STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
100331 |
PBS 1X |
TTBYT Loại A |
VIỆN TẾ BÀO GỐC |
66/CIPP-SCI
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2023
|
|
100332 |
PCN CATHETER |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
80/170000149/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
Còn hiệu lực
05/10/2021
|
|
100333 |
Peepvan |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO |
29022024PV
|
|
Còn hiệu lực
29/02/2024
|
|
100334 |
PeliControl |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0416PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Thạch Phát |
Còn hiệu lực
31/07/2020
|
|
100335 |
Pen |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
1582019/170000116/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang Thiết bị Y tế Hoàng Kim |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
100336 |
Pen |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
1582019/170000116/PCBPL-BYT,...
|
Công ty TNHH Trang Thiết bị Y tế Hoàng Kim |
Còn hiệu lực
26/08/2019
|
|
100337 |
Pen (kềm kẹp)/ Plier (Forcept) |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
032-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Quốc Tế Khang Bảo |
Còn hiệu lực
16/08/2019
|
|
100338 |
PEN 12.5CM CÁN VÀNG (CONG) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH A&N INTERNATIONAL |
0811/2022/PL TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
24/11/2022
|
|
100339 |
PEN 14CM CÁN VÀNG (CONG) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH A&N INTERNATIONAL |
0811/2022/PL TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
24/11/2022
|
|
100340 |
Pen Injector ( Bút tiêm ) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
207/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NAM HÀ |
Còn hiệu lực
21/05/2020
|
|