STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
100321 |
Ống thông bóng nong |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
0122/PCBPL-BSVIETNAM
|
Công ty TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
07/01/2021
|
|
100322 |
Ống thông bóng nong |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
0122-1/PCBPL-BSVIETNAM
|
Công ty TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
28/10/2021
|
|
100323 |
Ống thông bóng nong |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
233/PCBPL-BSVIETNAM
|
|
Đã thu hồi
09/11/2022
|
|
100324 |
Ống thông bóng nong |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
233/PCBPL-BSVIETNAM
|
|
Còn hiệu lực
29/12/2023
|
|
100325 |
Ống thông bóng nong niệu đạo |
TTBYT Loại B |
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD TẠI TP.HCM |
09/CMVN1222
|
|
Còn hiệu lực
02/03/2023
|
|
100326 |
Ống thông cầm máu lưỡng cực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
0228/PCBPL-BSVIETNAM
|
|
Còn hiệu lực
19/01/2022
|
|
100327 |
Ống thông cầm máu lưỡng cực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
0235/PCBPL-BSVIETNAM
|
|
Còn hiệu lực
19/01/2022
|
|
100328 |
Ống thông cầm xuất huyết dạ dày |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2020-078/170000052/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Hoàng Lộc |
Còn hiệu lực
06/05/2020
|
|
100329 |
Ống thông cầm xuất huyết dạ dày – ruột trên Sengstaken Tube |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2017-048a/170000052/PCBPL-BYT
|
Công Ty CP Trang Thiết Bị Y Tế Trọng Tín |
Đã thu hồi
27/06/2019
|
|
100330 |
Ống thông cầm xuất huyết dạ dày – ruột trên Sengstaken Tube |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2017-048b/170000052/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Hoàng Lộc |
Đã thu hồi
27/06/2019
|
|