/MP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
26/08/2023
|
|
100287 |
Panh phẫu thuật thanh quản đầu tam giác |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
220913/MP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
13/09/2023
|
|
100288 |
Panh phẫu thuật thanh quản đầu tam giác 45 độ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
230826/MP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
26/08/2023
|
|
100289 |
Panh phẫu thuật thanh quản đầu tam giác thẳng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
230826/MP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
26/08/2023
|
|
100290 |
Panh phẫu thuật thanh quản đầu thẳng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
220913/MP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
13/09/2023
|
|